World Cup 2006 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Vô địch Thế giới kỹ thuật Huyền đai
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Noire
Black Belt Technical Winner Cup
09 - LÃO MAI QUYỀN
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
TRAN Luc | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
INESTA Thomas | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NDIOGOYE Gérald | Sénégal - Senegal |
10 - TINH HOA LƯỠNG NGHI KIẾM PHÁP (Quyen de Sabre)
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
HUYNH Phi Long |
Belgique - Belgium - Bi |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
CHABINEAU David |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NDIOGOYE Gérald |
Sénégal - Senegal |
11 - TỨ TƯỢNG BỔNG PHÁP (Bâton Long / Long stick)
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
NGUYEN Huynh Khac |
Vietnam - Viêt Nam |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
ROBALODIAS Olivier |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NGUYEN Dinh Hoang |
France - France - Pháp |
12 - ĐẠI ĐAO (Hallebarde / Halberd)
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
ROBALODIAS Olivier |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
NGUYEN Huynh Khac |
Vietnam - Viêt Nam |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NDIAYE Lamine |
Côte d'Ivoire - Bờ Biển Ngà |
13 - SONG LUYỆN KIẾM (Sabre)
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
CHABINEAU David |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
NGUYEN Huynh Khac |
Vietnam - Viêt Nam |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NGUYEN Dinh Hoang |
France - France - Pháp |
14 - SONG LUYỆN VẬT 2 (Technique de Lutte/ Technique of Fight)
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
TRIKI Zakaria |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
CHABINEAU David |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NGUYEN Huynh Khac |
Vietnam - Viêt Nam |
15 - SONG LUYỆN 2
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
NGUYEN Huynh Khac |
Vietnam - Viêt Nam |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
TRIKI Zakaria |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
BOUZNOUNE Redouane |
Algérie - Algeria |
16 - ĐÒN CHÂN (Ciseaux)
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
PETERSEN Georgio |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
NGUYEN Huynh Khac |
Vietnam - Viêt Nam |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
DOAN Thanh Giang |
France - France - Pháp |
Vô địch Thế giới Song đấu tự do Phái nữ
Vainqueur de la Coupe combat Féminin
Sparring Winner Cup Femal
17- SONG ĐẤU PHÁI NỮ TOÀN HẠNG
(Combat Femme Toute Catégorie / Female Sparring All Category - كأس العالم – الجزائر 2006)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
FAURE Emily | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
- | - |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
- | - |
Vô địch Thế giới Song đấu tự do Huyền đai Phái nam
Vainqueur de la Coupe combat Ceinture Noire Masculin
Black Belt Sparring Winner Cup Male
18 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : - 60 kg (Homme / Male)
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
GUNDOUZI Redouane | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
NAOUI Rabeh | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
DJELOUDI Athmane | Algérie - Algeria |
19 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 60kg → 65kg (Homme / Male)
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
FALL Moustapha | Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
TRIKI Zakaria | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
HADDAD Lyas | Algérie - Algeria |
20 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 65kg → 70kg (Homme / Male)
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
SEMMACH Abdelhak | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
BOUNEDJEMA Bilel | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
DOAN Thanh Giang | France - France - Pháp |
21 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 70kg → 75kg (Homme / Male)
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
PETERSEN Giorgio | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
AILAN Abderhmane | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
BOUCHAIB Yassine | Algérie - Algeria |
22 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 75kg → 80kg (Homme / Male)
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
BA A | Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
SOW M | Sénégal - Senegal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
BENMOUNA Abdelmadjid |
Algérie - Algeria |
23 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : > 80kg (Homme / Male)
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
VERSHINA Maksim | Ukraine - Ukraina |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
BOUKHRCHOUFA Yazid | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
CHERFI Tarek |
Algérie - Algeria |
World Cup 2010 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Thiếu nhi
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Bleu Enfant
Blue Belt Technical Winner Cup Children
01 - CHIẾN LƯỢC
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
Bui, Huy-Minh | Belgique - Belgium - Bỉ |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Duong, Minh-Toan | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Schecroun, Joseph | France - France - Pháp |
02 - KHAI MÔN QUYỀN
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
HA Bertrand | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
TRUONG Thuy-Vy | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
BUI Huy-Minh | Belgique - Belgium - Bỉ |
03 - SONG LUYÊN MỘT
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
FORTUCCI Olivia HA Bertrand |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
CANTARIN Beatriz TRUONG Thuy-Vy |
Belgique - Belgium - Bỉ |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
BUI Huy-Minh RABHIOU Younes |
Belgique - Belgium - Bỉ |
Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleu
Blue Belt Technical Winner Cup
04 - THẬP TỰ QUYỀN
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
OUAHAB Fares | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
DIOKHANE Fallou | Sénégal - Senegal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NGUYEN Quang Trung | France - France - Pháp |
05 - LONG HỒ QUYỀN
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
DIOKHANE Fallou | Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
OUAHAB Fares | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
BOUHADJEB Yassine | France - France - Pháp |
06 - SONG LUYỆN DAO (couteau)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
ZAIDI Hamza |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
KENTOULI Mohamed |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
SAMB Yacine |
Sénégal - Senegal |
07 - KHAI MÔN QUYỀN TOÀN ĐỘI (Khai Mon Quyen synchronisé / synchronized)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
BEDJOUDJOU Bachir |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
DIOKHANE Fallou SAMB Yacine KEBE Fatoumata |
Sénégal - Senegal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
ZAIDI Hamza |
Algérie - Algeria |
08 - PHẢN ĐÒN
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
RABIAH Salah |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
HERNANDEZ LEON Imara MENDEZ DIAZ Adrian ROSQUETE MARTIN Anibal MENDEZ DIAZ Isaac |
Espagne - Spain - Tây Ban Nha |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
BEDJOUDJOU Bachir |
Algérie - Algeria |
Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Phái nữ
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleu Féminin
Blue Belt Technical Winner Cup Female
9 - TỰ VỆ NỮ (Self-défense Féminine / Female)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
NGUYEN Bich-Thuy NGUYEN Vinh BOUHADJEB Yassine |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
ZAIRI Dalel RABIA Salah ZAIDI Hamza |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
MOKLAT, Ouiza KENTOULI Mohamed HALIMI Khireddine |
Algérie - Algeria |
World Cup 2010 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Vô địch Thế giới Kỹ thuật Huyền đai
Vainqueur de la Coupe Technique Ceinture Noire
Black Belt Technical Winner Cup
10 - LÃO MAI QUYỀN
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
Bazile, Christophe |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Ndiogoye, Gérard | Sénégal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Maurice, Aurélie | France - France - Pháp |
11 - TỨ TƯỢNG BỔNG PHÁP (Bâton Long / Long stick)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
TRAN Hoang Trung | Belgique - Belgium - Bỉ |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
SEMACHE Farid | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
DRAME Mouhamed Fatah | Sénégal - Senegal |
12 - TINH HOA LƯỠNG NGHI KIẾM PHÁP (Quyền de Sabre / Sword)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
BAZILE Christophe |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
DRAME Mouhamed Fatah |
Burkina-Faso |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
HAMMANN Magali |
France - France - Pháp |
13 - ĐẠI ĐAO (Hallebarde / Halberd)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
HUA Kien | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
NGUYEN Dinh Hoang | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
TRUONG Van-Nhu | France - France - Pháp |
14 - SONG LUYỆN KIẾM (Sabre / Sword)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
TRAN Luc HUA Kien |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
NGUYEN Tam TRUONG Van-Nhu |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
GUENDOUZI Saber GUENDOUZI Redouane |
Algérie - Algeria |
15 - SONG LUYỆN VẬT 2 (Technique de Lutte/ Technique of Fight)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
BELAIFA Billel |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
BOUNEDJEMA Bilel |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
PÉREZ PÉREZ Adrian |
Espagne - Span - Tây Ban Nha |
16 - SONG LUYỆN 3
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
BOUNEDJEMA Bilel |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
SEMACHE Farid SEMACHE Abdelhak |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
BAILLET Julien |
France - France - Pháp |
17 - ĐÒN CHÂN (Ciseaux)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
PETERSEN Georgio |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
BENHADJ djilali magraoui abdelhak | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
TRIKI Zakaria |
Algérie - Algeria |
Vô địch Thế giới kỹ Song đấu tự do Phái nữ
Vainqueur de la Coupe Combat Féminin
Sparring Winner Cup Female
18 - SONG ĐẤU PHÁI NỮ : - 60 kg (Combat Femme / Female Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
ALEXANDRE Stella | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
CAPUS Andréa | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
SCHUKIES Mai | Allemagne - Germany - Đức |
18 - SONG ĐẤU PHÁI NỮ : + 60 kg (Combat Femme / Female Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
ANGLIO Sonia |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
DABO Aminata | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
MOKLAT Ouiza | Algérie - Algeria |
Vô địch Thế giới kỹ Song đấu tự do Phái nam
Vainqueur de la Coupe Combat Masculin
Sparring Winner Cup Male
18 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : - 60 kg (Combat Homme / Male Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
Kouyaté Vazoumana | Ukraine - Ukraina |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Simbirev Sergei | Russie - Russia - Nga |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Tran Hoang Trung | Belgique - Belgium - Bỉ |
19 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 60kg → 65kg (Combat Homme / Male Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
Guendouzi Redouane | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Aw Abdoulaye | Sénégal - Senegal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Triki Zakaria | Algérie - Algeria |
20 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 65kg → 70kg (Combat Homme / Male Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
NDIOGOYE Gérard |
Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
GUY Jean-Christophe | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
ROUAMBA Robert | Burkina-Faso |
21 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 70kg → 75kg (Combat Homme / Male Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
HADJ YOUCEF Adel | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
TRAORE Ibrahim | Burkina-Faso |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
ASOYAN Arman | Russie - Russia - Nga |
22 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : 75kg → 80kg (Combat Homme / Male Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
SOW Moustapha | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
TRAN David |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
PETERSEN Georgio | France - France - Pháp |
23 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 80kg (Combat Homme / Male Sparring)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
VERSHINA Maksim | Ukraine - Ukraina |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
SALL Mambaye | Burkina-Faso |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
ADJIMA Miampo | Russie - Russia - Nga |
1er : Or - Gold - Vàng
2ème : Argent - Silver - Bạc
3ème : Bronze - Bronze - Đồng