World Cup 2006 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result

worldcup2006 algerVô địch Thế giới kỹ thuật Huyền đai
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Noire
Black Belt Technical Winner Cup

09 - LÃO MAI QUYỀN

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  TRAN Luc France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  INESTA Thomas France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  NDIOGOYE Gérald Sénégal - Senegal

10 - TINH HOA LƯỠNG NGHI KIẾM PHÁP (Quyen de Sabre)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 HUYNH Phi Long

Belgique - Belgium - Bi
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 CHABINEAU David

 France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 NDIOGOYE Gérald

 Sénégal - Senegal

11 - TỨ TƯỢNG BỔNG PHÁP (Bâton Long / Long stick)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 NGUYEN Huynh Khac

 Vietnam - Viêt Nam
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 ROBALODIAS Olivier

 France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 NGUYEN Dinh Hoang

 France - France - Pháp

12 - ĐẠI ĐAO (Hallebarde / Halberd)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 ROBALODIAS Olivier

 France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 NGUYEN Huynh Khac

 Vietnam - Viêt Nam
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 NDIAYE Lamine

 Côte d'Ivoire - Bờ Biển Ngà

13 - SONG LUYỆN KIẾM (Sabre)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 CHABINEAU David
 ROBALO DIAS Olivier

 France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 NGUYEN Huynh Khac
 DANG Hoang Viet

 Vietnam - Viêt Nam
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 NGUYEN Dinh Hoang
 PETERSEN Georgio

France - France - Pháp

14 - SONG LUYỆN VẬT 2 (Technique de Lutte/ Technique of Fight)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 TRIKI Zakaria
 BOUNEDJEMA Bilel

 Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 CHABINEAU David
 ROBALO DIAS Olivier

 France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 NGUYEN Huynh Khac
 DANG Hoang Viet

 Vietnam - Viêt Nam

15 - SONG LUYỆN 2

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 NGUYEN Huynh Khac
 DANG Hoang Viet

 Vietnam - Viêt Nam
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 TRIKI Zakaria
 BOUNEDJEMA Bilel

 Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 BOUZNOUNE Redouane
 SEMMACH Abdelhak

 Algérie - Algeria

16 - ĐÒN CHÂN (Ciseaux)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 PETERSEN Georgio

 France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 NGUYEN Huynh Khac

 Vietnam - Viêt Nam
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

  DOAN Thanh Giang

 France - France - Pháp

worldcup2006 alger

Vô địch Thế giới Song đấu tự do Phái nữ
Vainqueur de la Coupe combat Féminin
Sparring Winner Cup Femal

17- SONG ĐẤU PHÁI NỮ TOÀN HẠNG

(Combat Femme Toute Catégorie / Female Sparring All Category - كأس العالم – الجزائر 2006)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  FAURE Emily  France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  - -
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng - -

worldcup2006 alger

Vô địch Thế giới Song đấu tự do Huyền đai Phái nam
Vainqueur de la Coupe combat Ceinture Noire Masculin
Black Belt Sparring Winner Cup Male

18 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : - 60 kg   (Homme / Male)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  GUNDOUZI Redouane Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  NAOUI Rabeh Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  DJELOUDI Athmane Algérie - Algeria

19 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 60kg → 65kg   (Homme / Male)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  FALL Moustapha Sénégal - Senegal
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  TRIKI Zakaria Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  HADDAD Lyas Algérie - Algeria

20 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 65kg → 70kg   (Homme / Male)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  SEMMACH Abdelhak  Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  BOUNEDJEMA Bilel  Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  DOAN Thanh Giang  France - France - Pháp

21 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 70kg → 75kg   (Homme / Male)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  PETERSEN Giorgio France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  AILAN Abderhmane Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  BOUCHAIB Yassine Algérie - Algeria

22 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 75kg → 80kg   (Homme / Male)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  BA A Sénégal - Senegal
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  SOW M Sénégal - Senegal
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 BENMOUNA Abdelmadjid

Algérie - Algeria

23 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : > 80kg   (Homme / Male)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  VERSHINA Maksim Ukraine - Ukraina
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  BOUKHRCHOUFA Yazid Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 CHERFI Tarek

Algérie - Algeria

{accordion}