Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế

Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.

Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao

La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.

Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao

The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.

| | | | | | | | | | | | | vietnam


 

Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức
Allemagne / Germany

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

 Nguyễn Tiến Hội vovinam-bachdai-thuongdang

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

2

 Schwerdtmann Jürgen vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

3

 Özen Can vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

4

 Appiah George vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

5

 Holzwarth Mark vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

6

 Straub Carsten vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

7

 Rainer Klamser vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

8

 Nguyen The Hung vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

9

 Huck Sven

4ème Dang

Master-Trainee

10

 Trojan Axel

4ème Dang

Master-Trainee

11

 Krause Simone (F)

4ème Dang

Master-Trainee

12

 Bandel Martina (F)

4ème Dang

Master-Trainee

13

 Sirtmatsis Socrates

4ème Dang

Master-Trainee

14

 Ngo Quoc Dung

4ème Dang

Master-Trainee

15

Tran Van Son

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi
Australie / Australia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

 

Trần Huy Quyền (1945-2001)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

1

Nguyễn Văn Thông

 

Master

 2

Trần Phước 

 

Master

3

Lê Thành Nhân vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

4

Phạm Thị Loan (F)

5ème Dang

Master

  5 Nguyễn Văn Hùng 4ème Dang Master-Trainee
  6 Trần Đình Luyện 4ème Dang Master-Trainee
  7 Vũ Đức Minh Đăng
4ème Dang Master-Trainee
  8 Nguyễn Thanh Bình
4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ
Belgique / Belgium

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Huỳnh Hữu Quý vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

2

Phùng Nguyên   vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

  3 Trần Quí Bảo vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  4 Phùng Trọng KIệt 4ème Dang Master-Trainee
  5 Mbongolo Mbella Guillaume 4ème Dang Master-Trainee
  6 Trần Hoàng Trung 4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga
Biélorussie / Bielorussia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

PAPOU Uladzimir vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso
Burkina-Faso

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

KINDA Jean-Pascal vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

  1 NASSOURI Moussa vovinam hongdai 2 blackbelt 66ème Dang Master
  2 KONOMBO Alfred vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  3 BARRO Souleymane vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  4 DADIORI Ibrahima vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  5 SANKARA Mahamady vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 6 SAWADOGO Philippe vovinam hongdai 1 blackbelt 54ème Dang Master
  7 SAVADOGO Arouna 4ème Dang Master-Trainee
  8 WANTOU Aouetou François 4ème Dang Master-Trainee
  9 OUEDRAOGO Fernand 4ème Dang Honorific Master
  10 YAMYAOGO Moussa 4ème Dang Master-Trainee
  11 TRAORE Yakouba 4ème Dang Master-Trainee
  12 YAMEOGO Alain Célestin 4ème Dang Master-Trainee
  13 KABORE R. Ignace 4ème Dang Master-Trainee
  14 SOMDA A. Issouf Dieudonné 4ème Dang Master-Trainee
  15 YAUME Datoguibe 4ème Dang Master-Trainee
  16 TRAORE Ibrahim 4ème Dang Master-Trainee
  17 SINI Boukaré 4ème Dang Master-Trainee
  18 ROUAMBA A. Robert 4ème Dang Master-Trainee
  19 COMPAORE Lassani 4ème Dang Master-Trainee
  20 DADIOARI B. Asimaou 4ème Dang 4ème Dang

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại
Canada

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

 

1

Hà Trọng Thịnh

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

2

Nguyễn Hữu Tô Đồng vovinam-bachdai-thuongdang

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 

3

Phạm Đình Tự vovinam-bachdai-thuongdang

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 

  4 Trần Văn Trung

6ème Dang

Master

 

5

Nguyễn Cao Khanh

5ème Dang

Master

 

6

Bùi Thị Tuyết Nga (F)

5ème Dang

Master

 

7

Phạm Ngọc Danh

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Biên Ngà 
Côte d'Ivoire / Ivory Cost

drapeau-cote-d-ivoire 18x12

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

KOUYATE Vazoumama vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

2

N'GUESSAN KACOU Edouard

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha
Espagne / ESPAÑA

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

  Nguyễn Đình Hải

4ème Dang

Honorific Master

1

Méndez Febles Francisco Javier vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

2

Hdez Rodríguez Salvador

4ème Dang

Master-Trainee

3

Santana Sánchez Juan Manuel

4ème Dang

Master-Trainee

4

Orlando Palenzuela Afonso

4ème Dang

Master-Trainee

5

Andres Reyes Rodriguez

4ème Dang

Master-Trainee

6

Tomas Gil Garcia

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp
France

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

   Rouquette Jean-Claude

4ème Dang

Master-Trainee

croix

 LOUAI Bá Phúc (1958-2021) vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

croix

 Ly Sary vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

1

 Trần Nguyên Đạo vovinam-daichuongmon

President World Council of masters

Grand Master

2

 Nguyễn Thế Trường

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

3

 Hà Kim Khánh vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

4

 Nguyễn Phi Long vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

5

 SFORZA Aldo vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

6

 MIESCH Philippe vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

7

 BLOUME Daniel vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

8

 Hà Kim Chung vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

9

CROZON Serge

6ème Dang

Master

10

 TRAN Antonella (F) vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

11

 GUERRIB Amar vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

12

 PY Michel vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

13

 GREGORI Emmanuel vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

14

 GUERRIB Mai (F) vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

  15  Bá Hiển

5ème Dang

Master

16

 SEURIN Thierry

5ème Dang

Master

17

 TA Jean-Pierre vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

18

 CHASTAGNER Daniel

5ème Dang

Master

 19 LAMA  David vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 20 NGUYEN Dinh Hoang vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 21 GELARD Lionel vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 22 THONGDARA Frédéric vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 23 DE BROU Bruno vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 24 HANAFI Rudy vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master

25

 NAGOT Angela (F)

4ème Dang

Master-Trainee

26

 FAUCHER Gérald

4ème Dang

Master-Trainee

 27 FALEYRAS Alex 4ème Dang Master-Trainee
 28 QUILLIOT Fabrice 4ème Dang Master-Trainee
 29 SCHMITT Franck 4ème Dang Master-Trainee
 30 NOUARD Olivier 4ème Dang Master-Trainee
 31  GUEBRI Hubert 4ème Dang Master-Trainee
 32  RIBEIRO Frédéric 4ème Dang Master-Trainee
 33  LE CHEVALLIER Gilles 4ème Dang Master-Trainee
 34 TRAN VAN NHIEU David 4ème Dang Master-Trainee
 35  SIMONNET Matthieu 4ème Dang Master-Trainee
 36  CLUZEAU Aurélien 4ème Dang Master-Trainee
 37  NELET Thierry 4ème Dang Master-Trainee
 38 TA Sophie (F) 4ème Dang Master-Trainee
 39 BALDUCCI Arnaud 4ème Dang Master-Trainee
 40 SIMON Stéphane 4ème Dang Master-Trainee
 41 PAGNON Serge 4ème Dang Master-Trainee
 42 RACOTEAU Rolland 4ème Dang Master-Trainee
 43 TABARIN Nicolas 4ème Dang Master-Trainee
 44 PIASECKI Cédric 4ème Dang Master-Trainee
 45 NIASME Laurent 4ème Dang Master-Trainee
 46 MARTINS Daniel 4ème Dang Master-Trainee
 47 DAIX Didier 4ème Dang Master-Trainee
 48 HOANG Viet 4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
Italie / Italia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Nguyễn Hữu Sang

5ème Dang

Master

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Mali
Mali

drapeau-mali 18x12

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

NDOYE Oumar vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

  2 GUENDEBA Moussa 4ème Dang Master-Trainee
  3 KAMISSOKO Fodé 4ème Dang Master-Trainee
  4 DIARRA Boubacar 4ème Dang Master-Trainee
  5 BECAYE Keita 4ème Dang Master-Trainee
  6 NANTOUME Samba 4ème Dang Master-Trainee


 

Vovinam-Việt Võ Đạo Maroc
Marocco

 

drapeau-maroc 18x12

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

EL ABDELLAOUI Salaheddine vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

 

Master

 

2

NABIGH Latifa (F) vovinam hongdai

4ème Dang

Master-Trainee

 


Vovinam-Việt Võ Đạo Mauritanie
Mauritania

drapeau mauritania18x11

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

SAMBA Camara vovinam hongdai

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Niger
Niger

drapeau niger18x15

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

MALAM Mamane Ibrahim Loucoumane vovinam hongdai

4ème Dang

Master-Trainee


Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal
Sénégal

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

SENE Abdoulaye vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

2

Seydina Ababacar DIOUF vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

  3 KA Maham vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  4 FALL Moustapha vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  5 NDIOGOYE Gérald David vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  6 SARR Djibril vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master

7

BA Aliou

4ème Dang

Master-Trainee

  8 CISSE Sadio (F) 4ème Dang Master-Trainee
  9 DIEDHIOU Mohamed Laclatif 4ème Dang Master-Trainee
  10 DIOUF Mouhamadou Moustapha 4ème Dang Master-Trainee
  11 NIANG Mamath 4ème Dang Master-Trainee
  12 BADIANE Alioune Badara 4ème Dang Master-Trainee
  13 DIACK Soyoubou 4ème Dang Master-Trainee
  14 DIARRA Samba 4ème Dang Master-Trainee
  15 DIEYE Mamadou Bousso 4ème Dang Master-Trainee
  16 SANE Souleye 4ème Dang Master-Trainee
  17 FAYE Arona 4ème Dang Master-Trainee
  18 SECK Moudo 4ème Dang Master-Trainee
  19 DIA Malick 4ème Dang Master-Trainee
  20 DIOKHANE Fallou 4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
Suisse / Switzerland

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Hà Chí Thành

7ème Dang

Master

2

Phạm Công Hoà vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

3

Phan Đình Tuy Jean

4ème Dang

Master-Trainee

4

HA Julie Xuan Thao (F)

4ème Dang

Master-Trainee

5

HA Laurent Quang Vinh

4ème Dang

Master-Trainee

6

Zara Mark Albert

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Togo
Togo

drapeau togo

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

DAMGAL Douti-Lare vovinam hongdai

4ème Dang

Master-Trainee

 

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga
Russie / Russia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

PROSHUNIN Leonid

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
Etats-Unis / USA

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

 

 Trần Đức Hợp (1931-2000)

Thượng Đẳng - Supreme

Master

   Nguyễn Văn Lương

5ème Dang

Master

  Nguyễn Văn Đỏ

4ème Dang

Master-Trainee

   Phạm Phú Thành

5ème Dang

Master

   Nguyễn Dần

Thượng Đẳng - Supreme

Master

 croix  Phùng Mạnh Tâm (1951-2018)

5ème Dang

Master

 croix  Lê Văn Phúc (1934-2020)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 croix  Trần Văn Vịnh (1948-2020) vovinam hongdai 4

blackbelt 88ème Dang

Master

 1 Nguyễn Văn Cường   vovinam-bachdai-thuongdang

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 2  Lê Trọng Hiệp

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 3  Phạm Hữu Độ

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 4  Trần Bản Quế

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 5  Phan Quỳnh

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 6  Ngô Hữu Liễn

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 7  Trần Thế Phượng

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 8  Huỳnh Trọng Tâm

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 9  Nguyễn Thế Hùng Thượng Đẳng - Supreme Grand Master
 10  Võ Văn Trung Thượng Đẳng - Supreme  Grand Master
 11  Trần Văn Bé

8ème Dang

Master

 12  Kiều Công Lang vovinam hongdai 4

blackbelt 88ème Dang

Master

 13  Nguyễn Tiến Hoá

7ème Dang

Master

 14  Tôn Thất Lăng vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

 15 Nguyễn Văn Kính vovinam hongdai 3  blackbelt 77ème Dang  Master
 16  Nguyễn Bá Dương vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

 17  Phạm Thị Cúc (F) vovinam hongdai 3 blackbelt 7 7ème Dang Master
 18  Võ Thành Long

6ème Dang

Master

 19  Bùi Khắc Hùng

6ème Dang

Master

 20  Tạ Văn Lương Việt

6ème Dang

Master

 21  Nguyễn Trung Thành

6ème Dang

Master

 22  Phạm Văn Thành

6ème Dang

Master

 23  Trần Huỳnh Long  6ème Dang Master 
 24  Nguyễn T. Kevin vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

 25 Trần Bảy (F) vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

 26  Lê Đoàn vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

 27 Nguyễn Văn Tâm vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

 28  Nguyễn Văn Hoàn

5ème Dang

Master

 29  Nguyễn Văn Ngà

5ème Dang

Master

 30  Nguyễn Chính

5ème Dang

Master

 31  Lê Huy Chương

5ème Dang

Master

 32  Lê Quang Liêm

5ème Dang

Master

 33  Trần Văn Hoài

5ème Dang

Master

 34  Phạm Văn Bảo

5ème Dang

Master

 35 Huỳnh Thu Hà (F)

5ème Dang

Master

 36 Lê Tấn Khanh

5ème Dang

Master

 37 Võ Như Thúy (F) vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 38 Diệp Steven vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 39 Nguyễn Hữu Đức Jamie vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 40  Nguyễn Thị Tuyết Hạnh (F) vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

 41 Tran Ngoc Chinh vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 42  Nguyễn Văn Phụng

4ème Dang

Master-Trainee

 43  Đỗ Anh Tuấn

4ème Dang

Master-Trainee

 44  Trần Mỹ Đức

4ème Dang

Master-Trainee

 45  Lê Quang Danh

4ème Dang

Master-Trainee

 46  Nguyễn Thị Lài (F)

4ème Dang

Master-Trainee

 47  Cấn Đình Thọ

4ème Dang

Master-Trainee

 48  Trần Văn Thanh

4ème Dang

Master-Trainee

 49  Wòng Cầu

4ème Dang

Master-Trainee

 50  Nguyễn T. Thomas

4ème Dang

Master-Trainee

 51  ORNELAS José

4ème Dang

Master-Trainee

 52  Phạm Công An

4ème Dang

Master-Trainee

 53 Phạm Hoàng Đức

4ème Dang

Master-Trainee

 54 Nguyễn Viết Hùng 4ème Dang Master-Trainee
 55 EDWIN Thanh Tong 4ème Dang Master-Trainee
 56 Nguyễn Tài 4ème Dang Master-Trainee
 57 Lê  Minh Đức 4ème Dang Master-Trainee
 58 Tống Tùng vovinam hongdai

blackbelt 44ème Dang

Master-Trainee

 59 Nguyễn Hùng Dũng 4ème Dang Master-Trainee
 60 Andy Chau 4ème Dang Master-Trainee
 61 TRUONG Anh My (F) 4ème Dang Master-Trainee
 62 Lê Thế Phương vovinam hongdai

blackbelt 44ème Dang

Master-Trainee

 63 Nguyễn Quang Phillip 4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
Ukraine / Ukraina

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Maksym Vershyna vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam
Vietnam

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

   Phùng Mạnh Chữ (1938-1967)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

   Trần Huy Phong (1938-1997)

Chưởng Môn - Patriarch

Grand Master

   Trịnh Ngọc Minh (1939-1998)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

   Lê Sáng (1920-2010)

Chưởng Môn - Patriarch

Grand Master

  croix  Nguyễn Văn Thông (1925-2019)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

  croix  Ngô Kim Tuyền (1947-2019)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

  croix  Phan Dương Bình (1929-2020)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

croix  Nguyễn Văn Chi

4ème Dang

Master-Trainee

  1  Trần Tấn Vũ

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

  2  Vũ Kim Trọng

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

  3  Văn Chu Đồng vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

  4  MIETHE-GABICHE Didier vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

  5  Trương Quang An vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

  6  Nguyễn Xuân Hải

5ème Dang

Master

  7  Nguyễn Mạnh Thắng

5ème Dang

Master

  8  Lê Hoàng Ngân

5ème Dang

Master

 9  Trần Mạnh Lương

4ème Dang

Master-Trainee

 10  Nguyễn Truc Phương

4ème Dang

Master-Trainee

 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế

Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.

Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao

La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.

Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao

The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.

| | | | | | | | | | | | | vietnam


 

Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức
Allemagne / Germany

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

 Nguyễn Tiến Hội vovinam-bachdai-thuongdang

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

2

 Schwerdtmann Jürgen vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

3

 Özen Can vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

4

 Appiah George vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

5

 Holzwarth Mark vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

6

 Straub Carsten vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

7

 Rainer Klamser vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

8

 Nguyen The Hung vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

9

 Huck Sven

4ème Dang

Master-Trainee

10

 Trojan Axel

4ème Dang

Master-Trainee

11

 Krause Simone (F)

4ème Dang

Master-Trainee

12

 Bandel Martina (F)

4ème Dang

Master-Trainee

13

 Sirtmatsis Socrates

4ème Dang

Master-Trainee

14

 Ngo Quoc Dung

4ème Dang

Master-Trainee

15

Tran Van Son

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi
Australie / Australia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

 

Trần Huy Quyền (1945-2001)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

1

Nguyễn Văn Thông

 

Master

 2

Trần Phước 

 

Master

3

Lê Thành Nhân vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

4

Phạm Thị Loan (F)

5ème Dang

Master

  5 Nguyễn Văn Hùng 4ème Dang Master-Trainee
  6 Trần Đình Luyện 4ème Dang Master-Trainee
  7 Vũ Đức Minh Đăng
4ème Dang Master-Trainee
  8 Nguyễn Thanh Bình
4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ
Belgique / Belgium

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Huỳnh Hữu Quý vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

2

Phùng Nguyên   vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

  3 Trần Quí Bảo vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  4 Phùng Trọng KIệt 4ème Dang Master-Trainee
  5 Mbongolo Mbella Guillaume 4ème Dang Master-Trainee
  6 Trần Hoàng Trung 4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga
Biélorussie / Bielorussia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

PAPOU Uladzimir vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso
Burkina-Faso

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

KINDA Jean-Pascal vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

  SANKARA Mahamady vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  1 NASSOURI Moussa vovinam hongdai 2 blackbelt 66ème Dang Master
  2 KONOMBO Alfred vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  3 BARRO Souleymane vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  4 DADIORI Ibrahima vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  5 SAWADOGO Philippe vovinam hongdai 1 blackbelt 54ème Dang Master
  6 SAVADOGO Arouna 4ème Dang Master-Trainee
  7 WANTOU Aouetou François 4ème Dang Master-Trainee
  8 OUEDRAOGO Fernand 4ème Dang Honorific Master
  9 YAMYAOGO Moussa 4ème Dang Master-Trainee
  10 TRAORE Yakouba 4ème Dang Master-Trainee
  11 YAMEOGO Alain Célestin 4ème Dang Master-Trainee
  12 KABORE R. Ignace 4ème Dang Master-Trainee
  13 SOMDA A. Issouf Dieudonné 4ème Dang Master-Trainee
  14 YAUME Datoguibe 4ème Dang Master-Trainee
  15 TRAORE Ibrahim 4ème Dang Master-Trainee
  16 SINI Boukaré 4ème Dang Master-Trainee
  17 ROUAMBA A. Robert 4ème Dang Master-Trainee
  18 COMPAORE Lassani 4ème Dang Master-Trainee
  19 DADIOARI B. Asimaou 4ème Dang 4ème Dang

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại
Canada

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Phạm Ngọc Danh

4ème Dang

Master-Trainee

1

Hà Trọng Thịnh

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

2

Nguyễn Hữu Tô Đồng vovinam-bachdai-thuongdang

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

3

Phạm Đình Tự vovinam-bachdai-thuongdang

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

  4 Trần Văn Trung

6ème Dang

Master

5

Bùi Thị Tuyết Nga (F)

5ème Dang

Master

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Biên Ngà 
Côte d'Ivoire / Ivory Cost

drapeau-cote-d-ivoire 18x12

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

KOUYATE Vazoumama vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

2

N'GUESSAN KACOU Edouard

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha
Espagne / ESPAÑA

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

  Nguyễn Đình Hải

4ème Dang

Honorific Master

1

Méndez Febles Francisco Javier vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

2

Hdez Rodríguez Salvador

4ème Dang

Master-Trainee

3

Santana Sánchez Juan Manuel

4ème Dang

Master-Trainee

4

Orlando Palenzuela Afonso

4ème Dang

Master-Trainee

5

Andres Reyes Rodriguez

4ème Dang

Master-Trainee

6

Tomas Gil Garcia

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp
France

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

   Rouquette Jean-Claude

4ème Dang

Master-Trainee

croix

 LOUAI Bá Phúc (1958-2021) vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

croix

 Ly Sary vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

1

 Trần Nguyên Đạo vovinam-daichuongmon

President World Council of masters

Grand Master

2

 Nguyễn Thế Trường

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

3

 Hà Kim Khánh vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

4

 Nguyễn Phi Long vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

5

 SFORZA Aldo vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

6

 MIESCH Philippe vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

7

 BLOUME Daniel vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

8

 Hà Kim Chung vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

9

CROZON Serge

6ème Dang

Master

10

 TRAN Antonella (F) vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

11

 GUERRIB Amar vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

12

 PY Michel vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

13

 GREGORI Emmanuel vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

14

 GUERRIB Mai (F) vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

  15  Bá Hiển

5ème Dang

Master

16

 SEURIN Thierry

5ème Dang

Master

17

 TA Jean-Pierre vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

18

 CHASTAGNER Daniel

5ème Dang

Master

 19 LAMA  David vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 20 NGUYEN Dinh Hoang vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 21 GELARD Lionel vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 22 THONGDARA Frédéric vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 23 DE BROU Bruno vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 24 HANAFI Rudy vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master

25

 NAGOT Angela (F)

4ème Dang

Master-Trainee

26

 FAUCHER Gérald

4ème Dang

Master-Trainee

 27 FALEYRAS Alex 4ème Dang Master-Trainee
 28 QUILLIOT Fabrice 4ème Dang Master-Trainee
 29 SCHMITT Franck 4ème Dang Master-Trainee
 30 NOUARD Olivier 4ème Dang Master-Trainee
 31  GUEBRI Hubert 4ème Dang Master-Trainee
 32  RIBEIRO Frédéric 4ème Dang Master-Trainee
 33  LE CHEVALLIER Gilles 4ème Dang Master-Trainee
 34 TRAN VAN NHIEU David 4ème Dang Master-Trainee
 35  SIMONNET Matthieu 4ème Dang Master-Trainee
 36  CLUZEAU Aurélien 4ème Dang Master-Trainee
 37  NELET Thierry 4ème Dang Master-Trainee
 38 TA Sophie (F) 4ème Dang Master-Trainee
 39 BALDUCCI Arnaud 4ème Dang Master-Trainee
 40 SIMON Stéphane 4ème Dang Master-Trainee
 41 PAGNON Serge 4ème Dang Master-Trainee
 42 RACOTEAU Rolland 4ème Dang Master-Trainee
 43 TABARIN Nicolas 4ème Dang Master-Trainee
 44 PIASECKI Cédric 4ème Dang Master-Trainee
 45 NIASME Laurent 4ème Dang Master-Trainee
 46 MARTINS Daniel 4ème Dang Master-Trainee
 47 DAIX Didier 4ème Dang Master-Trainee
 48 HOANG Viet 4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
Italie / Italia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Nguyễn Hữu Sang

5ème Dang

Master

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Mali
Mali

drapeau-mali 18x12

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

NDOYE Oumar vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

  2 GUENDEBA Moussa 4ème Dang Master-Trainee
  3 KAMISSOKO Fodé 4ème Dang Master-Trainee
  4 DIARRA Boubacar 4ème Dang Master-Trainee
  5 BECAYE Keita 4ème Dang Master-Trainee
  6 NANTOUME Samba 4ème Dang Master-Trainee


 

Vovinam-Việt Võ Đạo Maroc
Marocco

 

drapeau-maroc 18x12

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

EL ABDELLAOUI Salaheddine vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

 

Master

 

2

NABIGH Latifa (F) vovinam hongdai

4ème Dang

Master-Trainee

 


Vovinam-Việt Võ Đạo Mauritanie
Mauritania

drapeau mauritania18x11

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

SAMBA Camara vovinam hongdai

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Niger
Niger

drapeau niger18x15

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

MALAM Mamane Ibrahim Loucoumane vovinam hongdai

4ème Dang

Master-Trainee


Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal
Sénégal

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

SENE Abdoulaye vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

2

Seydina Ababacar DIOUF vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

  3 KA Maham vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  4 FALL Moustapha vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  5 NDIOGOYE Gérald David vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  6 SARR Djibril vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master

7

BA Aliou

4ème Dang

Master-Trainee

  8 CISSE Sadio (F) 4ème Dang Master-Trainee
  9 DIEDHIOU Mohamed Laclatif 4ème Dang Master-Trainee
  10 DIOUF Mouhamadou Moustapha 4ème Dang Master-Trainee
  11 NIANG Mamath 4ème Dang Master-Trainee
  12 BADIANE Alioune Badara 4ème Dang Master-Trainee
  13 DIACK Soyoubou 4ème Dang Master-Trainee
  14 DIARRA Samba 4ème Dang Master-Trainee
  15 DIEYE Mamadou Bousso 4ème Dang Master-Trainee
  16 SANE Souleye 4ème Dang Master-Trainee
  17 FAYE Arona 4ème Dang Master-Trainee
  18 SECK Moudo 4ème Dang Master-Trainee
  19 DIA Malick 4ème Dang Master-Trainee
  20 DIOKHANE Fallou 4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
Suisse / Switzerland

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Hà Chí Thành

7ème Dang

Master

2

Phạm Công Hoà vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

3

Phan Đình Tuy Jean

4ème Dang

Master-Trainee

4

HA Julie Xuan Thao (F)

4ème Dang

Master-Trainee

5

HA Laurent Quang Vinh

4ème Dang

Master-Trainee

6

Zara Mark Albert

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Togo
Togo

drapeau togo

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

DAMGAL Douti-Lare vovinam hongdai

4ème Dang

Master-Trainee

 

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga
Russie / Russia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

PROSHUNIN Leonid

4ème Dang

Master-Trainee

2

Masko Alelsandr

4ème Dang

Master-Trainee

3

Tereshchenko Viacheslav

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
Etats-Unis / USA

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

 

 Trần Đức Hợp (1931-2000)

Thượng Đẳng - Supreme

Master

   Nguyễn Văn Lương

5ème Dang

Master

  Nguyễn Văn Đỏ

4ème Dang

Master-Trainee

   Phạm Phú Thành

5ème Dang

Master

   Nguyễn Dần

Thượng Đẳng - Supreme

Master

 croix  Phùng Mạnh Tâm (1951-2018)

5ème Dang

Master

 croix  Lê Văn Phúc (1934-2020)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 croix  Trần Văn Vịnh (1948-2020) vovinam hongdai 4

blackbelt 88ème Dang

Master

 1 Nguyễn Văn Cường   vovinam-bachdai-thuongdang

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 2  Lê Trọng Hiệp

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 3  Phạm Hữu Độ

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 4  Trần Bản Quế

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 5  Phan Quỳnh

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 6  Ngô Hữu Liễn

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 7  Trần Thế Phượng

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 8  Huỳnh Trọng Tâm

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 9  Nguyễn Thế Hùng Thượng Đẳng - Supreme Grand Master
 10  Võ Văn Trung Thượng Đẳng - Supreme  Grand Master
 11  Trần Văn Bé

8ème Dang

Master

 12  Kiều Công Lang vovinam hongdai 4

blackbelt 88ème Dang

Master

 13  Nguyễn Tiến Hoá

7ème Dang

Master

 14  Tôn Thất Lăng vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

 15 Nguyễn Văn Kính vovinam hongdai 3  blackbelt 77ème Dang  Master
 16  Nguyễn Bá Dương vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

 17  Phạm Thị Cúc (F) vovinam hongdai 3 blackbelt 7 7ème Dang Master
 18  Võ Thành Long

6ème Dang

Master

 19  Bùi Khắc Hùng

6ème Dang

Master

 20  Tạ Văn Lương Việt

6ème Dang

Master

 21  Nguyễn Trung Thành

6ème Dang

Master

 22  Phạm Văn Thành

6ème Dang

Master

 23  Trần Huỳnh Long  6ème Dang Master 
 24  Nguyễn T. Kevin vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

 25 Trần Bảy (F) vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

 26  Lê Đoàn vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

 27 Nguyễn Văn Tâm vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

 28  Nguyễn Văn Hoàn

5ème Dang

Master

 29  Nguyễn Văn Ngà

5ème Dang

Master

 30  Nguyễn Chính

5ème Dang

Master

 31  Lê Huy Chương

5ème Dang

Master

 32  Lê Quang Liêm

5ème Dang

Master

 33  Trần Văn Hoài

5ème Dang

Master

 34  Phạm Văn Bảo

5ème Dang

Master

 35 Huỳnh Thu Hà (F)

5ème Dang

Master

 36 Lê Tấn Khanh

5ème Dang

Master

 37 Võ Như Thúy (F) vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 38 Diệp Steven vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 39 Nguyễn Hữu Đức Jamie vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 40  Nguyễn Thị Tuyết Hạnh (F) vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

 41 Tran Ngoc Chinh vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 42  Nguyễn Văn Phụng

4ème Dang

Master-Trainee

 43  Đỗ Anh Tuấn

4ème Dang

Master-Trainee

 44  Trần Mỹ Đức

4ème Dang

Master-Trainee

 45  Lê Quang Danh

4ème Dang

Master-Trainee

 46  Nguyễn Thị Lài (F)

4ème Dang

Master-Trainee

 47  Cấn Đình Thọ

4ème Dang

Master-Trainee

 48  Trần Văn Thanh

4ème Dang

Master-Trainee

 49  Wòng Cầu

4ème Dang

Master-Trainee

 50  Nguyễn T. Thomas

4ème Dang

Master-Trainee

 51  ORNELAS José

4ème Dang

Master-Trainee

 52  Phạm Công An

4ème Dang

Master-Trainee

 53 Phạm Hoàng Đức

4ème Dang

Master-Trainee

 54 Nguyễn Viết Hùng 4ème Dang Master-Trainee
 55 EDWIN Thanh Tong 4ème Dang Master-Trainee
 56 Nguyễn Tài 4ème Dang Master-Trainee
 57 Lê  Minh Đức 4ème Dang Master-Trainee
 58 Tống Tùng vovinam hongdai

blackbelt 44ème Dang

Master-Trainee

 59 Nguyễn Hùng Dũng 4ème Dang Master-Trainee
 60 Andy Chau 4ème Dang Master-Trainee
 61 TRUONG Anh My (F) 4ème Dang Master-Trainee
 62 Lê Thế Phương vovinam hongdai

blackbelt 44ème Dang

Master-Trainee

 63 Nguyễn Quang Phillip 4ème Dang Master-Trainee
 64 Lâm Tho 4ème Dang Master-Trainee
 65 Lâm Pascal 4ème Dang Master-Trainee
 66 Nguyễn Cường 4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
Ukraine / Ukraina

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Maksym Vershyna vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam
Vietnam

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

   Phùng Mạnh Chữ (1938-1967)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

   Trần Huy Phong (1938-1997)

Chưởng Môn - Patriarch

Grand Master

   Trịnh Ngọc Minh (1939-1998)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

   Lê Sáng (1920-2010)

Chưởng Môn - Patriarch

Grand Master

  croix  Nguyễn Văn Thông (1925-2019)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

  croix  Ngô Kim Tuyền (1947-2019)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

  croix  Phan Dương Bình (1929-2020)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

croix  Nguyễn Văn Chi

4ème Dang

Master-Trainee

  1  Trần Tấn Vũ

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

  2  Vũ Kim Trọng

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

  3  Phạm Quang Long 

8ème Dang

Master

  4  Văn Chu Đồng vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

  5  Bùi Mạnh Thuyết vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

  6  MIETHE-GABICHE Didier vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

  7  Trương Quang An vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

  8  Nguyễn Xuân Hải

5ème Dang

Master

  9  Nguyễn Mạnh Thắng

5ème Dang

Master

 10  Lê Hoàng Ngân

5ème Dang

Master

 11  Dương Như Thế

5ème Dang

Master

 12  Trần Thanh Quang

5ème Dang

Master

 13  Trần Văn Ngân

5ème Dang

Master

 14  Phạm Văn Thân

5ème Dang

Master

 15  Châu Minh Hay

4ème Dang

Master-Trainee

 16  Nguyễn Văn Phép

4ème Dang

Master-Trainee

 17  Lê Văn Quang

4ème Dang

Master-Trainee

 18  Lê Chí Lành

4ème Dang

Master-Trainee

 19  Trần Mạnh Lương

4ème Dang

Master-Trainee

 20  Nguyễn Truc Phương

4ème Dang

Master-Trainee

 21  Ngô Ngọc Thụy

4ème Dang

Master-Trainee

 22  Vũ Văn Khôi

4ème Dang

Master-Trainee

 23  Nguyễn Kiều Hưng

4ème Dang

Master-Trainee

 24  Đàm Quyết Tiến

4ème Dang

Master-Trainee

 25  Nguyễn Đình Tưởng

4ème Dang

Master-Trainee

 26  Hoàng Văn Sơn

4ème Dang

Master-Trainee

 27  Vũ Trọng Phóng

4ème Dang

Master-Trainee

 28  Nguyễn Như Hoà Bắc

4ème Dang

Master-Trainee

 29  Phạm Văn Đô

4ème Dang

Master-Trainee

 30  Nguyễn Minh Sơn

4ème Dang

Master-Trainee

 31  Nguyễn Như Hiệp

4ème Dang

Master-Trainee

 32  Đẵng Xuân Biên

4ème Dang

Master-Trainee

 33  Nguyễn Văn Hiệp (Hưng Nguyên)

4ème Dang

Master-Trainee

 34  Vũ Xuân Huỳnh

4ème Dang

Master-Trainee

 35  Đặng Phúc Xuân

4ème Dang

Master-Trainee

 36  Nguyễn Thế Danh

4ème Dang

Master-Trainee

 37  Trần Thị Hương (F)

4ème Dang

Master-Trainee

 38  Nguyên Văn Hiệp (Hà Nội)

4ème Dang

Master-Trainee

 39  Nguyễn Quang Đạo

4ème Dang

Master-Trainee

 40  Nguyễn Như Hào

4ème Dang

Master-Trainee

 41  Trịnh Phú Sơn

4ème Dang

Master-Trainee

 42  Nguyễn Quang Minh

4ème Dang

Master-Trainee

 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế

Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.

Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao

La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.

Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao

The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.

| | | | | | | | | | | | | vietnam


 

Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức
Allemagne / Germany

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

 Nguyễn Tiến Hội vovinam-bachdai-thuongdang

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

2

 Schwerdtmann Jürgen vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

3

 Özen Can vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

4

 Appiah George vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

5

 Holzwarth Mark vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

6

 Straub Carsten vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

7

 Rainer Klamser vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

8

 Huck Sven

4ème Dang

Master-Trainee

9

 Trojan Axel

4ème Dang

Master-Trainee

10

 Krause Simone (F)

4ème Dang

Master-Trainee

11

 Bandel Martina (F)

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi
Australie / Australia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

 

Trần Huy Quyền (1945-2001)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

1

Nguyễn Văn Thông

 

Master

 2

Trần Phước 

 

Master

3

Lê Thành Nhân vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

4

Phạm Thị Loan (F)

5ème Dang

Master

  5 Nguyễn Văn Hùng 4ème Dang Master-Trainee
  6 Trần Đình Luyện 4ème Dang Master-Trainee
  7 Vũ Đức Minh Đăng
4ème Dang Master-Trainee
  8 Nguyễn Thanh Bình
4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ
Belgique / Belgium

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Huỳnh Hữu Quý vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

2

Phùng Nguyên   vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

  3 Trần Quí Bảo 4ème Dang Master-Trainee
  4 Phùng Trọng KIệt 4ème Dang Master-Trainee
  5 Mbongolo Mbella Guillaume 4ème Dang Master-Trainee
  6 Trần Hoàng Trung 4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga
Biélorussie / Bielorussia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

PAPOU Uladzimir vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso
Burkina-Faso

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

KINDA Jean-Pascal vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

  1 NASSOURI Moussa vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
  2 SAVADOGO Arouna 4ème Dang Master-Trainee
  3 KONOMBO Alfred 4ème Dang Master-Trainee
  4 BARRO Souleymane 4ème Dang Master-Trainee
  5 DADIORI Ibrahima 4ème Dang Master-Trainee
  6 SANKARA Mahamady 4ème Dang Master-Trainee
  7 WANTOU Aouetou François 4ème Dang Master-Trainee
  8 SAWADOGO Philippe 4ème Dang Master-Trainee
  9 OUEDRAOGO Fernand 4ème Dang Honorific Master
  10 YAMYAOGO Moussa 4ème Dang Master-Trainee
  11 TRAORE Yakouba 4ème Dang Master-Trainee
  12 YAMEOGO Alain Célestin 4ème Dang Master-Trainee
  13 KABORE R. Ignace 4ème Dang Master-Trainee
  14 SOMDA A. Issouf Dieudonné 4ème Dang Master-Trainee
  15 YAUME Datoguibe 4ème Dang Master-Trainee
  16 TRAORE Ibrahim 4ème Dang Master-Trainee
  17 SINI Boukaré 4ème Dang Master-Trainee
  18 ROUAMBA A. Robert 4ème Dang Master-Trainee
  19 COMPAORE Lassani 4ème Dang Master-Trainee
  20 DADIOARI B. Asimaou 4ème Dang 4ème Dang

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại
Canada

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

 

1

Hà Trọng Thịnh

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

2

Nguyễn Hữu Tô Đồng

6ème Dang

Master

 

3

Trần Văn Trung

6ème Dang

Master

 

4

Phạm Đình Tự

6ème Dang

Master

 

5

Nguyễn Cao Khanh

5ème Dang

Master

 

6

Bùi Thị Tuyết Nga (F)

5ème Dang

Master

 

7

Phạm Ngọc Danh

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Biên Ngà 
Côte d'Ivoire / Ivory Cost

drapeau-cote-d-ivoire 18x12

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

KOUYATE Vazoumama

4ème Dang

Master-Trainee

2

N'GUESSAN KACOU Edouard

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha
Espagne / ESPAÑA

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

  Nguyễn Đình Hải

4ème Dang

Honorific Master

1

Méndez Febles Francisco Javier vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

2

Hdez Rodríguez Salvador

4ème Dang

Master-Trainee

3

Santana Sánchez Juan Manuel

4ème Dang

Master-Trainee

4

Orlando Palenzuela Afonso

4ème Dang

Master-Trainee

5

Andres Reyes Rodriguez

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp
France

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

   Rouquette Jean-Claude

4ème Dang

Master-Trainee

croix

 LOUAI Bá Phúc vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

1

 Trần Nguyên Đạo

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

2

 Nguyễn Thế Trường

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

3

 Hà Kim Khánh vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

4

 Ly Sary

6ème Dang

Master

5

 Nguyễn Phi Long

6ème Dang

Master

6

 SFORZA Aldo

6ème Dang

Master

7

 MIESCH Philippe

6ème Dang

Master

8

 BLOUME Daniel

6ème Dang

Master

9

 Hà Kim Chung

6ème Dang

Master

10 

CROZON Serge

6ème Dang

Master

11

 TRAN Antonella (F) vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

12

 GUERRIB Amar vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

  13  Bá Hiển

5ème Dang

Master

14

 SEURIN Thierry

5ème Dang

Master

15

 PY Michel

5ème Dang

Master

16

 TA Jean-Pierre vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

17

 GREGORI Emmanuel vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

18

 GUERRIB Mai (F) vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

19

 NAGOT Angela (F)

4ème Dang

Master-Trainee

20

 FAUCHER Gérald

4ème Dang

Master-Trainee

 21 FALEYRAS Alex 4ème Dang Master-Trainee
 22 LAMA  David 4ème Dang Master-Trainee
 23 QUILLIOT Fabrice 4ème Dang Master-Trainee
 24 NGUYEN Dinh Hoang 4ème Dang Master-Trainee
 25 GELARD Lionel 4ème Dang Master-Trainee
 26 THONGDARA Frédéric 4ème Dang Master-Trainee
 27 SCHMITT Franck 4ème Dang Master-Trainee
 28 NOUARD Olivier 4ème Dang Master-Trainee
 29 DE BROU Bruno 4ème Dang Master-Trainee
 30 HANAFI Rudy 4ème Dang Master-Trainee
 31  GUEBRI Hubert 4ème Dang Master-Trainee
 32  RIBEIRO Frédéric 4ème Dang Master-Trainee
 33  LE CHEVALLIER Gilles 4ème Dang Master-Trainee
 34 TRAN VAN NHIEU David 4ème Dang Master-Trainee
 35  SIMONNET Matthieu 4ème Dang Master-Trainee
 36  CLUZEAU Aurélien 4ème Dang Master-Trainee
 37  NELET Thierry 4ème Dang Master-Trainee
 38 TA Sophie (F) 4ème Dang Master-Trainee
 39 BALDUCCI Arnaud 4ème Dang Master-Trainee
 40 SIMON Stéphane 4ème Dang Master-Trainee
 41 PAGNON Serge 4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
Italie / Italia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Nguyễn Hữu Sang

5ème Dang

Master

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Mali
Mali

drapeau-mali 18x12

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

NDOYE Oumar vovinam hongdai

4ème Dang

Master-Trainee


 

Vovinam-Việt Võ Đạo Maroc
Marocco

 

drapeau-maroc 18x12

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

EL ABDELLAOUI Salaheddine vovinam hongdai

4ème Dang

Master-Trainee

 


Vovinam-Việt Võ Đạo Mauritanie
Mauritania

drapeau mauritania18x11

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

SAMBA Camara vovinam hongdai

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Niger
Niger

drapeau niger18x15

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

MALAM Mamane Ibrahim Loucoumane vovinam hongdai

4ème Dang

Master-Trainee


Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal
Sénégal

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

SENE Abdoulaye

6ème Dang

Master

2

Seydina Ababacar DIOUF

5ème Dang

Master

  3 KA Maham vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master-Trainee

4

BA Aliou

4ème Dang

Master-Trainee

  5 CISSE Sadio (F) 4ème Dang Master-Trainee
  6 DIEDHIOU Mohamed Laclatif 4ème Dang Master-Trainee
  7 FALL Moustapha 4ème Dang Master-Trainee
  8 NDIOGOYE Gérald David 4ème Dang Master-Trainee
  9 DIOUF Mouhamadou Moustapha 4ème Dang Master-Trainee
  10 NIANG Mamath 4ème Dang Master-Trainee
  11 BADIANE Alioune Badara 4ème Dang Master-Trainee
  12 DIACK Soyoubou 4ème Dang Master-Trainee
  13 DIARRA Samba 4ème Dang Master-Trainee
  14 DIEYE Mamadou Bousso 4ème Dang Master-Trainee
  15 SARR Djibril 4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
Suisse / Switzerland

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Hà Chí Thành

7ème Dang

Master

2

Phạm Công Hoà vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

3

Phan Đình Tuy Jean

4ème Dang

Master-Trainee

4

HA Julie Xuan Thao (F)

4ème Dang

Master-Trainee

5

HA Laurent Quang Vinh

4ème Dang

Master-Trainee

6

Zara Mark Albert

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga
Russie / Russia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

PROSHUNIN Leonid

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
Etats-Unis / USA

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

 

 Trần Đức Hợp (1931-2000)

Thượng Đẳng - Supreme

Master

   Nguyễn Văn Lương

5ème Dang

Master

  Nguyễn Văn Đỏ

4ème Dang

Master-Trainee

   Phạm Phú Thành

5ème Dang

Master

   Nguyễn Dần

Thượng Đẳng - Supreme

Master

 croix  Phùng Mạnh Tâm (1951-2018)

5ème Dang

Master

 croix  Lê Văn Phúc (1934-2020)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 croix  Trần Văn Vịnh (1948-2020) vovinam hongdai 4

blackbelt 88ème Dang

Master

 1 Nguyễn Văn Cường   vovinam-daichuongmon

President World Council of masters

Grand Master

 2  Lê Trọng Hiệp

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 3  Phạm Hữu Độ

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 4  Trần Bản Quế

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 5  Phan Quỳnh

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 6  Ngô Hữu Liễn

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 7  Trần Thế Phượng

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 8  Huỳnh Trọng Tâm

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 9  Nguyễn Thế Hùng Thượng Đẳng - Supreme Grand Master
 10  Võ Văn Trung Thượng Đẳng - Supreme  Grand Master
 11  Trần Văn Bé

8ème Dang

Master

 12  Kiều Công Lang vovinam hongdai 4

blackbelt 88ème Dang

Master

 13  Nguyễn Tiến Hoá

7ème Dang

Master

 14  Tôn Thất Lăng vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

 15 Nguyễn Văn Kính vovinam hongdai 3  blackbelt 77ème Dang  Master
 16  Võ Thành Long

6ème Dang

Master

 17  Bùi Khắc Hùng

6ème Dang

Master

 18  Tạ Văn Lương Việt

6ème Dang

Master

 19  Nguyễn Trung Thành

6ème Dang

Master

 20  Phạm Văn Thành

6ème Dang

Master

 21  Nguyễn Bá Dương

6ème Dang

Master

 22  Phạm Thị Cúc (F)  6ème Dang Master
 23  Trần Huỳnh Long  6ème Dang Master 
 24  Nguyễn T. Kevin vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

 25 Trần Bảy (F) vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

 26  Lê Đoàn vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

 27  Nguyễn Văn Hoàn

5ème Dang

Master

 28  Nguyễn Văn Ngà

5ème Dang

Master

 29  Nguyễn Chính

5ème Dang

Master

 30  Lê Huy Chương

5ème Dang

Master

 31  Lê Quang Liêm

5ème Dang

Master

 32  Trần Văn Hoài

5ème Dang

Master

 33  Phạm Văn Bảo

5ème Dang

Master

 34 Nguyễn Văn Tâm

5ème Dang

Master

 35 Huỳnh Thu Hà (F)

5ème Dang

Master

 36 Lê Tấn Khanh

5ème Dang

Master

 37 Võ Như Thúy (F) vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 38 Diệp Steven vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 39 Nguyễn Hữu Đức Jamie vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master
 40  Nguyễn Thị Tuyết Hạnh (F) vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

 41  Nguyễn Văn Phụng

4ème Dang

Master-Trainee

 42  Đỗ Anh Tuấn

4ème Dang

Master-Trainee

 43  Trần Mỹ Đức

4ème Dang

Master-Trainee

 44  Lê Quang Danh

4ème Dang

Master-Trainee

 45  Nguyễn Thị Lài (F)

4ème Dang

Master-Trainee

 46  Cấn Đình Thọ

4ème Dang

Master-Trainee

 47  Trần Văn Thanh

4ème Dang

Master-Trainee

 48  Wòng Cầu

4ème Dang

Master-Trainee

 49  Nguyễn T. Thomas

4ème Dang

Master-Trainee

 50  ORNELAS José

4ème Dang

Master-Trainee

 51  Phạm Công An

4ème Dang

Master-Trainee

 52 Phạm Hoàng Đức

4ème Dang

Master-Trainee

 53 Nguyễn Viết Hùng 4ème Dang Master-Trainee
 54 EDWIN Thanh Tong 4ème Dang Master-Trainee
 55 Nguyễn Tài 4ème Dang Master-Trainee
 56 Lê  Minh Đức 4ème Dang Master-Trainee
 57 Tống Tùng vovinam hongdai

blackbelt 44ème Dang

Master-Trainee

 58 Nguyễn Hùng Dũng 4ème Dang Master-Trainee
 59 Andy Chau 4ème Dang Master-Trainee
 60 Tran Ngoc Chinh 4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
Ukraine / Ukraina

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Maksym Vershyna vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam
Vietnam

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

   Phùng Mạnh Chữ (1938-1967)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

   Trần Huy Phong (1938-1997)

Chưởng Môn - Patriarch

Grand Master

   Trịnh Ngọc Minh (1939-1998)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

   Lê Sáng (1920-2010)

Chưởng Môn - Patriarch

Grand Master

  croix  Nguyễn Văn Thông (1925-2019)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

  croix  Ngô Kim Tuyền (1947-2019)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

  croix  Phan Dương Bình (1929-2020)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

  1  Trần Tấn Vũ

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

  2  Vũ Kim Trọng

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

  3  MIETHE-GABICHE Didier vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

  4  Trương Quang An

5ème Dang

Master

  5  Văn Chu Đồng

5ème Dang

Master

  6  Nguyễn Xuân Hải

5ème Dang

Master

  7  Nguyễn Mạnh Thắng

5ème Dang

Master

  8  Lê Hoàng Ngân

5ème Dang

Master

  9  Nguyễn Văn Chi

4ème Dang

Master-Trainee

 10  Trần Mạnh Lương

4ème Dang

Master-Trainee

 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế

Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.

Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao

La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.

Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao

The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.

| | | | | | | | | | | | | vietnam


 

Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức
Allemagne / Germany

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status

1

 Nguyễn Tiến Hội vovinam-bachdai-thuongdang

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 rond vert

2

 SCHWERDTMANN Jürgen vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

 rond vert

3

 ÖZEN Can vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

 rond vert

4

 APPIAH George vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

 rond vert

5

 HOLZWARH Mark vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

 rond vert

6

 STRAUB Carsten vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

 rond vert

7

 RAINER Klamser vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

 rond vert

8

 Nguyễn Thế Hùng vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

 rond vert

 9

 Krause Simone (F) vovinam hongdai 1

blackbelt 54ème Dang

Master

 rond vert

10

 HUCK Sven

4ème Dang

Master-Trainee

 rond vert

11

 TROJAN Axel

4ème Dang

Master-Trainee

 rond vert

12

 BANDEL Martina (F)

4ème Dang

Master-Trainee

 rond vert

13

 SIRTMATSIS Socrates

4ème Dang

Master-Trainee

 rond vert

14

 Ngô Quốc Dũng

4ème Dang

Master-Trainee

 rond vert

15

Trần Văn Sơn

4ème Dang

Master-Trainee

 rond vert

16

WIRBATZ Stefan

4ème Dang

Master-Trainee

 rond vert

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi
Australie / Australia

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

 

Tư thế / Status

 

 

Trần Huy Quyền (1945-2001)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 rond noir

1

Nguyễn Văn Thông

 

Master

 rond jaune

 2

Trần Phước 

 

Master  rond jaune

3

Lê Thành Nhân vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

 rond jaune

4

Phạm Thị Loan (F)

5ème Dang

Master

 rond jaune

  5 Nguyễn Văn Hùng 4ème Dang Master-Trainee  rond vert
  6 Trần Đình Luyện 4ème Dang Master-Trainee  rond vert
  7 Vũ Đức Minh Đăng
4ème Dang Master-Trainee  rond vert
  8 Nguyễn Thanh Bình
4ème Dang Master-Trainee  rond vert

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ
Belgique / Belgium

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status

1

Huỳnh Hữu Quý vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

rond vert

2

Phùng Nguyên   vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond vert

  3 Trần Quí Bảo vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert
  4 Phùng Trọng KIệt 4ème Dang Master-Trainee rond vert
  5 MBONGOLO Mbella Guillaume 4ème Dang Master-Trainee rond vert
  6 Trần Hoàng Trung 4ème Dang Master-Trainee rond vert

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga
Biélorussie / Bielorussia

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status 

1

PAPOU Uladzimir vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

rond vert

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso
Burkina-Faso

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status 

 

KINDA Jean-Pascal vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

rond noir

SANKARA Mahamady vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond noir
  1 NASSOURI Moussa vovinam hongdai 2 blackbelt 66ème Dang Master rond vert
  2 KONOMBO Alfred vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert
  3 BARRO Souleymane vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert
  4 DADIORI Ibrahima vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert
  5 SAWADOGO Philippe vovinam hongdai 1 blackbelt 54ème Dang Master rond vert
  6 SAVADOGO Arouna 4ème Dang Master-Trainee rond jaune
  7 WANTOU Aouetou François 4ème Dang Master-Trainee rond vert
  8 OUEDRAOGO Fernand 4ème Dang Honorific Master rond vert
  9 YAMYAOGO Moussa 4ème Dang Master-Trainee rond vert
  10 TRAORE Yakouba 4ème Dang Master-Trainee rond vert
  11 YAMEOGO Alain Célestin 4ème Dang Master-Trainee rond vert
  12 KABORE R. Ignace 4ème Dang Master-Trainee rond vert
  13 SOMDA A. Issouf Dieudonné 4ème Dang Master-Trainee rond vert
  14 YAUME Datoguibe 4ème Dang Master-Trainee rond vert
  15 TRAORE Ibrahim 4ème Dang Master-Trainee rond vert
  16 SINI Boukaré 4ème Dang Master-Trainee rond vert
  17 ROUAMBA A. Robert 4ème Dang Master-Trainee rond vert
  18 COMPAORE Lassani 4ème Dang Master-Trainee rond vert
  19 DADIOARI B. Asimaou 4ème Dang 4ème Dang rond vert

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại
Canada

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status 

 

Phạm Ngọc Danh

4ème Dang

Master-Trainee

rond noir

1

Hà Trọng Thịnh

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond jaune 

2

Nguyễn Hữu Tô Đồng vovinam-bachdai-thuongdang

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond vert

3

Phạm Đình Tự vovinam-bachdai-thuongdang

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond jaune 

  4 Trần Văn Trung

6ème Dang

Master

rond jaune 

5

Bùi Thị Tuyết Nga (F)

5ème Dang

Master

rond jaune 

6

MIHAESCU Iulian vovinam hongdai 1 

5ème Dang

Master

rond vert

7

NGUYEN Nathan vovinam hongdai 1  5ème Dang 

Master

rond vert
  8 ZONGO David   blackbelt 44ème Dang  Master-Trainee rond vert

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Biên Ngà 
Côte d'Ivoire / Ivory Coast

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

drapeau-cote-d-ivoire 18x12

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status 

1

KOUYATE Vazoumama vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

rond vert

2

N'GUESSAN KACOU Edouard

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha
Espagne / Spain / España 

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status 

Nguyễn Đình Hải

4ème Dang

Honorific Master

rond noir 

1

MENDEZ FEBLES Francisco Javier vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond vert

2

HDEZ Rodríguez Salvador

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert

3

SANTANA Sánchez Juan Manuel

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert

4

ORLANDO Palenzuela Afonso

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert

5

ANDRES REYES Rodriguez

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert

6

TOMAS Gil Garcia

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp
France

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status 

 ROUQUETTE Jean-Claude

4ème Dang

Master-Trainee

rond noir 

 

 LOUAI Bá Phúc (1958-2021) vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond noir

 Ly Sary vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond noir 

1

 Trần Nguyên Đạo vovinam-daichuongmon

President World Council of masters

Grand Master

rond vert

2

 Nguyễn Thế Trường

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond vert

3

 Hà Kim Khánh vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

rond vert

4

 Nguyễn Phi Long vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

rond vert

5

 SFORZA Aldo vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

rond jaune

6

 MIESCH Philippe vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

rond vert

7

 BLOUME Daniel vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

rond vert

8

 TRAN Antonella (F) vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond vert 

9

GUERRIB Amar vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond vert 

10

CROZON Serge

6ème Dang

Master

rond vert

11

 PY Michel vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond vert

12

 GREGORI Emmanuel vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond vert 

13

 GUERRIB Mai (F) vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond vert

  14  Bá Hiển

5ème Dang

Master

rond jaune 

15

 SEURIN Thierry

5ème Dang

Master

rond vert 

16

 TA Jean-Pierre vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

rond vert

17

 CHASTAGNER Daniel

5ème Dang

Master

rond vert 

 18 LAMA  David vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert
 19 Nguyển Đinh Hoàng vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert
 20 GELARD Lionel vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert
 21 THONGDARA Frédéric vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert
 22 DE BROU Bruno vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert
 23 HANAFI Rudy vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert

24

 NAGOT Angela (F)

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert

25

 FAUCHER Gérald

4ème Dang

Master-Trainee

rond jaune

 26 QUILLIOT Fabrice 4ème Dang Master-Trainee rond jaune 
 27 SCHMITT Franck 4ème Dang Master-Trainee rond jaune
 28 NOUARD Olivier 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 29  GUEBRI Hubert 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 30  RIBEIRO Frédéric 4ème Dang Master-Trainee rond jaune
 31  LE CHEVALLIER Gilles 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 32 TRAN VAN NHIEU David 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 33  SIMONNET Matthieu 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 34  CLUZEAU Aurélien 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 35  NELET Thierry 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 36 TA Sophie (F) 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 37 BALDUCCI Arnaud 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 38 SIMON Stéphane 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 39 PAGNON Serge 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 40 RACOTEAU Rolland 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 41 TABARIN Nicolas 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 42 PIASECKI Cédric 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 43 NIASME Laurent 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 44 MARTINS Daniel 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 45 DAIX Didier 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 46 Hoàng Việt 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 47 LAMY Alexandre 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 48 ZAHOUT Abderrazak 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 49 CHANUSSOT Thomas 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 50 HAMMAN Magali (F) 4ème Dang Master-Trainee rond vert

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
Italie / Italy / Italia

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status 

1

Nguyễn Hữu Sang

5ème Dang

Master

rond jaune

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Mali
Mali

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

drapeau-mali 18x12

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status

1

NDOYE Oumar vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

rond vert 

  2 GUENDEBA Moussa 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
  3 KAMISSOKO Fodé 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
  4 DIARRA Boubacar 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
  5 BECAYE Keita 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
  6 NANTOUME Samba 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
  7 DOUMBIA Dramane 4ème Dang Master-Trainee rond vert 

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Maroc
Marocco

 rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

drapeau-maroc 18x12

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status

1

EL ABDELLAOUI Salaheddine vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

 

Master

 

rond vert 

2

NABIGH Latifa (F) vovinam hongdai

4ème Dang

 

Master-Trainee

 

rond vert 


Vovinam-Việt Võ Đạo Mauritanie
Mauritania

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

drapeau mauritania18x11

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status

1

SAMBA Camara vovinam hongdai

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Niger
Niger

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

drapeau niger18x15

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status

1

MALAM Mamane Ibrahim Loucoumane vovinam hongdai

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 


Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal
Sénégal

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status

1

SENE Abdoulaye vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

rond vert 

2F

DIOUF Seydina Ababacar  vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond jaune

  3 KA Maham vovinam hongdai 2 blackbelt 66ème Dang Master rond vert 
  4 FALL Moustapha vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert 
  5 NDIOGOYE Gérald David vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert 
  6 SARR Djibril vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert 
  7 CISSE Sadio (F) vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert 
  8 BADIANE Alioune Badara vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert 

9

BA Aliou

4ème Dang

Master-Trainee

rond jaune

  10 DIEDHIOU Mohamed Laclatif 4ème Dang Master-Trainee rond jaune
  11 DIOUF Mouhamadou Moustapha 4ème Dang Master-Trainee rond jaune
  12 NIANG Mamath 4ème Dang Master-Trainee rond jaune
  13 DIACK Soyoubou 4ème Dang Master-Trainee rond jaune
  14 DIARRA Samba 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
  15 DIEYE Mamadou Bousso 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
  16 SANE Souleye 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
  17 FAYE Arona 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
  18 SECK Moudo 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
  19 DIA Malick 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
  20 DIOKHANE Fallou 4ème Dang Master-Trainee rond vert 

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
Suisse / Switzerland

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status

1

Hà Chí Thành

7ème Dang

Master

rond vert 

2

Phạm Công Hoà vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond vert 

3

Phan Đình Tuy Jean

4ème Dang

Master-Trainee

rond jaune

4

HA Julie Xuan Thao (F)

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

5

HA Laurent Quang Vinh

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

6

Zara Mark Albert

4ème Dang

Master-Trainee

rond jaune

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Togo
Togo

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

drapeau togo

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status

1

DAMGAL Douti-Lare vovinam hongdai

4ème Dang

 

Master-Trainee

 

 rond vert

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Tunisia
Tunisia

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

drapeau togo

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status

1

Ridha Ben Akermi Badraoui 

vovinam hongdai

4ème Dang

 

Master-Trainee

 

 rond vert

 

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga
Russie / Russia

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status

1

PROSHUNIN Leonid

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert

2

MASKO Alelsandr

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert

3

TERESHCHENKO Viacheslav

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert

4

NESTEROV Stanislav

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
Etats-Unis / USA

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status

 

 Trần Đức Hợp (1931-2000)

Thượng Đẳng - Supreme

Master

rond noir 

   Nguyễn Văn Lương

5ème Dang

Master

rond noir 

  Nguyễn Văn Đỏ

4ème Dang

Master-Trainee

rond noir 

   Phạm Phú Thành

5ème Dang

Master

rond noir 

   Nguyễn Dần

Thượng Đẳng - Supreme

Master

rond noir 

   Phùng Mạnh Tâm (1951-2018)

5ème Dang

Master

rond noir 

 Lê Văn Phúc (1934-2020)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond noir 

 Trần Văn Vịnh (1948-2020) vovinam hongdai 4

blackbelt 88ème Dang

Master

rond noir 

 1 Nguyễn Văn Cường   vovinam-bachdai-thuongdang

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond jaune 

 2  Lê Trọng Hiệp

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond jaune 

 3  Phạm Hữu Độ

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond jaune 

 4  Trần Bản Quế

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond jaune 

 5  Phan Quỳnh

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond jaune 

 6  Ngô Hữu Liễn

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond vert 

 7  Trần Thế Phượng

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond jaune 

 8  Huỳnh Trọng Tâm

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond jaune 

 9  Nguyễn Thế Hùng Thượng Đẳng - Supreme Grand Master rond vert
 10  Võ Văn Trung Thượng Đẳng - Supreme  Grand Master rond vert
 11  Trần Văn Bé

8ème Dang

Master

rond jaune 

 12  Kiều Công Lang vovinam hongdai 4

blackbelt 88ème Dang

Master

rond vert 

 13  Nguyễn Tiến Hoá

7ème Dang

Master

rond jaune 

 14  Tôn Thất Lăng vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

rond vert 

 15 Nguyễn Văn Kính vovinam hongdai 3  blackbelt 77ème Dang  Master rond vert 
 16  Nguyễn Bá Dương vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

rond vert 

 17  Phạm Thị Cúc (F) vovinam hongdai 3 blackbelt 7 7ème Dang Master rond vert
 18  NGUYEN T. Kevin vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

rond vert 

 19  Lê Đoàn vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

rond vert 

 20  Võ Thành Long

6ème Dang

Master

rond jaune 

 21  Bùi Khắc Hùng

6ème Dang

Master

rond vert 

 22  Tạ Văn Lương Việt

6ème Dang

Master

rond jaune 

 23  Nguyễn Trung Thành

6ème Dang

Master

rond jaune 

 24  Phạm Văn Thành

6ème Dang

Master

rond jaune 

 25  Trần Huỳnh Long  6ème Dang Master  rond jaune
 26 Trần Bảy (F) vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond vert 

 27 Nguyễn Văn Tâm vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond vert 

 28  Nguyễn Văn Hoàn

5ème Dang

Master

rond vert 

 29  Nguyễn Văn Ngà

5ème Dang

Master

rond jaune 

 30  Nguyễn Chính

5ème Dang

Master

rond vert 

 31  Lê Huy Chương

5ème Dang

Master

rond jaune 

 32  Lê Quang Liêm

5ème Dang

Master

rond jaune 

 33  Trần Văn Hoài

5ème Dang

Master

rond jaune 

 34  Phạm Văn Bảo

5ème Dang

Master

rond jaune

 35 Huỳnh Thu Hà (F)

5ème Dang

Master

rond jaune 

 36 Lê Tấn Khanh

5ème Dang

Master

rond jaune

 37 Võ Như Thúy (F) vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert
 38 DIEP Steven vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert
 39 NGUYEN Huu Duc Jamie vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert
 40  Nguyễn Thị Tuyết Hạnh (F) vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

rond vert 

 41 Trần Ngọc Chínhh vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master rond vert
 42 Lâm Tho vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master-Trainee rond vert
 43 Lâm Pascal vovinam hongdai 1 blackbelt 55ème Dang Master-Trainee rond vert
 44  Nguyễn Văn Phụng

4ème Dang

Master-Trainee

rond jaune 

 45  Đỗ Anh Tuấn

4ème Dang

Master-Trainee

rond jaune 

 46  Trần Mỹ Đức

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 47  Lê Quang Danh

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 48  Nguyễn Thị Lài (F)

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 49  Cấn Đình Thọ

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 50  Trần Văn Thanh

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 51  Wòng Cầu

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 52  NGUYEN T. Thomas

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 53  ORNELAS José

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 54  Phạm Công An

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 55 Phạm Hoàng Đức

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 56 Nguyễn Viết Hùng 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 57 EDWIN Thanh Tong 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 58 Nguyễn Tài 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 59 Lê  Minh Đức 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 60 Tống Tùng vovinam hongdai

blackbelt 44ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 61 Nguyễn Hùng Dũng 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 62 CHAU Andy  4ème Dang Master-Trainee rond vert
 63 TRUONG Anh My (F) 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 64 Lê Thế Phương vovinam hongdai

blackbelt 44ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 65 NGUYEN Quang Phillip 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 66 Nguyễn Cường 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 67 Lê Quang Vinh 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 68 BUI Minh Duc Danny 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 69 Thái Nhật Lĩnh 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 70 Nguyen Dam Thuc Doan (F) 4ème Dang Master-Trainee rond vert
 71 Ho Ky Chinh 4ème Dang Master-Trainee rond vert

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
Ukraine / Ukraina

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status

1

VERSHYNA Maksym  vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

rond vert 

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam
Vietnam

rond vert : Active    rond jaune : Not Active    rond noir : Die

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

Tư thế / Status

 Phùng Mạnh Chữ (1938-1967)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond noir 

 Trần Huy Phong (1938-1997)

Chưởng Môn - Patriarch

Grand Master

rond noir 

 Trịnh Ngọc Minh (1939-1998)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond noir 

 Lê Sáng (1920-2010)

Chưởng Môn - Patriarch

Grand Master

rond noir 

    Nguyễn Văn Thông (1925-2019)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond noir 

    Ngô Kim Tuyền (1947-2019)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond noir 

    Phan Dương Bình (1929-2020)

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond noir 

 Nguyễn Văn Chi

4ème Dang

Master-Trainee

rond noir 

  1  Trần Tấn Vũ

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

rond jaune 

  2  Vũ Kim Trọng

Thượng Đẳng - Supreme

Grand Master

 rond vert

  3  Phạm Quang Long 

8ème Dang

Master

rond vert 

  4  Văn Chu Đồng vovinam hongdai 3

blackbelt 77ème Dang

Master

rond vert 

  5  Bùi Mạnh Thuyết vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond vert 

  6 MIETHE-GABICHE Didier vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond vert 

  7  Trương Quang An vovinam hongdai 2

blackbelt 66ème Dang

Master

rond vert 

  8  Nguyễn Xuân Hải

5ème Dang

Master

rond vert 

  9  Nguyễn Mạnh Thắng

5ème Dang

Master

rond vert 

 10  Lê Hoàng Ngân

5ème Dang

Master

rond jaune 

 11  Dương Như Thế

5ème Dang

Master

rond vert 

 12  Trần Thanh Quang

5ème Dang

Master

rond vert 

 13  Trần Văn Ngân

5ème Dang

Master

rond vert 

 14  Phạm Văn Thân

5ème Dang

Master

rond vert 

 15  Châu Minh Hay

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 16  Nguyễn Văn Phép

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 17  Lê Văn Quang

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 18  Lê Chí Lành

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 19  Trần Mạnh Lương

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 20  Nguyễn Truc Phương

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 21  Ngô Ngọc Thụy

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 22  Vũ Văn Khôi

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 23  Nguyễn Kiều Hưng

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 24  Đàm Quyết Tiến

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 25  Nguyễn Đình Tưởng

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 26  Hoàng Văn Sơn

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 27  Vũ Trọng Phóng

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 28  Nguyễn Như Hoà Bắc

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 29  Phạm Văn Đô

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 30  Nguyễn Minh Sơn

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 31  Nguyễn Như Hiệp

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 32  Đẵng Xuân Biên

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 33  Nguyễn Văn Hiệp (Hưng Nguyên)

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 34  Vũ Xuân Huỳnh

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 35  Đặng Phúc Xuân

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 36  Nguyễn Thế Danh

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 37  Trần Thị Hương (F)

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 38  Nguyên Văn Hiệp (Hà Nội)

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 39  Nguyễn Quang Đạo

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 40  Nguyễn Như Hào

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 41  Trịnh Phú Sơn

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 42  Nguyễn Quang Minh

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert 

 43  Nguyễn Xuân Biên

4ème Dang

Master-Trainee

rond vert

 44   Vũ Thùy Linh (F) 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
 45   Huỳnh Khắc Kiệt 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
 46    Ngô Minh Hiền (F) 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
 47  Lưu Thị Hà Trang (F) 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
 48  Nguyễn Thành Phỉ 4ème Dang Master-Trainee rond vert 
 49   Kiều Văn Viên 4ème Dang Master-Trainee rond vert 

 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế

Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.

Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao

La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.

Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao

The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.

| | | | | | | | | | | | | vietnam


 

Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức
Allemagne / Germany

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

 Nguyễn Tiến Hội

7ème Dang

Master

2

 Schwerdtmann Jürgen

6ème Dang

Master

3

 Özen Can

5ème Dang

Master

4

 Appiah George

5ème Dang

Master

5

 Holzwarth Mark

4ème Dang

Master-Trainee

6

 Huck Sven

4ème Dang

Master-Trainee

7

 Straub Carsten

4ème Dang

Master-Trainee

8

 Trojan Axel

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi
Australie / Australia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

 

Trần Huy Quyền (1945-2001)

Thượng Đẳng - Supreme

Master

1

Lê Công Danh

Thượng Đẳng - Supreme

Master

2

Nguyễn Văn Thông

 

Master

3

Lê Thành Nhân

6ème Dang

Master

4

Hồ Quang Thanh Sơn

5ème Dang

Master

5

Phạm Thị Loan

5ème Dang

Master

6

Lê Hữu Tài

4ème Dang

Master-Trainee

7

Nguyễn Hữu Hùng

4ème Dang

Master-Trainee

8

Nguyễn Ngọc Anh

4ème Dang

Master-Trainee

9

Lê Quang Trung

4ème Dang

Master-Trainee

10

Trần Quang Sơn

4ème Dang

Master-Trainee

11

Nguyễn Văn Tuấn

4ème Dang

Master-Trainee

12

Võ Kinh Quốc

4ème Dang

Master-Trainee

13

Trần Pierre

4ème Dang

Master-Trainee

14

Trần Thông Vincent

4ème Dang

Master-Trainee

15

Hứa Quang

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ
Belgique / Belgium

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Huỳnh Hữu Quý

6ème Dang

Master

2

Phùng Nguyên

4ème Dang

Master-Trainee

  3 Trần Quí Bảo 4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga
Biélorussie / Bielorussia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

PAPOU Uladzimir

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso
Burkina-Faso

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

KINDA Jean-Pascal vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

2

SAVADOGO Arouna

4ème Dang

Master-Trainee

  3 NASSOURI Moussa 4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại
Canada

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Hà Trọng Thịnh

Thượng Đẳng - Supreme

Master

2

Trần Văn Trung

6ème Dang

Master

3

Nguyễn Hữu Tô Đồng

6ème Dang

Master

4

Phạm Đình Tự

5ème Dang

Master

5

Nguyễn Cao Khanh

5ème Dang

Master

6

Bùi Thị Tuyết Nga

5ème Dang

Master

7

Phạm Ngọc Danh

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha
Espagne / ESPAÑA

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Méndez Febles Francisco Javier vovinam hongdai 1

blackbelt 55ème Dang

Master

2

Hdez Rodríguez Salvador

4ème Dang

Master-Trainee

3

Santana Sánchez Juan Manuel

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp
France

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

   Rouquette Jean-Claude

4ème Dang

Master-Trainee

01

 Trần Nguyên Đạo

7ème Dang

Master

02

 Ly Sary

6ème Dang

Master

03

 Nguyễn Thế Trường

6ème Dang

Master

04

 Bá Hiển

5ème Dang

Master

05

 Nguyễn Phi Long

6ème Dang

Master

06

 Hà Kim Khánh

6ème Dang

Master

07

 SFORZA Aldo

6ème Dang

Master

08

 MIESCH Philippe

6ème Dang

Master

09

 BLOUME Daniel

5ème Dang

Master

10

 Hà Kim Chung

5ème Dang

Master

11

 TRAN Antonella

5ème Dang

Master

12

 GUERRIB Amar

5ème Dang

Master

13

 CROZON Serge

6ème Dang

Master

14

 LOUAI Bá Phúc

5ème Dang

Master

15

 SEURIN Thierry

4ème Dang

Master-Trainee

16

 TA Jean-Pierre

4ème Dang

Master-Trainee

17

 PY Michel

4ème Dang

Master-Trainee

18

 GREGORI Emmanuel

4ème Dang

Master-Trainee

19

 NAGOT Angela

4ème Dang

Master-Trainee

20

 FAUCHER Gérald

4ème Dang

Master-Trainee

21

 GEURRIB Mai

4ème Dang

Master-Trainee

22

DUCOUSSO Jean-Philippe

4ème Dang

Master-Trainee
 23 FALEYRAS Alex 4ème Dang Master-Trainee
 24 FORESTIER Olivier 4ème Dang Master-Trainee
 25 LAMA  David 4ème Dang Master-Trainee
 26 QUILLIOT Fabrice 4ème Dang Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
Italie / Italia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Nguyễn Hữu Sang

5ème Dang

Master

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal
Sénégal

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

SENE Abdoulaye

5ème Dang

Master

2

Seydina Ababacar DIOUF

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
Suisse / Switzerland

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Hà Chí Thành

7ème Dang

Master

2

Phạm Công Hoà

4ème Dang

Master-Trainee

3

Phan Đình Tuy Jean

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga
Russie / Russia

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

PROSHUNIN Leonid

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
Etats-Unis / USA

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

 

 Trần Đức Hợp (1931-2000)

Thượng Đẳng - Supreme

Master

   Nguyễn Văn Lương

5ème Dang

Master

 1  Nguyễn Dần

Thượng Đẳng - Supreme

Master

 2  Lê Trọng Hiệp

Thượng Đẳng - Supreme

Master

 3  Phạm Hữu Độ

Thượng Đẳng - Supreme

Master

 4  Lê Văn Phúc

Thượng Đẳng - Supreme

Master

 5  Trần Bản Quế

Thượng Đẳng - Supreme

Master

 6  Phan Quỳnh

Thượng Đẳng - Supreme

Master

 7  Ngô Hữu Liễn

Thượng Đẳng - Supreme

Master

 8  Nguyễn Văn Cường

Thượng Đẳng - Supreme

Master

 9  Trần Thế Phượng

Thượng Đẳng - Supreme

Master

 10  Nguyễn Văn Đông

Thượng Đẳng - Supreme

Master

 11  Trần Văn Bé

8ème Dang

Master

 12  Nguyễn Tiến Hoá

7ème Dang

Master

 13  Nguyễn Thế Hùng

7ème Dang

Master

 14  Võ Văn Trung

6ème Dang

Master

 15  Võ Thành Long

6ème Dang

Master

 16  Bùi Khắc Hùng

6ème Dang

Master

 17  Trần Văn Vịnh

6ème Dang

Master

 18  Tạ Văn Lương Việt

6ème Dang

Master

 19  Nguyễn Trung Thành

6ème Dang

Master

 20  Phạm Văn Thành

6ème Dang

Master

 21  Huỳnh Trọng Tâm

6ème Dang

Master

 22  Nguyễn Văn Hoàn

5ème Dang

Master

 23  Phạm Phú Thành

5ème Dang

Master

 24  Nguyễn Văn Ngà

5ème Dang

Master

 25  Nguyễn Chính

5ème Dang

Master

 26  Lê Đoàn

5ème Dang

Master

 27  Lê Huy Chương

5ème Dang

Master

 28  Phùng Mạnh Tâm

5ème Dang

Master

 29  Lê Quang Liêm

5ème Dang

Master

 30  Trần Văn Hoài

5ème Dang

Master

 31  Nguyễn T. Kevin

5ème Dang

Master

 32  Nguyễn Bá Dương

5ème Dang

Master

 33  Nguyễn Văn Đỏ

4ème Dang

Master-Trainee

 34  Phạm Văn Bảo

5ème Dang

Master

 35  Nguyễn Văn Phụng

4ème Dang

Master-Trainee

 36  Đỗ Anh Tuấn

4ème Dang

Master-Trainee

 37  Trần Mỹ Đức

4ème Dang

Master-Trainee

 38  Nguyễn Văn Tâm

4ème Dang

Master-Trainee

 39  Trần Bảy

5ème Dang

Master-Trainee

 40  Huỳnh Thu Hà

5ème Dang

Master-Trainee

 41  Nguyễn Văn Kính

4ème Dang

Master-Trainee

 42  Lê Tấn Khanh

4ème Dang

Master-Trainee

 43  Lê Quang Danh

4ème Dang

Master-Trainee

 44  Nguyễn Thị Lài

4ème Dang

Master-Trainee

 45  Tôn Thất Lăng

4ème Dang

Master-Trainee

 46  Trần Huỳnh Long

4ème Dang

Master-Trainee

 47  Cấn Đình Thọ

4ème Dang

Master-Trainee

 48  Trần Văn Thanh

4ème Dang

Master-Trainee

 49  Wòng Cầu

4ème Dang

Master-Trainee

 50  Nguyễn T. Thomas

4ème Dang

Master-Trainee

 51  Nguyễn Hạnh

4ème Dang

Master-Trainee

 52  ORNELAS José

4ème Dang

Master-Trainee

 53  Lâm Quang Lân

3ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
Ukraine / Ukraina

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

1

Maksym Vershyna

4ème Dang

Master-Trainee

 

Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam
Vietnam

Tên / Nom / Name

Đẳng Cấp

Grade / Rank

International

Grade / Rank

Ghi chú / Nota

   Phùng Mạnh Chữ (1938-1967)

Thượng Đẳng - Supreme

Master

   Trần Huy Phong (1938-1997)

Chưởng Môn - Patriarch

Master

   Trịnh Ngọc Minh (1939-1998)

Thượng Đẳng - Supreme

Master

   Lê Sáng (1920-2010)

Chưởng Môn - Patriarch

Master

  1  Phan Dương Bình

Thượng Đẳng - Supreme

Master

  2  Nguyễn Văn Thông

Thượng Đẳng - Supreme

Master

  3  Trần Tấn Vũ

Thượng Đẳng - Supreme

Master

  4  Ngô Kim Tuyền

Thượng Đẳng - Supreme

Master

  5  Trương Quang An

5ème Dang

Master

  6  Văn Chu Đồng

5ème Dang

Master

  7  Phạm Thị Cúc

5ème Dang

Master

  8  Nguyễn Xuân Hải

5ème Dang

Master

  9  Nguyễn Mạnh Thắng

5ème Dang

Master

 10  Vũ Kim Trọng

4ème Dang

Master-Trainee

 11  Nguyễn Văn Chi

4ème Dang

Master-Trainee

 12  Lê Hoàng Ngân

3ème Dang

Master-Trainee