World Cup 2006 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Thiếu nhi
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Bleue Enfant
Blue Belt Technical Winner Cup Children
01 - KHAI MÔN QUYỀN
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | KHECHEN Mohamed | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | BOUHADJEB Yassine | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | MOHAMED CHERIF Salah | Algérie - Algeria |
02 - SONG LUYÊN MỘT
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
BOUHADJEB Yassine SUICI Anis |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
NOUARI Amine LOUNES Salim |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
MECHEGUGUE Nor-islam |
Algérie - Algeria |
Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Phái nữ
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleue Féminin
Blue Belt Technical Winner Cup Female
03 - TỰ VỆ NỮ (Self-défense Féminine / Female)
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | ZAIRI Dalal CHOUCHA Youssef LOUNES Mourad |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | ELABDELLAOUI Hajar ELABDELLAOUI Yassine El arche Mohamed BECHARI Soufiane |
Maroc - Morroco |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | ZAIRI Sihem BELAIFA Bilal AIRCH Abdelmalek |
Algérie - Algeria |
Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Phái nam
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleu Masculin
Blue Belt Technical Winner Cup Male
04 - KHAI MÔN QUYỀN TOÀN ĐỘI (Khai Mon Quyen synchronisé / synchronized)
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | BATHILY GUEYE BEYE |
Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc | HAMEL Samir GUNDOUZI Saber LOUNES Mourad |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | HOANG Viet DEVIL Mikael COZELIN Julien |
France - France - Pháp |
05 - SONG LUYỆN MỘT
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | ILLOUL Ahmed ZERZAIHI Nassim |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | HAMEL Samir GUNDOUZI Saber |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | HOANG Viet COZELIN Julien |
France - France - Pháp |
06 - SONG LUYỆN DAO
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | BELAIFA Bilel AIRCH Abdel Malek |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | HAMEL Samir GUNDOUZI Saber |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | ANASS Khalid ELABDELLAOUI Yassine |
Maroc - Morroco |
07 - THẬP TỰ QUYỀN
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | SLIMANI Hamza | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | ROUGALI Bilal | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | OUAHAB Fares | Algérie - Algeria |
08 - LONG HỒ QUYỀN
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | BATHILY Khoudia | Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc | AILAN Mohamed | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
BELAIFA Bilel |
Algérie - Algeria |
World Cup 2010 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Xếp hạng huy chương theo quốc gia
Classement par pays
Rank by country
PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
|
|
TOTAL | |
France / France / Pháp | 11 | 6 | 7 | 24 |
Algérie / Algeria | 8 | 7 | 7 | 22 |
Sénégal / Senegal | 3 | 6 | 2 | 11 |
Belgique / Belgium / Bỉ | 2 | 2 | 3 | 7 |
Espagne / Spain / Tây Ban Nha | 0 | 1 | 2 | 3 |
Burkina-Faso | 0 | 1 | 1 | 2 |
Russie / Russia / Nga | 0 | 1 | 1 | 2 |
Côte d’Ivoire / Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ukraine / Ukraina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Suisse / Switzeland / Thuy Si | 0 | 0 | 1 | 1 |
Allemagne / Germany / Duc | 0 | 0 | 1 | 1 |
World Cup 2006 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Vô địch Thế giới kỹ thuật Huyền đai
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Noire
Black Belt Technical Winner Cup
09 - LÃO MAI QUYỀN
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | TRAN Luc | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | INESTA Thomas | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | NDIOGOYE Gérald | Sénégal - Senegal |
10 - TINH HOA LƯỠNG NGHI KIẾM PHÁP (Quyen de Sabre)
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
HUYNH Phi Long |
Belgique - Belgium - Bi |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
CHABINEAU David |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NDIOGOYE Gérald |
Sénégal - Senegal |
11 - TỨ TƯỢNG BỔNG PHÁP (Bâton Long / Long stick)
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
NGUYEN Huynh Khac |
Vietnam - Viêt Nam |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
ROBALODIAS Olivier |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NGUYEN Dinh Hoang |
France - France - Pháp |
12 - ĐẠI ĐAO (Hallebarde / Halberd)
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
ROBALODIAS Olivier |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
NGUYEN Huynh Khac |
Vietnam - Viêt Nam |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NDIAYE Lamine |
Côte d'Ivoire - Bờ Biển Ngà |
13 - SONG LUYỆN KIẾM (Sabre)
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
CHABINEAU David |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
NGUYEN Huynh Khac |
Vietnam - Viêt Nam |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NGUYEN Dinh Hoang |
France - France - Pháp |
14 - SONG LUYỆN VẬT 2 (Technique de Lutte/ Technique of Fight)
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
TRIKI Zakaria |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
CHABINEAU David |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NGUYEN Huynh Khac |
Vietnam - Viêt Nam |
15 - SONG LUYỆN 2
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
NGUYEN Huynh Khac |
Vietnam - Viêt Nam |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
TRIKI Zakaria |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
BOUZNOUNE Redouane |
Algérie - Algeria |
16 - ĐÒN CHÂN (Ciseaux)
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
PETERSEN Georgio |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
NGUYEN Huynh Khac |
Vietnam - Viêt Nam |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
DOAN Thanh Giang |
France - France - Pháp |
Vô địch Thế giới Song đấu tự do Phái nữ
Vainqueur de la Coupe combat Féminin
Sparring Winner Cup Femal
17- SONG ĐẤU PHÁI NỮ TOÀN HẠNG
(Combat Femme Toute Catégorie / Female Sparring All Category - كأس العالم – الجزائر 2006)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | FAURE Emily | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | - | - |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | - | - |
Vô địch Thế giới Song đấu tự do Huyền đai Phái nam
Vainqueur de la Coupe combat Ceinture Noire Masculin
Black Belt Sparring Winner Cup Male
18 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : - 60 kg (Homme / Male)
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | GUNDOUZI Redouane | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | NAOUI Rabeh | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | DJELOUDI Athmane | Algérie - Algeria |
19 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 60kg → 65kg (Homme / Male)
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | FALL Moustapha | Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc | TRIKI Zakaria | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | HADDAD Lyas | Algérie - Algeria |
20 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 65kg → 70kg (Homme / Male)
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | SEMMACH Abdelhak | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | BOUNEDJEMA Bilel | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | DOAN Thanh Giang | France - France - Pháp |
21 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 70kg → 75kg (Homme / Male)
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | PETERSEN Giorgio | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | AILAN Abderhmane | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | BOUCHAIB Yassine | Algérie - Algeria |
22 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 75kg → 80kg (Homme / Male)
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | BA A | Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc | SOW M | Sénégal - Senegal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
BENMOUNA Abdelmadjid |
Algérie - Algeria |
23 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : > 80kg (Homme / Male)
كأس العالم – الجزائر 2006
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | VERSHINA Maksim | Ukraine - Ukraina |
2ème : Argent - Silver - Bạc | BOUKHRCHOUFA Yazid | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
CHERFI Tarek |
Algérie - Algeria |
World Cup 2010 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Thiếu nhi
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Bleu Enfant
Blue Belt Technical Winner Cup Children
01 - CHIẾN LƯỢC
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | Bui, Huy-Minh | Belgique - Belgium - Bỉ |
2ème : Argent - Silver - Bạc | Duong, Minh-Toan | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | Schecroun, Joseph | France - France - Pháp |
02 - KHAI MÔN QUYỀN
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | HA Bertrand | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | TRUONG Thuy-Vy | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | BUI Huy-Minh | Belgique - Belgium - Bỉ |
03 - SONG LUYÊN MỘT
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | FORTUCCI Olivia HA Bertrand |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | CANTARIN Beatriz TRUONG Thuy-Vy |
Belgique - Belgium - Bỉ |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | BUI Huy-Minh RABHIOU Younes |
Belgique - Belgium - Bỉ |
Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleu
Blue Belt Technical Winner Cup
04 - THẬP TỰ QUYỀN
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | OUAHAB Fares | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | DIOKHANE Fallou | Sénégal - Senegal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | NGUYEN Quang Trung | France - France - Pháp |
05 - LONG HỒ QUYỀN
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | DIOKHANE Fallou | Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc | OUAHAB Fares | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | BOUHADJEB Yassine | France - France - Pháp |
06 - SONG LUYỆN DAO (couteau)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
ZAIDI Hamza |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
KENTOULI Mohamed |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
SAMB Yacine |
Sénégal - Senegal |
07 - KHAI MÔN QUYỀN TOÀN ĐỘI (Khai Mon Quyen synchronisé / synchronized)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
BEDJOUDJOU Bachir |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | DIOKHANE Fallou SAMB Yacine KEBE Fatoumata |
Sénégal - Senegal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
ZAIDI Hamza |
Algérie - Algeria |
08 - PHẢN ĐÒN
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
RABIAH Salah |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | HERNANDEZ LEON Imara MENDEZ DIAZ Adrian ROSQUETE MARTIN Anibal MENDEZ DIAZ Isaac |
Espagne - Spain - Tây Ban Nha |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
BEDJOUDJOU Bachir |
Algérie - Algeria |
Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Phái nữ
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleu Féminin
Blue Belt Technical Winner Cup Female
9 - TỰ VỆ NỮ (Self-défense Féminine / Female)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | NGUYEN Bich-Thuy NGUYEN Vinh BOUHADJEB Yassine |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | ZAIRI Dalel RABIA Salah ZAIDI Hamza |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | MOKLAT, Ouiza KENTOULI Mohamed HALIMI Khireddine |
Algérie - Algeria |
World Cup 2010 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Vô địch Thế giới Kỹ thuật Huyền đai
Vainqueur de la Coupe Technique Ceinture Noire
Black Belt Technical Winner Cup
10 - LÃO MAI QUYỀN
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
Bazile, Christophe |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | Ndiogoye, Gérard | Sénégal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | Maurice, Aurélie | France - France - Pháp |
11 - TỨ TƯỢNG BỔNG PHÁP (Bâton Long / Long stick)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | TRAN Hoang Trung | Belgique - Belgium - Bỉ |
2ème : Argent - Silver - Bạc | SEMACHE Farid | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | DRAME Mouhamed Fatah | Sénégal - Senegal |
12 - TINH HOA LƯỠNG NGHI KIẾM PHÁP (Quyền de Sabre / Sword)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
BAZILE Christophe |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
DRAME Mouhamed Fatah |
Burkina-Faso |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
HAMMANN Magali |
France - France - Pháp |
13 - ĐẠI ĐAO (Hallebarde / Halberd)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | HUA Kien | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | NGUYEN Dinh Hoang | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | TRUONG Van-Nhu | France - France - Pháp |
14 - SONG LUYỆN KIẾM (Sabre / Sword)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | TRAN Luc HUA Kien |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | NGUYEN Tam TRUONG Van-Nhu |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | GUENDOUZI Saber GUENDOUZI Redouane |
Algérie - Algeria |
15 - SONG LUYỆN VẬT 2 (Technique de Lutte/ Technique of Fight)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
BELAIFA Billel |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
BOUNEDJEMA Bilel |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
PÉREZ PÉREZ Adrian |
Espagne - Span - Tây Ban Nha |
16 - SONG LUYỆN 3
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
BOUNEDJEMA Bilel |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | SEMACHE Farid SEMACHE Abdelhak |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
BAILLET Julien |
France - France - Pháp |
17 - ĐÒN CHÂN (Ciseaux)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
PETERSEN Georgio |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | BENHADJ djilali magraoui abdelhak | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
TRIKI Zakaria |
Algérie - Algeria |
Vô địch Thế giới kỹ Song đấu tự do Phái nữ
Vainqueur de la Coupe Combat Féminin
Sparring Winner Cup Female
18 - SONG ĐẤU PHÁI NỮ : - 60 kg (Combat Femme / Female Sparring)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | ALEXANDRE Stella | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | CAPUS Andréa | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | SCHUKIES Mai | Allemagne - Germany - Đức |
18 - SONG ĐẤU PHÁI NỮ : + 60 kg (Combat Femme / Female Sparring)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | ANGLIO Sonia |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | DABO Aminata | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | MOKLAT Ouiza | Algérie - Algeria |
Vô địch Thế giới kỹ Song đấu tự do Phái nam
Vainqueur de la Coupe Combat Masculin
Sparring Winner Cup Male
18 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : - 60 kg (Combat Homme / Male Sparring)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | Kouyaté Vazoumana | Ukraine - Ukraina |
2ème : Argent - Silver - Bạc | Simbirev Sergei | Russie - Russia - Nga |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | Tran Hoang Trung | Belgique - Belgium - Bỉ |
19 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 60kg → 65kg (Combat Homme / Male Sparring)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | Guendouzi Redouane | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | Aw Abdoulaye | Sénégal - Senegal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | Triki Zakaria | Algérie - Algeria |
20 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 65kg → 70kg (Combat Homme / Male Sparring)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | NDIOGOYE Gérard |
Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc | GUY Jean-Christophe | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | ROUAMBA Robert | Burkina-Faso |
21 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 70kg → 75kg (Combat Homme / Male Sparring)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | HADJ YOUCEF Adel | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | TRAORE Ibrahim | Burkina-Faso |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | ASOYAN Arman | Russie - Russia - Nga |
22 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 75kg → 80kg (Combat Homme / Male Sparring)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | SOW Moustapha | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc | TRAN David |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | PETERSEN Georgio | France - France - Pháp |
23 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 80kg (Combat Homme / Male Sparring)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | VERSHINA Maksim | Ukraine - Ukraina |
2ème : Argent - Silver - Bạc | SALL Mambaye | Burkina-Faso |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | ADJIMA Miampo | Russie - Russia - Nga |