World Cup 2002 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
2002 - Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Thiếu nhi
2002 - Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Bleu Enfant
2002 - Blue Belt Technical Winner Children
01 - THẬP TỰ QUYỀN
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
DAGIROV Nariman | Russie - Russia - Nga |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
KOBAZEV Oleg | Russie - Russia - Nga |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
GAILLARD Manon | France - France - Phap |
02 - LONG HỒ QUYỀN
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
DAGIROV Nariman | Russie - Russia - Nga |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
KOBAZEV Oleg | Russie - Russia - Nga |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
LÊ Alexandra | France - France - Phap |
03 - SONG LUYÊN MỘT
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
DAGIROV Nariman KOBAZEV Oleg |
Russie - Russia - Nga |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
MOUGNAUD Guillaume SOEUN Jérémy |
France - France - Phap |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
TRAN Duy Thanh TU Duy |
Belgique - Belgium - Bi |
2002 - Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Phái nữ
2002 - Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleu Féminin
2002 - Blue Belt Technical Winner Cup Female
04 - THẬP TỰ QUYỀN
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
LOUAI Oanh Dzien | France - France - Phap |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
ARMANTEC Caroline | France - France - Phap |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NIKITINA Lena | Russie - Russia - Nga |
05 - LONG HỒ QUYỀN
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
VAN My Phuong | France - France - Phap |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
FAIVRE Emilie | France - France - Phap |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NIKITINA Lena | Russie - Russia - Nga |
2002 - Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Phái nam
2002 - Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleue Masculin
2002 - Blue Belt Technical Winner Cup Male
06 - THẬP TỰ QUYỀN
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
TRAN Nguyen Luc | France - France - Phap |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
THAI Van David | Belgique - Belgium - Bi |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
RIVET Guillaume | France - France - Phap |
07 - LONG HỒ QUYỀN
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
LY Alexis | France - France - Phap |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
TRAN Nguyen Luc | France - France - Phap |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
ABROUK Dominique | France - France - Phap |
2002 - Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai
2002 - Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleue
2002 - Blue Belt Technical Winner Cup
08 - SONG LUYÊN MỘT
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
TRAN Nguyen Luc HUYNH Do Dang |
France - France - Phap |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
LOUAI Oanh Dzien SENG Rythya |
France - France - Phap |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
SAREHANE Mounir ABROUK Dominique |
France - France - Phap |
09 - SONG LUYỆN DAO (couteau)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
DOAN Thanh Giang LY Alexis |
France - France - Phap |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
SAREHANE Mounir
ABROUK Dominique |
France - France - Phap |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
FAIVRE Emilie BRAUN Caroline |
France - France - Phap |
World Cup 2002 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Vô địch Thế giới kỹ thuật Huyền Đai
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Noire
Black Belt Technical Winner Cup
10 - LÃO MAI QUYỀN
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
HANAFI Rudy | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
TRAN Hoang Trung | Belgique - Belgium - Bi |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
PHUNG Trong Kiet | Belgique - Belgium - Bi |
11 - TỨ TƯỢNG BỔNG PHÁP (Bâton Long / Long stick)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
VO Thuy Christina | Etats-Unis - USA - Hoa Ky |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
PHUNG Nguyen | Belgique - Belgium - Bi |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
CROZON CAZIN Gilles | France - France - Pháp |
12 - ĐẠI ĐAO QUYỀN PHÁP (Hallebarde / Halberd)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
ROUQUETTE Christophe | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
GREGORI Emmanuel |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
- |
- |
13 - SONG LUYỆN VẬT 2 (Technique de Lutte/ Technique of Fight)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
CHABINEAU David ROBALO DIAZ Olivier |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
CHAN Marc BRUN Emmanuel |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
- |
- |
14 - SONG LUYỆN KIẾM (Sabre/ Sword)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
TRAN Hoang Trung TRAN Lu Kim |
Belgique - Belgium - Bi |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
ROUQUETTE Christophe HA Kim Chung |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
CHABINEAU David ROBALO DIAZ Olivier |
France - France - Pháp |
15 - SONG LUYỆN TU DO (Libre)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
PHUNG Nguyen | Belgique - Belgium - Bi |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
TRAN Hoang Trung TRAN Lu Kim |
Belgique - Belgium - Bi |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
IRVIN Jacob Anh Quan |
Etats-Unis - USA - Hoa Ky |
16 - ĐÒN CHÂN (Ciseaux)
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
PETERSEN Georgio | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
INESTA Thomas |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
GREGORI Emmanuel |
France - France - Pháp |
Vô địch Thế giới song đấu tự do Phái nữ
Vainqueur de la Coupe combat Féminin
Sparring Winner Cup Femal
17- SONG ĐẤU PHÁI NỮ (Combat Femme / Female Sparring) -57kg
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
VAN My Phuong | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
OZHIGANOVA Alena | Russie - Russia - Nga |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NIKITINA Lena | Russie - Russia - Nga |
17- SONG ĐẤU PHÁI NỮ (Combat Femme / Female Sparring) +57kg
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
FAIVRE Emilie | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
GLADYSH Maria | Ukraine - Ukraina |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
DOUDJEDID Nadia | Algérie - Algeria |
Vô địch Thế giới song đấu tự do Phái nam
Vainqueur de la Coupe combat Masculin
Sparring World Winner Cup Male
18- SONG ĐẤU PHÁI NAM (Combat Homme / Male Sparring) +60kg/-65kg
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
SEMACHE Ramdame | Algérie / Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
DE BROU Bruno | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
GORDEEV Stas | Russie - Russia - Nga |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
SEYDINA Abocardif | Sénégal / Senegal |
19- SONG ĐẤU PHÁI NAM (Combat Homme / Male Sparring) +65kg/-70kg
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
HDIAYE Lamine | Côte d'Ivoire / Bờ Biển Ngà |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
CROZON CAZIN Gilles | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
SERHIENA Léonid | Biélorussie - Belarus - Bạch Nga |
20- SONG ĐẤU PHÁI NAM (Combat Homme / Male Sparring) +70kg/-75kg
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
PETERSEN Georgio | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
TRAN Pierre | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
DANG Quoc Anh | France - France - Pháp |
21- SONG ĐẤU PHÁI NAM (Combat Homme / Male Sparring) +75kg/-80kg
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
LAMA David | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
HANAFI Rudy | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
FAUCHER Ludovic | France - France - Pháp |
22- SONG ĐẤU PHÁI NAM (Combat Homme / Male Sparring) +80kg
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
CROZON CAZIN Serge | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
VERSHINA Maxim | Ukraine - Ukraina |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
KRIVOTOULOU Alexi |
Biélorussie - Belarus - Bạch Nga |
World Cup 2006 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Xếp hạng huy chương theo quốc gia
Classement par pays
Rank by country
| PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
|
|
|
TOTAL |
Algérie / Algeria |
8 | 12 | 11 | 31 |
France / France / Pháp |
7 | 5 | 6 | 18 |
Sénégal / Senegal |
4 | 1 | 3 | 7 |
| Vietnam | 3 | 2 | 1 | 6 |
Maroc / Marroco |
0 | 1 | 1 | 2 |
Belgique / Belgium / Bỉ |
1 | 0 | 0 | 1 |
Ukraine / Ukraina |
1 | 0 | 0 | 1 |
Côte d’Ivoire / Bờ Biển Ngà |
0 | 0 | 1 | 1 |
World Cup 2002 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Xếp hạng huy chương theo quốc gia
Classement par pays
Rank by country
| PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
|
|
|
TOTAL |
France / France / Pháp |
15 | 14 | 11 | 40 |
Russie / Russia / Nga |
3 | 3 | 4 | 10 |
Belgique / Belgium / Bỉ |
2 | 4 | 2 | 8 |
Etats-Unis / USA / Hoa Kỳ |
1 | 0 | 1 | 2 |
Algérie / Algeria |
1 | 0 | 1 | 2 |
Ukraine / Ukraina |
0 | 2 | 0 | 2 |
Côte d’Ivoire / Bờ Biển Ngà |
1 | 0 | 0 | 1 |
Biélorussie / Belarus / Bạch Nga |
0 | 0 | 2 | 2 |
Sénégal / Senegal |
0 | 0 | 1 | 1 |
World Cup 2006 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Thiếu nhi
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture Bleue Enfant
Blue Belt Technical Winner Cup Children
01 - KHAI MÔN QUYỀN
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
KHECHEN Mohamed | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
BOUHADJEB Yassine | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
MOHAMED CHERIF Salah | Algérie - Algeria |
02 - SONG LUYÊN MỘT
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
BOUHADJEB Yassine SUICI Anis |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
NOUARI Amine LOUNES Salim |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
MECHEGUGUE Nor-islam |
Algérie - Algeria |
Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Phái nữ
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleue Féminin
Blue Belt Technical Winner Cup Female
03 - TỰ VỆ NỮ (Self-défense Féminine / Female)
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
ZAIRI Dalal CHOUCHA Youssef LOUNES Mourad |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
ELABDELLAOUI Hajar ELABDELLAOUI Yassine El arche Mohamed BECHARI Soufiane |
Maroc - Morroco |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
ZAIRI Sihem BELAIFA Bilal AIRCH Abdelmalek |
Algérie - Algeria |
Vô địch Thế giới kỹ thuật Lam đai Phái nam
Vainqueur de la Coupe technique Ceinture bleu Masculin
Blue Belt Technical Winner Cup Male
04 - KHAI MÔN QUYỀN TOÀN ĐỘI (Khai Mon Quyen synchronisé / synchronized)
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
BATHILY GUEYE BEYE |
Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
HAMEL Samir GUNDOUZI Saber LOUNES Mourad |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
HOANG Viet DEVIL Mikael COZELIN Julien |
France - France - Pháp |
05 - SONG LUYỆN MỘT
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
ILLOUL Ahmed ZERZAIHI Nassim |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
HAMEL Samir GUNDOUZI Saber |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
HOANG Viet COZELIN Julien |
France - France - Pháp |
06 - SONG LUYỆN DAO
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
BELAIFA Bilel AIRCH Abdel Malek |
Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
HAMEL Samir GUNDOUZI Saber |
Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
ANASS Khalid ELABDELLAOUI Yassine |
Maroc - Morroco |
07 - THẬP TỰ QUYỀN
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
SLIMANI Hamza | Algérie - Algeria |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
ROUGALI Bilal | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
OUAHAB Fares | Algérie - Algeria |
08 - LONG HỒ QUYỀN
كأس العالم – الجزائر 2006
| MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
BATHILY Khoudia | Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
AILAN Mohamed | Algérie - Algeria |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
BELAIFA Bilel |
Algérie - Algeria |
World Cup 2010 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Xếp hạng huy chương theo quốc gia
Classement par pays
Rank by country
| PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
|
|
|
TOTAL |
France / France / Pháp |
11 | 6 | 7 | 24 |
Algérie / Algeria |
8 | 7 | 7 | 22 |
Sénégal / Senegal |
3 | 6 | 2 | 11 |
Belgique / Belgium / Bỉ |
2 | 2 | 3 | 7 |
Espagne / Spain / Tây Ban Nha |
0 | 1 | 2 | 3 |
Burkina-Faso |
0 | 1 | 1 | 2 |
Russie / Russia / Nga |
0 | 1 | 1 | 2 |
Côte d’Ivoire / Bờ Biển Ngà |
1 | 0 | 0 | 1 |
Ukraine / Ukraina |
1 | 0 | 0 | 1 |
Suisse / Switzeland / Thuy Si |
0 | 0 | 1 | 1 |
Allemagne / Germany / Duc |
0 | 0 | 1 | 1 |
1er : Or - Gold - Vàng
2ème : Argent - Silver - Bạc
3ème : Bronze - Bronze - Đồng
Algérie / Algeria
France / France / Pháp
Sénégal / Senegal
Maroc / Marroco
Belgique / Belgium / Bỉ
Ukraine / Ukraina
Côte d’Ivoire / Bờ Biển Ngà
Russie / Russia / Nga
Etats-Unis / USA / Hoa Kỳ
Biélorussie / Belarus / Bạch Nga
Espagne / Spain / Tây Ban Nha
Burkina-Faso
Suisse / Switzeland / Thuy Si
Allemagne / Germany / Duc