World Cup 2002 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result

worldcup2002 logoVô địch Thế giới kỹ thuật Huyền Đai
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Noire
Black Belt Technical Winner Cup

10 - LÃO MAI QUYỀN

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  HANAFI Rudy France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  TRAN Hoang Trung Belgique - Belgium - Bi
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  PHUNG Trong Kiet  Belgique - Belgium - Bi

11 - TỨ TƯỢNG BỔNG PHÁP (Bâton Long / Long stick)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  VO Thuy Christina Etats-Unis - USA - Hoa Ky
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  PHUNG Nguyen Belgique - Belgium - Bi
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  CROZON CAZIN  Gilles France - France - Pháp

12 - ĐẠI ĐAO QUYỀN PHÁP (Hallebarde / Halberd)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  ROUQUETTE Christophe France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 GREGORI Emmanuel

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 -

-

13 - SONG LUYỆN VẬT 2 (Technique de Lutte/ Technique of Fight)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 CHABINEAU David

 ROBALO DIAZ Olivier

France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 CHAN Marc

 BRUN Emmanuel

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 -

-

14 - SONG LUYỆN KIẾM (Sabre/ Sword)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 TRAN Hoang Trung

 TRAN Lu Kim

Belgique - Belgium - Bi
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 ROUQUETTE Christophe

 HA Kim Chung

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 CHABINEAU David

 ROBALO DIAZ Olivier

France - France - Pháp

15 - SONG LUYỆN TU DO (Libre)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  PHUNG Nguyen Belgique - Belgium - Bi
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 TRAN Hoang Trung

 TRAN Lu Kim

Belgique - Belgium - Bi
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 IRVIN Jacob

 Anh Quan

Etats-Unis - USA - Hoa Ky

16 - ĐÒN CHÂN (Ciseaux)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  PETERSEN Georgio France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

 INESTA Thomas

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 GREGORI Emmanuel

France - France - Pháp

worldcup2002 logo

Vô địch Thế giới song đấu tự do Phái nữ
Vainqueur de la Coupe combat Féminin
Sparring Winner Cup Femal

17- SONG ĐẤU PHÁI NỮ (Combat Femme / Female Sparring) -57kg

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  VAN My Phuong France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  OZHIGANOVA Alena Russie - Russia - Nga
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  NIKITINA Lena Russie - Russia - Nga

17- SONG ĐẤU PHÁI NỮ (Combat Femme / Female Sparring) +57kg

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  FAIVRE Emilie France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  GLADYSH Maria Ukraine - Ukraina
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng   DOUDJEDID Nadia Algérie - Algeria

worldcup2002 logo

Vô địch Thế giới song đấu tự do Phái nam
Vainqueur de la Coupe combat Masculin
Sparring World Winner Cup Male

18- SONG ĐẤU PHÁI NAM (Combat Homme / Male Sparring) +60kg/-65kg

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng   SEMACHE Ramdame Algérie / Algeria
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc   DE BROU Bruno France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  GORDEEV Stas Russie - Russia - Nga
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  SEYDINA Abocardif Sénégal / Senegal

19- SONG ĐẤU PHÁI NAM (Combat Homme / Male Sparring) +65kg/-70kg

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  HDIAYE Lamine Côte d'Ivoire / Bờ Biển Ngà
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  CROZON CAZIN Gilles France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  SERHIENA Léonid Biélorussie - Belarus - Bạch Nga

20- SONG ĐẤU PHÁI NAM (Combat Homme / Male Sparring) +70kg/-75kg

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  PETERSEN Georgio France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  TRAN Pierre France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  DANG Quoc Anh France - France - Pháp

21- SONG ĐẤU PHÁI NAM (Combat Homme / Male Sparring) +75kg/-80kg

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  LAMA David France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  HANAFI Rudy France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  FAUCHER Ludovic France - France - Pháp

22- SONG ĐẤU PHÁI NAM (Combat Homme / Male Sparring) +80kg

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  CROZON CAZIN Serge France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  VERSHINA Maxim Ukraine - Ukraina
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  KRIVOTOULOU Alexi

Biélorussie - Belarus - Bạch Nga

{accordion}