World Cup 2010 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Vô địch Thế giới Kỹ thuật Huyền đai
Vainqueur de la Coupe Technique Ceinture Noire
Black Belt Technical Winner Cup
10 - LÃO MAI QUYỀN
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
 Bazile, Christophe  | 
France - France - Pháp | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
Ndiogoye, Gérard | Sénégal | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
Maurice, Aurélie | France - France - Pháp | 
11 - TỨ TƯỢNG BỔNG PHÁP (Bâton Long / Long stick)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
TRAN Hoang Trung | Belgique - Belgium - Bỉ | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
SEMACHE Farid | Algérie - Algeria | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
DRAME Mouhamed Fatah | Sénégal - Senegal | 
12 - TINH HOA LƯỠNG NGHI KIẾM PHÁP (Quyền de Sabre / Sword)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
 BAZILE Christophe  | 
France - France - Pháp | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
 DRAME Mouhamed Fatah  | 
Burkina-Faso | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
 HAMMANN Magali  | 
France - France - Pháp | 
13 - ĐẠI ĐAO (Hallebarde / Halberd)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
HUA Kien | France - France - Pháp | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
NGUYEN Dinh Hoang | France - France - Pháp | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
TRUONG Van-Nhu | France - France - Pháp | 
14 - SONG LUYỆN KIẾM (Sabre / Sword)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
 TRAN Luc HUA Kien  | 
France - France - Pháp | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
 NGUYEN Tam TRUONG Van-Nhu  | 
 France - France - Pháp  | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
 GUENDOUZI Saber GUENDOUZI Redouane  | 
Algérie - Algeria | 
15 - SONG LUYỆN VẬT 2 (Technique de Lutte/ Technique of Fight)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
  BELAIFA Billel  | 
Algérie - Algeria | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
  BOUNEDJEMA Bilel  | 
Algérie - Algeria | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
  PÉREZ PÉREZ Adrian  | 
Espagne - Span - Tây Ban Nha | 
16 - SONG LUYỆN 3
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
  BOUNEDJEMA Bilel  | 
Algérie - Algeria | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
 SEMACHE Farid SEMACHE Abdelhak  | 
Algérie - Algeria | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
  BAILLET Julien  | 
 France - France - Pháp  | 
17 - ĐÒN CHÂN (Ciseaux)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
  PETERSEN Georgio  | 
 France - France - Pháp  | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
BENHADJ djilali magraoui abdelhak | Algérie - Algeria | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
 TRIKI Zakaria  | 
Algérie - Algeria | 
Vô địch Thế giới kỹ Song đấu tự do Phái nữ
Vainqueur de la Coupe Combat Féminin
Sparring Winner Cup Female
18 - SONG ĐẤU PHÁI NỮ : - 60 kg (Combat Femme / Female Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
ALEXANDRE Stella | France - France - Pháp | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
CAPUS Andréa | France - France - Pháp | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
SCHUKIES Mai | Allemagne - Germany - Đức | 
18 - SONG ĐẤU PHÁI NỮ : + 60 kg (Combat Femme / Female Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
  ANGLIO Sonia  | 
France - France - Pháp | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
DABO Aminata | France - France - Pháp | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
MOKLAT Ouiza | Algérie - Algeria | 
Vô địch Thế giới kỹ Song đấu tự do Phái nam
Vainqueur de la Coupe Combat Masculin
Sparring Winner Cup Male
18 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : - 60 kg (Combat Homme / Male Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
Kouyaté Vazoumana | Ukraine - Ukraina | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
Simbirev Sergei | Russie - Russia - Nga | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
Tran Hoang Trung | Belgique - Belgium - Bỉ | 
19 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 60kg → 65kg (Combat Homme / Male Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
Guendouzi Redouane | Algérie - Algeria | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
Aw Abdoulaye | Sénégal - Senegal | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
Triki Zakaria | Algérie - Algeria | 
20 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 65kg → 70kg (Combat Homme / Male Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
 NDIOGOYE Gérard | 
Sénégal - Senegal | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
GUY Jean-Christophe | France - France - Pháp | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
ROUAMBA Robert | Burkina-Faso | 
21 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 70kg → 75kg (Combat Homme / Male Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
HADJ YOUCEF Adel | Algérie - Algeria | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
TRAORE Ibrahim | Burkina-Faso | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
ASOYAN Arman | Russie - Russia - Nga | 
22 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 75kg → 80kg (Combat Homme / Male Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
SOW Moustapha | Algérie - Algeria | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
  TRAN David  | 
France - France - Pháp | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
PETERSEN Georgio | France - France - Pháp | 
23 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 80kg (Combat Homme / Male Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG | 
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | 
  1er    : Or - Gold - Vàng | 
VERSHINA Maksim | Ukraine - Ukraina | 
  2ème : Argent - Silver - Bạc | 
SALL Mambaye | Burkina-Faso | 
  3ème : Bronze - Bronze - Đồng | 
ADJIMA Miampo | Russie - Russia - Nga | 

 1er    : Or - Gold - Vàng
 2ème : Argent - Silver - Bạc
 3ème : Bronze - Bronze - Đồng