Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế
Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.
Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao
La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.
Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao
The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.
| | | | | | | | | | | | | | vietnam
Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức
Allemagne / Germany
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Nguyễn Tiến Hội |
7ème Dang |
Master |
|
2 |
Schwerdtmann Jürgen |
6ème Dang |
Master |
|
3 |
Özen Can |
5ème Dang |
Master |
|
4 |
Appiah George |
5ème Dang |
Master |
|
5 |
Holzwarth Mark |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
6 |
Huck Sven |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
7 |
Straub Carsten |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
8 |
Trojan Axel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi
Australie / Australia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
|
Trần Huy Quyền (1945-2001) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
1 |
Lê Công Danh |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
2 |
Nguyễn Văn Thông |
|
Master |
|
3 |
Lê Thành Nhân |
6ème Dang |
Master |
|
4 |
Hồ Quang Thanh Sơn |
5ème Dang |
Master |
|
5 |
Phạm Thị Loan |
5ème Dang |
Master |
|
6 |
Lê Hữu Tài |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
7 |
Nguyễn Hữu Hùng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
8 |
Nguyễn Ngọc Anh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
9 |
Lê Quang Trung |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
10 |
Trần Quang Sơn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
11 |
Nguyễn Văn Tuấn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
12 |
Võ Kinh Quốc |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
13 |
Trần Pierre |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
14 |
Trần Thông Vincent |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
15 |
Hứa Quang |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ
Belgique / Belgium
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Huỳnh Hữu Quý |
6ème Dang |
Master |
|
2 |
Phùng Nguyên |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
3 | Trần Quí Bảo | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga
Biélorussie / Bielorussia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
PAPOU Uladzimir |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso
Burkina-Faso
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
KINDA Jean-Pascal |
5ème Dang |
Master |
|
2 |
SAVADOGO Arouna |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
3 | NASSOURI Moussa | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại
Canada
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Hà Trọng Thịnh |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
2 |
Trần Văn Trung |
6ème Dang |
Master |
|
3 |
Nguyễn Hữu Tô Đồng |
6ème Dang |
Master |
|
4 |
Phạm Đình Tự |
5ème Dang |
Master |
|
5 |
Nguyễn Cao Khanh |
5ème Dang |
Master |
|
6 |
Bùi Thị Tuyết Nga |
5ème Dang |
Master |
|
7 |
Phạm Ngọc Danh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha
Espagne / ESPAÑA
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Méndez Febles Francisco Javier |
5ème Dang |
Master |
|
2 |
Hdez Rodríguez Salvador |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
3 |
Santana Sánchez Juan Manuel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp
France
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
Rouquette Jean-Claude |
4ème Dang |
Master-Trainee |
||
01 |
Trần Nguyên Đạo |
7ème Dang |
Master |
|
02 |
Ly Sary |
6ème Dang |
Master |
|
03 |
Nguyễn Thế Trường |
6ème Dang |
Master |
|
04 |
Bá Hiển |
5ème Dang |
Master |
|
05 |
Nguyễn Phi Long |
6ème Dang |
Master |
|
06 |
Hà Kim Khánh |
6ème Dang |
Master |
|
07 |
SFORZA Aldo |
6ème Dang |
Master |
|
08 |
MIESCH Philippe |
6ème Dang |
Master |
|
09 |
BLOUME Daniel |
5ème Dang |
Master |
|
10 |
Hà Kim Chung |
5ème Dang |
Master |
|
11 |
TRAN Antonella |
5ème Dang |
Master |
|
12 |
GUERRIB Amar |
5ème Dang |
Master |
|
13 |
CROZON Serge |
6ème Dang |
Master |
|
14 |
LOUAI Bá Phúc |
5ème Dang |
Master |
|
15 |
SEURIN Thierry |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
16 |
TA Jean-Pierre |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
17 |
PY Michel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
18 |
GREGORI Emmanuel |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
19 |
NAGOT Angela |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
20 |
FAUCHER Gérald |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
21 |
GEURRIB Mai |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
22 |
DUCOUSSO Jean-Philippe |
4ème Dang |
Master-Trainee | |
23 | FALEYRAS Alex | 4ème Dang | Master-Trainee | |
24 | FORESTIER Olivier | 4ème Dang | Master-Trainee | |
25 | LAMA David | 4ème Dang | Master-Trainee | |
26 | QUILLIOT Fabrice | 4ème Dang | Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
Italie / Italia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Nguyễn Hữu Sang |
5ème Dang |
Master |
Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal
Sénégal
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
SENE Abdoulaye |
5ème Dang |
Master |
|
2 |
Seydina Ababacar DIOUF |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
Suisse / Switzerland
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Hà Chí Thành |
7ème Dang |
Master |
|
2 |
Phạm Công Hoà |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
3 |
Phan Đình Tuy Jean |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga
Russie / Russia
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
PROSHUNIN Leonid |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
Etats-Unis / USA
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
|
Trần Đức Hợp (1931-2000) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
Nguyễn Văn Lương |
5ème Dang |
Master |
||
1 | Nguyễn Dần |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
2 | Lê Trọng Hiệp |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
3 | Phạm Hữu Độ |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
4 | Lê Văn Phúc |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
5 | Trần Bản Quế |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
6 | Phan Quỳnh |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
7 | Ngô Hữu Liễn |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
8 | Nguyễn Văn Cường |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
9 | Trần Thế Phượng |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
10 | Nguyễn Văn Đông |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
11 | Trần Văn Bé |
8ème Dang |
Master |
|
12 | Nguyễn Tiến Hoá |
7ème Dang |
Master |
|
13 | Nguyễn Thế Hùng |
7ème Dang |
Master |
|
14 | Võ Văn Trung |
6ème Dang |
Master |
|
15 | Võ Thành Long |
6ème Dang |
Master |
|
16 | Bùi Khắc Hùng |
6ème Dang |
Master |
|
17 | Trần Văn Vịnh |
6ème Dang |
Master |
|
18 | Tạ Văn Lương Việt |
6ème Dang |
Master |
|
19 | Nguyễn Trung Thành |
6ème Dang |
Master |
|
20 | Phạm Văn Thành |
6ème Dang |
Master |
|
21 | Huỳnh Trọng Tâm |
6ème Dang |
Master |
|
22 | Nguyễn Văn Hoàn |
5ème Dang |
Master |
|
23 | Phạm Phú Thành |
5ème Dang |
Master |
|
24 | Nguyễn Văn Ngà |
5ème Dang |
Master |
|
25 | Nguyễn Chính |
5ème Dang |
Master |
|
26 | Lê Đoàn |
5ème Dang |
Master |
|
27 | Lê Huy Chương |
5ème Dang |
Master |
|
28 | Phùng Mạnh Tâm |
5ème Dang |
Master |
|
29 | Lê Quang Liêm |
5ème Dang |
Master |
|
30 | Trần Văn Hoài |
5ème Dang |
Master |
|
31 | Nguyễn T. Kevin |
5ème Dang |
Master |
|
32 | Nguyễn Bá Dương |
5ème Dang |
Master |
|
33 | Nguyễn Văn Đỏ |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
34 | Phạm Văn Bảo |
5ème Dang |
Master |
|
35 | Nguyễn Văn Phụng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
36 | Đỗ Anh Tuấn |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
37 | Trần Mỹ Đức |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
38 | Nguyễn Văn Tâm |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
39 | Trần Bảy |
5ème Dang |
Master-Trainee |
|
40 | Huỳnh Thu Hà |
5ème Dang |
Master-Trainee |
|
41 | Nguyễn Văn Kính |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
42 | Lê Tấn Khanh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
43 | Lê Quang Danh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
44 | Nguyễn Thị Lài |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
45 | Tôn Thất Lăng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
46 | Trần Huỳnh Long |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
47 | Cấn Đình Thọ |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
48 | Trần Văn Thanh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
49 | Wòng Cầu |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
50 | Nguyễn T. Thomas |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
51 | Nguyễn Hạnh |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
52 | ORNELAS José |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
53 | Lâm Quang Lân |
3ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
Ukraine / Ukraina
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
1 |
Maksym Vershyna |
4ème Dang |
Master-Trainee |
Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam
Vietnam
Tên / Nom / Name |
Đẳng Cấp Grade / Rank |
International Grade / Rank |
Ghi chú / Nota |
|
Phùng Mạnh Chữ (1938-1967) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
||
Trần Huy Phong (1938-1997) |
Chưởng Môn - Patriarch |
Master |
||
Trịnh Ngọc Minh (1939-1998) |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
||
Lê Sáng (1920-2010) |
Chưởng Môn - Patriarch |
Master |
||
1 | Phan Dương Bình |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
2 | Nguyễn Văn Thông |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
3 | Trần Tấn Vũ |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
4 | Ngô Kim Tuyền |
Thượng Đẳng - Supreme |
Master |
|
5 | Trương Quang An |
5ème Dang |
Master |
|
6 | Văn Chu Đồng |
5ème Dang |
Master |
|
7 | Phạm Thị Cúc |
5ème Dang |
Master |
|
8 | Nguyễn Xuân Hải |
5ème Dang |
Master |
|
9 | Nguyễn Mạnh Thắng |
5ème Dang |
Master |
|
10 | Vũ Kim Trọng |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
11 | Nguyễn Văn Chi |
4ème Dang |
Master-Trainee |
|
12 | Lê Hoàng Ngân |
3ème Dang |
Master-Trainee |