World Cup 2018 - Official Result - Résultats Officiels - Kết Quả Chính Thức
World Cup – Brussels 2018
Coupe du Monde – Bruxelles 2018
Giải Vô Địch Thế Giới – Brussels 2018
Official Result - Résultats Officiels - Kết Quả Chính Thức
Technical Children Cups
Coupe Techniques Enfants - Giải kỹ thuật Thiếu Nhi
1- KHAI MÔN QUYỀN (Children 6 to 9 years old) – Enfants (6 à 9 ans) - Thiếu Nhi (6 đến 9 tuổi)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Dragone Inaya |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Tran Hoang Tien Maylee |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Nguyen Minh-Quan |
Belgique |
2- KHAI MÔN QUYỀN (Children 10 to 14 years old) – Enfants (10 à 14 ans) - Thiếu Nhi (10 đến 14 tuổi)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Henrottin Louane |
Belgique |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Phung Minh-Triet |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Winkel Tessa |
Belgique |
3- THẬP TỰ QUYỀN (Children 10 to 14 years old) – Enfants (10 à 14 ans) - Thiếu Nhi (10 đến 14 tuổi)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Nguyen Truc |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Tran Bao-Dang |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Serre Adama |
Burkina-Faso |
4- SONG LUYỆN MỘT (Combat codifié N°1 / Fighting codified N°1)
(Children 10 to 14 years old) – Enfants (10 à 14 ans) - Thiếu Nhi (10 đến 14 tuổi)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Tran Bao-Dang / Phung Da-Minh |
Belgique |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Martins Keylani / Nguyen Truc |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Winkel Tessa / Henrotin Louane |
Belgique |
5- KHAI MÔN QUYỀN(synchronised / synchronisé (3 pers.) – Toàn đội (3 người)
(Children 10 to 14 years old) – Enfants (10 à 14 ans) - Thiếu Nhi (10 đến 14 tuổi)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Degtoumba Elishama / Nassouri Grace De Dieu / Serre Adama |
Burkina-Faso |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
De Leon Gonzalez Samuel / Velazquez Hernandez Aroa Gabriela / Gonzalez De Leon Eduardo Miguel |
Espagne |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Hem Sarah / Nuth Thalynna / Delage Hafsa |
France |
Blue Belt Technical Cups
Coupe technique Ceinture Bleue toutes catégories
Giải Kỹ Thuật Lam Đai Toàn Hạng
6- KHAI MÔN QUYỀN(till Blue Belt 2nd / jusqu'à CB 2ème Câp - không quá Lam Đai 2 Câp )
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Vavak Chloe |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Nguyen Cecile |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Wang Sebastien |
France |
7- THẬP TỰ QUYỀN(synchronised / synchronisé (2 pers.) – Toàn đội (2 người)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Sanou Patrice / Kanazoe Gaoussou |
Burkina-Faso |
2ème : Argent – Silver - Bạc |
Khong Tracy My-Tien / Khong Michelle Nhu |
Usa |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Tran Bao-Son / Phung Lac-Quan |
Belgique |
8- LONG HỒ QUYỀN
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
De Francquen Cecile |
Belgique |
2ème : Argent – Silver - Bạc |
Luc Truong-Ky |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Sanou Patrice |
Burkina-Faso |
9- SONG LUYỆN MỘT(Combat codifié N°1 / Fighting codified N°1)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Derra Zainoudine / Sanou Patrice |
Burkina-Faso |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Liang Hongwei Saori / De Francquen Cecile |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Santana Diaz Gabriel / Batista Oran Olivier |
Espagne |
10- SONG LUYỆN DAO(Combat de couteau codifié / Codified fighting knife)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Sanou Patrice / Kanazoe Gaoussou |
Burkina-Faso |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Tran Bao-Son / Phung Lac-Long |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Santana Diaz Gabriel / Batista Oran Olivier |
Espagne |
11- TỰ VỆ NỮ(Self-défense Féminine / Female)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Brece Nhu |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Cano Jennyfer |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Bultez Lea |
France |
Black Belt Technical Cups
Coupes technique Ceinture Noire - Giải Kỹ Thuật Huyền Đai
12- LÃO MAI QUYỀN
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Tran Jennifer Quynh-Nhu |
Usa |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Tran Kim-Thy |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Le Hong-Viet |
France |
13- TINH HOA LƯỠNG NGHI KIẾM PHÁP
(Quyen de sabre synchronisé (2 pers.) Quyen synchronized sand – Toàn đội (2 người)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name –Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Malbot Franck / Tabarin Nicolas |
France |
2ème : Argent – Silver - Bạc |
Kafando Salif / Rouamba Robert |
Burkina-Faso |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Nguyen Minh / Nguyen Son |
France |
14- TỨ TƯỢNG BỔNG PHÁP(Bâton Long / Long stick)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Freydiger Antoine |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Martins Daniel |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Gamb Aminatou Yacine |
Senegal |
15- ĐẠI ĐAO(Hallebarde / Halberd)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Tran Hoang Trung |
Belgique |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Hoang Viet |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Balducci Arnaud |
France |
16- SONG LUYỆN KIẾM(Sabre/Sword)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Nguyen Son / Nguyen Trung |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Phung Lac-Long / Truong Bao-An |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Hoang Viet / Martins Daniel |
France |
17- TỰ VỆ NỮ(Self-défense Féminine / Female)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Nguyen Thuy |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Tran Jennifer Quynh-Nhu |
Usa |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Nikiema Faouziatou |
Burkina-Faso |
18- ĐÒN CHÂN(Ciseaux)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Truong Bao-An |
Belgique |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Nguyen Son |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Freydiger Antoine |
France |
Adult mixed Levels
Niveaux mixtesAdultes - Thi toàn đội
19- TAM DAU(Song luyen three people /Song Luyen à trois/ Tam đấu)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Khong Michelle Nhu / Nguyen Dylan / Tran Tony Huy |
Usa |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
De Francquen Cecile / Maghouz Ismael / Tran Quy-Tam |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Fuhrer Amandine / Annen Clelia Fuhrer Kassandra |
Suisse |
20- TRIATHLON(By team of 3 - Triathlon par équipe de 3 - Thi đồng đội 3 người)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Migout Eva / Thach Keo-Rachana / Luc Truong-Ky |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Thongdara Thibault / Flassayer Romain / Thongdara Stephanie |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Glangeaud Fiona / Colin Yan / Provost Celine |
France |
Fighting Wrestling Cups - male adult Black and Blue Belt
Coupes Combats de Lutte - ceinture noires et Bleues adulte Masculin
Giải đấu Vật tự do - Lam đai và Huyền đai phái nam
21- SONG ĐẤU PHÁI NAM : - 70 kg(Combat Homme / MaleFighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Guzewicz Pawel |
Pologne |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Bouquet Thomas |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Konda Salif |
Burkina-Faso |
22- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 70 - 80 kg(Combat Homme / MaleFighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Voskoboinykov Mykhailo |
Ukraine |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Dicanot Gaetan |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Palenzuela Luis Jorge |
Espagne |
23- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 80 kg(Combat Homme / MaleFighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Vershina Maxim |
Ukraine |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Mano Israel |
Burkina-Faso |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Diawara Mohamed |
France |
Fighting Cups Blue Belt
Coupe de Combat Ceintures Bleues
Giải Song Đấu Tự Do Lam đai
24- SONG ĐẤU PHÁI NAM : - 65 kg(Combat Homme / MaleFighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Ilaha Itema Silah |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Nguyen Tony-Thai |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Moyenga Blaise |
Burkina-Faso |
25- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 65 - 70 kg(Combat Homme / MaleFighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Cheau Vicheth |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Vaillant Alexis |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Nguyen Thanh-Phong |
Belgique |
26- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 70 - 75 kg(Combat Homme / MaleFighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Tello Dany |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Leanville Gilles |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Leclerc Antony |
France |
27- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 75 - 80 kg(Combat Homme / MaleFighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Maghouz Ismael |
Belgique |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Keita Yacouba |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Gueye Bamba |
Belgique |
28- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 80 kg(Combat Homme / MaleFighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Adjali Abderahmane |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Farlae Simissiel David |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Diawara Mohamed |
France |
Fighting Cups Black Belt
Coupe de Combat Ceintures Noires
Giải Song Đấu Tự Do Huyền đai
29- SONG ĐẤU PHÁI NAM : - 65 kg(Combat Homme / MaleFighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Konda Salif |
Burkina-Faso |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Raveraud Pierre-Philippe |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Tran Xuan-Long |
France |
30- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 65 - 70 kg(Combat Homme / MaleFighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Nguyen Sylvain |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Nguyen Minh |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Alves Kelton |
France |
31- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 70 - 75 kg(Combat Homme / MaleFighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Tapsoba Saidou |
Burkina-Faso |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Seng Rithya |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Bultez Morgan |
France |
32- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 75 - 80 kg(Combat Homme / MaleFighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Gaye Alhaji Elimane |
Belgique |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Palenzuela Luis-Jorge |
Espagne |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Aw Abdoulaye |
Senegal |
33- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 80 kg(Combat Homme / MaleFighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Vershina Maxim |
Ukraine |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Fautra Marius |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Mano P. Israel |
Burkina-Faso |
Fighting Cups - Female Black and Blue Belt
Coupe de Combat - Ceintures Bleues et Noires Féminin
Giải Song Đấu Tự Do - Lam đai và Huyền đai Phái NỮ
34- SONG ĐẤU PHÁI NỮ : - 57 kg(Combat Femme / Female Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Tabti Malika |
Suisse |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Nguyen Thuy |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Nguyen Kim-Thy |
France |
35- SONG ĐẤU PHÁI NỮ : + 57 – 65 kg (Combat Femme / Female Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Samb AminatouYacine |
Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Fiona Glangeaud |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Alexandre Stella |
France |
36- SONG ĐẤU PHÁI NỮ : + 65 – 73 kg (Combat Femme / Female Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Nikiema Faouziatou |
Burkina-Faso |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Stanczak Ursula |
Pologne |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
- |
- |
International Challenge
Challenge international – Thách thức quốc tế
37- Endurance - Thể lực
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Tran Kim-Thy / Tran David |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Tello Danny / Bultez Morgan |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Bui Jerome / Pichard Thibault |
France |
PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | TOTAL | |||
France - Pháp | 15 | 20 | 18 | 53 |
Belgique - Belgium - Bỉ | 07 | 10 | 06 | 23 |
Burkina-Faso | 07 | 02 | 06 | 15 |
Sénégal/Senegal | 01 | - | 01 | 02 |
Espagne/Spain/Tây Ban Nha | - | 02 | 03 | 05 |
USA | 02 | 02 | - | 04 |
Suisse/Switzeland/Thụy Sĩ | 01 | - | 01 | 02 |
Ukraine/Ukraina | 03 | - | - | 03 |
Pologne/Poland/Ba Lan | 01 | 01 | - | 02 |
Maroc/Morocco | - | - | - | - |
Bielorussie/Belarus/Bạch Nga | - | - | - | - |
Allemagne/Germany/Đức | - | - | - | - |
Australie/Australia/Úc | - | - | - | - |