Danh sách Võ sư Bạch Đai Thượng Đẳng - Les Maîtres Suprêmes - Supreme Masters
 ![]()
Le Conseil Mondial des Maîtres Vovinam-VietVoDao
The World Council of Masters Vovinam-VietVoDao
| 
 Tên / Nom / Name  | 
 Đẳng Cấp Grade / Rank  | 
 International Grade / Rank  | 
 Ghi chú / Nota  | 
|
| 
 
  | 
 Phùng Mạnh Chữ (1938-1967)  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 
  | 
 Trần Huy Phong (1938-1997)  | 
 Chưởng Môn - Patriarch  | 
 Patriarch (1986-1991)  | 
|
| 
 
  | 
 Trịnh Ngọc Minh (1939-1998)  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 
  | 
 Trần Đức Hợp (1931-2000)  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 
  | 
 Trần Huy Quyền (1945-2001)  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 
  | 
 Lê Sáng (1920-2010)  | 
 Chưởng Môn - Patriarch  | 
 Patriarch (1964-1986 and 1991-2010)  | 
| 
    | 
 Australia  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 1  | 
 Lê Công Danh  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
| 
    | 
 Canada  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 2  | 
 Hà Trọng Thịnh  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
| 
    | 
 USA  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 3  | 
 Nguyễn Dần  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 4  | 
 Lê Trọng Hiệp  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 5  | 
 Phạm Hữu Độ  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 6  | 
 Lê Văn Phúc  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 7  | 
 Trần Bản Quế  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 8  | 
 Phan Quỳnh  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 9  | 
 Ngô Hữu Liễn  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 10  | 
 Nguyễn Văn Cường  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 11  | 
 Trần Thế Phượng  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 12  | 
 Nguyễn Văn Đông  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
| 
 
  | 
 Vietnam  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 13  | 
 Phan Dương Bình  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 14  | 
 Nguyễn Văn Thông  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 15  | 
 Trần Tấn Vũ  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 
|
| 
 16  | 
 Ngô Kim Tuyền  | 
 Thượng Đẳng - Supreme  | 
 Master  | 

