Statistiques - Statistics - Thống Kê

logo vovinam vvd officiel 80x120TỔNG SỐ HUY CHƯƠNG THEO QUỐC GIA
NOMBRE DE MÉDAILLES PAR PAYS
NUMBER OF MEDAL BY COUNTRY
World Cup 2002 Paris, 2006 Alger, 2010 Germany

Các Giải vô địch thế giới Vovinam qua các con số
Les Coupes du Monde de Vovinam VVD en chiffres
World Cup Vovinam VVD by the numbers


WORLD CUP
MÉDAILLES - MEDALS - HUY CHƯƠNG

COMPÉTITEURS

COMPETITORS

THÍ SINH

MAÎTRES

MASTERS

VÕ SƯ

PAYS

COUNTRY

QUỐC GIA

medal gold 50x50

medal gold 50x50

medal bronze 50x50

TOTAL
2010 - GERMANY 26 24 25 75 400
40 13
2006 - ALGER 24 21 22 67 174
26 10
2002 - PARIS 23 23 22 68 185
45 14
TOTAL. 
 73 68 69 210 759
 111 37

World Cup 2002 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result

worldcup2002 logo2002 - Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Thiếu nhi
2002 - Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Bleu Enfant
2002 - Blue Belt Technical Winner Children

01 - THẬP TỰ QUYỀN

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  DAGIROV Nariman Russie - Russia - Nga
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  KOBAZEV Oleg Russie - Russia - Nga
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  GAILLARD Manon  France - France - Phap

02 - LONG HỒ QUYỀN

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  DAGIROV Nariman Russie - Russia - Nga
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  KOBAZEV Oleg Russie - Russia - Nga
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  LÊ Alexandra  France - France - Phap

03 - SONG LUYÊN MỘT

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 DAGIROV Nariman

 KOBAZEV Oleg

Russie - Russia - Nga
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 MOUGNAUD Guillaume

 SOEUN Jérémy

France - France - Phap
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 TRAN Duy Thanh

 TU Duy

 Belgique - Belgium - Bi

worldcup2002 logo

2002 - Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Phái nữ
2002 - Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleu Féminin
2002 - Blue Belt Technical Winner Cup Female

04 - THẬP TỰ QUYỀN

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  LOUAI Oanh Dzien France - France - Phap
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  ARMANTEC Caroline France - France - Phap
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  NIKITINA Lena Russie - Russia - Nga

05 - LONG HỒ QUYỀN

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  VAN My Phuong France - France - Phap
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  FAIVRE Emilie France - France - Phap
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  NIKITINA Lena Russie - Russia - Nga

worldcup2002 logo

2002 - Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Phái nam
2002 - Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleue Masculin
2002 - Blue Belt Technical Winner Cup Male

06 - THẬP TỰ QUYỀN

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  TRAN Nguyen Luc France - France - Phap
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  THAI Van David Belgique - Belgium - Bi
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  RIVET Guillaume France - France - Phap

07 - LONG HỒ QUYỀN

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  LY Alexis France - France - Phap
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  TRAN Nguyen Luc France - France - Phap
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  ABROUK Dominique France - France - Phap

worldcup2002 logo

2002 - Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai
2002 - Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleue
2002 - Blue Belt Technical Winner Cup

08 - SONG LUYÊN MỘT

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 TRAN Nguyen Luc

 HUYNH Do Dang

France - France - Phap
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 LOUAI Oanh Dzien

 SENG Rythya

France - France - Phap
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 SAREHANE Mounir

 ABROUK Dominique

France - France - Phap

09 - SONG LUYỆN DAO (couteau)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 DOAN Thanh Giang

 LY Alexis

France - France - Phap
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  SAREHANE Mounir

 ABROUK Dominique

France - France - Phap
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 FAIVRE Emilie

 BRAUN Caroline

France - France - Phap

{accordion}

World Cup 2002 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result

worldcup2002 logoVô địch Thế giới kỹ thuật Huyền Đai
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Noire
Black Belt Technical Winner Cup

10 - LÃO MAI QUYỀN

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  HANAFI Rudy France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  TRAN Hoang Trung Belgique - Belgium - Bi
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  PHUNG Trong Kiet  Belgique - Belgium - Bi

11 - TỨ TƯỢNG BỔNG PHÁP (Bâton Long / Long stick)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  VO Thuy Christina Etats-Unis - USA - Hoa Ky
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  PHUNG Nguyen Belgique - Belgium - Bi
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  CROZON CAZIN  Gilles France - France - Pháp

12 - ĐẠI ĐAO QUYỀN PHÁP (Hallebarde / Halberd)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  ROUQUETTE Christophe France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 GREGORI Emmanuel

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 -

-

13 - SONG LUYỆN VẬT 2 (Technique de Lutte/ Technique of Fight)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 CHABINEAU David

 ROBALO DIAZ Olivier

France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 CHAN Marc

 BRUN Emmanuel

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 -

-

14 - SONG LUYỆN KIẾM (Sabre/ Sword)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 TRAN Hoang Trung

 TRAN Lu Kim

Belgique - Belgium - Bi
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 ROUQUETTE Christophe

 HA Kim Chung

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 CHABINEAU David

 ROBALO DIAZ Olivier

France - France - Pháp

15 - SONG LUYỆN TU DO (Libre)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  PHUNG Nguyen Belgique - Belgium - Bi
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 TRAN Hoang Trung

 TRAN Lu Kim

Belgique - Belgium - Bi
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 IRVIN Jacob

 Anh Quan

Etats-Unis - USA - Hoa Ky

16 - ĐÒN CHÂN (Ciseaux)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  PETERSEN Georgio France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 INESTA Thomas

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 GREGORI Emmanuel

France - France - Pháp

worldcup2002 logo

Vô địch Thế giới song đấu tự do Phái nữ
Vainqueur de la Coupe combat Féminin
Sparring Winner Cup Femal

17- SONG ĐẤU PHÁI NỮ (Combat Femme / Female Sparring) -57kg

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  VAN My Phuong France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  OZHIGANOVA Alena Russie - Russia - Nga
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  NIKITINA Lena Russie - Russia - Nga

17- SONG ĐẤU PHÁI NỮ (Combat Femme / Female Sparring) +57kg

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  FAIVRE Emilie France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  GLADYSH Maria Ukraine - Ukraina
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng   DOUDJEDID Nadia Algérie - Algeria

worldcup2002 logo

Vô địch Thế giới song đấu tự do Phái nam
Vainqueur de la Coupe combat Masculin
Sparring World Winner Cup Male

18- SONG ĐẤU PHÁI NAM (Combat Homme / Male Sparring) +60kg/-65kg

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng   SEMACHE Ramdame Algérie / Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc   DE BROU Bruno France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  GORDEEV Stas Russie - Russia - Nga
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  SEYDINA Abocardif Sénégal / Senegal

19- SONG ĐẤU PHÁI NAM (Combat Homme / Male Sparring) +65kg/-70kg

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  HDIAYE Lamine Côte d'Ivoire / Bờ Biển Ngà
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  CROZON CAZIN Gilles France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  SERHIENA Léonid Biélorussie - Belarus - Bạch Nga

20- SONG ĐẤU PHÁI NAM (Combat Homme / Male Sparring) +70kg/-75kg

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  PETERSEN Georgio France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  TRAN Pierre France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  DANG Quoc Anh France - France - Pháp

21- SONG ĐẤU PHÁI NAM (Combat Homme / Male Sparring) +75kg/-80kg

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  LAMA David France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  HANAFI Rudy France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  FAUCHER Ludovic France - France - Pháp

22- SONG ĐẤU PHÁI NAM (Combat Homme / Male Sparring) +80kg

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  CROZON CAZIN Serge France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  VERSHINA Maxim Ukraine - Ukraina
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  KRIVOTOULOU Alexi

Biélorussie - Belarus - Bạch Nga

{accordion}

World Cup 2006 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result

worldcup2006 algerXếp hạng huy chương theo quốc gia
Classement par pays
Rank by country

 

PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA

medal gold 50x50 

medal gold 50x50

medal bronze 50x50

TOTAL
  Algérie / Algeria 8 12 11 31
  France / France / Pháp  7 5 6 18
  Sénégal / Senegal 4 1 3 7
  Vietnam 3 2 1 6
   Maroc / Marroco 0 1 1 2
   Belgique / Belgium / Bỉ 1 0 0 1
  Ukraine / Ukraina 1 0 0 1
  Côte d’Ivoire / Bờ Biển Ngà 0 0 1 1

 

{accordion}

World Cup 2002 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result

worldcup2002 logoXếp hạng huy chương theo quốc gia
Classement par pays
Rank by country

 

PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA

medal gold 50x50 

medal gold 50x50

medal bronze 50x50

TOTAL
  France / France / Pháp  15 14  11 40
  Russie / Russia / Nga 3 3 4 10
  Belgique / Belgium / Bỉ 2 4 2 8
  Etats-Unis / USA / Hoa Kỳ 1 0 1 2
  Algérie / Algeria 1 0 1 2
  Ukraine / Ukraina 0 2 0 2
  Côte d’Ivoire / Bờ Biển Ngà 1 0 0 1
  Biélorussie / Belarus / Bạch Nga 0 0 2 2
  Sénégal / Senegal 0 0 1 1

 

{accordion}