titre vovinam vvd1 officiel  350x35

ỦY BAN KỸ THUẬT QUỐC TẾ

La Commission Technique Internationale
The International Technical Board


 

titre vovinam vvd1 officiel  350x35

ỦY BAN KỸ THUẬT QUỐC TẾ

La Commission Technique Internationale
The International Technical Board


 

NIVEAU INITIATION

PROGRAMME D'ENSEIGNEMENT INTERNATIONAL

Chương Trình Huấn Luyện Quốc Tế / International Training Program

Programma di insegnamento Internazionale / Internationales Unterrichtsprogramm/ Programa de enseñanza Internacional / البرنامج الدولي للتدريب/ Международная программа обучения

logo vovinam vvd officiel 80x120

NIVEAU INITIATION

vovinam lamdai

NIVEAU

Trình độ / Level / Livello / Niveau
Nivel / ال م س توى / Уровень

INITIATION  

Nhập môn / Initiation/ Iniziale / Einführung / Iniciación / المبتدئ / Вводный курс

GRADE

Đẳng cấp / Rank / Grado / Graduierung /Grado / الدرجة / Разряд

BLEU MARINE

Xanh Lam / Navy Blue / Blu / Marineblau / Azul marino

/الأزرق الداكن / Цвет синий

DURÉE

Thời gian tập / Duration / Durata / Dauer / Duración / المدة / Продолжительность

6 MOIS

6 Tháng / 6 months / 6 mesi / 6 monate / 6 meses / 6 أشهر /
6 месяцев

• •

 TẤN

 Positions / Stances / Posizioni / Grundstellungen
 Posiciones / الوضعيات / Положения (стойки)
        1 - Lập Tấn
        2 - Liên Hoa Tấn
        3 - Trung Bình Tấn
        4 - Đinh Tấn
        5 - Chảo Mã Tấn

• •

 KỸ THUẬT CĂN BẢN

  Techniques de base / Basic techniques / Tecn. di base / Grundtechniken /
  Técnicas básicas / التقنيات الأساسية / Основная (базовая) техника
ĐẤM ĐÁ CHÉM GẠT BẬT CHỎ GỐI
Đấm Thẳng Đá Thẳng Một Một Một Một Một
Đấm Móc Đá Cạnh Hai Hai Hai Hai Hai
Đấm Lao Đá Hất 1, 2
Đấm Múc
 Đấm Thấp
Đấm Tự Do

• •

 ĐÒN CHÂN

  Techniques de ciseaux / Leg Techniques / Tecnica di Forbici / Scherentechniken /
  Técnicas de tijeras / تقنيات المقص / Техника ножниц
1 - Đòn Chân Một (1)
2 - Đòn Chân Hai (2)

• •

 CHIẾN LƯỢC

  Techniques de combat / Attack Combinations / Tecn. di Combattimento /
  Kampftaktiken / Técnicas de combate / تقنيات المبارزة / Техника атак
                                                       1 - Chiến Lược Một (1)
                                                       2 - Chiến Lược Hai (2)
                                                       3 - Chiến Lược Ba (3)
                                                       4 - Chiến Lược Bốn (4)
                                                       5 - Chiến Lược Năm (5)

• •

 PHẢN ĐÒN (1er Niveau)

  Tech. de contre-attaque / Counter attack tech. / Tecn. di contro-attacco / Abwehrtechniken /
  Técnicas de contraataque / تقنيات الدفاع و الهجوم / Техника контратак
    1 - Đấm Thẳng Phải (Droite)    2 - Đấm Thẳng Trái (Gauche)
    3 - Đấm Móc Phải    4 - Đấm Móc Trái
    5 - Đấm Lao Phải
   6 - Đấm Lao Trái
     → Phải  :  Droite / Right / Destra / Rechts / Derecha / اليمين / Правый
     → Trái  : 
Gauche / Left / Sinistra / Links / Izquierda / اليسار / Левый

 • •

 LĂN LỘN

  Tech. de roulades et de chutes / Rolling and falling tech. / Tecniche di caduta /
  Fall-und rolltechniken / Técnicas de volteretas y de caídas /
 تقنيات اللفات و السقوط  / Техника кувырков и падений
1  Lộn Lăn Vai Một
 1ère technique de roulade (Roulade avant)
2
 Lộn Lăn Vai Hai (qua chướng ngại vật : Dài 2 người, cao 0,5 thước)  2ème technique de roulade (Roulade avant avec obstacle – Longueur : 2 personnes, Hauteur : 0,5m)
3
 Té Ngửa  1ere technique de chute (Chute arrière)

 Té Xấp  2ème technique de chute (Chute avant)

 • •

  KHOÁ GỠ

  Techniques de clés et de dégagements / Self Defense and Locking Tech. /
  Tecn. di chiave / Befreiungstechniken / Técnicas de llaves /
 تاينقت الحل و الإزالة  / Основные техники (освобождения)
1    Ôm Ngang   Saisie à bras le corps par le côté
  (saisie latérale)
2
   Khóa Sau Vòng Gáy   Double prise d'épaule arrière N°1 – Full Nelson  
  (comme Song Luyen 1)
3
   Ôm Trước Không Tay
  Saisie à la taille (sans les bras)
  par devant (comme Song Luyen 1)

   Ôm Trước Cả Tay
  Saisie à bras le corps
  par devant

   Ôm Sau Không Tay
  Saisie à la taille (sans les bras)
  par derrière
6    Ôm Sau Cả Tay
  Saisie à bras le corps
  par derrière
7    Bóp Cổ Trước Một
  Etranglement par devant N°1
  (Song Luyen1)
8    Bóp Cổ Sau Một
  Etranglement par derrière
  N°1
9    Số Ấn Đạp Bụng 1
  Projection par dessus
  avec l'aide du pied N°1 (45°)
10    Số Ấn Đạp Bụng 2
  Projection par dessus avec l'aide du pied N°2
  (dans l'axe - comme Song Luyen 1)

  • •

NIVEAU 1 CÂP

PROGRAMME D'ENSEIGNEMENT INTERNATIONAL

Chương Trình Huấn Luyện Quốc Tế / International Training Program

Programma di insegnamento Internazionale / Internationales Unterrichtsprogramm/ Programa de enseñanza Internacional / البرنامج الدولي للتدريب/ Международная программа обучения

logo vovinam vvd officiel 80x120

NIVEAU 1 CÂP

vovinam lamdai 1cap

NIVEAU

Trình độ / Level / Livello / Niveau
Nivel / ال م س توى / Уровень

1ER CAP  

I cấp / 1st CAP / 1° CAP / 1. CAP
1r CAP /1 ال رت بة /
1-й КАП

GRADE

Đẳng cấp / Rank / Grado / Graduierung /Grado / الدرجة / Разряд

BLEU MARINE

Xanh Lam / Navy Blue / Blu / Marineblau / Azul marino

/الأزرق الداكن / Цвет синий

DURÉE

Thời gian tập / Duration / Durata / Dauer / Duración / المدة / Продолжительность

6/10 MOIS

6-10 Tháng / 6-10 months / 6-10 mesi / 6-10 monate / 6-10 meses / 6-10 أشهر /
6-10 месяцев

• •

 TẤN

 Positions / Stances / Posizioni / Grundstellungen
 Posiciones / الوضعيات / Положения (стойки)
        1 - Lập Tấn      6 - Độc Hành Thiên Lý Tấn
        2 - Liên Hoa Tấn      7 – Thái Âm Tấn
        3 - Trung Bình Tấn      8 - Tọa Tấn
        4 - Đinh Tấn      9 – Xà Tấn 1, 2
        5 - Chảo Mã Tấn      10 - Hổ Tấn
     11 - Hạc Tấn

• •

 KỸ THUẬT CĂN BẢN

  Techniques de base / Basic techniques / Tecn. di base / Grundtechniken /
  Técnicas básicas / التقنيات الأساسية / Основная (базовая) техника
ĐẤM ĐÁ CHÉM GẠT BẬT CHỎ GỐI
Đấm Thẳng Đá Thẳng Một Một Một Một Một
Đấm Móc Đá Cạnh Hai Hai Hai Hai Hai
Đấm Lao Đá Hất 1, 2, 3 Ba Ba Ba Ba Ba
Đấm Múc Đá Tạt Bốn Bốn Bốn Bốn Bốn
 Đấm Thấp Đá Đạp
Đấm Tự Do Đá Đạp Sau

• •

 ĐÒN CHÂN

  Techniques de ciseaux / Leg Techniques / Tecnica di Forbici / Scherentechniken /
  Técnicas de tijeras / تقنيات المقص / Техника ножниц
1 - Đòn Chân Ba (3)
2 - Đòn Chân Bốn (4)

• •

 CHIẾN LƯỢC

  Techniques de combat / Attack Combinations / Tecn. di Combattimento /
  Kampftaktiken / Técnicas de combate / تقنيات المبارزة / Техника атак
                                                       1 - Chiến Lược Sáu (6)
                                                       2 - Chiến Lược Bảy (7)
                                                       3 - Chiến Lược Tám (8)
                                                       4 - Chiến Lược Chín (9)
                                                       5 - Chiến Lược Mười (10)

• •

 PHẢN ĐÒN (1er Niveau)

  Tech. de contre-attaque / Counter attack tech. / Tecn. di contro-attacco / Abwehrtechniken /
  Técnicas de contraataque / تقنيات الدفاع و الهجوم / Техника контратак
    1 - Đấm Múc Phải (Droite)    2 - Đấm Múc Trái (Gauche)
    3 - Đấm Thấp Phải    4 - Đấm Thấp Trái
    5 - Đấm Tự Do 1    6 - Đấm Tự Do 2
    7 - Đá Thẳng Phải    8 - Đá Thẳng Trái
    9 - Đá Cạnh Phải    10 - Đá Cạnh Trái
   11 - Đá Tạt Phải     12 - Đá Tạt Trái
   13 - Đá Đạp Phải    14 - Đá Đạp Trái
     → Phải  :  Droite / Right / Destra / Rechts / Derecha / اليمين / Правый
     → Trái  : 
Gauche / Left / Sinistra / Links / Izquierda / اليسار / Левый

• •

 QUYỀN

Khai Môn Quyền
La porte de l'initiation / Opening Kata Form / La porta dell'iniziazione / Tor zur Einführung / La puerta de la iniciación / باب المرحلة الأولية / Ворота посвящения

• •

 VẬT

  Techniques de lutte / Wrestling Tech. / Tecn. di lotta / Ringtechniken /
  Técnicas de lucha / تقنيات المصارعة / Техника борьбы
        1 - Vật Một (1)
       6 - Vật Sáu (6)
        2 - Vật Hai (2)
       7 - Vật Bảy (7)
        3 - Vật Ba (3)
       8 - Vật Tám (8)
        4 - Vật Bốn (6)
       9 - Vật Chín (9)
        5 - Vật Năm (5)
       10 - Vật Mười (10)

• •

 SONG LUYỆN

Song Luyện Một (1)

• •

 LĂN LỘN

  Tech. de roulades et de chutes / Rolling and falling tech. / Tecniche di caduta /
  Fall-und rolltechniken / Técnicas de volteretas y de caídas /
 تقنيات اللفات و السقوط  / Техника кувырков и падений
1  Lộn Lăn Vai Hai
 (qua chướng ngại vật :
 Dài 1 người, cao 1 thước)
 2ème technique de roulade
 (Roulade avant avec obstacle -
 Longueur: 1 personne Hauteur : 1m)
2
 Chống Tay Lộn Đứng  3ème technique de roulade :
 Roulade avant en utilisant ses 2 mains
 comme pivot pour retomber sur ses pieds
3
 Lộn Ngửa  4ème technique de roulade : Roulade arrière

 Té Ngang (phải/trái)  3ème technique de chute
 (Chute latérale: gauche/droite)

 Té Xấp Tại Chỗ  4ème technique de chute
 (Chute avant et sur place en hauteur)

• •

  KHOÁ GỠ

  Techniques de clés et de dégagements / Self Defense and Locking Tech. /
  Tecn. di chiave / Befreiungstechniken / Técnicas de llaves /
 تاينقت الحل و الإزالة  / Основные техники (освобождения)
1    Nắm Tay Trước 1
   (1 tay nắm 1 tay)
  Saisie au poignet de face avec 1 main
2
   Hai Tay Nắm 1 Tay   Saisie au poignet de face avec 2 mains
3
   Nắm Ngực Áo 1   Saisie au col du Vo phuc N°1

   Nắm Ngực Áo 2   Saisie au col du Vo phuc N°2

   Bóp Cổ Trước 2   Etranglement par devant N°2
6    Bóp Cổ Sau 2   Etranglement par derrière N°2
7    Nắm Tóc Trước   Saisie des cheveux de face
8    Nắm Tóc Sau   Saisie des cheveux par derrière
9    Khoá Nghẹt Cổ Trước   Clé étranglement à la tête par devant
10    Khoá Nghẹt Cổ Sau   Clé étranglement à la tête par derrière

 • •

NIVEAU 2 CÂP

PROGRAMME D'ENSEIGNEMENT INTERNATIONAL

Chương Trình Huấn Luyện Quốc Tế / International Training Program

Programma di insegnamento Internazionale / Internationales Unterrichtsprogramm/ Programa de enseñanza Internacional / البرنامج الدولي للتدريب/ Международная программа обучения

logo vovinam vvd officiel 80x120

NIVEAU 2 CÂP

vovinam lamdai 2cap

NIVEAU

Trình độ / Level / Livello / Niveau
Nivel / ال م س توى / Уровень

2ème CAP  

II cấp / 2rd CAP / 2° CAP / 2. CAP
2r CAP / 2 الرتبة /
2-й КАП

GRADE

Đẳng cấp / Rank / Grado / Graduierung / Grado / الدرجة / Разряд

BLEU MARINE

Xanh Lam / Navy Blue / Blu / Marineblau / Azul marino

/الأزرق الداكن / Цвет синий

DURÉE

Thời gian tập / Duration / Durata / Dauer / Duración / المدة / Продолжительность

6/10 MOIS

6-10 Tháng / 6-10 months / 6-10 mesi / 6-10 monate / 6-10 meses / 6-10 أشهر /
6-10 месяцев

• •

 TẤN

 Positions / Stances / Posizioni / Grundstellungen
 Posiciones / الوضعيات / Положения (стойки)
        1 - Lập Tấn      6 - Độc Hành Thiên Lý Tấn
        2 - Liên Hoa Tấn      7 – Thái Âm Tấn
        3 - Trung Bình Tấn      8 - Tọa Tấn
        4 - Đinh Tấn      9 – Xà Tấn 1, 2
        5 - Chảo Mã Tấn      10 - Hổ Tấn
     11 - Hạc Tấn

• •

 KỸ THUẬT CĂN BẢN

  Techniques de base / Basic techniques / Tecn. di base / Grundtechniken /
  Técnicas básicas / التقنيات الأساسية / Основная (базовая) техника
ĐẤM ĐÁ CHÉM GẠT BẬT CHỎ GỐI
Đấm Thẳng Đá Thẳng Một Một Một Một Một
Đấm Móc Đá Cạnh Hai Hai Hai Hai Hai
Đấm Lao Đá Hất 1, 2, 3 Ba Ba Ba Ba Ba
Đấm Múc Đá Tạt Bốn Bốn Bốn Bốn Bốn
 Đấm Thấp Đá Đạp
Đấm Tự Do Đá Đạp Sau
Đá Bay Thẳng
(Phi Cước)
Đá Móc Trước
Đá Móc Sau

• •

 ĐÒN CHÂN

  Techniques de ciseaux / Leg Techniques / Tecnica di Forbici / Scherentechniken /
  Técnicas de tijeras / تقنيات المقص / Техника ножниц
1 - Đòn Chân Năm (5)
2 - Đòn Chân Sáu (6)

• •

 CHIẾN LƯỢC

  Techniques de combat / Attack Combinations / Tecn. di Combattimento /
  Kampftaktiken / Técnicas de combate / تقنيات المبارزة / Техника атак
                                                       1 - Chiến Lược Mười Một (11)
                                                       2 - Chiến Lược Mười Hai (12)
                                                       3 - Chiến Lược Mười Ba (13)
                                                       4 - Chiến Lược Mười Bốn (14)
                                                       5 - Chiến Lược Mười Lăm (15)

• •

 PHẢN ĐÒN (2ème Niveau)

  Tech. de contre-attaque / Counter attack tech. / Tecn. di contro-attacco / Abwehrtechniken /
  Técnicas de contraataque / تقنيات الدفاع و الهجوم / Техника контратак
    1 - Đấm Thẳng Phải (Droite)    2 - Đấm Thẳng Trái (Gauche)
    3 - Đấm Móc Phải    4 - Đấm Móc Trái
    5 - Đấm Lao Phải
   6 - Đấm Lao Trái
    7 - Đấm Hai Tay 1
   8 - Đấm Hai Tay 2
    9 - Đá Thẳng Phải
   10 - Đá Thẳng Trái
   11 - Đá Tạt Phải     12 - Đá Tạt Trái
     → Phải  :  Droite / Right / Destra / Rechts / Derecha / اليمين / Правый
     → Trái  : 
Gauche / Left / Sinistra / Links / Izquierda / اليسار / Левый

• •

 QUYỀN

Thập Tự Quyền
Les dix lettres secrètes - Thap Tu Kata Form - Le dieci lettere segrete "10 geheime Worte" - Diez letras secretas /
الحروف العشر السرية / Десять тайных посланий

• •

 DAO

Techniques de défense contre couteau / Knife Tech. / Tecn. di coltello / Messertechniken / Técnicas de cuchillo /
تقنيات الدفاع و الهجوم ضد السكين / Техники против ножа
        1 - Dao Một (1)
       4 - Dao Bốn (4)
        2 - Dao Hai (2)
       5 - Dao Năm (5)
        3 - Dao Ba (3)
       6 - Dao Sáu (6)

• •

 SONG LUYỆN

Song Luyện Vật Một (1)

• •

 LĂN LỘN

  Tech. de roulades et de chutes / Rolling and falling tech. / Tecniche di caduta /
  Fall-und rolltechniken / Técnicas de volteretas y de caídas /
 تقنيات اللفات و السقوط  / Техника кувырков и падений
1  Lộn Lăn Vai Hai
 (qua chướng ngại vật :
 Dài 1 người, cao 1 thước)
 2ème technique de roulade
 (Roulade avant avec obstacle -
 Longueur: 1 personne Hauteur : 1m)
2
 Chống Tay Lộn Đứng  3ème technique de roulade :
 Roulade avant en utilisant ses 2 mains
 comme pivot pour retomber sur ses pieds
3
 Lộn Ngửa  4ème technique de roulade : Roulade arrière

 Té Ngang (phải/trái)  3ème technique de chute
 (Chute latérale: gauche/droite)

 Té Xấp Tại Chỗ  4ème technique de chute
 (Chute avant et sur place en hauteur)

 • •

  KHOÁ GỠ

  Techniques de clés et de dégagements / Self Defense and Locking Tech. /
  Tecn. di chiave / Befreiungstechniken / Técnicas de llaves /
 تاينقت الحل و الإزالة  / Основные техники (освобождения)
1    Khoá Tay Dắt 1   Clé au bras No 1
2
   Khoá Tay Dắt 2
  
(Song Luyện 2)
  Clé au bras No 2
3
   Hai Tay Nắm Hai Tay Trước 1
  Saisie aux poignets par deux mains
  (1 main à chaque poignet) par devant N°1

   Hai Tay Nắm Hai Tay Trước 2
  
(Song Luyện 2)
  Saisie aux poignets par deux mains
  (1 main à chaque poignet) par devant N°2

   Hai Tay Nắm Hai Tay Sau 1
  
(Song Luyện 2)
  Saisie aux poignets par deux mains
  (1 main à chaque poignet) par derrière N°1
6    Hai Tay Nắm Hai Tay Sau 2
  Saisie aux poignets par deux mains
  (1 main à chaque poignet) par derrière N°2
7    Khoá Sau Vòng Gáy 2
  
(Song Luyện 2)
  Double prise d'épaule arrière N°2
  (Double Nelson)
8    Số Ấn Đạp Bụng 3
   (Song Luyện 2)
  Projection par dessus avec l'aide du pied N°3

  • •


NIVEAU 3 CÂP

PROGRAMME D'ENSEIGNEMENT INTERNATIONAL

Chương Trình Huấn Luyện Quốc Tế / International Training Program

Programma di insegnamento Internazionale / Internationales Unterrichtsprogramm/ Programa de enseñanza Internacional / البرنامج الدولي للتدريب/ Международная программа обучения

logo vovinam vvd officiel 80x120

NIVEAU 3 CÂP

vovinam lamdai 3cap

NIVEAU

Trình độ / Level / Livello / Niveau
Nivel / ال م س توى / Уровень

3ème CAP

III cấp / 3rd CAP / 3° CAP / 3. CAP
/ 3r CAP / 3 ال رت بة /
3-й КАП

GRADE

Đẳng cấp / Rank / Grado / Graduierung / Grado / الدرجة / Разряд

BLEU MARINE

Xanh Lam / Navy Blue / Blu / Marineblau / Azul marino

/الأزرق الداكن / Цвет синий

DURÉE

Thời gian tập / Duration / Durata / Dauer / Duración / المدة / Продолжительность

12 MOIS

12 Tháng / 12 months / 12 mesi / 12 monate / 12 meses / 12 أشهر /
12 месяцев

• •

 TẤN

 Positions / Stances / Posizioni / Grundstellungen
 Posiciones / الوضعيات / Положения (стойки)
        1 - Lập Tấn      6 - Độc Hành Thiên Lý Tấn  12- Dương Cung Tấn
        2 - Liên Hoa Tấn      7 – Thái Âm Tấn  13- Thứ Bình Tấn
        3 - Trung Bình Tấn      8 - Tọa Tấn  14- Tứ Bình Tấn
        4 - Đinh Tấn      9 – Xà Tấn 1, 2  15- Hùng Tấn
        5 - Chảo Mã Tấn      10 - Hổ Tấn  16- Hành Tấn
     11 - Hạc Tấn

• •

 KỸ THUẬT CĂN BẢN

  Techniques de base / Basic techniques / Tecn. di base / Grundtechniken /
  Técnicas básicas / التقنيات الأساسية / Основная (базовая) техника
ĐẤM ĐÁ CHÉM GẠT BẬT CHỎ GỐI
Đấm Thẳng Đá Thẳng Một Một Một Một Một
Đấm Móc Đá Cạnh Hai Hai Hai Hai Hai
Đấm Lao Đá Hất 1, 2, 3 Ba Ba Ba Ba Ba
Đấm Múc Đá Tạt Bốn Bốn Bốn Bốn Bốn
 Đấm Thấp Đá Đạp Năm  Năm  Năm  Năm  Năm
Đấm Tự Do Đá Đạp Sau  Sáu  Sáu  Sáu  Sáu  Sáu
Đấm Thẳng
2, 3, 4
Đá Bay Thẳng
(Phi Cước)
 Bảy  Bảy  Bảy  Bảy  Bảy
 Đấm Móc 2 Đá Móc Trước  Tám  Tám  Tám  Tám  Tám
 Đấm Múc 2 Đá Móc Sau
Đấm Lao 2 Đá Bay : Tạt, Đạp,
Đạp Sau, Móc Sau
Đấm Hai Tay 1, 2 Đá thẳng 2, 3
Đá Tạt 2, 3
Đá Đạp 2, 3

• •

 ĐÒN CHÂN

  Techniques de ciseaux / Leg Techniques / Tecnica di Forbici / Scherentechniken /
  Técnicas de tijeras / تقنيات المقص / Техника ножниц
1 - Đòn Chân Bảy (7)       4 - Đòn Chân Mười (10)
2 - Đòn Chân Tám (8)       5 - Đòn Chân Mười Một (11)
3 - Đòn Chân Chín (9)
      6 - Đòn Chân Mười Hai (12)

• •

 CHIẾN LƯỢC

  Techniques de combat / Attack Combinations / Tecn. di Combattimento /
  Kampftaktiken / Técnicas de combate / تقنيات المبارزة / Техника атак
                                                       1 - Chiến Lược Mười Sáu (16)
                                                       2 - Chiến Lược Mười Bảy (17)
                                                       3 - Chiến Lược Mười Tám (18)
                                                       4 - Chiến Lược Mười Chín (19)
                                                       5 - Chiến Lược Hai Mươi (20)

• •

 PHẢN ĐÒN ( Trình độ 3, 4, 5 / 3, 4, 5ème Niveau )

  Tech. de contre-attaque / Counter attack tech. / Tecn. di contro-attacco / Abwehrtechniken /
  Técnicas de contraataque / تقنيات الدفاع و الهجوم / Техника контратак
           1 - Đấm Thẳng Phải : 3, 4, 5
           2 - Đấm Móc Phải : 3, 4, 5
           3 - Đấm Hai Tay : 3, 4, 5
     → Phải  :  Droite / Right / Destra / Rechts / Derecha / اليمين / Правый
     → Trái  : 
Gauche / Left / Sinistra / Links / Izquierda / اليسار / Левый

• •

 QUYỀN

Long Hổ Quyền
Dragon et tigre / Dragon and Tiger Kata Form / Drago e tigre / Drachen und Tiger Quyen / Dragón y tigre
/ التنين و النمر / Дракон и тигр

• •

 DAO

  Techniques de défense contre couteau / Knife Tech. / Tecn. di coltello /
  Messertechniken / Técnicas de cuchillo /
تقنيات الدفاع و الهجوم ضد السكين / Техники против ножа
1         Dao Một (1)
      Dao Bảy (7)
2
        Dao Hai (2)
      Dao Tám (8)
3         Dao Ba (3)
      Dao Chín (9)
4         Dao Bốn (4)       Dao Mười (10)
5         Dao Năm (5)       Dao Mười Một (11)
6
        Dao Sáu (6)       Dao Mười Hai (12)

• •

 SONG LUYỆN

Song Luyện Hai (2) - Song Luyện Dao

• •

 LĂN LỘN

  Tech. de roulades et de chutes / Rolling and falling tech. / Tecniche di caduta /
  Fall-und rolltechniken / Técnicas de volteretas y de caídas /
 تقنيات اللفات و السقوط  / Техника кувырков и падений
1  Lộn Lăn Vai Hai
 (qua chướng ngại vật :
 Dài 3 người, cao 1 thước)
 2ème technique de roulade
 (Roulade avant avec obstacle -
 Longueur : 3 personne - Hauteur : 1m)
2
 Chống Tay Lộn Đứng  3ème technique de roulade :
 Roulade avant en utilisant ses 2 mains
 comme pivot pour retomber sur ses pieds
3
  Chống Tay Lộn Ngửa  4ème technique de roulade :
 Roulade arrière en utilisant ses 2 mains
 comme pivot pour retomber sur ses pieds

 • •

  KHOÁ GỠ

  Techniques de clés et de dégagements / Self Defense and Locking Tech. /
  Tecn. di chiave / Befreiungstechniken / Técnicas de llaves /
 تاينقت الحل و الإزالة  / Основные техники (освобождения)
1    Khoá Tay Dắt 3   Clé au bras N°3
2
   Khoá Tay Dắt 4
  Clé au bras N°4
3
   Khoá Tay Dắt 5   Clé au bras N°5

   Bóp Cổ Sau 3
  
(Song Luyện 4)
  Etranglement par derrière N°3

   Nắm Tay Trước
  
(Song Luyện 3)
  Saisie aux poignets par une main 
  par devant
6    Khoá Sau Vòng Gáy 3
  
(Song Luyện 4)
  Double prise d'épaule par derrière
  (double Nelson) N°3
7    Khoá Sau Vòng Gáy 4
  
(Song Luyện 4)
  Double prise d'épaule par derrière
  (double Nelson) N°4
8    Số Ấn Đạp Bụng 4
   (Song Luyện 3, 4)
  Projection par dessus
  avec l'aide des 2 pieds N°4

  • •

Programme d'enseignement International
Communication, reproduction, utilisation interdites, sauf autorisation écrite.
Cấm sao chép, lưu hành và sử dụng dưới mọi hình thức. Ngoại trừ có sự cho phép bằng văn bản.
All text owned by the Vovinam-VietVoDao World Federation is protected by copyright law. It may not be reproduced or redistributed without the prior written permission.

↓ Download

Tải chương trình Huấn Luyện Quốc Tế được dịch sang 8 ngôn ngữ

Télécharger le Programme d'Enseignement International en 8 langues

Download the International Training Program in 8 languages

 


 

vovinam lamdai INITIATION : Trình độ / Level / Livello / Niveau / Nivel / ال م س توى / Уровень

vovinam lamdai 1cap 1 CAP : Trình độ / Level / Livello / Niveau / Nivel / ال م س توى / Уровень

vovinam lamdai 2cap 2 CAP :Trình độ / Level / Livello / Niveau / Nivel / ال م س توى / Уровень

vovinam lamdai 3cap 3 CAP : Trình độ / Level / Livello / Niveau / Nivel / ال م س توى / Уровень


N.B

  • Communication, reproduction, utilisation interdites, sauf autorisation écrite.
  • Cấm sao chép, lưu hành và sử dụng dưới mọi hình thức. Ngoại trừ có sự cho phép bằng văn bản.
  • All text owned by the Vovinam-VietVoDao World Federation is protected by copyright law. It may not be reproduced or redistributed without the prior written permission.
3-й КАП