World Cup 2006 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result

worldcup2006 algerVô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Thiếu nhi
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Bleue Enfant
Blue Belt Technical Winner Cup Children

01 - KHAI MÔN QUYỀN

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  KHECHEN Mohamed Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  BOUHADJEB Yassine France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  MOHAMED CHERIF Salah Algérie - Algeria

02 - SONG LUYÊN MỘT

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 BOUHADJEB Yassine

 SUICI Anis

France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 NOUARI Amine

 LOUNES Salim

Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 MECHEGUGUE Nor-islam
 MECHEGUGUE  Ousama

 Algérie - Algeria

worldcup2006 alger

Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Phái nữ
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleue Féminin
Blue Belt Technical Winner Cup Female

03 - TỰ VỆ NỮ (Self-défense Féminine / Female)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  ZAIRI Dalal
 CHOUCHA Youssef
 LOUNES Mourad
Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  ELABDELLAOUI Hajar
 ELABDELLAOUI Yassine
 El arche Mohamed
 BECHARI Soufiane
Maroc - Morroco
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  ZAIRI Sihem
 BELAIFA Bilal
 AIRCH Abdelmalek
Algérie - Algeria

worldcup2006 alger

Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Phái nam
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleu Masculin
Blue Belt Technical Winner Cup Male

04 - KHAI MÔN QUYỀN TOÀN ĐỘI (Khai Mon Quyen synchronisé / synchronized)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng   BATHILY
  GUEYE
  BEYE
Sénégal - Senegal
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc   HAMEL Samir
  GUNDOUZI Saber
  LOUNES  Mourad
Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng   HOANG Viet
  DEVIL Mikael
  COZELIN Julien
France - France - Pháp

05 - SONG LUYỆN MỘT

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng   ILLOUL Ahmed
  ZERZAIHI Nassim
Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc   HAMEL Samir
  GUNDOUZI Saber
Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng   HOANG Viet
  COZELIN Julien
France - France - Pháp

06 - SONG LUYỆN DAO

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng   BELAIFA Bilel
  AIRCH Abdel Malek
Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc   HAMEL Samir
  GUNDOUZI Saber
Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng   ANASS Khalid
  ELABDELLAOUI Yassine
Maroc - Morroco

07 - THẬP TỰ QUYỀN

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng   SLIMANI Hamza Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc   ROUGALI Bilal Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng   OUAHAB Fares Algérie - Algeria

08 - LONG HỒ QUYỀN

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng   BATHILY Khoudia Sénégal - Senegal
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc   AILAN Mohamed Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

  BELAIFA Bilel

Algérie - Algeria

{accordion}

World Cup 2010 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result

worldcup2010-allemagneXếp hạng huy chương theo quốc gia
Classement par pays
Rank by country

 

PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA

medal gold 50x50 

medal gold 50x50

medal bronze 50x50

TOTAL
  France / France / Pháp 11 6 7 24
  Algérie / Algeria 8 7 7 22
  Sénégal / Senegal  3 6 2 11
   Belgique / Belgium / Bỉ 2 2 3 7
  Espagne / Spain  / Tây Ban Nha  0 1 2 3
  Burkina-Faso  0 1 1 2
  Russie / Russia / Nga 0 1 1 2
  Côte d’Ivoire / Bờ Biển Ngà 1 0 0 1
  Ukraine / Ukraina 1 0 0 1
  Suisse / Switzeland / Thuy Si 0 0 1 1
  Allemagne / Germany / Duc 0 0 1 1

 

{accordion}

World Cup 2006 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result

worldcup2006 algerVô địch Thế giới kỹ thuật Huyền đai
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Noire
Black Belt Technical Winner Cup

09 - LÃO MAI QUYỀN

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  TRAN Luc France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  INESTA Thomas France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  NDIOGOYE Gérald Sénégal - Senegal

10 - TINH HOA LƯỠNG NGHI KIẾM PHÁP (Quyen de Sabre)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 HUYNH Phi Long

Belgique - Belgium - Bi
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 CHABINEAU David

 France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 NDIOGOYE Gérald

 Sénégal - Senegal

11 - TỨ TƯỢNG BỔNG PHÁP (Bâton Long / Long stick)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 NGUYEN Huynh Khac

 Vietnam - Viêt Nam
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 ROBALODIAS Olivier

 France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 NGUYEN Dinh Hoang

 France - France - Pháp

12 - ĐẠI ĐAO (Hallebarde / Halberd)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 ROBALODIAS Olivier

 France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 NGUYEN Huynh Khac

 Vietnam - Viêt Nam
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 NDIAYE Lamine

 Côte d'Ivoire - Bờ Biển Ngà

13 - SONG LUYỆN KIẾM (Sabre)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 CHABINEAU David
 ROBALO DIAS Olivier

 France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 NGUYEN Huynh Khac
 DANG Hoang Viet

 Vietnam - Viêt Nam
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 NGUYEN Dinh Hoang
 PETERSEN Georgio

France - France - Pháp

14 - SONG LUYỆN VẬT 2 (Technique de Lutte/ Technique of Fight)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 TRIKI Zakaria
 BOUNEDJEMA Bilel

 Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 CHABINEAU David
 ROBALO DIAS Olivier

 France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 NGUYEN Huynh Khac
 DANG Hoang Viet

 Vietnam - Viêt Nam

15 - SONG LUYỆN 2

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 NGUYEN Huynh Khac
 DANG Hoang Viet

 Vietnam - Viêt Nam
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 TRIKI Zakaria
 BOUNEDJEMA Bilel

 Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 BOUZNOUNE Redouane
 SEMMACH Abdelhak

 Algérie - Algeria

16 - ĐÒN CHÂN (Ciseaux)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 PETERSEN Georgio

 France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 NGUYEN Huynh Khac

 Vietnam - Viêt Nam
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

  DOAN Thanh Giang

 France - France - Pháp

worldcup2006 alger

Vô địch Thế giới Song đấu tự do Phái nữ
Vainqueur de la Coupe combat Féminin
Sparring Winner Cup Femal

17- SONG ĐẤU PHÁI NỮ TOÀN HẠNG

(Combat Femme Toute Catégorie / Female Sparring All Category - كأس العالم – الجزائر 2006)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  FAURE Emily  France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  - -
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng - -

worldcup2006 alger

Vô địch Thế giới Song đấu tự do Huyền đai Phái nam
Vainqueur de la Coupe combat Ceinture Noire Masculin
Black Belt Sparring Winner Cup Male

18 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : - 60 kg   (Homme / Male)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  GUNDOUZI Redouane Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  NAOUI Rabeh Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  DJELOUDI Athmane Algérie - Algeria

19 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 60kg → 65kg   (Homme / Male)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  FALL Moustapha Sénégal - Senegal
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  TRIKI Zakaria Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  HADDAD Lyas Algérie - Algeria

20 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 65kg → 70kg   (Homme / Male)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  SEMMACH Abdelhak  Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  BOUNEDJEMA Bilel  Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  DOAN Thanh Giang  France - France - Pháp

21 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 70kg → 75kg   (Homme / Male)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  PETERSEN Giorgio France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  AILAN Abderhmane Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  BOUCHAIB Yassine Algérie - Algeria

22 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 75kg → 80kg   (Homme / Male)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  BA A Sénégal - Senegal
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  SOW M Sénégal - Senegal
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 BENMOUNA Abdelmadjid

Algérie - Algeria

23 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : > 80kg   (Homme / Male)

كأس العالم – الجزائر 2006

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  VERSHINA Maksim Ukraine - Ukraina
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  BOUKHRCHOUFA Yazid Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 CHERFI Tarek

Algérie - Algeria

{accordion}

World Cup 2010 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result

worldcup2010-allemagneVô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Thiếu nhi
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Bleu Enfant
Blue Belt Technical Winner Cup Children

01 - CHIẾN LƯỢC

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  Bui, Huy-Minh Belgique - Belgium - Bỉ
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  Duong, Minh-Toan  France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  Schecroun, Joseph  France - France - Pháp

02 - KHAI MÔN QUYỀN

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  HA Bertrand France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  TRUONG Thuy-Vy France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  BUI Huy-Minh Belgique - Belgium - Bỉ

03 - SONG LUYÊN MỘT

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  FORTUCCI Olivia
 HA Bertrand
France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  CANTARIN Beatriz
 TRUONG Thuy-Vy

Belgique - Belgium - Bỉ
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  BUI Huy-Minh
 RABHIOU Younes
Belgique - Belgium - Bỉ

worldcup2010-allemagne

Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleu
Blue Belt Technical Winner Cup

04 - THẬP TỰ QUYỀN

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  OUAHAB Fares  Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  DIOKHANE Fallou Sénégal - Senegal
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng   NGUYEN Quang Trung  France - France - Pháp

05 - LONG HỒ QUYỀN

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  DIOKHANE Fallou  Sénégal - Senegal
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  OUAHAB Fares   Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  BOUHADJEB Yassine   France - France - Pháp

06 - SONG LUYỆN DAO (couteau)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 ZAIDI Hamza
 RABIA Salah

 Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 KENTOULI Mohamed
 HALIMI Khireddine

 Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 SAMB Yacine
 DIOKHANE Fallou

 Sénégal - Senegal

07 - KHAI MÔN QUYỀN TOÀN ĐỘI (Khai Mon Quyen synchronisé / synchronized)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 BEDJOUDJOU Bachir
 OUAHAB Fares
 ZAIRI Dalel

  Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  DIOKHANE Fallou
 SAMB Yacine
 KEBE Fatoumata
  Sénégal - Senegal
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 ZAIDI Hamza
 RABIA Salah
 MOKLAT Ouiza

  Algérie - Algeria

08 - PHẢN ĐÒN

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 RABIAH Salah
 ZAIDA Hamza
 HALIMI Khireddine

 Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  HERNANDEZ LEON Imara
 MENDEZ DIAZ Adrian
 ROSQUETE MARTIN Anibal
 MENDEZ DIAZ Isaac
 Espagne - Spain - Tây Ban Nha
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 BEDJOUDJOU Bachir
 OUAHAB Fares
 SLIMANI Hamza

 Algérie - Algeria

worldcup2010-allemagne

Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Phái nữ
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleu Féminin
Blue Belt Technical Winner Cup Female

9 - TỰ VỆ NỮ (Self-défense Féminine / Female)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  NGUYEN Bich-Thuy
 NGUYEN Vinh
 BOUHADJEB Yassine
France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  ZAIRI Dalel
 RABIA Salah
 ZAIDI Hamza
Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  MOKLAT, Ouiza
 KENTOULI Mohamed
 HALIMI Khireddine
Algérie - Algeria

{accordion}

World Cup 2010 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result

worldcup2010-allemagneVô địch Thế giới Kỹ thuật Huyền đai
Vainqueur de la Coupe Technique Ceinture Noire
Black Belt Technical Winner Cup

10 - LÃO MAI QUYỀN

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 Bazile, Christophe

 France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  Ndiogoye, Gérard  Sénégal
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  Maurice, Aurélie  France - France - Pháp

 

11 - TỨ TƯỢNG BỔNG PHÁP (Bâton Long / Long stick)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  TRAN Hoang Trung Belgique - Belgium - Bỉ
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  SEMACHE Farid Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  DRAME Mouhamed Fatah  Sénégal - Senegal

12 - TINH HOA LƯỠNG NGHI KIẾM PHÁP (Quyền de Sabre / Sword)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

  BAZILE Christophe

France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 DRAME Mouhamed Fatah

 Burkina-Faso
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 HAMMANN Magali

France - France - Pháp

13 - ĐẠI ĐAO (Hallebarde / Halberd)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  HUA Kien  France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  NGUYEN Dinh Hoang  France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  TRUONG Van-Nhu  France - France - Pháp

14 - SONG LUYỆN KIẾM (Sabre / Sword)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  TRAN Luc
 HUA Kien
France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  NGUYEN Tam
 TRUONG Van-Nhu

 France - France - Pháp

medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  GUENDOUZI Saber
 GUENDOUZI Redouane
 Algérie - Algeria

15 - SONG LUYỆN VẬT 2 (Technique de Lutte/ Technique of Fight)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 BELAIFA Billel
 GUENDOUZI Redouane

 Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 BOUNEDJEMA Bilel
 TRIKI Zakaria

 Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 PÉREZ PÉREZ Adrian
 REYS Rodriguez Andrés

Espagne - Span - Tây Ban Nha

16 - SONG LUYỆN 3

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 BOUNEDJEMA Bilel
 TRIKI Zakaria

Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  SEMACHE Farid
 SEMACHE Abdelhak
Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 BAILLET Julien
 TRUONG Van-Nhu

France - France - Pháp

17 - ĐÒN CHÂN (Ciseaux)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 PETERSEN Georgio

France - France - Pháp

medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  BENHADJ djilali magraoui abdelhak Algérie - Algeria
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 TRIKI Zakaria

Algérie - Algeria

worldcup2010-allemagne

Vô địch Thế giới kỹ Song đấu tự do Phái nữ
Vainqueur de la Coupe Combat Féminin
Sparring Winner Cup Female

18 - SONG ĐẤU PHÁI NỮ : - 60 kg (Combat Femme / Female Sparring)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  ALEXANDRE Stella France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  CAPUS Andréa France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  SCHUKIES Mai Allemagne - Germany - Đức

18 - SONG ĐẤU PHÁI NỮ : + 60 kg (Combat Femme / Female Sparring)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  
 ANGLIO Sonia
France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  DABO Aminata France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  MOKLAT Ouiza Algérie - Algeria

worldcup2010-allemagne

Vô địch Thế giới kỹ Song đấu tự do Phái nam
Vainqueur de la Coupe Combat Masculin
Sparring Winner Cup Male

18 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : - 60 kg   (Combat Homme / Male Sparring)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  Kouyaté Vazoumana Ukraine - Ukraina
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  Simbirev Sergei Russie - Russia - Nga
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  Tran Hoang Trung Belgique - Belgium - Bỉ

19 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 60kg → 65kg   (Combat Homme / Male Sparring)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  Guendouzi Redouane  Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  Aw Abdoulaye   Sénégal - Senegal
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  Triki Zakaria  Algérie - Algeria

20 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 65kg → 70kg   (Combat Homme / Male Sparring)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  NDIOGOYE Gérard

Sénégal - Senegal
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  GUY Jean-Christophe  France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  ROUAMBA Robert  Burkina-Faso

21 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 70kg → 75kg   (Combat Homme / Male Sparring)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  HADJ YOUCEF Adel  Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  TRAORE Ibrahim  Burkina-Faso
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  ASOYAN Arman  Russie - Russia - Nga

22 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 75kg → 80kg   (Combat Homme / Male Sparring)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  SOW Moustapha  Algérie - Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  
 TRAN David
  France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  PETERSEN Georgio   France - France - Pháp

23 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 80kg  (Combat Homme / Male Sparring)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  VERSHINA Maksim  Ukraine - Ukraina
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  SALL Mambaye  Burkina-Faso
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  ADJIMA Miampo  Russie - Russia - Nga

{accordion}