Proposition 5 - Vocabulaire - Vocabulary - Ngữ vựng
VOVINAM Abréviation du Võ Việt Nam Art martial vietnamien
VIỆT VÕ ĐẠO La voie des arts martiaux vietnamiens
ĐẾM / COMPTAGE
Một |
1 |
Hai |
2 |
Ba |
3 |
Bốn |
4 |
Năm |
5 |
Sáu |
6 |
Bảy |
7 |
Tám |
8 |
Chín |
9 |
Mười |
10 |
Mười một |
11 |
Mười hai |
12 |
Mười ba |
13 |
Mười bốn |
14 |
Mười lăm |
15 |
Một trăm |
100 |
Hai trăm |
200 |
Ba trăm |
300 |
Bốn trăm |
400 |
Năm trăm |
500 |
KỸ THUẬT CĂN BẢN / TECHNIQUES DE BASES
Đấm |
Coup de poing |
Đá |
Coup de pied |
Chém |
Tranchant |
Gạt |
Parade |
Chỏ |
Coude |
Gối |
Genou |
Bật |
Poing retourné |
Quét |
Balayage |
Xỉa |
Pique avec 4 doits |
Chỉ |
Pique avec 1 ou 2 doigts |
Chảo |
Gripper avec 5 doigts |
Vỗ |
Claquer |
Đòn Tay / Coup de Bras
Đấm Thẳng |
Poing direct |
Đấm Móc |
Poing crochet |
Đấm Lao |
Poing retourné |
Đấm Múc |
Poing crochet vers le haut |
Đấm Thấp |
poing direct vers le bas |
Đấm Hai Tay |
Deux poings direct |
Đấm tự do |
Poing libre |
|
|
|
|
Đòn Chân / Coup de Pied
Đá Thẳng |
Pied direct |
Đá Tạt |
Pied latéral |
Đá Đạp |
Pied tranchant |
Đá Hất |
Pied droit vers le haut |
Đá Cạnh |
Pied retourné |
Đá Móc Trước |
Pied crochet avec le talon |
Đá Đạp Sau |
Pied tranchant en arrière |
Đá Móc Sau |
Pied crochet en arrière avec le talon |
Đá Bay / Phi Cước |
Pied sauté |
Các kỹ thuật khác / Autres techniques
Chiến Lược |
Tactique de combat |
Phản Đòn |
Contre attaque |
Quyền |
Enchaînement imaginaire |
Song Luyện |
Combat codifié |
Tam Đấu |
Combat codifié à trois |
Tứ Đấu |
Combat codifié à quatre |
Đòn Chân |
Ciseaux volants |
Tự Vệ |
Self défense |
Tự Vệ Nữ |
Self défense Féminin |
Té |
Chute |
Lăn lộn |
Roulade |
Khoá Gỡ |
Technique de clés et de dégagements |
Song Đấu |
Combat |
Dao |
Couteau |
Song Luyện Dao |
Combat codifié avec couteau |
Vật |
Lutte |
Đấu Vật |
Combat de lutte |
Bổng / Côn |
Bâton long |
Kiếm |
Sabre |
Song Luyện Kiếm |
Combat codifié avec Sabre |
Phản Kiếm |
Contre attaque de Sabre |
Mộc Bản |
La règle en bois |
Đại Đao |
Hallebarde |
Kỹ Thuật |
Technique |
TẤN / POSTURES
Lập Tấn |
Liên Hoa Tấn |
Đinh Tấn |
Trung Bình Tấn |
Chảo Mã Tấn |
Độc Hành Thiên Lý Tấn |
Tọa Tấn |
Xà Tấn |
Dương Cung Tấn |
Thái Âm Tấn |
Hành Tấn |
Hùng Tấn |
Hạc Tấn |
Hổ Tấn |
Tứ Bình Tấn |
Thứ Bình Tấn |
Hổ Vĩ Tấn |
Qùy Tấn |
Tiễu Tấn |
Miễu Tấn |
Hộ Tấn |
|
|
|
Từ ngữ khác / Autres termes
Võ Thuật |
Martial |
Võ Đạo |
Philosophie art martial |
Võ Lực |
Endurance |
Võ Phục |
La tenu martial |
Tinh Thần |
Esprit / Conduite |
Lý Thuyết |
Théorique |
Phù Hiệu |
Écusson |
Võ Sư |
Maître en art martial |
Huấn Luyện Viên |
Enseignant / Entraineur |
Thầy |
Maître |
Đẳng Cấp |
Grade |
Trình Độ |
Niveau |
Trong lúc tập huấn / Pendant l’entraînement
Nghiêm |
Garde debout |
Nghiêm Lễ |
Main droite sur le cœur |
Lễ |
Saluer |
Thủ |
En grade |
Đấu |
Combat |
Thôi |
Arrêter |
Chuẩn Bị |
Préparer |
Phải |
Droite |
Trái |
Gauche |
Trước |
Devant |
Sau |
Derrière |
Sau Quay |
Demi-tour |
Ngồi |
Assise |
Xuống |
En bas |
Đứng lên |
Debout |
Danh từ lịch sự / Les termes courtoisies
Làm ơn |
S’il vous plaît |
Bà |
Madame |
Ông |
Monsieur |
Tôi |
Je, moi |
Anh |
Monsieur (âgé +/- que vous) |
Chị / Cô |
Madame (âgé +/- que vous) |
Em |
Une personne (plus jeune que vous) |
Cháu |
Une personne (âgé +/- votre enfant) |
Chú / Bác |
Monsieur (âgé +/- votre père) |
Chào |
Bonjour |
Chào Thầy |
Bonjour Maitre |
Chào Em |
Bonjour (quelqu’un plus jeune que vous) |
Chào Chị / Cô |
Bonjour Madame (âgé +/- que vous) |
Chào Anh |
Bonjour Monsieur (âgé +/- que vous) |
Biết / Hiểu |
Savoir / Comprendre |
Chào Chú / Bác |
Bonjour Monsieur (âgé +/- votre père) |
Chào Bà |
Bonjour Madame (âgé +/- votre mère) |
Cảm ơn Chị / Cô |
Merci Madame (âgé +/- que vous) |
Vâng / Dạ |
Oui |
Không |
Non |
Cảm ơn |
Merci |
Mau Lên |
Plus rapide / Dépêcher |
Đi |
Aller / Marcher (action) |
Đi Chơi |
Promenade / sortie |
Đi Tập |
A l’entraînement |
Đi Ngủ |
Dormir |
Đi Ăn |
Manger |
Đi Xuống |
Descendre |
Đi lên |
Monter |
Đi Tắm |
Doucher |
VOVINAM Abbreviation of Võ Việt Nam, Vietnamese martial arts
VIỆT VÕ ĐẠO The way of Vietnamese martial arts
ĐẾM / COUNTING
Một |
1 |
Hai |
2 |
Ba |
3 |
Bốn |
4 |
Năm |
5 |
Sáu |
6 |
Bảy |
7 |
Tám |
8 |
Chín |
9 |
Mười |
10 |
Mười một |
11 |
Mười hai |
12 |
Mười ba |
13 |
Mười bốn |
14 |
Mười lăm |
15 |
Một trăm |
100 |
Hai trăm |
200 |
Ba trăm |
300 |
Bốn trăm |
400 |
Năm trăm |
500 |
KỸ THUẬT CĂN BẢN / BASIC TECHNIQUES
Đấm |
Punch |
Đá |
Kick |
Chém |
Chopping |
Gạt |
Blocking |
Chỏ |
Elbow |
Gối |
Knee |
Bật |
Returned punch |
Quét |
Sweeping |
Xỉa |
Spades with 4 fingers |
Chỉ |
Spades with 1 or 2 finger(s) |
Chảo |
Binding with 5 fingers |
Vỗ |
Snapping |
Đòn Tay / Punches
Đấm Thẳng |
Straight |
Đấm Móc |
Side-hook |
Đấm Lao |
Plunge / Returned |
Đấm Múc |
Upper-cut |
Đấm Thấp |
Low / Down |
Đấm Hai Tay |
Punch 2 hands |
Đấm tự do |
Free style |
|
|
|
|
Đòn Chân / Kicks
Đá Thẳng |
Straight |
Đá Tạt |
Side |
Đá Đạp |
Crescent |
Đá Hất |
Straight up down |
Đá Cạnh |
Round |
Đá Móc Trước |
Hook front |
Đá Đạp Sau |
Crescent behind |
Đá Móc Sau |
Hook behind |
Đá Bay / Phi Cước |
Jump |
Các kỹ thuật khác / Other techniques
Chiến Lược |
Strategic Combo |
Phản Đòn |
Counter-Attack |
Quyền |
Movements imagination |
Song Luyện |
Codified sparring |
Tam Đấu |
Codified sparring with 3 |
Tứ Đấu |
Codified sparring with 4 |
Đòn Chân |
Legs technique (Scissors) |
Tự Vệ |
Self defense |
Tự Vệ Nữ |
Self-defense lady |
Té |
Falling |
Lăn lộn |
Rolling |
Khoá Gỡ |
Blocks |
Song Đấu |
Sparring |
Dao |
Knife |
Song Luyện Dao |
Dual knife form |
Vật |
Wrestling |
Đấu Vật |
Wrestling sparring |
Bổng / Côn |
Long staff |
Kiếm |
Sword |
Song Luyện Kiếm |
Dual sword form |
Phản Kiếm |
Counter-Attack sword |
Mộc Bản |
Ruler (wood) |
Đại Đao |
Hallebarde |
Kỹ Thuật |
Technique |
TẤN / STANCES
Lập Tấn |
Liên Hoa Tấn |
Đinh Tấn |
Trung Bình Tấn |
Chảo Mã Tấn |
Độc Hành Thiên Lý Tấn |
Tọa Tấn |
Xà Tấn |
Dương Cung Tấn |
Thái Âm Tấn |
Hành Tấn |
Hùng Tấn |
Hạc Tấn |
Hổ Tấn |
Tứ Bình Tấn |
Thứ Bình Tấn |
Hổ Vĩ Tấn |
Qùy Tấn |
Tiễu Tấn |
Miễu Tấn |
Hộ Tấn |
|
|
|
Từ ngữ khác / Other words
Võ Thuật |
Technique (martial art) |
Võ Đạo |
Philosophy (martial art) |
Võ Lực |
Physical conditioning |
Võ Phục |
Dressing (martial art) |
Tinh Thần |
Espirit |
Lý Thuyết |
Theory / Culture |
Phù Hiệu |
Crest |
Võ Sư |
Master martial art |
Huấn Luyện Viên |
Instructor |
Thầy |
Professor |
Đẳng Cấp |
Grade |
Trình Độ |
Level |
Trong lúc tập huấn / During the training
Nghiêm |
Strictly |
Nghiêm Lễ |
Right hand on your heart |
Lễ |
Greeting |
Thủ |
Ready |
Đấu |
Fight |
Thôi |
Stop |
Chuẩn Bị |
Prepare |
Phải |
Right |
Trái |
Left |
Trước |
Front |
Sau |
Behind |
Sau Quay |
Turn |
Ngồi |
Sit |
Xuống |
Down |
Đứng lên |
Stand up |
Danh từ lịch sự / The terms courtesies
Làm ơn |
Please |
Bà |
Misses |
Ông |
Mister |
Tôi |
I’m / Me |
Anh |
Mister (age +/- like you) |
Chị / Cô |
Miss (age +/- like you) |
Em |
A person (younger than you) |
Cháu |
A person (age +/- your child) |
Chú / Bác |
Mister (age +/- your father) |
Chào |
Hello / good morning |
Chào Thầy |
Hello Master/professor |
Chào Em |
Hello a person (younger than you) |
Chào Chị / Cô |
Hello Miss (age +/- like you) |
Chào Anh |
Hello Mister (age +/- like you) |
Biết / Hiểu |
Know / Understand |
Chào Chú / Bác |
Hello Mister (age +/- your father) |
Chào Bà |
Hello Misses (age +/- your mather) |
Cảm ơn Chị / Cô |
Thank you Miss (age +/- like you) |
Vâng / Dạ |
Yes |
Không |
No |
Cảm ơn |
Thank you |
Mau Lên |
Come on |
Đi |
Let’s go |
Đi Chơi |
Stroll |
Đi Tập |
Go to training |
Đi Ngủ |
Go to sleep |
Đi Ăn |
Go eat |
Đi Xuống |
Go down |
Đi lên |
Go up / Climb |
Đi Tắm |
Take a bath |