Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế
Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.
Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao
La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.
Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao
The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.
| | | | | | | | | | | | | | vietnam
Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức
Allemagne / Germany
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Nguyễn Tiến Hội |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
2 |
Schwerdtmann Jürgen |
7ème Dang |
Master |
|
3 |
Özen Can |
6ème Dang |
Master |
|
4 |
Appiah George |
6ème Dang |
Master |
|
5 |
Holzwarth Mark |
5ème Dang |
Master |
|
6 |
Straub Carsten |
5ème Dang |
Master |
|
7 |
Rainer Klamser |
5ème Dang |
Master |
|
8 |
Nguyen The Hung |
5ème Dang |
Master |
|
9 |
Huck Sven |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
10 |
Trojan Axel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
11 |
Krause Simone (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
12 |
Bandel Martina (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
13 |
Sirtmatsis Socrates |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
14 |
Ngo Quoc Dung |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
15 |
Tran Van Son |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi
Australie / Australia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
|
Trần Huy Quyền (1945-2001) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
1 |
Nguyễn Văn Thông |
|
Master |
|
2 |
Trần Phước |
|
Master | |
3 |
Lê Thành Nhân |
7ème Dang |
Master |
|
4 |
Phạm Thị Loan (F) |
5ème Dang |
Master |
|
5 | Nguyễn Văn Hùng | 4ème Dang | Master-Trainee | |
6 | Trần Đình Luyện | 4ème Dang | Master-Trainee | |
7 | Vũ Đức Minh Đăng |
4ème Dang | Master-Trainee | |
8 | Nguyễn Thanh Bình |
4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ
Belgique / Belgium
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Huỳnh Hữu Quý |
7ème Dang |
Master |
|
2 |
Phùng Nguyên |
6ème Dang |
Master |
|
3 | Trần Quí Bảo | 5ème Dang | Master | |
4 | Phùng Trọng KIệt | 4ème Dang | Master-Trainee | |
5 | Mbongolo Mbella Guillaume | 4ème Dang | Master-Trainee | |
6 | Trần Hoàng Trung | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga
Biélorussie / Bielorussia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
PAPOU Uladzimir |
5ème Dang |
Master |
Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso
Burkina-Faso
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
KINDA Jean-Pascal |
5ème Dang |
Master |
||
1 | NASSOURI Moussa | 6ème Dang | Master | |
2 | KONOMBO Alfred | 5ème Dang | Master | |
3 | BARRO Souleymane | 5ème Dang | Master | |
4 | DADIORI Ibrahima | 5ème Dang | Master | |
5 | SANKARA Mahamady | 5ème Dang | Master | |
6 | SAWADOGO Philippe | 4ème Dang | Master | |
7 | SAVADOGO Arouna | 4ème Dang | Master-Trainee | |
8 | WANTOU Aouetou François | 4ème Dang | Master-Trainee | |
9 | OUEDRAOGO Fernand | 4ème Dang | Honorific Master | |
10 | YAMYAOGO Moussa | 4ème Dang | Master-Trainee | |
11 | TRAORE Yakouba | 4ème Dang | Master-Trainee | |
12 | YAMEOGO Alain Célestin | 4ème Dang | Master-Trainee | |
13 | KABORE R. Ignace | 4ème Dang | Master-Trainee | |
14 | SOMDA A. Issouf Dieudonné | 4ème Dang | Master-Trainee | |
15 | YAUME Datoguibe | 4ème Dang | Master-Trainee | |
16 | TRAORE Ibrahim | 4ème Dang | Master-Trainee | |
17 | SINI Boukaré | 4ème Dang | Master-Trainee | |
18 | ROUAMBA A. Robert | 4ème Dang | Master-Trainee | |
19 | COMPAORE Lassani | 4ème Dang | Master-Trainee | |
20 | DADIOARI B. Asimaou | 4ème Dang | 4ème Dang |
Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại
Canada
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
||
|
1 |
Hà Trọng Thịnh |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
2 |
Nguyễn Hữu Tô Đồng |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
|
3 |
Phạm Đình Tự |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
|
4 | Trần Văn Trung |
6ème Dang |
Master |
|
|
5 |
Nguyễn Cao Khanh |
5ème Dang |
Master |
|
|
6 |
Bùi Thị Tuyết Nga (F) |
5ème Dang |
Master |
|
|
7 |
Phạm Ngọc Danh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Biên Ngà
Côte d'Ivoire / Ivory Cost
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
KOUYATE Vazoumama |
5ème Dang |
Master |
|
2 |
N'GUESSAN KACOU Edouard |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha
Espagne / ESPAÑA
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
Nguyễn Đình Hải |
4ème Dang |
Honorific Master |
||
1 |
Méndez Febles Francisco Javier |
6ème Dang |
Master |
|
2 |
Hdez Rodríguez Salvador |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
3 |
Santana Sánchez Juan Manuel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
4 |
Orlando Palenzuela Afonso |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
5 |
Andres Reyes Rodriguez |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
6 |
Tomas Gil Garcia |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp
France
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
Rouquette Jean-Claude |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
LOUAI Bá Phúc (1958-2021) |
6ème Dang |
Master |
||
Ly Sary |
6ème Dang |
Master |
||
1 |
Trần Nguyên Đạo |
President World Council of masters |
Grand Master |
|
2 |
Nguyễn Thế Trường |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
3 |
Hà Kim Khánh |
7ème Dang |
Master |
|
4 |
Nguyễn Phi Long |
7ème Dang |
Master |
|
5 |
SFORZA Aldo |
7ème Dang |
Master |
|
6 |
MIESCH Philippe |
7ème Dang |
Master |
|
7 |
BLOUME Daniel |
7ème Dang |
Master |
|
8 |
Hà Kim Chung |
7ème Dang |
Master |
|
9 |
CROZON Serge |
6ème Dang |
Master |
|
10 |
TRAN Antonella (F) |
6ème Dang |
Master |
|
11 |
GUERRIB Amar |
6ème Dang |
Master |
|
12 |
PY Michel |
6ème Dang |
Master |
|
13 |
GREGORI Emmanuel |
6ème Dang |
Master |
|
14 |
GUERRIB Mai (F) |
6ème Dang |
Master |
|
15 | Bá Hiển |
5ème Dang |
Master |
|
16 |
SEURIN Thierry |
5ème Dang |
Master |
|
17 |
TA Jean-Pierre |
5ème Dang |
Master |
|
18 |
CHASTAGNER Daniel |
5ème Dang |
Master |
|
19 | LAMA David | 5ème Dang | Master | |
20 | NGUYEN Dinh Hoang | 5ème Dang | Master | |
21 | GELARD Lionel | 5ème Dang | Master | |
22 | THONGDARA Frédéric | 5ème Dang | Master | |
23 | DE BROU Bruno | 5ème Dang | Master | |
24 | HANAFI Rudy | 5ème Dang | Master | |
25 |
NAGOT Angela (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
26 |
FAUCHER Gérald |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
27 | FALEYRAS Alex | 4ème Dang | Master-Trainee | |
28 | QUILLIOT Fabrice | 4ème Dang | Master-Trainee | |
29 | SCHMITT Franck | 4ème Dang | Master-Trainee | |
30 | NOUARD Olivier | 4ème Dang | Master-Trainee | |
31 | GUEBRI Hubert | 4ème Dang | Master-Trainee | |
32 | RIBEIRO Frédéric | 4ème Dang | Master-Trainee | |
33 | LE CHEVALLIER Gilles | 4ème Dang | Master-Trainee | |
34 | TRAN VAN NHIEU David | 4ème Dang | Master-Trainee | |
35 | SIMONNET Matthieu | 4ème Dang | Master-Trainee | |
36 | CLUZEAU Aurélien | 4ème Dang | Master-Trainee | |
37 | NELET Thierry | 4ème Dang | Master-Trainee | |
38 | TA Sophie (F) | 4ème Dang | Master-Trainee | |
39 | BALDUCCI Arnaud | 4ème Dang | Master-Trainee | |
40 | SIMON Stéphane | 4ème Dang | Master-Trainee | |
41 | PAGNON Serge | 4ème Dang | Master-Trainee | |
42 | RACOTEAU Rolland | 4ème Dang | Master-Trainee | |
43 | TABARIN Nicolas | 4ème Dang | Master-Trainee | |
44 | PIASECKI Cédric | 4ème Dang | Master-Trainee | |
45 | NIASME Laurent | 4ème Dang | Master-Trainee | |
46 | MARTINS Daniel | 4ème Dang | Master-Trainee | |
47 | DAIX Didier | 4ème Dang | Master-Trainee | |
48 | HOANG Viet | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
Italie / Italia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Nguyễn Hữu Sang |
5ème Dang |
Master |
Vovinam-Việt Võ Đạo Mali
Mali
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
NDOYE Oumar |
5ème Dang |
Master |
|
2 | GUENDEBA Moussa | 4ème Dang | Master-Trainee | |
3 | KAMISSOKO Fodé | 4ème Dang | Master-Trainee | |
4 | DIARRA Boubacar | 4ème Dang | Master-Trainee | |
5 | BECAYE Keita | 4ème Dang | Master-Trainee | |
6 | NANTOUME Samba | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Maroc
Marocco
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
EL ABDELLAOUI Salaheddine |
5ème Dang |
Master |
|
2 |
NABIGH Latifa (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Mauritanie
Mauritania
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
SAMBA Camara |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Niger
Niger
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
MALAM Mamane Ibrahim Loucoumane |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal
Sénégal
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
SENE Abdoulaye |
7ème Dang |
Master |
|
2 |
Seydina Ababacar DIOUF |
6ème Dang |
Master |
|
3 | KA Maham | 5ème Dang | Master | |
4 | FALL Moustapha | 5ème Dang | Master | |
5 | NDIOGOYE Gérald David | 5ème Dang | Master | |
6 | SARR Djibril | 5ème Dang | Master | |
7 |
BA Aliou |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
8 | CISSE Sadio (F) | 4ème Dang | Master-Trainee | |
9 | DIEDHIOU Mohamed Laclatif | 4ème Dang | Master-Trainee | |
10 | DIOUF Mouhamadou Moustapha | 4ème Dang | Master-Trainee | |
11 | NIANG Mamath | 4ème Dang | Master-Trainee | |
12 | BADIANE Alioune Badara | 4ème Dang | Master-Trainee | |
13 | DIACK Soyoubou | 4ème Dang | Master-Trainee | |
14 | DIARRA Samba | 4ème Dang | Master-Trainee | |
15 | DIEYE Mamadou Bousso | 4ème Dang | Master-Trainee | |
16 | SANE Souleye | 4ème Dang | Master-Trainee | |
17 | FAYE Arona | 4ème Dang | Master-Trainee | |
18 | SECK Moudo | 4ème Dang | Master-Trainee | |
19 | DIA Malick | 4ème Dang | Master-Trainee | |
20 | DIOKHANE Fallou | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
Suisse / Switzerland
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Hà Chí Thành |
7ème Dang |
Master |
|
2 |
Phạm Công Hoà |
5ème Dang |
Master |
|
3 |
Phan Đình Tuy Jean |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
4 |
HA Julie Xuan Thao (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
5 |
HA Laurent Quang Vinh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
6 |
Zara Mark Albert |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Togo
Togo
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
DAMGAL Douti-Lare |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga
Russie / Russia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
PROSHUNIN Leonid |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
Etats-Unis / USA
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
|
Trần Đức Hợp (1931-2000) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
Nguyễn Văn Lương |
5ème Dang |
Master |
||
Nguyễn Văn Đỏ |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
Phạm Phú Thành |
5ème Dang |
Master |
||
Nguyễn Dần |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
||
Phùng Mạnh Tâm (1951-2018) |
5ème Dang |
Master |
||
Lê Văn Phúc (1934-2020) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Trần Văn Vịnh (1948-2020) |
8ème Dang |
Master |
||
1 | Nguyễn Văn Cường |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
2 | Lê Trọng Hiệp |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
3 | Phạm Hữu Độ |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
4 | Trần Bản Quế |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
5 | Phan Quỳnh |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
6 | Ngô Hữu Liễn |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
7 | Trần Thế Phượng |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
8 | Huỳnh Trọng Tâm |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
9 | Nguyễn Thế Hùng | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | |
10 | Võ Văn Trung | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | |
11 | Trần Văn Bé |
8ème Dang |
Master |
|
12 | Kiều Công Lang |
8ème Dang |
Master |
|
13 | Nguyễn Tiến Hoá |
7ème Dang |
Master |
|
14 | Tôn Thất Lăng |
7ème Dang |
Master |
|
15 | Nguyễn Văn Kính | 7ème Dang | Master | |
16 | Nguyễn Bá Dương |
7ème Dang |
Master |
|
17 | Phạm Thị Cúc (F) | 7ème Dang | Master | |
18 | Võ Thành Long |
6ème Dang |
Master |
|
19 | Bùi Khắc Hùng |
6ème Dang |
Master |
|
20 | Tạ Văn Lương Việt |
6ème Dang |
Master |
|
21 | Nguyễn Trung Thành |
6ème Dang |
Master |
|
22 | Phạm Văn Thành |
6ème Dang |
Master |
|
23 | Trần Huỳnh Long | 6ème Dang | Master | |
24 | Nguyễn T. Kevin |
6ème Dang |
Master |
|
25 | Trần Bảy (F) |
6ème Dang |
Master |
|
26 | Lê Đoàn |
6ème Dang |
Master |
|
27 | Nguyễn Văn Tâm |
6ème Dang |
Master |
|
28 | Nguyễn Văn Hoàn |
5ème Dang |
Master |
|
29 | Nguyễn Văn Ngà |
5ème Dang |
Master |
|
30 | Nguyễn Chính |
5ème Dang |
Master |
|
31 | Lê Huy Chương |
5ème Dang |
Master |
|
32 | Lê Quang Liêm |
5ème Dang |
Master |
|
33 | Trần Văn Hoài |
5ème Dang |
Master |
|
34 | Phạm Văn Bảo |
5ème Dang |
Master |
|
35 | Huỳnh Thu Hà (F) |
5ème Dang |
Master |
|
36 | Lê Tấn Khanh |
5ème Dang |
Master |
|
37 | Võ Như Thúy (F) | 5ème Dang | Master | |
38 | Diệp Steven | 5ème Dang | Master | |
39 | Nguyễn Hữu Đức Jamie | 5ème Dang | Master | |
40 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh (F) |
5ème Dang |
Master |
|
41 | Tran Ngoc Chinh | 5ème Dang | Master | |
42 | Nguyễn Văn Phụng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
43 | Đỗ Anh Tuấn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
44 | Trần Mỹ Đức |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
45 | Lê Quang Danh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
46 | Nguyễn Thị Lài (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
47 | Cấn Đình Thọ |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
48 | Trần Văn Thanh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
49 | Wòng Cầu |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
50 | Nguyễn T. Thomas |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
51 | ORNELAS José |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
52 | Phạm Công An |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
53 | Phạm Hoàng Đức |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
54 | Nguyễn Viết Hùng | 4ème Dang | Master-Trainee | |
55 | EDWIN Thanh Tong | 4ème Dang | Master-Trainee | |
56 | Nguyễn Tài | 4ème Dang | Master-Trainee | |
57 | Lê Minh Đức | 4ème Dang | Master-Trainee | |
58 | Tống Tùng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
59 | Nguyễn Hùng Dũng | 4ème Dang | Master-Trainee | |
60 | Andy Chau | 4ème Dang | Master-Trainee | |
61 | TRUONG Anh My (F) | 4ème Dang | Master-Trainee | |
62 | Lê Thế Phương |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
63 | Nguyễn Quang Phillip | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
Ukraine / Ukraina
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Maksym Vershyna |
5ème Dang |
Master |
Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam
Vietnam
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
Phùng Mạnh Chữ (1938-1967) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Trần Huy Phong (1938-1997) |
Chưởng Môn - Patriarch |
Grand Master |
||
Trịnh Ngọc Minh (1939-1998) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Lê Sáng (1920-2010) |
Chưởng Môn - Patriarch |
Grand Master |
||
Nguyễn Văn Thông (1925-2019) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Ngô Kim Tuyền (1947-2019) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Phan Dương Bình (1929-2020) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Nguyễn Văn Chi |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
1 | Trần Tấn Vũ |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
2 | Vũ Kim Trọng |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
3 | Văn Chu Đồng |
7ème Dang |
Master |
|
4 | MIETHE-GABICHE Didier |
6ème Dang |
Master |
|
5 | Trương Quang An |
6ème Dang |
Master |
|
6 | Nguyễn Xuân Hải |
5ème Dang |
Master |
|
7 | Nguyễn Mạnh Thắng |
5ème Dang |
Master |
|
8 | Lê Hoàng Ngân |
5ème Dang |
Master |
|
9 | Trần Mạnh Lương |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
10 | Nguyễn Truc Phương |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế
Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.
Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao
La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.
Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao
The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.
| | | | | | | | | | | | | | vietnam
Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức
Allemagne / Germany
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Nguyễn Tiến Hội |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
2 |
Schwerdtmann Jürgen |
7ème Dang |
Master |
|
3 |
Özen Can |
6ème Dang |
Master |
|
4 |
Appiah George |
6ème Dang |
Master |
|
5 |
Holzwarth Mark |
5ème Dang |
Master |
|
6 |
Straub Carsten |
5ème Dang |
Master |
|
7 |
Rainer Klamser |
5ème Dang |
Master |
|
8 |
Nguyen The Hung |
5ème Dang |
Master |
|
9 |
Huck Sven |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
10 |
Trojan Axel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
11 |
Krause Simone (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
12 |
Bandel Martina (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
13 |
Sirtmatsis Socrates |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
14 |
Ngo Quoc Dung |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
15 |
Tran Van Son |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi
Australie / Australia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
|
Trần Huy Quyền (1945-2001) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
1 |
Nguyễn Văn Thông |
|
Master |
|
2 |
Trần Phước |
|
Master | |
3 |
Lê Thành Nhân |
7ème Dang |
Master |
|
4 |
Phạm Thị Loan (F) |
5ème Dang |
Master |
|
5 | Nguyễn Văn Hùng | 4ème Dang | Master-Trainee | |
6 | Trần Đình Luyện | 4ème Dang | Master-Trainee | |
7 | Vũ Đức Minh Đăng |
4ème Dang | Master-Trainee | |
8 | Nguyễn Thanh Bình |
4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ
Belgique / Belgium
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Huỳnh Hữu Quý |
7ème Dang |
Master |
|
2 |
Phùng Nguyên |
6ème Dang |
Master |
|
3 | Trần Quí Bảo | 5ème Dang | Master | |
4 | Phùng Trọng KIệt | 4ème Dang | Master-Trainee | |
5 | Mbongolo Mbella Guillaume | 4ème Dang | Master-Trainee | |
6 | Trần Hoàng Trung | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga
Biélorussie / Bielorussia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
PAPOU Uladzimir |
5ème Dang |
Master |
Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso
Burkina-Faso
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
KINDA Jean-Pascal |
5ème Dang |
Master |
||
SANKARA Mahamady | 5ème Dang | Master | ||
1 | NASSOURI Moussa | 6ème Dang | Master | |
2 | KONOMBO Alfred | 5ème Dang | Master | |
3 | BARRO Souleymane | 5ème Dang | Master | |
4 | DADIORI Ibrahima | 5ème Dang | Master | |
5 | SAWADOGO Philippe | 4ème Dang | Master | |
6 | SAVADOGO Arouna | 4ème Dang | Master-Trainee | |
7 | WANTOU Aouetou François | 4ème Dang | Master-Trainee | |
8 | OUEDRAOGO Fernand | 4ème Dang | Honorific Master | |
9 | YAMYAOGO Moussa | 4ème Dang | Master-Trainee | |
10 | TRAORE Yakouba | 4ème Dang | Master-Trainee | |
11 | YAMEOGO Alain Célestin | 4ème Dang | Master-Trainee | |
12 | KABORE R. Ignace | 4ème Dang | Master-Trainee | |
13 | SOMDA A. Issouf Dieudonné | 4ème Dang | Master-Trainee | |
14 | YAUME Datoguibe | 4ème Dang | Master-Trainee | |
15 | TRAORE Ibrahim | 4ème Dang | Master-Trainee | |
16 | SINI Boukaré | 4ème Dang | Master-Trainee | |
17 | ROUAMBA A. Robert | 4ème Dang | Master-Trainee | |
18 | COMPAORE Lassani | 4ème Dang | Master-Trainee | |
19 | DADIOARI B. Asimaou | 4ème Dang | 4ème Dang |
Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại
Canada
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
Phạm Ngọc Danh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
1 |
Hà Trọng Thịnh |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
2 |
Nguyễn Hữu Tô Đồng |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
3 |
Phạm Đình Tự |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
4 | Trần Văn Trung |
6ème Dang |
Master |
|
5 |
Bùi Thị Tuyết Nga (F) |
5ème Dang |
Master |
Vovinam-Việt Võ Đạo Biên Ngà
Côte d'Ivoire / Ivory Cost
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
KOUYATE Vazoumama |
5ème Dang |
Master |
|
2 |
N'GUESSAN KACOU Edouard |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha
Espagne / ESPAÑA
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
Nguyễn Đình Hải |
4ème Dang |
Honorific Master |
||
1 |
Méndez Febles Francisco Javier |
6ème Dang |
Master |
|
2 |
Hdez Rodríguez Salvador |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
3 |
Santana Sánchez Juan Manuel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
4 |
Orlando Palenzuela Afonso |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
5 |
Andres Reyes Rodriguez |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
6 |
Tomas Gil Garcia |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp
France
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
Rouquette Jean-Claude |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
LOUAI Bá Phúc (1958-2021) |
6ème Dang |
Master |
||
Ly Sary |
6ème Dang |
Master |
||
1 |
Trần Nguyên Đạo |
President World Council of masters |
Grand Master |
|
2 |
Nguyễn Thế Trường |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
3 |
Hà Kim Khánh |
7ème Dang |
Master |
|
4 |
Nguyễn Phi Long |
7ème Dang |
Master |
|
5 |
SFORZA Aldo |
7ème Dang |
Master |
|
6 |
MIESCH Philippe |
7ème Dang |
Master |
|
7 |
BLOUME Daniel |
7ème Dang |
Master |
|
8 |
Hà Kim Chung |
7ème Dang |
Master |
|
9 |
CROZON Serge |
6ème Dang |
Master |
|
10 |
TRAN Antonella (F) |
6ème Dang |
Master |
|
11 |
GUERRIB Amar |
6ème Dang |
Master |
|
12 |
PY Michel |
6ème Dang |
Master |
|
13 |
GREGORI Emmanuel |
6ème Dang |
Master |
|
14 |
GUERRIB Mai (F) |
6ème Dang |
Master |
|
15 | Bá Hiển |
5ème Dang |
Master |
|
16 |
SEURIN Thierry |
5ème Dang |
Master |
|
17 |
TA Jean-Pierre |
5ème Dang |
Master |
|
18 |
CHASTAGNER Daniel |
5ème Dang |
Master |
|
19 | LAMA David | 5ème Dang | Master | |
20 | NGUYEN Dinh Hoang | 5ème Dang | Master | |
21 | GELARD Lionel | 5ème Dang | Master | |
22 | THONGDARA Frédéric | 5ème Dang | Master | |
23 | DE BROU Bruno | 5ème Dang | Master | |
24 | HANAFI Rudy | 5ème Dang | Master | |
25 |
NAGOT Angela (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
26 |
FAUCHER Gérald |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
27 | FALEYRAS Alex | 4ème Dang | Master-Trainee | |
28 | QUILLIOT Fabrice | 4ème Dang | Master-Trainee | |
29 | SCHMITT Franck | 4ème Dang | Master-Trainee | |
30 | NOUARD Olivier | 4ème Dang | Master-Trainee | |
31 | GUEBRI Hubert | 4ème Dang | Master-Trainee | |
32 | RIBEIRO Frédéric | 4ème Dang | Master-Trainee | |
33 | LE CHEVALLIER Gilles | 4ème Dang | Master-Trainee | |
34 | TRAN VAN NHIEU David | 4ème Dang | Master-Trainee | |
35 | SIMONNET Matthieu | 4ème Dang | Master-Trainee | |
36 | CLUZEAU Aurélien | 4ème Dang | Master-Trainee | |
37 | NELET Thierry | 4ème Dang | Master-Trainee | |
38 | TA Sophie (F) | 4ème Dang | Master-Trainee | |
39 | BALDUCCI Arnaud | 4ème Dang | Master-Trainee | |
40 | SIMON Stéphane | 4ème Dang | Master-Trainee | |
41 | PAGNON Serge | 4ème Dang | Master-Trainee | |
42 | RACOTEAU Rolland | 4ème Dang | Master-Trainee | |
43 | TABARIN Nicolas | 4ème Dang | Master-Trainee | |
44 | PIASECKI Cédric | 4ème Dang | Master-Trainee | |
45 | NIASME Laurent | 4ème Dang | Master-Trainee | |
46 | MARTINS Daniel | 4ème Dang | Master-Trainee | |
47 | DAIX Didier | 4ème Dang | Master-Trainee | |
48 | HOANG Viet | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
Italie / Italia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Nguyễn Hữu Sang |
5ème Dang |
Master |
Vovinam-Việt Võ Đạo Mali
Mali
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
NDOYE Oumar |
5ème Dang |
Master |
|
2 | GUENDEBA Moussa | 4ème Dang | Master-Trainee | |
3 | KAMISSOKO Fodé | 4ème Dang | Master-Trainee | |
4 | DIARRA Boubacar | 4ème Dang | Master-Trainee | |
5 | BECAYE Keita | 4ème Dang | Master-Trainee | |
6 | NANTOUME Samba | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Maroc
Marocco
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
EL ABDELLAOUI Salaheddine |
5ème Dang |
Master |
|
2 |
NABIGH Latifa (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Mauritanie
Mauritania
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
SAMBA Camara |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Niger
Niger
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
MALAM Mamane Ibrahim Loucoumane |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal
Sénégal
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
SENE Abdoulaye |
7ème Dang |
Master |
|
2 |
Seydina Ababacar DIOUF |
6ème Dang |
Master |
|
3 | KA Maham | 5ème Dang | Master | |
4 | FALL Moustapha | 5ème Dang | Master | |
5 | NDIOGOYE Gérald David | 5ème Dang | Master | |
6 | SARR Djibril | 5ème Dang | Master | |
7 |
BA Aliou |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
8 | CISSE Sadio (F) | 4ème Dang | Master-Trainee | |
9 | DIEDHIOU Mohamed Laclatif | 4ème Dang | Master-Trainee | |
10 | DIOUF Mouhamadou Moustapha | 4ème Dang | Master-Trainee | |
11 | NIANG Mamath | 4ème Dang | Master-Trainee | |
12 | BADIANE Alioune Badara | 4ème Dang | Master-Trainee | |
13 | DIACK Soyoubou | 4ème Dang | Master-Trainee | |
14 | DIARRA Samba | 4ème Dang | Master-Trainee | |
15 | DIEYE Mamadou Bousso | 4ème Dang | Master-Trainee | |
16 | SANE Souleye | 4ème Dang | Master-Trainee | |
17 | FAYE Arona | 4ème Dang | Master-Trainee | |
18 | SECK Moudo | 4ème Dang | Master-Trainee | |
19 | DIA Malick | 4ème Dang | Master-Trainee | |
20 | DIOKHANE Fallou | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
Suisse / Switzerland
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Hà Chí Thành |
7ème Dang |
Master |
|
2 |
Phạm Công Hoà |
5ème Dang |
Master |
|
3 |
Phan Đình Tuy Jean |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
4 |
HA Julie Xuan Thao (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
5 |
HA Laurent Quang Vinh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
6 |
Zara Mark Albert |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Togo
Togo
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
DAMGAL Douti-Lare |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga
Russie / Russia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
PROSHUNIN Leonid |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
2 |
Masko Alelsandr |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
3 |
Tereshchenko Viacheslav |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
Etats-Unis / USA
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
|
Trần Đức Hợp (1931-2000) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
Nguyễn Văn Lương |
5ème Dang |
Master |
||
Nguyễn Văn Đỏ |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
Phạm Phú Thành |
5ème Dang |
Master |
||
Nguyễn Dần |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
||
Phùng Mạnh Tâm (1951-2018) |
5ème Dang |
Master |
||
Lê Văn Phúc (1934-2020) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Trần Văn Vịnh (1948-2020) |
8ème Dang |
Master |
||
1 | Nguyễn Văn Cường |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
2 | Lê Trọng Hiệp |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
3 | Phạm Hữu Độ |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
4 | Trần Bản Quế |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
5 | Phan Quỳnh |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
6 | Ngô Hữu Liễn |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
7 | Trần Thế Phượng |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
8 | Huỳnh Trọng Tâm |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
9 | Nguyễn Thế Hùng | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | |
10 | Võ Văn Trung | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | |
11 | Trần Văn Bé |
8ème Dang |
Master |
|
12 | Kiều Công Lang |
8ème Dang |
Master |
|
13 | Nguyễn Tiến Hoá |
7ème Dang |
Master |
|
14 | Tôn Thất Lăng |
7ème Dang |
Master |
|
15 | Nguyễn Văn Kính | 7ème Dang | Master | |
16 | Nguyễn Bá Dương |
7ème Dang |
Master |
|
17 | Phạm Thị Cúc (F) | 7ème Dang | Master | |
18 | Võ Thành Long |
6ème Dang |
Master |
|
19 | Bùi Khắc Hùng |
6ème Dang |
Master |
|
20 | Tạ Văn Lương Việt |
6ème Dang |
Master |
|
21 | Nguyễn Trung Thành |
6ème Dang |
Master |
|
22 | Phạm Văn Thành |
6ème Dang |
Master |
|
23 | Trần Huỳnh Long | 6ème Dang | Master | |
24 | Nguyễn T. Kevin |
6ème Dang |
Master |
|
25 | Trần Bảy (F) |
6ème Dang |
Master |
|
26 | Lê Đoàn |
6ème Dang |
Master |
|
27 | Nguyễn Văn Tâm |
6ème Dang |
Master |
|
28 | Nguyễn Văn Hoàn |
5ème Dang |
Master |
|
29 | Nguyễn Văn Ngà |
5ème Dang |
Master |
|
30 | Nguyễn Chính |
5ème Dang |
Master |
|
31 | Lê Huy Chương |
5ème Dang |
Master |
|
32 | Lê Quang Liêm |
5ème Dang |
Master |
|
33 | Trần Văn Hoài |
5ème Dang |
Master |
|
34 | Phạm Văn Bảo |
5ème Dang |
Master |
|
35 | Huỳnh Thu Hà (F) |
5ème Dang |
Master |
|
36 | Lê Tấn Khanh |
5ème Dang |
Master |
|
37 | Võ Như Thúy (F) | 5ème Dang | Master | |
38 | Diệp Steven | 5ème Dang | Master | |
39 | Nguyễn Hữu Đức Jamie | 5ème Dang | Master | |
40 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh (F) |
5ème Dang |
Master |
|
41 | Tran Ngoc Chinh | 5ème Dang | Master | |
42 | Nguyễn Văn Phụng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
43 | Đỗ Anh Tuấn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
44 | Trần Mỹ Đức |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
45 | Lê Quang Danh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
46 | Nguyễn Thị Lài (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
47 | Cấn Đình Thọ |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
48 | Trần Văn Thanh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
49 | Wòng Cầu |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
50 | Nguyễn T. Thomas |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
51 | ORNELAS José |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
52 | Phạm Công An |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
53 | Phạm Hoàng Đức |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
54 | Nguyễn Viết Hùng | 4ème Dang | Master-Trainee | |
55 | EDWIN Thanh Tong | 4ème Dang | Master-Trainee | |
56 | Nguyễn Tài | 4ème Dang | Master-Trainee | |
57 | Lê Minh Đức | 4ème Dang | Master-Trainee | |
58 | Tống Tùng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
59 | Nguyễn Hùng Dũng | 4ème Dang | Master-Trainee | |
60 | Andy Chau | 4ème Dang | Master-Trainee | |
61 | TRUONG Anh My (F) | 4ème Dang | Master-Trainee | |
62 | Lê Thế Phương |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
63 | Nguyễn Quang Phillip | 4ème Dang | Master-Trainee | |
64 | Lâm Tho | 4ème Dang | Master-Trainee | |
65 | Lâm Pascal | 4ème Dang | Master-Trainee | |
66 | Nguyễn Cường | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
Ukraine / Ukraina
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Maksym Vershyna |
5ème Dang |
Master |
Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam
Vietnam
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
Phùng Mạnh Chữ (1938-1967) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Trần Huy Phong (1938-1997) |
Chưởng Môn - Patriarch |
Grand Master |
||
Trịnh Ngọc Minh (1939-1998) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Lê Sáng (1920-2010) |
Chưởng Môn - Patriarch |
Grand Master |
||
Nguyễn Văn Thông (1925-2019) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Ngô Kim Tuyền (1947-2019) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Phan Dương Bình (1929-2020) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Nguyễn Văn Chi |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
1 | Trần Tấn Vũ |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
2 | Vũ Kim Trọng |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
3 | Phạm Quang Long |
8ème Dang |
Master |
|
4 | Văn Chu Đồng |
7ème Dang |
Master |
|
5 | Bùi Mạnh Thuyết |
6ème Dang |
Master |
|
6 | MIETHE-GABICHE Didier |
6ème Dang |
Master |
|
7 | Trương Quang An |
6ème Dang |
Master |
|
8 | Nguyễn Xuân Hải |
5ème Dang |
Master |
|
9 | Nguyễn Mạnh Thắng |
5ème Dang |
Master |
|
10 | Lê Hoàng Ngân |
5ème Dang |
Master |
|
11 | Dương Như Thế |
5ème Dang |
Master |
|
12 | Trần Thanh Quang |
5ème Dang |
Master |
|
13 | Trần Văn Ngân |
5ème Dang |
Master |
|
14 | Phạm Văn Thân |
5ème Dang |
Master |
|
15 | Châu Minh Hay |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
16 | Nguyễn Văn Phép |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
17 | Lê Văn Quang |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
18 | Lê Chí Lành |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
19 | Trần Mạnh Lương |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
20 | Nguyễn Truc Phương |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
21 | Ngô Ngọc Thụy |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
22 | Vũ Văn Khôi |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
23 | Nguyễn Kiều Hưng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
24 | Đàm Quyết Tiến |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
25 | Nguyễn Đình Tưởng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
26 | Hoàng Văn Sơn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
27 | Vũ Trọng Phóng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
28 | Nguyễn Như Hoà Bắc |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
29 | Phạm Văn Đô |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
30 | Nguyễn Minh Sơn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
31 | Nguyễn Như Hiệp |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
32 | Đẵng Xuân Biên |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
33 | Nguyễn Văn Hiệp (Hưng Nguyên) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
34 | Vũ Xuân Huỳnh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
35 | Đặng Phúc Xuân |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
36 | Nguyễn Thế Danh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
37 | Trần Thị Hương (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
38 | Nguyên Văn Hiệp (Hà Nội) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
39 | Nguyễn Quang Đạo |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
40 | Nguyễn Như Hào |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
41 | Trịnh Phú Sơn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
42 | Nguyễn Quang Minh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế
Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.
Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao
La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.
Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao
The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.
| | | | | | | | | | | | | | vietnam
Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức
Allemagne / Germany
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Nguyễn Tiến Hội |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
2 |
Schwerdtmann Jürgen |
7ème Dang |
Master |
|
3 |
Özen Can |
6ème Dang |
Master |
|
4 |
Appiah George |
6ème Dang |
Master |
|
5 |
Holzwarth Mark |
5ème Dang |
Master |
|
6 |
Straub Carsten |
5ème Dang |
Master |
|
7 |
Rainer Klamser |
5ème Dang |
Master |
|
8 |
Huck Sven |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
9 |
Trojan Axel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
10 |
Krause Simone (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
11 |
Bandel Martina (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi
Australie / Australia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
|
Trần Huy Quyền (1945-2001) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
1 |
Nguyễn Văn Thông |
|
Master |
|
2 |
Trần Phước |
|
Master | |
3 |
Lê Thành Nhân |
7ème Dang |
Master |
|
4 |
Phạm Thị Loan (F) |
5ème Dang |
Master |
|
5 | Nguyễn Văn Hùng | 4ème Dang | Master-Trainee | |
6 | Trần Đình Luyện | 4ème Dang | Master-Trainee | |
7 | Vũ Đức Minh Đăng |
4ème Dang | Master-Trainee | |
8 | Nguyễn Thanh Bình |
4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ
Belgique / Belgium
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Huỳnh Hữu Quý |
7ème Dang |
Master |
|
2 |
Phùng Nguyên |
5ème Dang |
Master |
|
3 | Trần Quí Bảo | 4ème Dang | Master-Trainee | |
4 | Phùng Trọng KIệt | 4ème Dang | Master-Trainee | |
5 | Mbongolo Mbella Guillaume | 4ème Dang | Master-Trainee | |
6 | Trần Hoàng Trung | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga
Biélorussie / Bielorussia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
PAPOU Uladzimir |
5ème Dang |
Master |
Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso
Burkina-Faso
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
KINDA Jean-Pascal |
5ème Dang |
Master |
||
1 | NASSOURI Moussa | 5ème Dang | Master | |
2 | SAVADOGO Arouna | 4ème Dang | Master-Trainee | |
3 | KONOMBO Alfred | 4ème Dang | Master-Trainee | |
4 | BARRO Souleymane | 4ème Dang | Master-Trainee | |
5 | DADIORI Ibrahima | 4ème Dang | Master-Trainee | |
6 | SANKARA Mahamady | 4ème Dang | Master-Trainee | |
7 | WANTOU Aouetou François | 4ème Dang | Master-Trainee | |
8 | SAWADOGO Philippe | 4ème Dang | Master-Trainee | |
9 | OUEDRAOGO Fernand | 4ème Dang | Honorific Master | |
10 | YAMYAOGO Moussa | 4ème Dang | Master-Trainee | |
11 | TRAORE Yakouba | 4ème Dang | Master-Trainee | |
12 | YAMEOGO Alain Célestin | 4ème Dang | Master-Trainee | |
13 | KABORE R. Ignace | 4ème Dang | Master-Trainee | |
14 | SOMDA A. Issouf Dieudonné | 4ème Dang | Master-Trainee | |
15 | YAUME Datoguibe | 4ème Dang | Master-Trainee | |
16 | TRAORE Ibrahim | 4ème Dang | Master-Trainee | |
17 | SINI Boukaré | 4ème Dang | Master-Trainee | |
18 | ROUAMBA A. Robert | 4ème Dang | Master-Trainee | |
19 | COMPAORE Lassani | 4ème Dang | Master-Trainee | |
20 | DADIOARI B. Asimaou | 4ème Dang | 4ème Dang |
Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại
Canada
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
||
|
1 |
Hà Trọng Thịnh |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
2 |
Nguyễn Hữu Tô Đồng |
6ème Dang |
Master |
||
|
3 |
Trần Văn Trung |
6ème Dang |
Master |
|
|
4 |
Phạm Đình Tự |
6ème Dang |
Master |
|
|
5 |
Nguyễn Cao Khanh |
5ème Dang |
Master |
|
|
6 |
Bùi Thị Tuyết Nga (F) |
5ème Dang |
Master |
|
|
7 |
Phạm Ngọc Danh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Biên Ngà
Côte d'Ivoire / Ivory Cost
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
KOUYATE Vazoumama |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
2 |
N'GUESSAN KACOU Edouard |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha
Espagne / ESPAÑA
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
Nguyễn Đình Hải |
4ème Dang |
Honorific Master |
||
1 |
Méndez Febles Francisco Javier |
6ème Dang |
Master |
|
2 |
Hdez Rodríguez Salvador |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
3 |
Santana Sánchez Juan Manuel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
4 |
Orlando Palenzuela Afonso |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
5 |
Andres Reyes Rodriguez |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp
France
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
Rouquette Jean-Claude |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
LOUAI Bá Phúc |
6ème Dang |
Master |
||
1 |
Trần Nguyên Đạo |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
2 |
Nguyễn Thế Trường |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
3 |
Hà Kim Khánh |
7ème Dang |
Master |
|
4 |
Ly Sary |
6ème Dang |
Master |
|
5 |
Nguyễn Phi Long |
6ème Dang |
Master |
|
6 |
SFORZA Aldo |
6ème Dang |
Master |
|
7 |
MIESCH Philippe |
6ème Dang |
Master |
|
8 |
BLOUME Daniel |
6ème Dang |
Master |
|
9 |
Hà Kim Chung |
6ème Dang |
Master |
|
10 |
CROZON Serge |
6ème Dang |
Master |
|
11 |
TRAN Antonella (F) |
6ème Dang |
Master |
|
12 |
GUERRIB Amar |
6ème Dang |
Master |
|
13 | Bá Hiển |
5ème Dang |
Master |
|
14 |
SEURIN Thierry |
5ème Dang |
Master |
|
15 |
PY Michel |
5ème Dang |
Master |
|
16 |
TA Jean-Pierre |
5ème Dang |
Master |
|
17 |
GREGORI Emmanuel |
5ème Dang |
Master |
|
18 |
GUERRIB Mai (F) |
5ème Dang |
Master |
|
19 |
NAGOT Angela (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
20 |
FAUCHER Gérald |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
21 | FALEYRAS Alex | 4ème Dang | Master-Trainee | |
22 | LAMA David | 4ème Dang | Master-Trainee | |
23 | QUILLIOT Fabrice | 4ème Dang | Master-Trainee | |
24 | NGUYEN Dinh Hoang | 4ème Dang | Master-Trainee | |
25 | GELARD Lionel | 4ème Dang | Master-Trainee | |
26 | THONGDARA Frédéric | 4ème Dang | Master-Trainee | |
27 | SCHMITT Franck | 4ème Dang | Master-Trainee | |
28 | NOUARD Olivier | 4ème Dang | Master-Trainee | |
29 | DE BROU Bruno | 4ème Dang | Master-Trainee | |
30 | HANAFI Rudy | 4ème Dang | Master-Trainee | |
31 | GUEBRI Hubert | 4ème Dang | Master-Trainee | |
32 | RIBEIRO Frédéric | 4ème Dang | Master-Trainee | |
33 | LE CHEVALLIER Gilles | 4ème Dang | Master-Trainee | |
34 | TRAN VAN NHIEU David | 4ème Dang | Master-Trainee | |
35 | SIMONNET Matthieu | 4ème Dang | Master-Trainee | |
36 | CLUZEAU Aurélien | 4ème Dang | Master-Trainee | |
37 | NELET Thierry | 4ème Dang | Master-Trainee | |
38 | TA Sophie (F) | 4ème Dang | Master-Trainee | |
39 | BALDUCCI Arnaud | 4ème Dang | Master-Trainee | |
40 | SIMON Stéphane | 4ème Dang | Master-Trainee | |
41 | PAGNON Serge | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
Italie / Italia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Nguyễn Hữu Sang |
5ème Dang |
Master |
Vovinam-Việt Võ Đạo Mali
Mali
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
NDOYE Oumar |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Maroc
Marocco
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
EL ABDELLAOUI Salaheddine |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Mauritanie
Mauritania
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
SAMBA Camara |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Niger
Niger
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
MALAM Mamane Ibrahim Loucoumane |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal
Sénégal
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
SENE Abdoulaye |
6ème Dang |
Master |
|
2 |
Seydina Ababacar DIOUF |
5ème Dang |
Master |
|
3 | KA Maham | 5ème Dang | Master-Trainee | |
4 |
BA Aliou |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
5 | CISSE Sadio (F) | 4ème Dang | Master-Trainee | |
6 | DIEDHIOU Mohamed Laclatif | 4ème Dang | Master-Trainee | |
7 | FALL Moustapha | 4ème Dang | Master-Trainee | |
8 | NDIOGOYE Gérald David | 4ème Dang | Master-Trainee | |
9 | DIOUF Mouhamadou Moustapha | 4ème Dang | Master-Trainee | |
10 | NIANG Mamath | 4ème Dang | Master-Trainee | |
11 | BADIANE Alioune Badara | 4ème Dang | Master-Trainee | |
12 | DIACK Soyoubou | 4ème Dang | Master-Trainee | |
13 | DIARRA Samba | 4ème Dang | Master-Trainee | |
14 | DIEYE Mamadou Bousso | 4ème Dang | Master-Trainee | |
15 | SARR Djibril | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
Suisse / Switzerland
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Hà Chí Thành |
7ème Dang |
Master |
|
2 |
Phạm Công Hoà |
5ème Dang |
Master |
|
3 |
Phan Đình Tuy Jean |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
4 |
HA Julie Xuan Thao (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
5 |
HA Laurent Quang Vinh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
6 |
Zara Mark Albert |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga
Russie / Russia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
PROSHUNIN Leonid |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
Etats-Unis / USA
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
|
Trần Đức Hợp (1931-2000) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
Nguyễn Văn Lương |
5ème Dang |
Master |
||
Nguyễn Văn Đỏ |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
Phạm Phú Thành |
5ème Dang |
Master |
||
Nguyễn Dần |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
||
Phùng Mạnh Tâm (1951-2018) |
5ème Dang |
Master |
||
Lê Văn Phúc (1934-2020) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Trần Văn Vịnh (1948-2020) |
8ème Dang |
Master |
||
1 | Nguyễn Văn Cường |
President World Council of masters |
Grand Master |
|
2 | Lê Trọng Hiệp |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
3 | Phạm Hữu Độ |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
4 | Trần Bản Quế |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
5 | Phan Quỳnh |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
6 | Ngô Hữu Liễn |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
7 | Trần Thế Phượng |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
8 | Huỳnh Trọng Tâm |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
9 | Nguyễn Thế Hùng | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | |
10 | Võ Văn Trung | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | |
11 | Trần Văn Bé |
8ème Dang |
Master |
|
12 | Kiều Công Lang |
8ème Dang |
Master |
|
13 | Nguyễn Tiến Hoá |
7ème Dang |
Master |
|
14 | Tôn Thất Lăng |
7ème Dang |
Master |
|
15 | Nguyễn Văn Kính | 7ème Dang | Master | |
16 | Võ Thành Long |
6ème Dang |
Master |
|
17 | Bùi Khắc Hùng |
6ème Dang |
Master |
|
18 | Tạ Văn Lương Việt |
6ème Dang |
Master |
|
19 | Nguyễn Trung Thành |
6ème Dang |
Master |
|
20 | Phạm Văn Thành |
6ème Dang |
Master |
|
21 | Nguyễn Bá Dương |
6ème Dang |
Master |
|
22 | Phạm Thị Cúc (F) | 6ème Dang | Master | |
23 | Trần Huỳnh Long | 6ème Dang | Master | |
24 | Nguyễn T. Kevin |
6ème Dang |
Master |
|
25 | Trần Bảy (F) |
6ème Dang |
Master |
|
26 | Lê Đoàn |
6ème Dang |
Master |
|
27 | Nguyễn Văn Hoàn |
5ème Dang |
Master |
|
28 | Nguyễn Văn Ngà |
5ème Dang |
Master |
|
29 | Nguyễn Chính |
5ème Dang |
Master |
|
30 | Lê Huy Chương |
5ème Dang |
Master |
|
31 | Lê Quang Liêm |
5ème Dang |
Master |
|
32 | Trần Văn Hoài |
5ème Dang |
Master |
|
33 | Phạm Văn Bảo |
5ème Dang |
Master |
|
34 | Nguyễn Văn Tâm |
5ème Dang |
Master |
|
35 | Huỳnh Thu Hà (F) |
5ème Dang |
Master |
|
36 | Lê Tấn Khanh |
5ème Dang |
Master |
|
37 | Võ Như Thúy (F) | 5ème Dang | Master | |
38 | Diệp Steven | 5ème Dang | Master | |
39 | Nguyễn Hữu Đức Jamie | 5ème Dang | Master | |
40 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh (F) |
5ème Dang |
Master |
|
41 | Nguyễn Văn Phụng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
42 | Đỗ Anh Tuấn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
43 | Trần Mỹ Đức |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
44 | Lê Quang Danh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
45 | Nguyễn Thị Lài (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
46 | Cấn Đình Thọ |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
47 | Trần Văn Thanh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
48 | Wòng Cầu |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
49 | Nguyễn T. Thomas |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
50 | ORNELAS José |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
51 | Phạm Công An |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
52 | Phạm Hoàng Đức |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
53 | Nguyễn Viết Hùng | 4ème Dang | Master-Trainee | |
54 | EDWIN Thanh Tong | 4ème Dang | Master-Trainee | |
55 | Nguyễn Tài | 4ème Dang | Master-Trainee | |
56 | Lê Minh Đức | 4ème Dang | Master-Trainee | |
57 | Tống Tùng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
58 | Nguyễn Hùng Dũng | 4ème Dang | Master-Trainee | |
59 | Andy Chau | 4ème Dang | Master-Trainee | |
60 | Tran Ngoc Chinh | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
Ukraine / Ukraina
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Maksym Vershyna |
5ème Dang |
Master |
Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam
Vietnam
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
Phùng Mạnh Chữ (1938-1967) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Trần Huy Phong (1938-1997) |
Chưởng Môn - Patriarch |
Grand Master |
||
Trịnh Ngọc Minh (1939-1998) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Lê Sáng (1920-2010) |
Chưởng Môn - Patriarch |
Grand Master |
||
Nguyễn Văn Thông (1925-2019) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Ngô Kim Tuyền (1947-2019) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
Phan Dương Bình (1929-2020) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
1 | Trần Tấn Vũ |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
2 | Vũ Kim Trọng |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
3 | MIETHE-GABICHE Didier |
6ème Dang |
Master |
|
4 | Trương Quang An |
5ème Dang |
Master |
|
5 | Văn Chu Đồng |
5ème Dang |
Master |
|
6 | Nguyễn Xuân Hải |
5ème Dang |
Master |
|
7 | Nguyễn Mạnh Thắng |
5ème Dang |
Master |
|
8 | Lê Hoàng Ngân |
5ème Dang |
Master |
|
9 | Nguyễn Văn Chi |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
10 | Trần Mạnh Lương |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế
Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.
Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao
La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.
Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao
The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.
| | | | | | | | | | | | | | vietnam
Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức
Allemagne / Germany
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
1 |
Nguyễn Tiến Hội |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
2 |
SCHWERDTMANN Jürgen |
7ème Dang |
Master |
||
3 |
ÖZEN Can |
6ème Dang |
Master |
||
4 |
APPIAH George |
6ème Dang |
Master |
||
5 |
HOLZWARH Mark |
5ème Dang |
Master |
||
6 |
STRAUB Carsten |
5ème Dang |
Master |
||
7 |
RAINER Klamser |
5ème Dang |
Master |
||
8 |
Nguyễn Thế Hùng |
5ème Dang |
Master |
||
9 |
Krause Simone (F) |
4ème Dang |
Master |
||
10 |
HUCK Sven |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
11 |
TROJAN Axel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
12 |
BANDEL Martina (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
13 |
SIRTMATSIS Socrates |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
14 |
Ngô Quốc Dũng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
15 |
Trần Văn Sơn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
16 |
WIRBATZ Stefan |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi
Australie / Australia
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status
|
|
|
Trần Huy Quyền (1945-2001) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
||
1 |
Nguyễn Văn Thông |
|
Master |
|
|
2 |
Trần Phước |
|
Master | ||
3 |
Lê Thành Nhân |
7ème Dang |
Master |
|
|
4 |
Phạm Thị Loan (F) |
5ème Dang |
Master |
|
|
5 | Nguyễn Văn Hùng | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
6 | Trần Đình Luyện | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
7 | Vũ Đức Minh Đăng |
4ème Dang | Master-Trainee | ||
8 | Nguyễn Thanh Bình |
4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ
Belgique / Belgium
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
1 |
Huỳnh Hữu Quý |
7ème Dang |
Master |
|
|
2 |
Phùng Nguyên |
6ème Dang |
Master |
|
|
3 | Trần Quí Bảo | 5ème Dang | Master | ||
4 | Phùng Trọng KIệt | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
5 | MBONGOLO Mbella Guillaume | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
6 | Trần Hoàng Trung | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga
Biélorussie / Bielorussia
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
1 |
PAPOU Uladzimir |
5ème Dang |
Master |
|
Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso
Burkina-Faso
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
|
KINDA Jean-Pascal |
5ème Dang |
Master |
||
SANKARA Mahamady | 5ème Dang | Master | |||
1 | NASSOURI Moussa | 6ème Dang | Master | ||
2 | KONOMBO Alfred | 5ème Dang | Master | ||
3 | BARRO Souleymane | 5ème Dang | Master | ||
4 | DADIORI Ibrahima | 5ème Dang | Master | ||
5 | SAWADOGO Philippe | 4ème Dang | Master | ||
6 | SAVADOGO Arouna | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
7 | WANTOU Aouetou François | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
8 | OUEDRAOGO Fernand | 4ème Dang | Honorific Master | ||
9 | YAMYAOGO Moussa | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
10 | TRAORE Yakouba | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
11 | YAMEOGO Alain Célestin | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
12 | KABORE R. Ignace | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
13 | SOMDA A. Issouf Dieudonné | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
14 | YAUME Datoguibe | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
15 | TRAORE Ibrahim | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
16 | SINI Boukaré | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
17 | ROUAMBA A. Robert | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
18 | COMPAORE Lassani | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
19 | DADIOARI B. Asimaou | 4ème Dang | 4ème Dang |
Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại
Canada
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
|
Phạm Ngọc Danh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
1 |
Hà Trọng Thịnh |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
|
2 |
Nguyễn Hữu Tô Đồng |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
|
3 |
Phạm Đình Tự |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
|
4 | Trần Văn Trung |
6ème Dang |
Master |
|
|
5 |
Bùi Thị Tuyết Nga (F) |
5ème Dang |
Master |
|
|
6 |
MIHAESCU Iulian |
5ème Dang |
Master |
||
7 |
NGUYEN Nathan | 5ème Dang |
Master |
||
8 | ZONGO David | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Biên Ngà
Côte d'Ivoire / Ivory Coast
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
1 |
KOUYATE Vazoumama |
5ème Dang |
Master |
||
2 |
N'GUESSAN KACOU Edouard |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha
Espagne / Spain / España
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
Nguyễn Đình Hải |
4ème Dang |
Honorific Master |
|
||
1 |
MENDEZ FEBLES Francisco Javier |
6ème Dang |
Master |
|
|
2 |
HDEZ Rodríguez Salvador |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
3 |
SANTANA Sánchez Juan Manuel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
4 |
ORLANDO Palenzuela Afonso |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
5 |
ANDRES REYES Rodriguez |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
6 |
TOMAS Gil Garcia |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp
France
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
ROUQUETTE Jean-Claude |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
||
|
LOUAI Bá Phúc (1958-2021) |
6ème Dang |
Master |
||
Ly Sary |
6ème Dang |
Master |
|
||
1 |
Trần Nguyên Đạo |
President World Council of masters |
Grand Master |
|
|
2 |
Nguyễn Thế Trường |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
|
3 |
Hà Kim Khánh |
7ème Dang |
Master |
|
|
4 |
Nguyễn Phi Long |
7ème Dang |
Master |
|
|
5 |
SFORZA Aldo |
7ème Dang |
Master |
||
6 |
MIESCH Philippe |
7ème Dang |
Master |
|
|
7 |
BLOUME Daniel |
7ème Dang |
Master |
|
|
8 |
TRAN Antonella (F) |
6ème Dang |
Master |
|
|
9 |
GUERRIB Amar |
6ème Dang |
Master |
|
|
10 |
CROZON Serge |
6ème Dang |
Master |
||
11 |
PY Michel |
6ème Dang |
Master |
||
12 |
GREGORI Emmanuel |
6ème Dang |
Master |
|
|
13 |
GUERRIB Mai (F) |
6ème Dang |
Master |
||
14 | Bá Hiển |
5ème Dang |
Master |
|
|
15 |
SEURIN Thierry |
5ème Dang |
Master |
|
|
16 |
TA Jean-Pierre |
5ème Dang |
Master |
||
17 |
CHASTAGNER Daniel |
5ème Dang |
Master |
|
|
18 | LAMA David | 5ème Dang | Master | ||
19 | Nguyển Đinh Hoàng | 5ème Dang | Master | ||
20 | GELARD Lionel | 5ème Dang | Master | ||
21 | THONGDARA Frédéric | 5ème Dang | Master | ||
22 | DE BROU Bruno | 5ème Dang | Master | ||
23 | HANAFI Rudy | 5ème Dang | Master | ||
24 |
NAGOT Angela (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
25 |
FAUCHER Gérald |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
26 | QUILLIOT Fabrice | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
27 | SCHMITT Franck | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
28 | NOUARD Olivier | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
29 | GUEBRI Hubert | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
30 | RIBEIRO Frédéric | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
31 | LE CHEVALLIER Gilles | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
32 | TRAN VAN NHIEU David | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
33 | SIMONNET Matthieu | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
34 | CLUZEAU Aurélien | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
35 | NELET Thierry | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
36 | TA Sophie (F) | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
37 | BALDUCCI Arnaud | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
38 | SIMON Stéphane | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
39 | PAGNON Serge | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
40 | RACOTEAU Rolland | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
41 | TABARIN Nicolas | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
42 | PIASECKI Cédric | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
43 | NIASME Laurent | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
44 | MARTINS Daniel | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
45 | DAIX Didier | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
46 | Hoàng Việt | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
47 | LAMY Alexandre | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
48 | ZAHOUT Abderrazak | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
49 | CHANUSSOT Thomas | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
50 | HAMMAN Magali (F) | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
Italie / Italy / Italia
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
1 |
Nguyễn Hữu Sang |
5ème Dang |
Master |
|
Vovinam-Việt Võ Đạo Mali
Mali
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
1 |
NDOYE Oumar |
5ème Dang |
Master |
|
|
2 | GUENDEBA Moussa | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
3 | KAMISSOKO Fodé | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
4 | DIARRA Boubacar | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
5 | BECAYE Keita | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
6 | NANTOUME Samba | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
7 | DOUMBIA Dramane | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Maroc
Marocco
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
1 |
EL ABDELLAOUI Salaheddine |
5ème Dang |
Master |
|
|
2 |
NABIGH Latifa (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
Vovinam-Việt Võ Đạo Mauritanie
Mauritania
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
1 |
SAMBA Camara |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
Vovinam-Việt Võ Đạo Niger
Niger
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
1 |
MALAM Mamane Ibrahim Loucoumane |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal
Sénégal
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
1 |
SENE Abdoulaye |
7ème Dang |
Master |
|
|
2F |
DIOUF Seydina Ababacar |
6ème Dang |
Master |
||
3 | KA Maham | 6ème Dang | Master | ||
4 | FALL Moustapha | 5ème Dang | Master | ||
5 | NDIOGOYE Gérald David | 5ème Dang | Master | ||
6 | SARR Djibril | 5ème Dang | Master | ||
7 | CISSE Sadio (F) | 5ème Dang | Master | ||
8 | BADIANE Alioune Badara | 5ème Dang | Master | ||
9 |
BA Aliou |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
10 | DIEDHIOU Mohamed Laclatif | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
11 | DIOUF Mouhamadou Moustapha | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
12 | NIANG Mamath | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
13 | DIACK Soyoubou | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
14 | DIARRA Samba | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
15 | DIEYE Mamadou Bousso | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
16 | SANE Souleye | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
17 | FAYE Arona | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
18 | SECK Moudo | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
19 | DIA Malick | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
20 | DIOKHANE Fallou | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
Suisse / Switzerland
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
1 |
Hà Chí Thành |
7ème Dang |
Master |
|
|
2 |
Phạm Công Hoà |
6ème Dang |
Master |
|
|
3 |
Phan Đình Tuy Jean |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
4 |
HA Julie Xuan Thao (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
5 |
HA Laurent Quang Vinh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
6 |
Zara Mark Albert |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Togo
Togo
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
1 |
DAMGAL Douti-Lare |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
Vovinam-Việt Võ Đạo Tunisia
Tunisia
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
1 |
Ridha Ben Akermi Badraoui |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga
Russie / Russia
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
1 |
PROSHUNIN Leonid |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
2 |
MASKO Alelsandr |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
3 |
TERESHCHENKO Viacheslav |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
4 |
NESTEROV Stanislav |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
Etats-Unis / USA
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
|
Trần Đức Hợp (1931-2000) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
|
Nguyễn Văn Lương |
5ème Dang |
Master |
|
||
Nguyễn Văn Đỏ |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
||
Phạm Phú Thành |
5ème Dang |
Master |
|
||
Nguyễn Dần |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
||
Phùng Mạnh Tâm (1951-2018) |
5ème Dang |
Master |
|
||
Lê Văn Phúc (1934-2020) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
||
Trần Văn Vịnh (1948-2020) |
8ème Dang |
Master |
|
||
1 | Nguyễn Văn Cường |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
|
2 | Lê Trọng Hiệp |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
|
3 | Phạm Hữu Độ |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
|
4 | Trần Bản Quế |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
|
5 | Phan Quỳnh |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
|
6 | Ngô Hữu Liễn |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
|
7 | Trần Thế Phượng |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
|
8 | Huỳnh Trọng Tâm |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
|
9 | Nguyễn Thế Hùng | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | ||
10 | Võ Văn Trung | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | ||
11 | Trần Văn Bé |
8ème Dang |
Master |
|
|
12 | Kiều Công Lang |
8ème Dang |
Master |
|
|
13 | Nguyễn Tiến Hoá |
7ème Dang |
Master |
|
|
14 | Tôn Thất Lăng |
7ème Dang |
Master |
|
|
15 | Nguyễn Văn Kính | 7ème Dang | Master | ||
16 | Nguyễn Bá Dương |
7ème Dang |
Master |
|
|
17 | Phạm Thị Cúc (F) | 7ème Dang | Master | ||
18 | NGUYEN T. Kevin |
7ème Dang |
Master |
|
|
19 | Lê Đoàn |
7ème Dang |
Master |
|
|
20 | Võ Thành Long |
6ème Dang |
Master |
|
|
21 | Bùi Khắc Hùng |
6ème Dang |
Master |
|
|
22 | Tạ Văn Lương Việt |
6ème Dang |
Master |
|
|
23 | Nguyễn Trung Thành |
6ème Dang |
Master |
|
|
24 | Phạm Văn Thành |
6ème Dang |
Master |
|
|
25 | Trần Huỳnh Long | 6ème Dang | Master | ||
26 | Trần Bảy (F) |
6ème Dang |
Master |
|
|
27 | Nguyễn Văn Tâm |
6ème Dang |
Master |
|
|
28 | Nguyễn Văn Hoàn |
5ème Dang |
Master |
|
|
29 | Nguyễn Văn Ngà |
5ème Dang |
Master |
|
|
30 | Nguyễn Chính |
5ème Dang |
Master |
|
|
31 | Lê Huy Chương |
5ème Dang |
Master |
|
|
32 | Lê Quang Liêm |
5ème Dang |
Master |
|
|
33 | Trần Văn Hoài |
5ème Dang |
Master |
|
|
34 | Phạm Văn Bảo |
5ème Dang |
Master |
||
35 | Huỳnh Thu Hà (F) |
5ème Dang |
Master |
|
|
36 | Lê Tấn Khanh |
5ème Dang |
Master |
||
37 | Võ Như Thúy (F) | 5ème Dang | Master | ||
38 | DIEP Steven | 5ème Dang | Master | ||
39 | NGUYEN Huu Duc Jamie | 5ème Dang | Master | ||
40 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh (F) |
5ème Dang |
Master |
|
|
41 | Trần Ngọc Chínhh | 5ème Dang | Master | ||
42 | Lâm Tho | 5ème Dang | Master-Trainee | ||
43 | Lâm Pascal | 5ème Dang | Master-Trainee | ||
44 | Nguyễn Văn Phụng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
45 | Đỗ Anh Tuấn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
46 | Trần Mỹ Đức |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
47 | Lê Quang Danh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
48 | Nguyễn Thị Lài (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
49 | Cấn Đình Thọ |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
50 | Trần Văn Thanh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
51 | Wòng Cầu |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
52 | NGUYEN T. Thomas |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
53 | ORNELAS José |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
54 | Phạm Công An |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
55 | Phạm Hoàng Đức |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
56 | Nguyễn Viết Hùng | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
57 | EDWIN Thanh Tong | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
58 | Nguyễn Tài | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
59 | Lê Minh Đức | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
60 | Tống Tùng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
61 | Nguyễn Hùng Dũng | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
62 | CHAU Andy | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
63 | TRUONG Anh My (F) | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
64 | Lê Thế Phương |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
65 | NGUYEN Quang Phillip | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
66 | Nguyễn Cường | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
67 | Lê Quang Vinh | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
68 | BUI Minh Duc Danny | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
69 | Thái Nhật Lĩnh | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
70 | Nguyen Dam Thuc Doan (F) | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
71 | Ho Ky Chinh | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
Ukraine / Ukraina
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
1 |
VERSHYNA Maksym |
5ème Dang |
Master |
|
Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam
Vietnam
: Active : Not Active : Die
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
Tư thế / Status |
|
Phùng Mạnh Chữ (1938-1967) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
||
Trần Huy Phong (1938-1997) |
Chưởng Môn - Patriarch |
Grand Master |
|
||
Trịnh Ngọc Minh (1939-1998) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
||
Lê Sáng (1920-2010) |
Chưởng Môn - Patriarch |
Grand Master |
|
||
Nguyễn Văn Thông (1925-2019) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
||
Ngô Kim Tuyền (1947-2019) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
||
Phan Dương Bình (1929-2020) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
||
Nguyễn Văn Chi |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
||
1 | Trần Tấn Vũ |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
|
2 | Vũ Kim Trọng |
Thượng Đẳng - Supreme |
Grand Master |
|
|
3 | Phạm Quang Long |
8ème Dang |
Master |
|
|
4 | Văn Chu Đồng |
7ème Dang |
Master |
|
|
5 | Bùi Mạnh Thuyết |
6ème Dang |
Master |
|
|
6 | MIETHE-GABICHE Didier |
6ème Dang |
Master |
|
|
7 | Trương Quang An |
6ème Dang |
Master |
|
|
8 | Nguyễn Xuân Hải |
5ème Dang |
Master |
|
|
9 | Nguyễn Mạnh Thắng |
5ème Dang |
Master |
|
|
10 | Lê Hoàng Ngân |
5ème Dang |
Master |
|
|
11 | Dương Như Thế |
5ème Dang |
Master |
|
|
12 | Trần Thanh Quang |
5ème Dang |
Master |
|
|
13 | Trần Văn Ngân |
5ème Dang |
Master |
|
|
14 | Phạm Văn Thân |
5ème Dang |
Master |
|
|
15 | Châu Minh Hay |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
16 | Nguyễn Văn Phép |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
17 | Lê Văn Quang |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
18 | Lê Chí Lành |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
19 | Trần Mạnh Lương |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
20 | Nguyễn Truc Phương |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
21 | Ngô Ngọc Thụy |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
22 | Vũ Văn Khôi |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
23 | Nguyễn Kiều Hưng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
24 | Đàm Quyết Tiến |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
25 | Nguyễn Đình Tưởng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
26 | Hoàng Văn Sơn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
27 | Vũ Trọng Phóng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
28 | Nguyễn Như Hoà Bắc |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
29 | Phạm Văn Đô |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
30 | Nguyễn Minh Sơn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
31 | Nguyễn Như Hiệp |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
32 | Đẵng Xuân Biên |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
33 | Nguyễn Văn Hiệp (Hưng Nguyên) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
34 | Vũ Xuân Huỳnh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
35 | Đặng Phúc Xuân |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
36 | Nguyễn Thế Danh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
37 | Trần Thị Hương (F) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
38 | Nguyên Văn Hiệp (Hà Nội) |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
39 | Nguyễn Quang Đạo |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
40 | Nguyễn Như Hào |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
41 | Trịnh Phú Sơn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
42 | Nguyễn Quang Minh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
|
43 | Nguyễn Xuân Biên |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
44 | Vũ Thùy Linh (F) | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
45 | Huỳnh Khắc Kiệt | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
46 | Ngô Minh Hiền (F) | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
47 | Lưu Thị Hà Trang (F) | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
48 | Nguyễn Thành Phỉ | 4ème Dang | Master-Trainee | ||
49 | Kiều Văn Viên | 4ème Dang | Master-Trainee |
Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế
Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.
Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao
La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.
Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao
The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.
| | | | | | | | | | | | | | vietnam
Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức
Allemagne / Germany
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Nguyễn Tiến Hội |
7ème Dang |
Master |
|
2 |
Schwerdtmann Jürgen |
6ème Dang |
Master |
|
3 |
Özen Can |
5ème Dang |
Master |
|
4 |
Appiah George |
5ème Dang |
Master |
|
5 |
Holzwarth Mark |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
6 |
Huck Sven |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
7 |
Straub Carsten |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
8 |
Trojan Axel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi
Australie / Australia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
|
Trần Huy Quyền (1945-2001) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
1 |
Lê Công Danh |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
2 |
Nguyễn Văn Thông |
|
Master |
|
3 |
Lê Thành Nhân |
6ème Dang |
Master |
|
4 |
Hồ Quang Thanh Sơn |
5ème Dang |
Master |
|
5 |
Phạm Thị Loan |
5ème Dang |
Master |
|
6 |
Lê Hữu Tài |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
7 |
Nguyễn Hữu Hùng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
8 |
Nguyễn Ngọc Anh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
9 |
Lê Quang Trung |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
10 |
Trần Quang Sơn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
11 |
Nguyễn Văn Tuấn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
12 |
Võ Kinh Quốc |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
13 |
Trần Pierre |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
14 |
Trần Thông Vincent |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
15 |
Hứa Quang |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ
Belgique / Belgium
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Huỳnh Hữu Quý |
6ème Dang |
Master |
|
2 |
Phùng Nguyên |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
3 | Trần Quí Bảo | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga
Biélorussie / Bielorussia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
PAPOU Uladzimir |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso
Burkina-Faso
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
KINDA Jean-Pascal |
5ème Dang |
Master |
|
2 |
SAVADOGO Arouna |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
3 | NASSOURI Moussa | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại
Canada
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Hà Trọng Thịnh |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
2 |
Trần Văn Trung |
6ème Dang |
Master |
|
3 |
Nguyễn Hữu Tô Đồng |
6ème Dang |
Master |
|
4 |
Phạm Đình Tự |
5ème Dang |
Master |
|
5 |
Nguyễn Cao Khanh |
5ème Dang |
Master |
|
6 |
Bùi Thị Tuyết Nga |
5ème Dang |
Master |
|
7 |
Phạm Ngọc Danh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha
Espagne / ESPAÑA
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Méndez Febles Francisco Javier |
5ème Dang |
Master |
|
2 |
Hdez Rodríguez Salvador |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
3 |
Santana Sánchez Juan Manuel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp
France
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
Rouquette Jean-Claude |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
01 |
Trần Nguyên Đạo |
7ème Dang |
Master |
|
02 |
Ly Sary |
6ème Dang |
Master |
|
03 |
Nguyễn Thế Trường |
6ème Dang |
Master |
|
04 |
Bá Hiển |
5ème Dang |
Master |
|
05 |
Nguyễn Phi Long |
6ème Dang |
Master |
|
06 |
Hà Kim Khánh |
6ème Dang |
Master |
|
07 |
SFORZA Aldo |
6ème Dang |
Master |
|
08 |
MIESCH Philippe |
6ème Dang |
Master |
|
09 |
BLOUME Daniel |
5ème Dang |
Master |
|
10 |
Hà Kim Chung |
5ème Dang |
Master |
|
11 |
TRAN Antonella |
5ème Dang |
Master |
|
12 |
GUERRIB Amar |
5ème Dang |
Master |
|
13 |
CROZON Serge |
6ème Dang |
Master |
|
14 |
LOUAI Bá Phúc |
5ème Dang |
Master |
|
15 |
SEURIN Thierry |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
16 |
TA Jean-Pierre |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
17 |
PY Michel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
18 |
GREGORI Emmanuel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
19 |
NAGOT Angela |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
20 |
FAUCHER Gérald |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
21 |
GEURRIB Mai |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
22 |
DUCOUSSO Jean-Philippe |
4ème Dang |
Master-Trainee | |
23 | FALEYRAS Alex | 4ème Dang | Master-Trainee | |
24 | FORESTIER Olivier | 4ème Dang | Master-Trainee | |
25 | LAMA David | 4ème Dang | Master-Trainee | |
26 | QUILLIOT Fabrice | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
Italie / Italia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Nguyễn Hữu Sang |
5ème Dang |
Master |
Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal
Sénégal
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
SENE Abdoulaye |
5ème Dang |
Master |
|
2 |
Seydina Ababacar DIOUF |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
Suisse / Switzerland
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Hà Chí Thành |
7ème Dang |
Master |
|
2 |
Phạm Công Hoà |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
3 |
Phan Đình Tuy Jean |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga
Russie / Russia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
PROSHUNIN Leonid |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
Etats-Unis / USA
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
|
Trần Đức Hợp (1931-2000) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
Nguyễn Văn Lương |
5ème Dang |
Master |
||
1 | Nguyễn Dần |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
2 | Lê Trọng Hiệp |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
3 | Phạm Hữu Độ |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
4 | Lê Văn Phúc |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
5 | Trần Bản Quế |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
6 | Phan Quỳnh |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
7 | Ngô Hữu Liễn |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
8 | Nguyễn Văn Cường |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
9 | Trần Thế Phượng |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
10 | Nguyễn Văn Đông |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
11 | Trần Văn Bé |
8ème Dang |
Master |
|
12 | Nguyễn Tiến Hoá |
7ème Dang |
Master |
|
13 | Nguyễn Thế Hùng |
7ème Dang |
Master |
|
14 | Võ Văn Trung |
6ème Dang |
Master |
|
15 | Võ Thành Long |
6ème Dang |
Master |
|
16 | Bùi Khắc Hùng |
6ème Dang |
Master |
|
17 | Trần Văn Vịnh |
6ème Dang |
Master |
|
18 | Tạ Văn Lương Việt |
6ème Dang |
Master |
|
19 | Nguyễn Trung Thành |
6ème Dang |
Master |
|
20 | Phạm Văn Thành |
6ème Dang |
Master |
|
21 | Huỳnh Trọng Tâm |
6ème Dang |
Master |
|
22 | Nguyễn Văn Hoàn |
5ème Dang |
Master |
|
23 | Phạm Phú Thành |
5ème Dang |
Master |
|
24 | Nguyễn Văn Ngà |
5ème Dang |
Master |
|
25 | Nguyễn Chính |
5ème Dang |
Master |
|
26 | Lê Đoàn |
5ème Dang |
Master |
|
27 | Lê Huy Chương |
5ème Dang |
Master |
|
28 | Phùng Mạnh Tâm |
5ème Dang |
Master |
|
29 | Lê Quang Liêm |
5ème Dang |
Master |
|
30 | Trần Văn Hoài |
5ème Dang |
Master |
|
31 | Nguyễn T. Kevin |
5ème Dang |
Master |
|
32 | Nguyễn Bá Dương |
5ème Dang |
Master |
|
33 | Nguyễn Văn Đỏ |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
34 | Phạm Văn Bảo |
5ème Dang |
Master |
|
35 | Nguyễn Văn Phụng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
36 | Đỗ Anh Tuấn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
37 | Trần Mỹ Đức |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
38 | Nguyễn Văn Tâm |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
39 | Trần Bảy |
5ème Dang |
Master-Trainee |
|
40 | Huỳnh Thu Hà |
5ème Dang |
Master-Trainee |
|
41 | Nguyễn Văn Kính |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
42 | Lê Tấn Khanh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
43 | Lê Quang Danh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
44 | Nguyễn Thị Lài |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
45 | Tôn Thất Lăng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
46 | Trần Huỳnh Long |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
47 | Cấn Đình Thọ |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
48 | Trần Văn Thanh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
49 | Wòng Cầu |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
50 | Nguyễn T. Thomas |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
51 | Nguyễn Hạnh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
52 | ORNELAS José |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
53 | Lâm Quang Lân |
3ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
Ukraine / Ukraina
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Maksym Vershyna |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam
Vietnam
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
Phùng Mạnh Chữ (1938-1967) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
||
Trần Huy Phong (1938-1997) |
Chưởng Môn - Patriarch |
Master |
||
Trịnh Ngọc Minh (1939-1998) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
||
Lê Sáng (1920-2010) |
Chưởng Môn - Patriarch |
Master |
||
1 | Phan Dương Bình |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
2 | Nguyễn Văn Thông |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
3 | Trần Tấn Vũ |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
4 | Ngô Kim Tuyền |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
5 | Trương Quang An |
5ème Dang |
Master |
|
6 | Văn Chu Đồng |
5ème Dang |
Master |
|
7 | Phạm Thị Cúc |
5ème Dang |
Master |
|
8 | Nguyễn Xuân Hải |
5ème Dang |
Master |
|
9 | Nguyễn Mạnh Thắng |
5ème Dang |
Master |
|
10 | Vũ Kim Trọng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
11 | Nguyễn Văn Chi |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
12 | Lê Hoàng Ngân |
3ème Dang |
Master-Trainee |