World Cup 2010 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Thiếu nhi
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Bleu Enfant
Blue Belt Technical Winner Cup Children
01 - CHIẾN LƯỢC
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | Bui, Huy-Minh | Belgique - Belgium - Bỉ |
2ème : Argent - Silver - Bạc | Duong, Minh-Toan | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | Schecroun, Joseph | France - France - Pháp |
02 - KHAI MÔN QUYỀN
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | HA Bertrand | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | TRUONG Thuy-Vy | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | BUI Huy-Minh | Belgique - Belgium - Bỉ |
03 - SONG LUYÊN MỘT
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | FORTUCCI Olivia HA Bertrand |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | CANTARIN Beatriz TRUONG Thuy-Vy |
Belgique - Belgium - Bỉ |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | BUI Huy-Minh RABHIOU Younes |
Belgique - Belgium - Bỉ |
Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleu
Blue Belt Technical Winner Cup
04 - THẬP TỰ QUYỀN
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | OUAHAB Fares | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | DIOKHANE Fallou | Sénégal - Senegal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | NGUYEN Quang Trung | France - France - Pháp |
05 - LONG HỒ QUYỀN
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | DIOKHANE Fallou | Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc | OUAHAB Fares | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | BOUHADJEB Yassine | France - France - Pháp |
06 - SONG LUYỆN DAO (couteau)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
ZAIDI Hamza |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
KENTOULI Mohamed |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
SAMB Yacine |
Sénégal - Senegal |
07 - KHAI MÔN QUYỀN TOÀN ĐỘI (Khai Mon Quyen synchronisé / synchronized)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
BEDJOUDJOU Bachir |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | DIOKHANE Fallou SAMB Yacine KEBE Fatoumata |
Sénégal - Senegal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
ZAIDI Hamza |
Algérie - Algeria |
08 - PHẢN ĐÒN
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
RABIAH Salah |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | HERNANDEZ LEON Imara MENDEZ DIAZ Adrian ROSQUETE MARTIN Anibal MENDEZ DIAZ Isaac |
Espagne - Spain - Tây Ban Nha |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
BEDJOUDJOU Bachir |
Algérie - Algeria |
Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Phái nữ
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleu Féminin
Blue Belt Technical Winner Cup Female
9 - TỰ VỆ NỮ (Self-défense Féminine / Female)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | NGUYEN Bich-Thuy NGUYEN Vinh BOUHADJEB Yassine |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | ZAIRI Dalel RABIA Salah ZAIDI Hamza |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | MOKLAT, Ouiza KENTOULI Mohamed HALIMI Khireddine |
Algérie - Algeria |