Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế
Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.
Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao
La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.
Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao
The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.
  |
 |  |
 |   |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  | vietnam
 | vietnam 
 
Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức 
 Allemagne / Germany
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Nguyễn Tiến Hội |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 2 | Schwerdtmann Jürgen |  | 
 | Master | 
| 3 | Özen Can |  | 
 | Master | 
| 4 | Appiah George |  | 
 | Master | 
| 5 | Holzwarth Mark |  | 
 | Master | 
| 6 | Straub Carsten |  | 
 | Master | 
| 7 | Rainer Klamser |  | 
 | Master | 
| 8 | Nguyen The Hung |  | 
 | Master | 
| 9 | Huck Sven |  | 
 | Master-Trainee | 
| 10 | Trojan Axel |  | 
 | Master-Trainee | 
| 11 | Krause Simone (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 12 | Bandel Martina (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 13 | Sirtmatsis Socrates |  | 
 | Master-Trainee | 
| 14 | Ngo Quoc Dung |  | 
 | Master-Trainee | 
| 15 | Tran Van Son |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi 
 Australie / Australia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
|   | Trần Huy Quyền (1945-2001) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 1 | Nguyễn Văn Thông | 
 | Master | |
| 2 | Trần Phước | 
 | Master | |
| 3 | Lê Thành Nhân |  | 
 | Master | 
| 4 | Phạm Thị Loan (F) |  | 
 | Master | 
| 5 | Nguyễn Văn Hùng |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 6 | Trần Đình Luyện |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 7 | Vũ Đức Minh Đăng |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 8 | Nguyễn Thanh Bình |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ 
 Belgique / Belgium
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Huỳnh Hữu Quý |  | 
 | Master | 
| 2 | Phùng Nguyên |  | 
 | Master | 
| 3 | Trần Quí Bảo |  |  5ème Dang | Master | 
| 4 | Phùng Trọng KIệt |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 5 | Mbongolo Mbella Guillaume |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 6 | Trần Hoàng Trung |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga 
 Biélorussie / Bielorussia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | PAPOU Uladzimir |  | 
 | Master | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso 
 Burkina-Faso
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 
 | KINDA Jean-Pascal |  | 
 | Master | 
| 1 | NASSOURI Moussa |  |  6ème Dang | Master | 
| 2 | KONOMBO Alfred |  |  5ème Dang | Master | 
| 3 | BARRO Souleymane |  |  5ème Dang | Master | 
| 4 | DADIORI Ibrahima |  |  5ème Dang | Master | 
| 5 | SANKARA Mahamady |  |  5ème Dang | Master | 
| 6 | SAWADOGO Philippe |  |  4ème Dang | Master | 
| 7 | SAVADOGO Arouna |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 8 | WANTOU Aouetou François |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 9 | OUEDRAOGO Fernand |  |  4ème Dang | Honorific Master | 
| 10 | YAMYAOGO Moussa |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 11 | TRAORE Yakouba |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 12 | YAMEOGO Alain Célestin |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 13 | KABORE R. Ignace |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 14 | SOMDA A. Issouf Dieudonné |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 15 | YAUME Datoguibe |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 16 | TRAORE Ibrahim |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 17 | SINI Boukaré |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 18 | ROUAMBA A. Robert |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 19 | COMPAORE Lassani |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 20 | DADIOARI B. Asimaou |  |  4ème Dang | 4ème Dang | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại 
 Canada
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | |
| 
 | 1 | Hà Trọng Thịnh |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 2 | Nguyễn Hữu Tô Đồng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | |
| 
 | 3 | Phạm Đình Tự |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 
 | 4 | Trần Văn Trung |  | 
 | Master | 
| 
 | 5 | Nguyễn Cao Khanh |  | 
 | Master | 
| 
 | 6 | Bùi Thị Tuyết Nga (F) |  | 
 | Master | 
| 
 | 7 | Phạm Ngọc Danh |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Biên Ngà 
Côte d'Ivoire / Ivory Cost
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | KOUYATE Vazoumama |  | 
 | Master | 
| 2 | N'GUESSAN KACOU Edouard |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha  
 Espagne / ESPAÑA
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
|  | Nguyễn Đình Hải |  | 
 | Honorific Master | 
| 1 | Méndez Febles Francisco Javier |  | 
 | Master | 
| 2 | Hdez Rodríguez Salvador |  | 
 | Master-Trainee | 
| 3 | Santana Sánchez Juan Manuel |  | 
 | Master-Trainee | 
| 4 | Orlando Palenzuela Afonso |  | 
 | Master-Trainee | 
| 5 | Andres Reyes Rodriguez |  | 
 | Master-Trainee | 
| 6 | Tomas Gil Garcia |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp  
 France
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
|  | Rouquette Jean-Claude |  | 
 | Master-Trainee | 
| 
 | LOUAI Bá Phúc (1958-2021) |  | 
 | Master | 
| 
 | Ly Sary |  | 
 | Master | 
| 1 | Trần Nguyên Đạo |  | President World Council of masters | Grand Master | 
| 2 | Nguyễn Thế Trường |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 3 | Hà Kim Khánh |  | 
 | Master | 
| 4 | Nguyễn Phi Long |  | 
 | Master | 
| 5 | SFORZA Aldo |  | 
 | Master | 
| 6 | MIESCH Philippe |  | 
 | Master | 
| 7 | BLOUME Daniel |  | 
 | Master | 
| 8 | Hà Kim Chung |  | 
 | Master | 
| 9 | CROZON Serge |  | 
 | Master | 
| 10 | TRAN Antonella (F) |  | 
 | Master | 
| 11 | GUERRIB Amar |  | 
 | Master | 
| 12 | PY Michel |  | 
 | Master | 
| 13 | GREGORI Emmanuel |  | 
 | Master | 
| 14 | GUERRIB Mai (F) |  | 
 | Master | 
| 15 | Bá Hiển |  | 
 | Master | 
| 16 | SEURIN Thierry |  | 
 | Master | 
| 17 | TA Jean-Pierre |  | 
 | Master | 
| 18 | CHASTAGNER Daniel |  | 
 | Master | 
| 19 | LAMA David |  |  5ème Dang | Master | 
| 20 | NGUYEN Dinh Hoang |  |  5ème Dang | Master | 
| 21 | GELARD Lionel |  |  5ème Dang | Master | 
| 22 | THONGDARA Frédéric |  |  5ème Dang | Master | 
| 23 | DE BROU Bruno |  |  5ème Dang | Master | 
| 24 | HANAFI Rudy |  |  5ème Dang | Master | 
| 25 | NAGOT Angela (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 26 | FAUCHER Gérald |  | 
 | Master-Trainee | 
| 27 | FALEYRAS Alex |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 28 | QUILLIOT Fabrice |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 29 | SCHMITT Franck |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 30 | NOUARD Olivier |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 31 | GUEBRI Hubert |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 32 | RIBEIRO Frédéric |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 33 | LE CHEVALLIER Gilles |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 34 | TRAN VAN NHIEU David |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 35 | SIMONNET Matthieu |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 36 | CLUZEAU Aurélien |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 37 | NELET Thierry |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 38 | TA Sophie (F) |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 39 | BALDUCCI Arnaud |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 40 | SIMON Stéphane |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 41 | PAGNON Serge |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 42 | RACOTEAU Rolland |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 43 | TABARIN Nicolas |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 44 | PIASECKI Cédric |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 45 | NIASME Laurent |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 46 | MARTINS Daniel |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 47 | DAIX Didier |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 48 | HOANG Viet |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
 Italie / Italia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Nguyễn Hữu Sang |  | 
 | Master | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Mali
Mali
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | NDOYE Oumar |  | 
 | Master | 
| 2 | GUENDEBA Moussa |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 3 | KAMISSOKO Fodé |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 4 | DIARRA Boubacar |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 5 | BECAYE Keita |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 6 | NANTOUME Samba |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Maroc
Marocco
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | EL ABDELLAOUI Salaheddine |  | 
 | 
 Master | 
| 2 | NABIGH Latifa (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Mauritanie
Mauritania
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | SAMBA Camara |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Niger
Niger
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | MALAM Mamane Ibrahim Loucoumane |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal  
 Sénégal
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | SENE Abdoulaye |  | 
 | Master | 
| 2 | Seydina Ababacar DIOUF |  | 
 | Master | 
| 3 | KA Maham |  |  5ème Dang | Master | 
| 4 | FALL Moustapha |  |  5ème Dang | Master | 
| 5 | NDIOGOYE Gérald David |  |  5ème Dang | Master | 
| 6 | SARR Djibril |  |  5ème Dang | Master | 
| 7 | BA Aliou |  | 
 | Master-Trainee | 
| 8 | CISSE Sadio (F) |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 9 | DIEDHIOU Mohamed Laclatif |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 10 | DIOUF Mouhamadou Moustapha |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 11 | NIANG Mamath |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 12 | BADIANE Alioune Badara |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 13 | DIACK Soyoubou |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 14 | DIARRA Samba |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 15 | DIEYE Mamadou Bousso |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 16 | SANE Souleye |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 17 | FAYE Arona |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 18 | SECK Moudo |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 19 | DIA Malick |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 20 | DIOKHANE Fallou |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
 Suisse / Switzerland
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Hà Chí Thành |  | 
 | Master | 
| 2 | Phạm Công Hoà |  | 
 | Master | 
| 3 | Phan Đình Tuy Jean |  | 
 | Master-Trainee | 
| 4 | HA Julie Xuan Thao (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 5 | HA Laurent Quang Vinh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 6 | Zara Mark Albert |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Togo
Togo
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | DAMGAL Douti-Lare |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga 
 Russie / Russia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | PROSHUNIN Leonid |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
 Etats-Unis / USA
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
|   | Trần Đức Hợp (1931-2000) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
|  | Nguyễn Văn Lương |  | 
 | Master | 
|  | Nguyễn Văn Đỏ |  | 
 | Master-Trainee | 
|   | Phạm Phú Thành |  | 
 | Master | 
|  | Nguyễn Dần |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
|  | Phùng Mạnh Tâm (1951-2018) |  | 
 | Master | 
|  | Lê Văn Phúc (1934-2020) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Trần Văn Vịnh (1948-2020) |  | 
 | Master | 
| 1 | Nguyễn Văn Cường |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 2 | Lê Trọng Hiệp |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 3 | Phạm Hữu Độ |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 4 | Trần Bản Quế |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 5 | Phan Quỳnh |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 6 | Ngô Hữu Liễn |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 7 | Trần Thế Phượng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 8 | Huỳnh Trọng Tâm |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 9 | Nguyễn Thế Hùng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 10 | Võ Văn Trung |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 11 | Trần Văn Bé |  | 
 | Master | 
| 12 | Kiều Công Lang |  | 
 | Master | 
| 13 | Nguyễn Tiến Hoá |  | 
 | Master | 
| 14 | Tôn Thất Lăng |  | 
 | Master | 
| 15 | Nguyễn Văn Kính |  |  7ème Dang | Master | 
| 16 | Nguyễn Bá Dương |  | 
 | Master | 
| 17 | Phạm Thị Cúc (F) |  |  7ème Dang | Master | 
| 18 | Võ Thành Long |  | 
 | Master | 
| 19 | Bùi Khắc Hùng |  | 
 | Master | 
| 20 | Tạ Văn Lương Việt |  | 
 | Master | 
| 21 | Nguyễn Trung Thành |  | 
 | Master | 
| 22 | Phạm Văn Thành |  | 
 | Master | 
| 23 | Trần Huỳnh Long |  |  6ème Dang | Master | 
| 24 | Nguyễn T. Kevin |  | 
 | Master | 
| 25 | Trần Bảy (F) |  | 
 | Master | 
| 26 | Lê Đoàn |  | 
 | Master | 
| 27 | Nguyễn Văn Tâm |  | 
 | Master | 
| 28 | Nguyễn Văn Hoàn |  | 
 | Master | 
| 29 | Nguyễn Văn Ngà |  | 
 | Master | 
| 30 | Nguyễn Chính |  | 
 | Master | 
| 31 | Lê Huy Chương |  | 
 | Master | 
| 32 | Lê Quang Liêm |  | 
 | Master | 
| 33 | Trần Văn Hoài |  | 
 | Master | 
| 34 | Phạm Văn Bảo |  | 
 | Master | 
| 35 | Huỳnh Thu Hà (F) |  | 
 | Master | 
| 36 | Lê Tấn Khanh |  | 
 | Master | 
| 37 | Võ Như Thúy (F) |  |  5ème Dang | Master | 
| 38 | Diệp Steven |  |  5ème Dang | Master | 
| 39 | Nguyễn Hữu Đức Jamie |  |  5ème Dang | Master | 
| 40 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh (F) |  | 
 | Master | 
| 41 | Tran Ngoc Chinh |  |  5ème Dang | Master | 
| 42 | Nguyễn Văn Phụng |  | 
 | Master-Trainee | 
| 43 | Đỗ Anh Tuấn |  | 
 | Master-Trainee | 
| 44 | Trần Mỹ Đức |  | 
 | Master-Trainee | 
| 45 | Lê Quang Danh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 46 | Nguyễn Thị Lài (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 47 | Cấn Đình Thọ |  | 
 | Master-Trainee | 
| 48 | Trần Văn Thanh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 49 | Wòng Cầu |  | 
 | Master-Trainee | 
| 50 | Nguyễn T. Thomas |  | 
 | Master-Trainee | 
| 51 | ORNELAS José |  | 
 | Master-Trainee | 
| 52 | Phạm Công An |  | 
 | Master-Trainee | 
| 53 | Phạm Hoàng Đức |  | 
 | Master-Trainee | 
| 54 | Nguyễn Viết Hùng |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 55 | EDWIN Thanh Tong |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 56 | Nguyễn Tài |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 57 | Lê Minh Đức |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 58 | Tống Tùng |  | 
 | Master-Trainee | 
| 59 | Nguyễn Hùng Dũng |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 60 | Andy Chau |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 61 | TRUONG Anh My (F) |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 62 | Lê Thế Phương |  | 
 | Master-Trainee | 
| 63 | Nguyễn Quang Phillip |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
 Ukraine / Ukraina
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Maksym Vershyna |  | 
 | Master | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam 
 Vietnam
| Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | |
|  | Phùng Mạnh Chữ (1938-1967) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Trần Huy Phong (1938-1997) |  | Chưởng Môn - Patriarch | Grand Master | 
|  | Trịnh Ngọc Minh (1939-1998) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Lê Sáng (1920-2010) |  | Chưởng Môn - Patriarch | Grand Master | 
|  | Nguyễn Văn Thông (1925-2019) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Ngô Kim Tuyền (1947-2019) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Phan Dương Bình (1929-2020) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Nguyễn Văn Chi |  | 
 | Master-Trainee | 
| 1 | Trần Tấn Vũ |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 2 | Vũ Kim Trọng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 3 | Văn Chu Đồng |  | 
 | Master | 
| 4 | MIETHE-GABICHE Didier |  | 
 | Master | 
| 5 | Trương Quang An |  | 
 | Master | 
| 6 | Nguyễn Xuân Hải |  | 
 | Master | 
| 7 | Nguyễn Mạnh Thắng |  | 
 | Master | 
| 8 | Lê Hoàng Ngân |  | 
 | Master | 
| 9 | Trần Mạnh Lương |  | 
 | Master-Trainee | 
| 10 | Nguyễn Truc Phương |  | 
 | Master-Trainee | 
Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế
Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.
Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao
La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.
Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao
The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.
  |
 |  |
 |   |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  | vietnam
 | vietnam 
 
Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức 
 Allemagne / Germany
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Nguyễn Tiến Hội |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 2 | Schwerdtmann Jürgen |  | 
 | Master | 
| 3 | Özen Can |  | 
 | Master | 
| 4 | Appiah George |  | 
 | Master | 
| 5 | Holzwarth Mark |  | 
 | Master | 
| 6 | Straub Carsten |  | 
 | Master | 
| 7 | Rainer Klamser |  | 
 | Master | 
| 8 | Nguyen The Hung |  | 
 | Master | 
| 9 | Huck Sven |  | 
 | Master-Trainee | 
| 10 | Trojan Axel |  | 
 | Master-Trainee | 
| 11 | Krause Simone (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 12 | Bandel Martina (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 13 | Sirtmatsis Socrates |  | 
 | Master-Trainee | 
| 14 | Ngo Quoc Dung |  | 
 | Master-Trainee | 
| 15 | Tran Van Son |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi 
 Australie / Australia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
|   | Trần Huy Quyền (1945-2001) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 1 | Nguyễn Văn Thông | 
 | Master | |
| 2 | Trần Phước | 
 | Master | |
| 3 | Lê Thành Nhân |  | 
 | Master | 
| 4 | Phạm Thị Loan (F) |  | 
 | Master | 
| 5 | Nguyễn Văn Hùng |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 6 | Trần Đình Luyện |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 7 | Vũ Đức Minh Đăng |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 8 | Nguyễn Thanh Bình |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ 
 Belgique / Belgium
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Huỳnh Hữu Quý |  | 
 | Master | 
| 2 | Phùng Nguyên |  | 
 | Master | 
| 3 | Trần Quí Bảo |  |  5ème Dang | Master | 
| 4 | Phùng Trọng KIệt |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 5 | Mbongolo Mbella Guillaume |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 6 | Trần Hoàng Trung |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga 
 Biélorussie / Bielorussia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | PAPOU Uladzimir |  | 
 | Master | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso 
 Burkina-Faso
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 
 | KINDA Jean-Pascal |  | 
 | Master | 
|  | SANKARA Mahamady |  |  5ème Dang | Master | 
| 1 | NASSOURI Moussa |  |  6ème Dang | Master | 
| 2 | KONOMBO Alfred |  |  5ème Dang | Master | 
| 3 | BARRO Souleymane |  |  5ème Dang | Master | 
| 4 | DADIORI Ibrahima |  |  5ème Dang | Master | 
| 5 | SAWADOGO Philippe |  |  4ème Dang | Master | 
| 6 | SAVADOGO Arouna |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 7 | WANTOU Aouetou François |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 8 | OUEDRAOGO Fernand |  |  4ème Dang | Honorific Master | 
| 9 | YAMYAOGO Moussa |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 10 | TRAORE Yakouba |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 11 | YAMEOGO Alain Célestin |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 12 | KABORE R. Ignace |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 13 | SOMDA A. Issouf Dieudonné |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 14 | YAUME Datoguibe |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 15 | TRAORE Ibrahim |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 16 | SINI Boukaré |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 17 | ROUAMBA A. Robert |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 18 | COMPAORE Lassani |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 19 | DADIOARI B. Asimaou |  |  4ème Dang | 4ème Dang | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại 
 Canada
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 
 | Phạm Ngọc Danh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 1 | Hà Trọng Thịnh |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 2 | Nguyễn Hữu Tô Đồng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 3 | Phạm Đình Tự |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 4 | Trần Văn Trung |  | 
 | Master | 
| 5 | Bùi Thị Tuyết Nga (F) |  | 
 | Master | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Biên Ngà 
Côte d'Ivoire / Ivory Cost
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | KOUYATE Vazoumama |  | 
 | Master | 
| 2 | N'GUESSAN KACOU Edouard |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha  
 Espagne / ESPAÑA
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
|  | Nguyễn Đình Hải |  | 
 | Honorific Master | 
| 1 | Méndez Febles Francisco Javier |  | 
 | Master | 
| 2 | Hdez Rodríguez Salvador |  | 
 | Master-Trainee | 
| 3 | Santana Sánchez Juan Manuel |  | 
 | Master-Trainee | 
| 4 | Orlando Palenzuela Afonso |  | 
 | Master-Trainee | 
| 5 | Andres Reyes Rodriguez |  | 
 | Master-Trainee | 
| 6 | Tomas Gil Garcia |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp  
 France
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
|  | Rouquette Jean-Claude |  | 
 | Master-Trainee | 
| 
 | LOUAI Bá Phúc (1958-2021) |  | 
 | Master | 
| 
 | Ly Sary |  | 
 | Master | 
| 1 | Trần Nguyên Đạo |  | President World Council of masters | Grand Master | 
| 2 | Nguyễn Thế Trường |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 3 | Hà Kim Khánh |  | 
 | Master | 
| 4 | Nguyễn Phi Long |  | 
 | Master | 
| 5 | SFORZA Aldo |  | 
 | Master | 
| 6 | MIESCH Philippe |  | 
 | Master | 
| 7 | BLOUME Daniel |  | 
 | Master | 
| 8 | Hà Kim Chung |  | 
 | Master | 
| 9 | CROZON Serge |  | 
 | Master | 
| 10 | TRAN Antonella (F) |  | 
 | Master | 
| 11 | GUERRIB Amar |  | 
 | Master | 
| 12 | PY Michel |  | 
 | Master | 
| 13 | GREGORI Emmanuel |  | 
 | Master | 
| 14 | GUERRIB Mai (F) |  | 
 | Master | 
| 15 | Bá Hiển |  | 
 | Master | 
| 16 | SEURIN Thierry |  | 
 | Master | 
| 17 | TA Jean-Pierre |  | 
 | Master | 
| 18 | CHASTAGNER Daniel |  | 
 | Master | 
| 19 | LAMA David |  |  5ème Dang | Master | 
| 20 | NGUYEN Dinh Hoang |  |  5ème Dang | Master | 
| 21 | GELARD Lionel |  |  5ème Dang | Master | 
| 22 | THONGDARA Frédéric |  |  5ème Dang | Master | 
| 23 | DE BROU Bruno |  |  5ème Dang | Master | 
| 24 | HANAFI Rudy |  |  5ème Dang | Master | 
| 25 | NAGOT Angela (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 26 | FAUCHER Gérald |  | 
 | Master-Trainee | 
| 27 | FALEYRAS Alex |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 28 | QUILLIOT Fabrice |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 29 | SCHMITT Franck |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 30 | NOUARD Olivier |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 31 | GUEBRI Hubert |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 32 | RIBEIRO Frédéric |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 33 | LE CHEVALLIER Gilles |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 34 | TRAN VAN NHIEU David |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 35 | SIMONNET Matthieu |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 36 | CLUZEAU Aurélien |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 37 | NELET Thierry |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 38 | TA Sophie (F) |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 39 | BALDUCCI Arnaud |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 40 | SIMON Stéphane |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 41 | PAGNON Serge |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 42 | RACOTEAU Rolland |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 43 | TABARIN Nicolas |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 44 | PIASECKI Cédric |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 45 | NIASME Laurent |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 46 | MARTINS Daniel |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 47 | DAIX Didier |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 48 | HOANG Viet |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
 Italie / Italia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Nguyễn Hữu Sang |  | 
 | Master | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Mali
Mali
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | NDOYE Oumar |  | 
 | Master | 
| 2 | GUENDEBA Moussa |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 3 | KAMISSOKO Fodé |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 4 | DIARRA Boubacar |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 5 | BECAYE Keita |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 6 | NANTOUME Samba |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Maroc
Marocco
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | EL ABDELLAOUI Salaheddine |  | 
 | 
 Master | 
| 2 | NABIGH Latifa (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Mauritanie
Mauritania
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | SAMBA Camara |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Niger
Niger
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | MALAM Mamane Ibrahim Loucoumane |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal  
 Sénégal
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | SENE Abdoulaye |  | 
 | Master | 
| 2 | Seydina Ababacar DIOUF |  | 
 | Master | 
| 3 | KA Maham |  |  5ème Dang | Master | 
| 4 | FALL Moustapha |  |  5ème Dang | Master | 
| 5 | NDIOGOYE Gérald David |  |  5ème Dang | Master | 
| 6 | SARR Djibril |  |  5ème Dang | Master | 
| 7 | BA Aliou |  | 
 | Master-Trainee | 
| 8 | CISSE Sadio (F) |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 9 | DIEDHIOU Mohamed Laclatif |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 10 | DIOUF Mouhamadou Moustapha |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 11 | NIANG Mamath |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 12 | BADIANE Alioune Badara |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 13 | DIACK Soyoubou |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 14 | DIARRA Samba |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 15 | DIEYE Mamadou Bousso |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 16 | SANE Souleye |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 17 | FAYE Arona |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 18 | SECK Moudo |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 19 | DIA Malick |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 20 | DIOKHANE Fallou |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
 Suisse / Switzerland
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Hà Chí Thành |  | 
 | Master | 
| 2 | Phạm Công Hoà |  | 
 | Master | 
| 3 | Phan Đình Tuy Jean |  | 
 | Master-Trainee | 
| 4 | HA Julie Xuan Thao (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 5 | HA Laurent Quang Vinh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 6 | Zara Mark Albert |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Togo
Togo
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | DAMGAL Douti-Lare |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga 
 Russie / Russia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | PROSHUNIN Leonid |  | 
 | Master-Trainee | 
| 2 | Masko Alelsandr |  | 
 | Master-Trainee | 
| 3 | Tereshchenko Viacheslav |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
 Etats-Unis / USA
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
|   | Trần Đức Hợp (1931-2000) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
|  | Nguyễn Văn Lương |  | 
 | Master | 
|  | Nguyễn Văn Đỏ |  | 
 | Master-Trainee | 
|   | Phạm Phú Thành |  | 
 | Master | 
|  | Nguyễn Dần |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
|  | Phùng Mạnh Tâm (1951-2018) |  | 
 | Master | 
|  | Lê Văn Phúc (1934-2020) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Trần Văn Vịnh (1948-2020) |  | 
 | Master | 
| 1 | Nguyễn Văn Cường |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 2 | Lê Trọng Hiệp |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 3 | Phạm Hữu Độ |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 4 | Trần Bản Quế |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 5 | Phan Quỳnh |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 6 | Ngô Hữu Liễn |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 7 | Trần Thế Phượng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 8 | Huỳnh Trọng Tâm |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 9 | Nguyễn Thế Hùng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 10 | Võ Văn Trung |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 11 | Trần Văn Bé |  | 
 | Master | 
| 12 | Kiều Công Lang |  | 
 | Master | 
| 13 | Nguyễn Tiến Hoá |  | 
 | Master | 
| 14 | Tôn Thất Lăng |  | 
 | Master | 
| 15 | Nguyễn Văn Kính |  |  7ème Dang | Master | 
| 16 | Nguyễn Bá Dương |  | 
 | Master | 
| 17 | Phạm Thị Cúc (F) |  |  7ème Dang | Master | 
| 18 | Võ Thành Long |  | 
 | Master | 
| 19 | Bùi Khắc Hùng |  | 
 | Master | 
| 20 | Tạ Văn Lương Việt |  | 
 | Master | 
| 21 | Nguyễn Trung Thành |  | 
 | Master | 
| 22 | Phạm Văn Thành |  | 
 | Master | 
| 23 | Trần Huỳnh Long |  |  6ème Dang | Master | 
| 24 | Nguyễn T. Kevin |  | 
 | Master | 
| 25 | Trần Bảy (F) |  | 
 | Master | 
| 26 | Lê Đoàn |  | 
 | Master | 
| 27 | Nguyễn Văn Tâm |  | 
 | Master | 
| 28 | Nguyễn Văn Hoàn |  | 
 | Master | 
| 29 | Nguyễn Văn Ngà |  | 
 | Master | 
| 30 | Nguyễn Chính |  | 
 | Master | 
| 31 | Lê Huy Chương |  | 
 | Master | 
| 32 | Lê Quang Liêm |  | 
 | Master | 
| 33 | Trần Văn Hoài |  | 
 | Master | 
| 34 | Phạm Văn Bảo |  | 
 | Master | 
| 35 | Huỳnh Thu Hà (F) |  | 
 | Master | 
| 36 | Lê Tấn Khanh |  | 
 | Master | 
| 37 | Võ Như Thúy (F) |  |  5ème Dang | Master | 
| 38 | Diệp Steven |  |  5ème Dang | Master | 
| 39 | Nguyễn Hữu Đức Jamie |  |  5ème Dang | Master | 
| 40 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh (F) |  | 
 | Master | 
| 41 | Tran Ngoc Chinh |  |  5ème Dang | Master | 
| 42 | Nguyễn Văn Phụng |  | 
 | Master-Trainee | 
| 43 | Đỗ Anh Tuấn |  | 
 | Master-Trainee | 
| 44 | Trần Mỹ Đức |  | 
 | Master-Trainee | 
| 45 | Lê Quang Danh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 46 | Nguyễn Thị Lài (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 47 | Cấn Đình Thọ |  | 
 | Master-Trainee | 
| 48 | Trần Văn Thanh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 49 | Wòng Cầu |  | 
 | Master-Trainee | 
| 50 | Nguyễn T. Thomas |  | 
 | Master-Trainee | 
| 51 | ORNELAS José |  | 
 | Master-Trainee | 
| 52 | Phạm Công An |  | 
 | Master-Trainee | 
| 53 | Phạm Hoàng Đức |  | 
 | Master-Trainee | 
| 54 | Nguyễn Viết Hùng |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 55 | EDWIN Thanh Tong |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 56 | Nguyễn Tài |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 57 | Lê Minh Đức |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 58 | Tống Tùng |  | 
 | Master-Trainee | 
| 59 | Nguyễn Hùng Dũng |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 60 | Andy Chau |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 61 | TRUONG Anh My (F) |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 62 | Lê Thế Phương |  | 
 | Master-Trainee | 
| 63 | Nguyễn Quang Phillip |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 64 | Lâm Tho |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 65 | Lâm Pascal |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 66 | Nguyễn Cường |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
 Ukraine / Ukraina
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Maksym Vershyna |  | 
 | Master | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam 
 Vietnam
| Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | |
|  | Phùng Mạnh Chữ (1938-1967) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Trần Huy Phong (1938-1997) |  | Chưởng Môn - Patriarch | Grand Master | 
|  | Trịnh Ngọc Minh (1939-1998) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Lê Sáng (1920-2010) |  | Chưởng Môn - Patriarch | Grand Master | 
|  | Nguyễn Văn Thông (1925-2019) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Ngô Kim Tuyền (1947-2019) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Phan Dương Bình (1929-2020) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Nguyễn Văn Chi |  | 
 | Master-Trainee | 
| 1 | Trần Tấn Vũ |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 2 | Vũ Kim Trọng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 3 | Phạm Quang Long |  | 
 | Master | 
| 4 | Văn Chu Đồng |  | 
 | Master | 
| 5 | Bùi Mạnh Thuyết |  | 
 | Master | 
| 6 | MIETHE-GABICHE Didier |  | 
 | Master | 
| 7 | Trương Quang An |  | 
 | Master | 
| 8 | Nguyễn Xuân Hải |  | 
 | Master | 
| 9 | Nguyễn Mạnh Thắng |  | 
 | Master | 
| 10 | Lê Hoàng Ngân |  | 
 | Master | 
| 11 | Dương Như Thế |  | 
 | Master | 
| 12 | Trần Thanh Quang |  | 
 | Master | 
| 13 | Trần Văn Ngân |  | 
 | Master | 
| 14 | Phạm Văn Thân |  | 
 | Master | 
| 15 | Châu Minh Hay |  | 
 | Master-Trainee | 
| 16 | Nguyễn Văn Phép |  | 
 | Master-Trainee | 
| 17 | Lê Văn Quang |  | 
 | Master-Trainee | 
| 18 | Lê Chí Lành |  | 
 | Master-Trainee | 
| 19 | Trần Mạnh Lương |  | 
 | Master-Trainee | 
| 20 | Nguyễn Truc Phương |  | 
 | Master-Trainee | 
| 21 | Ngô Ngọc Thụy |  | 
 | Master-Trainee | 
| 22 | Vũ Văn Khôi |  | 
 | Master-Trainee | 
| 23 | Nguyễn Kiều Hưng |  | 
 | Master-Trainee | 
| 24 | Đàm Quyết Tiến |  | 
 | Master-Trainee | 
| 25 | Nguyễn Đình Tưởng |  | 
 | Master-Trainee | 
| 26 | Hoàng Văn Sơn |  | 
 | Master-Trainee | 
| 27 | Vũ Trọng Phóng |  | 
 | Master-Trainee | 
| 28 | Nguyễn Như Hoà Bắc |  | 
 | Master-Trainee | 
| 29 | Phạm Văn Đô |  | 
 | Master-Trainee | 
| 30 | Nguyễn Minh Sơn |  | 
 | Master-Trainee | 
| 31 | Nguyễn Như Hiệp |  | 
 | Master-Trainee | 
| 32 | Đẵng Xuân Biên |  | 
 | Master-Trainee | 
| 33 | Nguyễn Văn Hiệp (Hưng Nguyên) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 34 | Vũ Xuân Huỳnh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 35 | Đặng Phúc Xuân |  | 
 | Master-Trainee | 
| 36 | Nguyễn Thế Danh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 37 | Trần Thị Hương (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 38 | Nguyên Văn Hiệp (Hà Nội) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 39 | Nguyễn Quang Đạo |  | 
 | Master-Trainee | 
| 40 | Nguyễn Như Hào |  | 
 | Master-Trainee | 
| 41 | Trịnh Phú Sơn |  | 
 | Master-Trainee | 
| 42 | Nguyễn Quang Minh |  | 
 | Master-Trainee | 
Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế
Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.
Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao
La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.
Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao
The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.
  |
 |  |
 |   |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  | vietnam
 | vietnam 
 
Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức 
 Allemagne / Germany
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Nguyễn Tiến Hội |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 2 | Schwerdtmann Jürgen |  | 
 | Master | 
| 3 | Özen Can |  | 
 | Master | 
| 4 | Appiah George |  | 
 | Master | 
| 5 | Holzwarth Mark |  | 
 | Master | 
| 6 | Straub Carsten |  | 
 | Master | 
| 7 | Rainer Klamser |  | 
 | Master | 
| 8 | Huck Sven |  | 
 | Master-Trainee | 
| 9 | Trojan Axel |  | 
 | Master-Trainee | 
| 10 | Krause Simone (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 11 | Bandel Martina (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi 
 Australie / Australia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
|   | Trần Huy Quyền (1945-2001) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 1 | Nguyễn Văn Thông | 
 | Master | |
| 2 | Trần Phước | 
 | Master | |
| 3 | Lê Thành Nhân |  | 
 | Master | 
| 4 | Phạm Thị Loan (F) |  | 
 | Master | 
| 5 | Nguyễn Văn Hùng |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 6 | Trần Đình Luyện |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 7 | Vũ Đức Minh Đăng |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 8 | Nguyễn Thanh Bình |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ 
 Belgique / Belgium
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Huỳnh Hữu Quý |  | 
 | Master | 
| 2 | Phùng Nguyên |  | 
 | Master | 
| 3 | Trần Quí Bảo |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 4 | Phùng Trọng KIệt |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 5 | Mbongolo Mbella Guillaume |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 6 | Trần Hoàng Trung |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga 
 Biélorussie / Bielorussia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | PAPOU Uladzimir |  | 
 | Master | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso 
 Burkina-Faso
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 
 | KINDA Jean-Pascal |  | 
 | Master | 
| 1 | NASSOURI Moussa |  |  5ème Dang | Master | 
| 2 | SAVADOGO Arouna |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 3 | KONOMBO Alfred |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 4 | BARRO Souleymane |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 5 | DADIORI Ibrahima |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 6 | SANKARA Mahamady |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 7 | WANTOU Aouetou François |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 8 | SAWADOGO Philippe |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 9 | OUEDRAOGO Fernand |  |  4ème Dang | Honorific Master | 
| 10 | YAMYAOGO Moussa |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 11 | TRAORE Yakouba |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 12 | YAMEOGO Alain Célestin |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 13 | KABORE R. Ignace |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 14 | SOMDA A. Issouf Dieudonné |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 15 | YAUME Datoguibe |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 16 | TRAORE Ibrahim |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 17 | SINI Boukaré |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 18 | ROUAMBA A. Robert |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 19 | COMPAORE Lassani |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 20 | DADIOARI B. Asimaou |  |  4ème Dang | 4ème Dang | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại 
 Canada
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | |
| 
 | 1 | Hà Trọng Thịnh |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 2 | Nguyễn Hữu Tô Đồng |  | 
 | Master | |
| 
 | 3 | Trần Văn Trung |  | 
 | Master | 
| 
 | 4 | Phạm Đình Tự |  | 
 | Master | 
| 
 | 5 | Nguyễn Cao Khanh |  | 
 | Master | 
| 
 | 6 | Bùi Thị Tuyết Nga (F) |  | 
 | Master | 
| 
 | 7 | Phạm Ngọc Danh |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Biên Ngà 
Côte d'Ivoire / Ivory Cost
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | KOUYATE Vazoumama |  | 
 | Master-Trainee | 
| 2 | N'GUESSAN KACOU Edouard |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha  
 Espagne / ESPAÑA
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
|  | Nguyễn Đình Hải |  | 
 | Honorific Master | 
| 1 | Méndez Febles Francisco Javier |  | 
 | Master | 
| 2 | Hdez Rodríguez Salvador |  | 
 | Master-Trainee | 
| 3 | Santana Sánchez Juan Manuel |  | 
 | Master-Trainee | 
| 4 | Orlando Palenzuela Afonso |  | 
 | Master-Trainee | 
| 5 | Andres Reyes Rodriguez |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp  
 France
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
|  | Rouquette Jean-Claude |  | 
 | Master-Trainee | 
| 
 | LOUAI Bá Phúc |  | 
 | Master | 
| 1 | Trần Nguyên Đạo |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 2 | Nguyễn Thế Trường |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 3 | Hà Kim Khánh |  | 
 | Master | 
| 4 | Ly Sary |  | 
 | Master | 
| 5 | Nguyễn Phi Long |  | 
 | Master | 
| 6 | SFORZA Aldo |  | 
 | Master | 
| 7 | MIESCH Philippe |  | 
 | Master | 
| 8 | BLOUME Daniel |  | 
 | Master | 
| 9 | Hà Kim Chung |  | 
 | Master | 
| 10 | CROZON Serge |  | 
 | Master | 
| 11 | TRAN Antonella (F) |  | 
 | Master | 
| 12 | GUERRIB Amar |  | 
 | Master | 
| 13 | Bá Hiển |  | 
 | Master | 
| 14 | SEURIN Thierry |  | 
 | Master | 
| 15 | PY Michel |  | 
 | Master | 
| 16 | TA Jean-Pierre |  | 
 | Master | 
| 17 | GREGORI Emmanuel |  | 
 | Master | 
| 18 | GUERRIB Mai (F) |  | 
 | Master | 
| 19 | NAGOT Angela (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 20 | FAUCHER Gérald |  | 
 | Master-Trainee | 
| 21 | FALEYRAS Alex |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 22 | LAMA David |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 23 | QUILLIOT Fabrice |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 24 | NGUYEN Dinh Hoang |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 25 | GELARD Lionel |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 26 | THONGDARA Frédéric |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 27 | SCHMITT Franck |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 28 | NOUARD Olivier |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 29 | DE BROU Bruno |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 30 | HANAFI Rudy |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 31 | GUEBRI Hubert |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 32 | RIBEIRO Frédéric |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 33 | LE CHEVALLIER Gilles |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 34 | TRAN VAN NHIEU David |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 35 | SIMONNET Matthieu |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 36 | CLUZEAU Aurélien |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 37 | NELET Thierry |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 38 | TA Sophie (F) |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 39 | BALDUCCI Arnaud |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 40 | SIMON Stéphane |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 41 | PAGNON Serge |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
 Italie / Italia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Nguyễn Hữu Sang |  | 
 | Master | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Mali
Mali
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | NDOYE Oumar |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Maroc
Marocco
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | EL ABDELLAOUI Salaheddine |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Mauritanie
Mauritania
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | SAMBA Camara |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Niger
Niger
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | MALAM Mamane Ibrahim Loucoumane |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal  
 Sénégal
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | SENE Abdoulaye |  | 
 | Master | 
| 2 | Seydina Ababacar DIOUF |  | 
 | Master | 
| 3 | KA Maham |  |  5ème Dang | Master-Trainee | 
| 4 | BA Aliou |  | 
 | Master-Trainee | 
| 5 | CISSE Sadio (F) |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 6 | DIEDHIOU Mohamed Laclatif |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 7 | FALL Moustapha |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 8 | NDIOGOYE Gérald David |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 9 | DIOUF Mouhamadou Moustapha |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 10 | NIANG Mamath |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 11 | BADIANE Alioune Badara |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 12 | DIACK Soyoubou |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 13 | DIARRA Samba |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 14 | DIEYE Mamadou Bousso |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 15 | SARR Djibril |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
 Suisse / Switzerland
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Hà Chí Thành |  | 
 | Master | 
| 2 | Phạm Công Hoà |  | 
 | Master | 
| 3 | Phan Đình Tuy Jean |  | 
 | Master-Trainee | 
| 4 | HA Julie Xuan Thao (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 5 | HA Laurent Quang Vinh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 6 | Zara Mark Albert |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga 
 Russie / Russia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | PROSHUNIN Leonid |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
 Etats-Unis / USA
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
|   | Trần Đức Hợp (1931-2000) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
|  | Nguyễn Văn Lương |  | 
 | Master | 
|  | Nguyễn Văn Đỏ |  | 
 | Master-Trainee | 
|   | Phạm Phú Thành |  | 
 | Master | 
|  | Nguyễn Dần |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
|  | Phùng Mạnh Tâm (1951-2018) |  | 
 | Master | 
|  | Lê Văn Phúc (1934-2020) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Trần Văn Vịnh (1948-2020) |  | 
 | Master | 
| 1 | Nguyễn Văn Cường |  | President World Council of masters | Grand Master | 
| 2 | Lê Trọng Hiệp |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 3 | Phạm Hữu Độ |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 4 | Trần Bản Quế |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 5 | Phan Quỳnh |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 6 | Ngô Hữu Liễn |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 7 | Trần Thế Phượng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 8 | Huỳnh Trọng Tâm |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 9 | Nguyễn Thế Hùng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 10 | Võ Văn Trung |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 11 | Trần Văn Bé |  | 
 | Master | 
| 12 | Kiều Công Lang |  | 
 | Master | 
| 13 | Nguyễn Tiến Hoá |  | 
 | Master | 
| 14 | Tôn Thất Lăng |  | 
 | Master | 
| 15 | Nguyễn Văn Kính |  |  7ème Dang | Master | 
| 16 | Võ Thành Long |  | 
 | Master | 
| 17 | Bùi Khắc Hùng |  | 
 | Master | 
| 18 | Tạ Văn Lương Việt |  | 
 | Master | 
| 19 | Nguyễn Trung Thành |  | 
 | Master | 
| 20 | Phạm Văn Thành |  | 
 | Master | 
| 21 | Nguyễn Bá Dương |  | 
 | Master | 
| 22 | Phạm Thị Cúc (F) |  |  6ème Dang | Master | 
| 23 | Trần Huỳnh Long |  |  6ème Dang | Master | 
| 24 | Nguyễn T. Kevin |  | 
 | Master | 
| 25 | Trần Bảy (F) |  | 
 | Master | 
| 26 | Lê Đoàn |  | 
 | Master | 
| 27 | Nguyễn Văn Hoàn |  | 
 | Master | 
| 28 | Nguyễn Văn Ngà |  | 
 | Master | 
| 29 | Nguyễn Chính |  | 
 | Master | 
| 30 | Lê Huy Chương |  | 
 | Master | 
| 31 | Lê Quang Liêm |  | 
 | Master | 
| 32 | Trần Văn Hoài |  | 
 | Master | 
| 33 | Phạm Văn Bảo |  | 
 | Master | 
| 34 | Nguyễn Văn Tâm |  | 
 | Master | 
| 35 | Huỳnh Thu Hà (F) |  | 
 | Master | 
| 36 | Lê Tấn Khanh |  | 
 | Master | 
| 37 | Võ Như Thúy (F) |  |  5ème Dang | Master | 
| 38 | Diệp Steven |  |  5ème Dang | Master | 
| 39 | Nguyễn Hữu Đức Jamie |  |  5ème Dang | Master | 
| 40 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh (F) |  | 
 | Master | 
| 41 | Nguyễn Văn Phụng |  | 
 | Master-Trainee | 
| 42 | Đỗ Anh Tuấn |  | 
 | Master-Trainee | 
| 43 | Trần Mỹ Đức |  | 
 | Master-Trainee | 
| 44 | Lê Quang Danh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 45 | Nguyễn Thị Lài (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
| 46 | Cấn Đình Thọ |  | 
 | Master-Trainee | 
| 47 | Trần Văn Thanh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 48 | Wòng Cầu |  | 
 | Master-Trainee | 
| 49 | Nguyễn T. Thomas |  | 
 | Master-Trainee | 
| 50 | ORNELAS José |  | 
 | Master-Trainee | 
| 51 | Phạm Công An |  | 
 | Master-Trainee | 
| 52 | Phạm Hoàng Đức |  | 
 | Master-Trainee | 
| 53 | Nguyễn Viết Hùng |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 54 | EDWIN Thanh Tong |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 55 | Nguyễn Tài |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 56 | Lê Minh Đức |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 57 | Tống Tùng |  | 
 | Master-Trainee | 
| 58 | Nguyễn Hùng Dũng |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 59 | Andy Chau |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 60 | Tran Ngoc Chinh |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
 Ukraine / Ukraina
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Maksym Vershyna |  | 
 | Master | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam 
 Vietnam
| Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | |
|  | Phùng Mạnh Chữ (1938-1967) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Trần Huy Phong (1938-1997) |  | Chưởng Môn - Patriarch | Grand Master | 
|  | Trịnh Ngọc Minh (1939-1998) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Lê Sáng (1920-2010) |  | Chưởng Môn - Patriarch | Grand Master | 
|  | Nguyễn Văn Thông (1925-2019) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Ngô Kim Tuyền (1947-2019) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
|  | Phan Dương Bình (1929-2020) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 1 | Trần Tấn Vũ |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 2 | Vũ Kim Trọng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
| 3 | MIETHE-GABICHE Didier |  | 
 | Master | 
| 4 | Trương Quang An |  | 
 | Master | 
| 5 | Văn Chu Đồng |  | 
 | Master | 
| 6 | Nguyễn Xuân Hải |  | 
 | Master | 
| 7 | Nguyễn Mạnh Thắng |  | 
 | Master | 
| 8 | Lê Hoàng Ngân |  | 
 | Master | 
| 9 | Nguyễn Văn Chi |  | 
 | Master-Trainee | 
| 10 | Trần Mạnh Lương |  | 
 | Master-Trainee | 
Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế
Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.
Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao
La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.
Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao
The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.
  |
 |  |
 |   |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  | vietnam
 | vietnam 
 
Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức 
 Allemagne / Germany
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 1 | Nguyễn Tiến Hội |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master |  | 
| 2 | SCHWERDTMANN Jürgen |  | 
 | Master |  | 
| 3 | ÖZEN Can |  | 
 | Master |  | 
| 4 | APPIAH George |  | 
 | Master |  | 
| 5 | HOLZWARH Mark |  | 
 | Master |  | 
| 6 | STRAUB Carsten |  | 
 | Master |  | 
| 7 | RAINER Klamser |  | 
 | Master |  | 
| 8 | Nguyễn Thế Hùng |  | 
 | Master |  | 
| 9 | Krause Simone (F) |  | 
 | Master |  | 
| 10 | HUCK Sven |  | 
 | Master-Trainee |  | 
| 11 | TROJAN Axel |  | 
 | Master-Trainee |  | 
| 12 | BANDEL Martina (F) |  | 
 | Master-Trainee |  | 
| 13 | SIRTMATSIS Socrates |  | 
 | Master-Trainee |  | 
| 14 | Ngô Quốc Dũng |  | 
 | Master-Trainee |  | 
| 15 | Trần Văn Sơn |  | 
 | Master-Trainee |  | 
| 16 | WIRBATZ Stefan |  | 
 | Master-Trainee |  | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi 
 Australie / Australia
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
 Tư thế / Status 
 | 
| 
 | Trần Huy Quyền (1945-2001) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master |  | 
| 1 | Nguyễn Văn Thông | 
 | Master |   | |
| 2 | Trần Phước | 
 | Master |  | |
| 3 | Lê Thành Nhân |  | 
 | Master |   | 
| 4 | Phạm Thị Loan (F) |  | 
 | Master |   | 
| 5 | Nguyễn Văn Hùng |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 6 | Trần Đình Luyện |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 7 | Vũ Đức Minh Đăng |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 8 | Nguyễn Thanh Bình |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ 
 Belgique / Belgium
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 1 | Huỳnh Hữu Quý |  | 
 | Master | 
 | 
| 2 | Phùng Nguyên |  | 
 | Master | 
 | 
| 3 | Trần Quí Bảo |  |  5ème Dang | Master |  | 
| 4 | Phùng Trọng KIệt |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 5 | MBONGOLO Mbella Guillaume |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 6 | Trần Hoàng Trung |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga 
 Biélorussie / Bielorussia
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 1 | PAPOU Uladzimir |  | 
 | Master | 
 | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso 
 Burkina-Faso
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 
 | KINDA Jean-Pascal |  | 
 | Master | 
 | 
| SANKARA Mahamady |  |  5ème Dang | Master |  | |
| 1 | NASSOURI Moussa |  |  6ème Dang | Master |  | 
| 2 | KONOMBO Alfred |  |  5ème Dang | Master |  | 
| 3 | BARRO Souleymane |  |  5ème Dang | Master |  | 
| 4 | DADIORI Ibrahima |  |  5ème Dang | Master |  | 
| 5 | SAWADOGO Philippe |  |  4ème Dang | Master |  | 
| 6 | SAVADOGO Arouna |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 7 | WANTOU Aouetou François |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 8 | OUEDRAOGO Fernand |  |  4ème Dang | Honorific Master |  | 
| 9 | YAMYAOGO Moussa |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 10 | TRAORE Yakouba |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 11 | YAMEOGO Alain Célestin |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 12 | KABORE R. Ignace |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 13 | SOMDA A. Issouf Dieudonné |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 14 | YAUME Datoguibe |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 15 | TRAORE Ibrahim |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 16 | SINI Boukaré |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 17 | ROUAMBA A. Robert |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 18 | COMPAORE Lassani |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 19 | DADIOARI B. Asimaou |  |  4ème Dang | 4ème Dang |  | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại 
 Canada
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 
 | Phạm Ngọc Danh |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 1 | Hà Trọng Thịnh |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | 
| 2 | Nguyễn Hữu Tô Đồng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | 
| 3 | Phạm Đình Tự |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | 
| 4 | Trần Văn Trung |  | 
 | Master | 
 | 
| 5 | Bùi Thị Tuyết Nga (F) |  | 
 | Master | 
 | 
| 6 | MIHAESCU Iulian |   | 
 | Master |  | 
| 7 | NGUYEN Nathan |   |  5ème Dang | Master |  | 
| 8 | ZONGO David |   |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Biên Ngà 
Côte d'Ivoire / Ivory Coast
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 1 | KOUYATE Vazoumama |  | 
 | Master | 
 | 
| 2 | N'GUESSAN KACOU Edouard |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha  
 Espagne / Spain / España 
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| Nguyễn Đình Hải |  | 
 | Honorific Master | 
 | |
| 1 | MENDEZ FEBLES Francisco Javier |  | 
 | Master | 
 | 
| 2 | HDEZ Rodríguez Salvador |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 3 | SANTANA Sánchez Juan Manuel |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 4 | ORLANDO Palenzuela Afonso |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 5 | ANDRES REYES Rodriguez |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 6 | TOMAS Gil Garcia |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp  
 France
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| ROUQUETTE Jean-Claude |  | 
 | Master-Trainee | 
 | |
| 
 | LOUAI Bá Phúc (1958-2021) |  | 
 | Master | 
 | 
| Ly Sary |  | 
 | Master | 
 | |
| 1 | Trần Nguyên Đạo |  | President World Council of masters | Grand Master | 
 | 
| 2 | Nguyễn Thế Trường |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | 
| 3 | Hà Kim Khánh |  | 
 | Master | 
 | 
| 4 | Nguyễn Phi Long |  | 
 | Master | 
 | 
| 5 | SFORZA Aldo |  | 
 | Master | 
 | 
| 6 | MIESCH Philippe |  | 
 | Master | 
 | 
| 7 | BLOUME Daniel |  | 
 | Master | 
 | 
| 8 | TRAN Antonella (F) |  | 
 | Master | 
 | 
| 9 | GUERRIB Amar |  | 
 | Master | 
 | 
| 10 | CROZON Serge |  | 
 | Master | 
 | 
| 11 | PY Michel |  | 
 | Master | 
 | 
| 12 | GREGORI Emmanuel |  | 
 | Master | 
 | 
| 13 | GUERRIB Mai (F) |  | 
 | Master | 
 | 
| 14 | Bá Hiển |  | 
 | Master | 
 | 
| 15 | SEURIN Thierry |  | 
 | Master | 
 | 
| 16 | TA Jean-Pierre |  | 
 | Master | 
 | 
| 17 | CHASTAGNER Daniel |  | 
 | Master | 
 | 
| 18 | LAMA David |  |  5ème Dang | Master |  | 
| 19 | Nguyển Đinh Hoàng |  |  5ème Dang | Master |  | 
| 20 | GELARD Lionel |  |  5ème Dang | Master |  | 
| 21 | THONGDARA Frédéric |  |  5ème Dang | Master |  | 
| 22 | DE BROU Bruno |  |  5ème Dang | Master |  | 
| 23 | HANAFI Rudy |  |  5ème Dang | Master |  | 
| 24 | NAGOT Angela (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 25 | FAUCHER Gérald |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 26 | QUILLIOT Fabrice |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 27 | SCHMITT Franck |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 28 | NOUARD Olivier |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 29 | GUEBRI Hubert |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 30 | RIBEIRO Frédéric |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 31 | LE CHEVALLIER Gilles |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 32 | TRAN VAN NHIEU David |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 33 | SIMONNET Matthieu |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 34 | CLUZEAU Aurélien |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 35 | NELET Thierry |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 36 | TA Sophie (F) |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 37 | BALDUCCI Arnaud |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 38 | SIMON Stéphane |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 39 | PAGNON Serge |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 40 | RACOTEAU Rolland |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 41 | TABARIN Nicolas |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 42 | PIASECKI Cédric |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 43 | NIASME Laurent |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 44 | MARTINS Daniel |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 45 | DAIX Didier |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 46 | Hoàng Việt |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 47 | LAMY Alexandre |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 48 | ZAHOUT Abderrazak |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 49 | CHANUSSOT Thomas |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 50 | HAMMAN Magali (F) |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
 Italie / Italy / Italia
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 1 | Nguyễn Hữu Sang |  | 
 | Master | 
 | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Mali
Mali
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 1 | NDOYE Oumar |  | 
 | Master | 
 | 
| 2 | GUENDEBA Moussa |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 3 | KAMISSOKO Fodé |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 4 | DIARRA Boubacar |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 5 | BECAYE Keita |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 6 | NANTOUME Samba |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 7 | DOUMBIA Dramane |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Maroc
Marocco
  : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 1 | EL ABDELLAOUI Salaheddine |  | 
 | 
 Master | 
 | 
| 2 | NABIGH Latifa (F) |  | 
 | 
 Master-Trainee | 
 | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Mauritanie
Mauritania
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 1 | SAMBA Camara |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Niger
Niger
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 1 | MALAM Mamane Ibrahim Loucoumane |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal  
 Sénégal
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 1 | SENE Abdoulaye |  | 
 | Master | 
 | 
| 2F | DIOUF Seydina Ababacar |  | 
 | Master | 
 | 
| 3 | KA Maham |  |  6ème Dang | Master |   | 
| 4 | FALL Moustapha |  |  5ème Dang | Master |   | 
| 5 | NDIOGOYE Gérald David |  |  5ème Dang | Master |   | 
| 6 | SARR Djibril |  |  5ème Dang | Master |   | 
| 7 | CISSE Sadio (F) |  |  5ème Dang | Master |   | 
| 8 | BADIANE Alioune Badara |  |  5ème Dang | Master |   | 
| 9 | BA Aliou |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 10 | DIEDHIOU Mohamed Laclatif |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 11 | DIOUF Mouhamadou Moustapha |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 12 | NIANG Mamath |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 13 | DIACK Soyoubou |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 14 | DIARRA Samba |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 15 | DIEYE Mamadou Bousso |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 16 | SANE Souleye |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 17 | FAYE Arona |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 18 | SECK Moudo |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 19 | DIA Malick |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 20 | DIOKHANE Fallou |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
 Suisse / Switzerland
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 1 | Hà Chí Thành |  | 
 | Master | 
 | 
| 2 | Phạm Công Hoà |  | 
 | Master | 
 | 
| 3 | Phan Đình Tuy Jean |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 4 | HA Julie Xuan Thao (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 5 | HA Laurent Quang Vinh |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 6 | Zara Mark Albert |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Togo
Togo
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 1 | DAMGAL Douti-Lare |  | 
 | 
 Master-Trainee |   | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Tunisia
Tunisia
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 1 | Ridha Ben Akermi Badraoui |  | 
 | 
 Master-Trainee |   | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga 
 Russie / Russia
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 1 | PROSHUNIN Leonid |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 2 | MASKO Alelsandr |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 3 | TERESHCHENKO Viacheslav |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 4 | NESTEROV Stanislav |  | 
 | Master-Trainee |  | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
 Etats-Unis / USA
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 
 | Trần Đức Hợp (1931-2000) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
 | 
| Nguyễn Văn Lương |  | 
 | Master | 
 | |
| Nguyễn Văn Đỏ |  | 
 | Master-Trainee | 
 | |
| Phạm Phú Thành |  | 
 | Master | 
 | |
| Nguyễn Dần |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
 | |
| Phùng Mạnh Tâm (1951-2018) |  | 
 | Master | 
 | |
| Lê Văn Phúc (1934-2020) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | |
| Trần Văn Vịnh (1948-2020) |  | 
 | Master | 
 | |
| 1 | Nguyễn Văn Cường |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | 
| 2 | Lê Trọng Hiệp |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | 
| 3 | Phạm Hữu Độ |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | 
| 4 | Trần Bản Quế |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | 
| 5 | Phan Quỳnh |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | 
| 6 | Ngô Hữu Liễn |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | 
| 7 | Trần Thế Phượng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | 
| 8 | Huỳnh Trọng Tâm |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | 
| 9 | Nguyễn Thế Hùng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master |  | 
| 10 | Võ Văn Trung |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master |  | 
| 11 | Trần Văn Bé |  | 
 | Master | 
 | 
| 12 | Kiều Công Lang |  | 
 | Master | 
 | 
| 13 | Nguyễn Tiến Hoá |  | 
 | Master | 
 | 
| 14 | Tôn Thất Lăng |  | 
 | Master | 
 | 
| 15 | Nguyễn Văn Kính |  |  7ème Dang | Master |   | 
| 16 | Nguyễn Bá Dương |  | 
 | Master | 
 | 
| 17 | Phạm Thị Cúc (F) |  |  7ème Dang | Master |  | 
| 18 | NGUYEN T. Kevin |  | 
 | Master | 
 | 
| 19 | Lê Đoàn |  | 
 | Master | 
 | 
| 20 | Võ Thành Long |  | 
 | Master | 
 | 
| 21 | Bùi Khắc Hùng |  | 
 | Master | 
 | 
| 22 | Tạ Văn Lương Việt |  | 
 | Master | 
 | 
| 23 | Nguyễn Trung Thành |  | 
 | Master | 
 | 
| 24 | Phạm Văn Thành |  | 
 | Master | 
 | 
| 25 | Trần Huỳnh Long |  |  6ème Dang | Master |  | 
| 26 | Trần Bảy (F) |  | 
 | Master | 
 | 
| 27 | Nguyễn Văn Tâm |  | 
 | Master | 
 | 
| 28 | Nguyễn Văn Hoàn |  | 
 | Master | 
 | 
| 29 | Nguyễn Văn Ngà |  | 
 | Master | 
 | 
| 30 | Nguyễn Chính |  | 
 | Master | 
 | 
| 31 | Lê Huy Chương |  | 
 | Master | 
 | 
| 32 | Lê Quang Liêm |  | 
 | Master | 
 | 
| 33 | Trần Văn Hoài |  | 
 | Master | 
 | 
| 34 | Phạm Văn Bảo |  | 
 | Master | 
 | 
| 35 | Huỳnh Thu Hà (F) |  | 
 | Master | 
 | 
| 36 | Lê Tấn Khanh |  | 
 | Master | 
 | 
| 37 | Võ Như Thúy (F) |  |  5ème Dang | Master |  | 
| 38 | DIEP Steven |  |  5ème Dang | Master |  | 
| 39 | NGUYEN Huu Duc Jamie |  |  5ème Dang | Master |  | 
| 40 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh (F) |  | 
 | Master | 
 | 
| 41 | Trần Ngọc Chínhh |  |  5ème Dang | Master |  | 
| 42 | Lâm Tho |  |  5ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 43 | Lâm Pascal |  |  5ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 44 | Nguyễn Văn Phụng |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 45 | Đỗ Anh Tuấn |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 46 | Trần Mỹ Đức |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 47 | Lê Quang Danh |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 48 | Nguyễn Thị Lài (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 49 | Cấn Đình Thọ |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 50 | Trần Văn Thanh |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 51 | Wòng Cầu |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 52 | NGUYEN T. Thomas |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 53 | ORNELAS José |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 54 | Phạm Công An |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 55 | Phạm Hoàng Đức |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 56 | Nguyễn Viết Hùng |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 57 | EDWIN Thanh Tong |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 58 | Nguyễn Tài |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 59 | Lê Minh Đức |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 60 | Tống Tùng |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 61 | Nguyễn Hùng Dũng |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 62 | CHAU Andy |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 63 | TRUONG Anh My (F) |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 64 | Lê Thế Phương |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 65 | NGUYEN Quang Phillip |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 66 | Nguyễn Cường |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 67 | Lê Quang Vinh |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 68 | BUI Minh Duc Danny |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 69 | Thái Nhật Lĩnh |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 70 | Nguyen Dam Thuc Doan (F) |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
| 71 | Ho Ky Chinh |  |  4ème Dang | Master-Trainee |  | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
 Ukraine / Ukraina
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | 
| 1 | VERSHYNA Maksym |  | 
 | Master | 
 | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam 
 Vietnam
 : Active
 : Active     : Not Active
 : Not Active     : Die
 : Die
| Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | Tư thế / Status | |
| Phùng Mạnh Chữ (1938-1967) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | |
| Trần Huy Phong (1938-1997) |  | Chưởng Môn - Patriarch | Grand Master | 
 | |
| Trịnh Ngọc Minh (1939-1998) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | |
| Lê Sáng (1920-2010) |  | Chưởng Môn - Patriarch | Grand Master | 
 | |
| Nguyễn Văn Thông (1925-2019) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | |
| Ngô Kim Tuyền (1947-2019) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | |
| Phan Dương Bình (1929-2020) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | |
| Nguyễn Văn Chi |  | 
 | Master-Trainee | 
 | |
| 1 | Trần Tấn Vũ |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master | 
 | 
| 2 | Vũ Kim Trọng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Grand Master |   | 
| 3 | Phạm Quang Long |  | 
 | Master | 
 | 
| 4 | Văn Chu Đồng |  | 
 | Master | 
 | 
| 5 | Bùi Mạnh Thuyết |  | 
 | Master | 
 | 
| 6 | MIETHE-GABICHE Didier |  | 
 | Master | 
 | 
| 7 | Trương Quang An |  | 
 | Master | 
 | 
| 8 | Nguyễn Xuân Hải |  | 
 | Master | 
 | 
| 9 | Nguyễn Mạnh Thắng |  | 
 | Master | 
 | 
| 10 | Lê Hoàng Ngân |  | 
 | Master | 
 | 
| 11 | Dương Như Thế |  | 
 | Master | 
 | 
| 12 | Trần Thanh Quang |  | 
 | Master | 
 | 
| 13 | Trần Văn Ngân |  | 
 | Master | 
 | 
| 14 | Phạm Văn Thân |  | 
 | Master | 
 | 
| 15 | Châu Minh Hay |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 16 | Nguyễn Văn Phép |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 17 | Lê Văn Quang |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 18 | Lê Chí Lành |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 19 | Trần Mạnh Lương |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 20 | Nguyễn Truc Phương |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 21 | Ngô Ngọc Thụy |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 22 | Vũ Văn Khôi |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 23 | Nguyễn Kiều Hưng |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 24 | Đàm Quyết Tiến |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 25 | Nguyễn Đình Tưởng |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 26 | Hoàng Văn Sơn |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 27 | Vũ Trọng Phóng |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 28 | Nguyễn Như Hoà Bắc |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 29 | Phạm Văn Đô |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 30 | Nguyễn Minh Sơn |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 31 | Nguyễn Như Hiệp |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 32 | Đẵng Xuân Biên |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 33 | Nguyễn Văn Hiệp (Hưng Nguyên) |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 34 | Vũ Xuân Huỳnh |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 35 | Đặng Phúc Xuân |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 36 | Nguyễn Thế Danh |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 37 | Trần Thị Hương (F) |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 38 | Nguyên Văn Hiệp (Hà Nội) |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 39 | Nguyễn Quang Đạo |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 40 | Nguyễn Như Hào |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 41 | Trịnh Phú Sơn |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 42 | Nguyễn Quang Minh |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 43 | Nguyễn Xuân Biên |  | 
 | Master-Trainee | 
 | 
| 44 | Vũ Thùy Linh (F) |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 45 | Huỳnh Khắc Kiệt |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 46 | Ngô Minh Hiền (F) |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 47 | Lưu Thị Hà Trang (F) |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 48 | Nguyễn Thành Phỉ |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
| 49 | Kiều Văn Viên |  |  4ème Dang | Master-Trainee |   | 
Danh sách chính thức võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Quốc Tế
Danh sách này bao gồm các võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo được chính thức công nhận bởi Hội Đồng Võ Sư Thế Giới và Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới. Danh sách được tu chỉnh hàng năm bởi võ sư Tổng Thư Ký Hội Đồng Võ Sư Thế Giới.
Liste officielle des Maîtres Internationaux de Vovinam-VietVoDao
La liste officielle des maîtres internationaux de Vovinam-Viet Vo Dao est reconnue par le Conseil Mondial des Maîtres et par la Fédération mondiale de Vovinam-Viet Vo Dao. Elle est mise à jour annuellement par le Secrétaire Général du Conseil Mondial des Maîtres.
Official list of International Masters of Vovinam-VietVoDao
The official list of international masters of Vovinam-Viet Vo Dao is recognized by the World Council of Masters and the World Federation of Vovinam-Viet Vo Dao. It is updated annually by the General Secretary of the World Council of Masters.
  |
 |  |
 |   |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  |
 |  | vietnam
 | vietnam 
 
Vovinam-Việt Võ Đạo Cộng Hoà Liên Bang Đức 
 Allemagne / Germany
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Nguyễn Tiến Hội |  | 
 | Master | 
| 2 | Schwerdtmann Jürgen |  | 
 | Master | 
| 3 | Özen Can |  | 
 | Master | 
| 4 | Appiah George |  | 
 | Master | 
| 5 | Holzwarth Mark |  | 
 | Master-Trainee | 
| 6 | Huck Sven |  | 
 | Master-Trainee | 
| 7 | Straub Carsten |  | 
 | Master-Trainee | 
| 8 | Trojan Axel |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Úc Đại Lợi 
 Australie / Australia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
|   | Trần Huy Quyền (1945-2001) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 1 | Lê Công Danh |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 2 | Nguyễn Văn Thông | 
 | Master | |
| 3 | Lê Thành Nhân |  | 
 | Master | 
| 4 | Hồ Quang Thanh Sơn |  | 
 | Master | 
| 5 | Phạm Thị Loan |  | 
 | Master | 
| 6 | Lê Hữu Tài |  | 
 | Master-Trainee | 
| 7 | Nguyễn Hữu Hùng |  | 
 | Master-Trainee | 
| 8 | Nguyễn Ngọc Anh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 9 | Lê Quang Trung |  | 
 | Master-Trainee | 
| 10 | Trần Quang Sơn |  | 
 | Master-Trainee | 
| 11 | Nguyễn Văn Tuấn |  | 
 | Master-Trainee | 
| 12 | Võ Kinh Quốc |  | 
 | Master-Trainee | 
| 13 | Trần Pierre |  | 
 | Master-Trainee | 
| 14 | Trần Thông Vincent |  | 
 | Master-Trainee | 
| 15 | Hứa Quang |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Vương Quốc Bỉ 
 Belgique / Belgium
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Huỳnh Hữu Quý |  | 
 | Master | 
| 2 | Phùng Nguyên |  | 
 | Master-Trainee | 
| 3 | Trần Quí Bảo |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Bạch Nga 
 Biélorussie / Bielorussia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | PAPOU Uladzimir |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Burkina-Faso 
 Burkina-Faso
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | KINDA Jean-Pascal |  | 
 | Master | 
| 2 | SAVADOGO Arouna |  | 
 | Master-Trainee | 
| 3 | NASSOURI Moussa |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Gia Nã Đại 
 Canada
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Hà Trọng Thịnh |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 2 | Trần Văn Trung |  | 
 | Master | 
| 3 | Nguyễn Hữu Tô Đồng |  | 
 | Master | 
| 4 | Phạm Đình Tự |  | 
 | Master | 
| 5 | Nguyễn Cao Khanh |  | 
 | Master | 
| 6 | Bùi Thị Tuyết Nga |  | 
 | Master | 
| 7 | Phạm Ngọc Danh |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Tây Ban Nha  
 Espagne / ESPAÑA
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Méndez Febles Francisco Javier |  | 
 | Master | 
| 2 | Hdez Rodríguez Salvador |  | 
 | Master-Trainee | 
| 3 | Santana Sánchez Juan Manuel |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp  
 France
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
|  | Rouquette Jean-Claude |  | 
 | Master-Trainee | 
| 01 | Trần Nguyên Đạo |  | 
 | Master | 
| 02 | Ly Sary |  | 
 | Master | 
| 03 | Nguyễn Thế Trường |  | 
 | Master | 
| 04 | Bá Hiển |  | 
 | Master | 
| 05 | Nguyễn Phi Long |  | 
 | Master | 
| 06 | Hà Kim Khánh |  | 
 | Master | 
| 07 | SFORZA Aldo |  | 
 | Master | 
| 08 | MIESCH Philippe |  | 
 | Master | 
| 09 | BLOUME Daniel |  | 
 | Master | 
| 10 | Hà Kim Chung |  | 
 | Master | 
| 11 | TRAN Antonella |  | 
 | Master | 
| 12 | GUERRIB Amar |  | 
 | Master | 
| 13 | CROZON Serge |  | 
 | Master | 
| 14 | LOUAI Bá Phúc |  | 
 | Master | 
| 15 | SEURIN Thierry |  | 
 | Master-Trainee | 
| 16 | TA Jean-Pierre |  | 
 | Master-Trainee | 
| 17 | PY Michel |  | 
 | Master-Trainee | 
| 18 | GREGORI Emmanuel |  | 
 | Master-Trainee | 
| 19 | NAGOT Angela |  | 
 | Master-Trainee | 
| 20 | FAUCHER Gérald |  | 
 | Master-Trainee | 
| 21 | GEURRIB Mai |  | 
 | Master-Trainee | 
| 22 | DUCOUSSO Jean-Philippe |  | 
 | Master-Trainee | 
| 23 | FALEYRAS Alex |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 24 | FORESTIER Olivier |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 25 | LAMA David |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
| 26 | QUILLIOT Fabrice |  |  4ème Dang | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Ý Đại Lợi
 Italie / Italia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Nguyễn Hữu Sang |  | 
 | Master | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Senegal  
 Sénégal
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | SENE Abdoulaye |  | 
 | Master | 
| 2 | Seydina Ababacar DIOUF |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Thụy Sĩ
 Suisse / Switzerland
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Hà Chí Thành |  | 
 | Master | 
| 2 | Phạm Công Hoà |  | 
 | Master-Trainee | 
| 3 | Phan Đình Tuy Jean |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Liên Bang Nga 
 Russie / Russia
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | PROSHUNIN Leonid |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Hoa kỳ
 Etats-Unis / USA
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
|   | Trần Đức Hợp (1931-2000) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
|  | Nguyễn Văn Lương |  | 
 | Master | 
| 1 | Nguyễn Dần |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 2 | Lê Trọng Hiệp |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 3 | Phạm Hữu Độ |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 4 | Lê Văn Phúc |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 5 | Trần Bản Quế |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 6 | Phan Quỳnh |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 7 | Ngô Hữu Liễn |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 8 | Nguyễn Văn Cường |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 9 | Trần Thế Phượng |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 10 | Nguyễn Văn Đông |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 11 | Trần Văn Bé |  | 
 | Master | 
| 12 | Nguyễn Tiến Hoá |  | 
 | Master | 
| 13 | Nguyễn Thế Hùng |  | 
 | Master | 
| 14 | Võ Văn Trung |  | 
 | Master | 
| 15 | Võ Thành Long |  | 
 | Master | 
| 16 | Bùi Khắc Hùng |  | 
 | Master | 
| 17 | Trần Văn Vịnh |  | 
 | Master | 
| 18 | Tạ Văn Lương Việt |  | 
 | Master | 
| 19 | Nguyễn Trung Thành |  | 
 | Master | 
| 20 | Phạm Văn Thành |  | 
 | Master | 
| 21 | Huỳnh Trọng Tâm |  | 
 | Master | 
| 22 | Nguyễn Văn Hoàn |  | 
 | Master | 
| 23 | Phạm Phú Thành |  | 
 | Master | 
| 24 | Nguyễn Văn Ngà |  | 
 | Master | 
| 25 | Nguyễn Chính |  | 
 | Master | 
| 26 | Lê Đoàn |  | 
 | Master | 
| 27 | Lê Huy Chương |  | 
 | Master | 
| 28 | Phùng Mạnh Tâm |  | 
 | Master | 
| 29 | Lê Quang Liêm |  | 
 | Master | 
| 30 | Trần Văn Hoài |  | 
 | Master | 
| 31 | Nguyễn T. Kevin |  | 
 | Master | 
| 32 | Nguyễn Bá Dương |  | 
 | Master | 
| 33 | Nguyễn Văn Đỏ |  | 
 | Master-Trainee | 
| 34 | Phạm Văn Bảo |  | 
 | Master | 
| 35 | Nguyễn Văn Phụng |  | 
 | Master-Trainee | 
| 36 | Đỗ Anh Tuấn |  | 
 | Master-Trainee | 
| 37 | Trần Mỹ Đức |  | 
 | Master-Trainee | 
| 38 | Nguyễn Văn Tâm |  | 
 | Master-Trainee | 
| 39 | Trần Bảy |  | 
 | Master-Trainee | 
| 40 | Huỳnh Thu Hà |  | 
 | Master-Trainee | 
| 41 | Nguyễn Văn Kính |  | 
 | Master-Trainee | 
| 42 | Lê Tấn Khanh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 43 | Lê Quang Danh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 44 | Nguyễn Thị Lài |  | 
 | Master-Trainee | 
| 45 | Tôn Thất Lăng |  | 
 | Master-Trainee | 
| 46 | Trần Huỳnh Long |  | 
 | Master-Trainee | 
| 47 | Cấn Đình Thọ |  | 
 | Master-Trainee | 
| 48 | Trần Văn Thanh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 49 | Wòng Cầu |  | 
 | Master-Trainee | 
| 50 | Nguyễn T. Thomas |  | 
 | Master-Trainee | 
| 51 | Nguyễn Hạnh |  | 
 | Master-Trainee | 
| 52 | ORNELAS José |  | 
 | Master-Trainee | 
| 53 | Lâm Quang Lân |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Ukraina
 Ukraine / Ukraina
|  | Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | 
| 1 | Maksym Vershyna |  | 
 | Master-Trainee | 
Vovinam-Việt Võ Đạo Việt Nam 
 Vietnam
| Tên / Nom / Name | Đẳng Cấp Grade / Rank | International Grade / Rank | Ghi chú / Nota | |
|  | Phùng Mạnh Chữ (1938-1967) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
|  | Trần Huy Phong (1938-1997) |  | Chưởng Môn - Patriarch | Master | 
|  | Trịnh Ngọc Minh (1939-1998) |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
|  | Lê Sáng (1920-2010) |  | Chưởng Môn - Patriarch | Master | 
| 1 | Phan Dương Bình |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 2 | Nguyễn Văn Thông |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 3 | Trần Tấn Vũ |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 4 | Ngô Kim Tuyền |  | Thượng Đẳng - Supreme | Master | 
| 5 | Trương Quang An |  | 
 | Master | 
| 6 | Văn Chu Đồng |  | 
 | Master | 
| 7 | Phạm Thị Cúc |  | 
 | Master | 
| 8 | Nguyễn Xuân Hải |  | 
 | Master | 
| 9 | Nguyễn Mạnh Thắng |  | 
 | Master | 
| 10 | Vũ Kim Trọng |  | 
 | Master-Trainee | 
| 11 | Nguyễn Văn Chi |  | 
 | Master-Trainee | 
| 12 | Lê Hoàng Ngân |  | 
 | Master-Trainee | 
 
           
  
						 
						 
						 8ème Dang
8ème Dang 3ème Dang
3ème Dang