FEDERATIONS MEMBRES_2024
- Comité directeur de la Fédération mondiale de Vovinam-Viêt Vo Dao pour le mandat 2024-2028
- Steering Committee of the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao for the term 2024-2028
- Ban Chấp hành Liên đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế giới nhiệm kỳ 2024-2028
Président - President - Chủ tịch |
Nguyễn Thế Thierry |
Secrétaire général - Secretary General - Tổng thư ký |
Phung Trong Kiêt |
Trésorier - Treasurer - Thủ quỹ |
Bloume Daniel |
Member Federations have been confirmed since the 1996 General Assembly
Các Liên đoàn thành viên đã được xác nhận từ Đại hội năm 1996
|
Europe / Europe / Âu Châu |
1 |
Vovinam Viet Vo Dao France (Vovinam Viet Vo Dao France - Vovinam VVD Pháp) |
2 |
Vovinam Viet Vo Dao Deutschland e.V. (Vovinam VVD Deutschland e.V. - Vovinam VVĐ Đức) |
3 |
Vovinam Viet Vo Dao Suisse (Vovinam Viet Vo Dao Switzerland - Vovinam VVĐ Thụy Sĩ) |
4 |
Vovinam Viet Vo Dao Belge (Belgian Vovinam VVD - Vovinam VVĐ Vương Quốc Bỉ) |
5 |
Vovinam-VVD Biélorussie (Vovinam VVD of Belarus - Liên Đoàn Bạch Nga) |
6 |
Vovinam-VVD Ukraine (Vovinam-VVD Ukraina - Liên Đoàn Ukraina) |
7 |
Vovinam Viet Vo Dao ESPAÑA (Vovinam-VVD Spain - Liên đoàn Tây Ban Nha) |
8 |
General Style Federation Arts martiaux vietnamiens de Russie (Vovinam Viet Vo Dao) General Style Federation of Vietnamese Martial Arts of Russia (Vovinam Viet vo dao - Liên đoàn Vovinam Viet Vo Dao Nga) |
|
Amérique / America / Mỹ Châu |
9 |
Vovinam Viet Vo Dao Canada Vovinam Viet Vo Dao Canada - Vovinam Việt Võ Đạo Canada |
10 |
Vovinam Viet Vo Dao Texas Vovinam Viet Vo Dao Texas Federation USA - Vovinam Viet Vo Dao Texas |
11 |
California-Fédération de l’ouest des Etats Unis Western USA - Vovinam Việt Võ Đạo Tây Hoa Kỳ) |
12 |
Virginia – Fédération du Nord-Est USAVovinam VVD Northeastern USAVovinam Việt Võ Đạo Đông Bắc Hoa Kỳ |
|
Océanie / Oceania / Đại Dương Châu |
13 |
VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO Australie VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO Australia VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO Úc Châu |
|
Afrique / Africa / Phi Châu |
14 |
Vovinam-VVD d Vovinam-VVD of Africa - Vovinam-VVĐ Phi Châu) |
15 |
Vovinam Viet Vo Dao of Burkina Faso Vovinam-VVD of Burkina Faso - Vovinam-VVĐ Burkina-Faso |
16 |
Comité National de Gestion du VVN-VVD du Senegal National Management Committee of VVN-VVD of Senegal - Ủy Ban Vovinam-VVĐ Senegal |
17 |
Vovinam-VVĐ du Royaume du Maroc Vovinam-VVĐ of the Kingdom of Morocco - Vovinam-VVĐ Vương Quốc Maroc |
18 |
Vovinam Viet Vo Dao du Mali Vovinam Viet Vo Dao of Mali - Vovinam-VVĐ Mali) |
19 |
Vovinam-VVĐ Côte D Vovinam-VVĐ Ivory Coast - Vovinam-VVĐ Bờ Biển Ngà |
20 |
Vovinam-VVD Mauritanie Vovinam-VVD Mauritania - Vovinam-VVĐ Mauritania |
21 |
Vovinam-VVD du Niger Vovinam-VVD of Niger - Vovinam-VVĐ Niger |
22 |
Vovinam Viet Vo Daodu Togo Vovinam Viet Vo Dao of Togo - Vovinam VVD Togo |
23 |
Vovinam Viet Vo Dao Tunisie - Vovinam Viet Vo Dao of Tunisia Vovinam Việt Võ Đạo Tunisia |
24 |
Vovinam Viet Vo Dao Guinée Equatoriale - Vovinam Viet Vo Dao Guinea Equatoriale - Vovinam Việt Võ Đạo Guinea Xích Đạo |
|
Asie / Asia / Á Châu |
25 |
Institut des sciences pour la formation des arts martiaux vietnamiens Science Institute for vietnamese Martial Arts Training - SLV VIỆN KHOA HỌC HUẤN LUYỆN VÕ THUẬT VIỆT NAM |