0000009742-titre vovinam vvd1 Officiel

 hdvstg vovinam

 Le Conseil Mondial des Maîtres Vovinam-Viet Vo Dao
The World Council of Masters Vovinam-Viet Vo Dao

 tldtg vovinam

 La Fédération Mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao
The Vovinam-Viet Vo Dao World Federation


 

Ủy ban Kỹ thuật Quốc tế

The International Technical Board

La Commission Technique Internationale

207-2018-CTI/EN-10-02-2018


4ème Championnat d'Afrique Mali-2017

4th African Championship Mali-2017

Giải Vô Địch Phi châu Mali-2017

  

Official Result - Résultats Officiels  - Kết Quả Chính Thức

 

 

Technical Children Cups

 

Coupes Techniques Enfants - Giải kỹ thuật Thiếu Nhi


 

1- KHAI MÔN QUYỀN (synchronised / synchronisé (3 pers.) – Toàn đội (3 người) 

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er      : Or- Gold – Vàng

KEITA Dramane/ FOFANA Mohamed/ COULIBALY Mamoutou

Mali

2ème   : Argent - Silver - Bạc

DIARRA Lamine/ SISSOKO Amidou/ KEITA Mahamadou

Mali

3ème   : Bronze - Bronze - Đồng

TRAORE Mariam/ SANOGO Mariam/ FOMBA Bougounda

Mali

3ème   : Bronze - Bronze - Đồng

DICKO Saliou/ DIARRA Daouda/ KEITA Ali B.

Mali

 

 2- CHIẾN LƯỢC (synchronised / synchronisé (2 pers.) – Toàn đội (2 người) 

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er      : Or- Gold – Vàng

BARRO Afsatou/ BARRO Faouzy

Burkina Faso

2ème   : Argent - Silver - Bạc

NASSOURI Grâce de Dieu/ SERRE Adama

Burkina Faso

3ème   : Bronze - Bronze - Đồng

SISSOKO Amidou/ DIARRA Lamine

Mali

 

 3- THẬP TỰ QUYỀN 

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

SANOGO Mariam

Mali

2ème      : Argent - Silver - Bạc

BARRO Afsatou

Burkina Faso

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

TRAORE Mariam

Mali

 

 4- SONG LUYỆN MỘT (Combat codifié N°1 / Fighting codified N°1) 

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

ELISHANA Dimtoumda/ ILBOUDOU Alil

Burkina Faso

2ème      : Argent - Silver - Bạc

NASSOURI Grâce de Dieu/ SERRE Adama

Burkina Faso

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

FADIGA Mamadou/ TRAORE Amidou

Mali


 

Blue Belt Technical Cups
Coupes techniques Ceinture Bleue toutes catégories
Giải Kỹ Thuật Lam Đai Toàn Hạng

 

5- KHAI MÔN QUYỀN(synchronised / synchronisé (3 pers.) – Toàn đội (3 người)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er      : Or- Gold - Vàng

DERRA Zaïnoudine/ KANAZOE Gaoussou/ SANOU Patrice

Burkina Faso

2ème   : Argent - Silver - Bạc

SIDIBE Lassana Simbo/ SISSOUMA Adama Junior/ SAMAKE Sitan

Mali

3ème   : Bronze - Bronze - Đồng

MAGASSOUBA Modibo/ TRAORE Dramane/ CISSE Chaka

Mali

3ème   : Bronze - Bronze - Đồng

DIAKITE Fatoumata/ SACKO Awa/ COULIBALY Assetou

Mali

  6- THẬP TỰ QUYỀN(synchronised / synchronisé (3 pers.) – Toàn đội (3 người)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

SIDIBE Lassana Simbo/ SISSOUMA Adama Junior/ SAMAKE Sitan

Mali

2ème      : Argent – Silver - Bạc

DERRA Zaïnoudine/ KANAZOE Gaoussou/ SANOU Patrice

Burkina Faso

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

MAGASSOUBA Modibo/ TRAORE Dramane/ CISSE Chaka

Mali

 7- LONG HỒ QUYỀN

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

SIDIBE Lassana Simbo

Mali

2ème      : Argent – Silver - Bạc

DIAKITE Fatoumata

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

SANOU Patrice

Burkina Faso

   8- SONG LUYỆN MỘT (Combat codifié N°1 / Fighting codified N°1)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

DERRA Zaïnoudine/ SANOU Patrice

Burkina Faso

2ème      : Argent - Silver - Bạc

SIDIBE Lassana SIMBO/ MAGASSOUBA Modibo

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

NAPO Drissa/ TEBSOUKE Ousmane

Mali

 9- SONG LUYỆN DAO (Combat de couteau codifié / Codified fighting knife)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

COULIBALY Moulaye/ TRAORE Sékou

Mali

2ème      : Argent - Silver - Bạc

KONATE Diakaridia/ DIALLO Marie S.

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

KANAZOE Gaoussou/ SANOU Patrice

Burkina Faso

  10 – TAM ĐẤU (Combat codifié à 3/ Fighting codified to 3)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

FOFANA Ichiaka/ TEBSOUKE Ousmane/ NAPO Drissa

Mali

2ème      : Argent - Silver - Bạc

COULIBALY Moulaye/ TRAORE Sékou/ COULIBALY Dramane

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

KONATE Diakaridia/ DIALLO Marie S/ TRAORE Bourama

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

FAYE Serigne/ SYLLA Massaer/ MBAYE Ibrahima

Sénégal

   11- TỰ VỆ NỮ(Self-défense Féminine / Female self-defense)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

THUY Nguyen

France

2ème      : Argent - Silver - Bạc

SAMB Aminatou Yacine

Sénégal

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

SACKO Awa

Mali

  

Black Belt Technical Cups 

Coupes techniques Ceinture Noire - Giải Kỹ Thuật Huyền Đai

  

12- LÃO MAI QUYỀN

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

NDIAYE Mohamed Nazirou

Sénégal

2ème      : Argent - Silver - Bạc

CISSE Alfousseni

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

DIOUF Mouhamadou Moustapha

Sénégal

  13- TINH HOA LƯỠNG NGHI KIẾM PHÁP

(Quyen de sabre synchronisé (2 pers.) Quyen synchronized sword – Toàn đội (2 người)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name –Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

KAFANDO Salif/ ROAMBA Robert

Burkina Faso

2ème      : Argent – Silver - Bạc

THUY Nguyen/ SON Nguyen

France

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

MAIGA Aboubacar/ DIAKITE Souleymane

Mali

 14- TỨ TƯỢNG BỔNG PHÁP(Bâton Long / Long stick)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

MAIGA Aboubacar

Mali

2ème      : Argent - Silver - Bạc

DIOKHANE Fallou

Sénégal

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

DIOUF Mouhamadou Moustapha

Sénégal

 15- SONG LUYỆN VẬT 2 (Combat de Lutte codifié N°2 / Fightingof Wrestling codified N°2)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

SIBIRI Ousmane/ KONDA Salif

Burkina Faso

2ème      : Argent - Silver - Bạc

CAMARA Samba/ CAMARA Ibrahima

Mauritanie

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

KEITA Bécaye/ CISSE Alfousseni

Mali

  16- SONG LUYỆN KIẾM(Sabre/Sword)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

TRUNG Nguyen/ SON Nguyen

France

2ème      : Argent - Silver - Bạc

NDIAYE Omar/ SAMB Aminatou Yacine

Sénégal

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

KAFANDO Salif/ ROAMBA Robert

Burkina Faso

   17- ĐÒN CHÂN(Ciseaux)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

TRUNG Nguyen

France

2ème      : Argent - Silver - Bạc

LECOMTE Sylvain

France

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

DIA Abdou Salam

Sénégal

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

CISSE Alfousseni

Mali

 

Fighting Cups Blue Belt

Coupes de Combat Ceintures Bleues

Giải Song Đấu Tự Do Lam đai 

 

 18- SONG ĐẤU PHÁI NAM : - 60 kg   (Combat Homme / MaleFighting)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold – Vàng

KANAMBAYE Domo

Mali

2ème      : Argent - Silver - Bạc

KONATE Diakaridia

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

SISSOUMA Adama Junior

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

KANAZOE Gaoussou

Burkina Faso

 19- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 60 - 65 kg   (Combat Homme / MaleFighting)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold – Vàng

MOYENGA Blaise

Burkina Faso

2ème      : Argent - Silver - Bạc

BANOU Harouna

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

TRAORE Sékou

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

MAGASSOUBA Modibo

Mali

  20- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 65 - 70 kg   (Combat Homme / MaleFighting)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold – Vàng

TRAORE Mahamadou

Mali

2ème      : Argent - Silver - Bạc

KI Oumarou

Burkina Faso

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

TRAORE Fatao

Burkina Faso

21- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 70 - 75 kg   (Combat Homme / MaleFighting)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold – Vàng

NAPO Drissa

Mali

2ème      : Argent - Silver - Bạc

OUATTARA Idrissa

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

TRAORE Mohamed

Mali

 22- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 75 - 80 kg   (Combat Homme / MaleFighting)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold – Vàng

TOGOLA Fatogoma

Mali

2ème      : Argent - Silver - Bạc

DIABY Sékou

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

DEMBELE Sékou

Mali

 23- SONG ĐẤU PHÁI NAM : > 80 kg   (Combat Homme / MaleFighting)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold – Vàng

TRAORE Bréhima

Mali

2ème      : Argent - Silver - Bạc

FOFANA Ichiaka

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

BERTHE Aboubacar

Mali

 

 

Fighting Cups Black Belt 

Coupes de Combat Ceintures Noires 

Giải Song Đấu Tự Do Huyền đai

 

 24- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 60 - 65 kg   (Combat Homme / MaleFighting) 

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold – Vàng

DIAWARA Moussa

Mali

2ème      : Argent - Silver - Bạc

BERTHE Moumine

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

TRAORE Ismael

Burkina Faso

 

 25- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 65 - 70 kg   (Combat Homme / MaleFighting) 

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold – Vàng

KOUADIO Jules

Côte d'Ivoire

2ème      : Argent - Silver - Bạc

NGUYEN Sylvain

France

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

COULIBALY Seydou

Mali

 

 26- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 75 - 80 kg   (Combat Homme / MaleFighting) 

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold – Vàng

DIA Malick

Sénégal

2ème      : Argent - Silver - Bạc

FALL Samba

Sénégal

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

GUEYE Abdoulaye

Sénégal

 

 27- SONG ĐẤU PHÁI NAM : > 80 kg   (Combat Homme / MaleFighting) 

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold – Vàng

MAIGA Aboubacar

Mali

2ème      : Argent - Silver - Bạc

MANO Israel

Burkina Faso

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

KAFANDO Salif

Burkina Faso

 

  

 

Fighting Cups Black and Blue Belt 

Coupes de Combat Ceintures Bleues et Noires 

Giải Song Đấu Tự Do Lam đai và Huyền đai

  

 

28- SONG ĐẤU PHÁI NỮ : - 57 kg(Combat Femme / Female Fighting) 

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

THUY Nguyen

France

2ème      : Argent - Silver - Bạc

SACKO Awa

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

SAMAKE Sitan

Mali

 29- SONG ĐẤU PHÁI NỮ : > 65 kg (Combat Femme / Female Fighting) 

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold - Vàng

SAMB Aminatou Yacine

Sénégal

2ème      : Argent - Silver - Bạc

GACKOU Mame Diarra

Sénégal

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

SAMB Assiétou

Sénégal

  

FightingWrestling Cups

Coupes de lutte - Giải đấu Vật tự do


30- SONG ĐẤU VẬT PHÁI NAM : - 65 kg   (Combat Homme / MaleFighting)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er       : Or- Gold – Vàng

MAGASSOUBA Modibo

Mali

2ème   : Argent - Silver - Bạc

OMOTIMBE Ousmane

Mali

3ème   : Bronze - Bronze - Đồng

YAUME Hezmann

Burkina Faso

  31- SONG ĐẤU VẬT PHÁI NAM : + 65 - 70 kg   (Combat Homme / MaleFighting)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold – Vàng

KONDA Salif

Burkina Faso

2ème      : Argent - Silver - Bạc

CAMARA Dramane

Mauritanie

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

KOUMARE Amadou

Mali

   32- SONG ĐẤU VẬT PHÁI NAM : + 70 - 75 kg   (Combat Homme / MaleFighting)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold – Vàng

COULIBALY Bakary

Mali

2ème      : Argent - Silver - Bạc

TOGOLA Fatogoma

Mali

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

SORGHO Damien

Burkina Faso

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

KEITA Mamadou

Mali

 33- SONG ĐẤU VẬT PHÁI NAM : >75 (Combat Homme / MaleFighting)

Médaille - Medal - Huy Chương

Nom - Name -Tên

Pays - Country - Quốc Gia

1er        : Or- Gold – Vàng

MANO Israel

Burkina Faso

2ème      : Argent - Silver - Bạc

YAMEOGO Alain

Burkina Faso

3ème      : Bronze - Bronze - Đồng

DIABY Sékou

Mali

  

Board of medals - Tableau des Médailles -

Thống kê huy chương

Pays/Coutry

Or- Gold – Vàng

Argent - Silver - Bạc

Bronze - Bronze - Đồng

Total

Mali

16

16

25

1er

Burkina Faso

9

7

9

2ème

France

4

3

 

3ème

Sénégal

3

5

6

4ème

Côte d’Ivoire

1

 

 

5ème

Mauritanie

 

2

 

6ème

Niger

 

 

 

 

  

Paris le 10 Février 2018

Grand Maitre TRAN Nguyen Dao

 

sign master dao