World Cup 2014 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result

Ủy Ban Kỹ Thuật Quốc Tế
La Commission Technique Internationale
The International Technical Board
 
THE VOVINAM-VIỆT VÕ ĐẠO WORLD FEDERATION

WorldCup2014 Logo 100x100

Vô địch Thế giới Kỹ thuật Thiếu nhi
Vainqueur de la Coupe Technique Enfants
Technical Children Winner Cup

 

01 - KHAI MÔN QUYỀN

(La Porte de l'Initiation / Opening Kata Form)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

TRAN Bao Dang

Belgique - Belgium - Bỉ
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc MARTINS Keylany   France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng TRAN Océane  Belgique - Belgium - Bỉ


02 - KHAI MÔN QUYỀN

(Quyền synchronisé/synchronized 3 pers/ toàn đội 3 người)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

DUPRAZ Gaelle

BOVEY Alexandra

BONVIN Caroline

Suisse - Switzeland - Thụy Sĩ
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

SANTANA Gabriel

GARCIA Liria

DE LA PAZ ALONSO Fiorella

Espagne - Spain - Tây Ban Nha
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

SCHECROUN Yoseph

SIMSEK Anais

SIMSEK Ilayda

France - France - Pháp

 

03 - THẬP TỰ QUYỀN

(Quyền de Dix lettres scrètes / Cross Form)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x501er    : Or - Gold - Vàng  DUONG Minh-Toàn France - France - Pháp
medal gold 50x502ème : Argent - Silver - Bạc BUI Huy-Minh Belgique - Belgium - Bỉ
medal bronze 50x503ème : Bronze - Bronze - Đồng EL ABDELLAOUI Essedik  Maroc - Marocco - Ma-rốc

 

04 - SONG LUYỆN MỘT

(Combat codifié / Dueling form N°1)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

EL ABDELLAOUI Essedik

EL ABDELLAOUI Nawfel

Maroc - Marocco - Ma-rốc
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

DE LEON GONZALES Samuel

TORRES GONZALES Marcos

Espagne - Spain - Tây Ban Nha
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

SANTANA DIAZ Gabriel

GONZALES DORTA Alejandro

Espagne - Spain - Tây Ban Nha


WorldCup2014 Logo 100x100

Vô địch Thế giới Kỹ thuật Lam đai - Phái nữ
Vainqueur de la Coupe Technique Ceinture Bleue - Femmes
Blue Belt Technical Winner Cup - Female

05 - TỰ VỆ NỮ

(Self-defense - Femmes / Female / Phái nữ)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 NGUYEN Thuy

 France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc PEROUMALLE Darshini  France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng GENIN Anais   France - France - Pháp


06 - KHAI MÔN QUYỀN

(La Porte de l'Initiation / Opening Kata Form - Femmes / Female / Phái nữ)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng TRUONG Thuy-Vi Belgique - Belgium - Bỉ
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

PEROUMALLE Darshini

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng BARRO Sita Burkina-Faso

 

WorldCup2014 Logo 100x100

Vô địch Thế giới Kỹ thuật Lam đai Toàn Hạng
Vainqueur de la Coupe Technique Ceinture Bleue toutes Catégories
Blue Belt Technical Winner Cup all Categories

 

07 - KHAI MÔN QUYỀN

(Porte d'Initiation / Opening Kata Form - Toutes Categories / All categories / Toàn hạng)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

DURAND Antoine

 France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc TAPSOBA Saidou  Burkina-Faso
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng BIRBA Joel   Burkina-Faso


08 - SONG LUYỆN MỘT

(Combat codifié / Dueling form N°1 - Toutes Categories / All categories / Toàn hạng)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

TAPSOBA Saidou

BIRBA Joel

Burkina-Faso
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

COLIN Yann

DAVIAUD Adelin

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

WOITOK Markus

PFEIFER Jens

Allemagne - Germany - Đức

 

09 - SONG LUYỆN DAO

(Technique Couteau / Knif Techniques - Toutes Categories / All categories / Toàn hạng)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x501er    : Or - Gold - Vàng

TAPSOBA Saidou

BIRBA Joel

Burkina-Faso
medal gold 50x502ème : Argent - Silver - Bạc

NGUYEN Thuy

LECOMTE Sylvain

France - France - Pháp
medal bronze 50x503ème : Bronze - Bronze - Đồng

MELAT-MOULINIS Emily

NOP Monosar

France - France - Pháp

 

10 - THẬP TỰ QUYỀN

(Quyền de Dix lettres scrètes / Cross Form - synchronisé (3 pers.) / synchronised  – Toàn đội 3 người - Toutes Categories / All categories / Toàn hạng)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

NGUYEN Thanh Phong

TRUONG Thuy Vi

TRUONG Bao-An

Belgique - Belgium - Bỉ
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

LUU Farah

TRAN Kim-Thy

NGUYEN Jeanne

 

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

NIKIEMA Faousiata

TAPSOBA Saidou

BIRBA Joel

Burkina-Faso


11 - LONG HỔ QUYỀN

(Quyền de Tigre et Dragon / Dragon and Tiger Form)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  TRUONG Thuy-Vi Belgique - Belgium - Bỉ
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

TRAN Kim-Thy

 France - France - Pháp

medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng NGUYEN Thanh Phong Belgique - Belgium - Bỉ


WorldCup2014 Logo 100x100

Vô địch Thế giới Kỹ thuật Huyền đai
Vainqueur de la Coupe Technique Ceinture Noire
Black Belt Technical Winner Cup

 

13 - LÃO MAI QUYỀN

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

 TRAN Luc

 France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  PHAM Ritchie Ba  Etats-Unis - USA - Mỹ
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  CANNY Nam  Belgique - Belgium -Bỉ


14 - TINH HOA LƯỠNG NGHI KIẾM PHÁP

(Quyền de Sabre synchronisé/synchronized 2 pers/ toàn đội 2 người)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

  NGUYEN Minh

  NGUYEN Son

France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

  SAWADOGO Philippe

  ROUAMBA A. Robert

 Burkina-Faso
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 NIASME Laurent

 LE HA Hong-Viet

France - France - Pháp

 

15 - TỨ TƯỢNG BÔNG PHÁP (Bâton Long / Long stick)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x501er    : Or - Gold - Vàng  TRAN Hoang Trung Belgique - Belgium - Bỉ
medal gold 50x502ème : Argent - Silver - Bạc  TRAN David France - Pháp
medal bronze 50x503ème : Bronze - Bronze - Đồng  THONGDARA Frédéric  France - Pháp

 

16 - ĐẠI ĐAO (Hallebarde / Halberd)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng   THONGDARA Frédéric France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc   NGUYEN Dinh Hoang France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng   REYES RODRIGUEZ Andres Espagne - Spain - Tây Ban Nha


17 - SONG LUYỆN KIẾM (Sabre / Sword)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng
  DANG Quang Vinh
  CANNY Nam
Belgique - Belgium - Bỉ
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc
  NGUYEN Dinh Hoang
  PETERSEN Georgio

 France - France - Pháp

medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng
  HOANG Viet
  MARTIN Daniel
France - France - Pháp

 

18 - SONG LUYỆN VẬT 2 (Technique de Lutte / Technique of Wrestling)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng
 REYES RODRIGUEZ Adrian
 MENDES DIAZ Isaac
Espagne - Spain - Tây Ban Nha
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc
 HANAFI Rudy
 TABARIN Nicolas
France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng
 HENROTTIN Marc
 HARDY Sébastien
Belgique - Belgium - Bỉ

 

19 - SONG LUYỆN 2
(Combat codifié / Dueling form N°2)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng
 ELARCHE Mohammed
 LAMRABET Hicham
Maroc - Marocco - Marốc
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc
 NGUYEN Quang-Trung
 NGUYEN Son
France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng
 CHERKAOUI Mehdi
 BAKHOUCH Driss

Maroc - Marocco - Marốc


20 - ĐÒN CHÂN (Ciseaux / Leg Techniques)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng

PHAM Ritchie Ba

Etats-Unis - USA - Mỹ

medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

HOANG Viet

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng

 NGUYEN Nhut

Belgique - Belgium - Bỉ

 

WorldCup2014 Logo 100x100

Vô địch Thế giới Song đấu tự do Lam Đai
Vainqueur de la Coupe Combat Ceinture Bleues
Sparring Winner Cup Blue Belt

 

21 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : -60 kg   (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Bleue/Blue Belt/Lam Đai)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng NDOUR Mamadou Falou Sénégal - Senegal
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

TRAORÉ I. Orion

Burkina-Faso
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng BENNIS Amine Maroc - Marocco - Marốc


22 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +60kg → 65kg   (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Bleue/Blue Belt/Lam Đai)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng TRAN Xuan-Long France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

GUILLOSSOU Anthony

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  PHAM Anh Vu France - France - Pháp


23 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +65kg → 70kg   (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Bleue/Blue Belt/Lam Đai)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng LUYCKX Ludovic Belgique - Belgium - Bỉ
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc HARDY Nicolas  France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng DRAZEK Artur  Pologne - Poland - Ba Lan


24 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +70kg → 75kg   (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Bleue/Blue Belt/Lam Đai)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng TAPSOBA Saidou Burkina-faso
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

PALENZUELA Luis

Espagne - Spain - Tây Ban Nha
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng PHAM Benedikt  Allemagne - Germany - Đức

 

25 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +75kg → 80kg   (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Bleue/Blue Belt/Lam Đai)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng MASSASE Jean Belgique - Belgium - Bỉ
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

MARTIN GONZALES Ruben

Espagne - Spain - Tây Ban Nha
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng THOMAS Richard France - France - Pháp

 

WorldCup2014 Logo 100x100

Vô địch Thế giới Song đấu tự do Huyền Đai
Vainqueur de la Coupe Combat Ceinture Noire
Sparring Winner Cup Black Belt


26 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : -65 kg   (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Noire/Black Belt/Huyền Đai)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng NDIOGOYE Gerard David Sénégal - Senegal
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

CORTEGGIANNO Maxime

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng DIEDHIOU Mohamed Laclatif Sénégal - Senegal


27 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +65kg → 70kg   (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Noire/Black Belt/Huyền Đai)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng NGUYEN Minh France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

VOILLOT Benoit

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng MAGDELONNETTE Yoann France - France - Pháp


28 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +70kg → 75kg   (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Noire/Black Belt/Huyền Đai)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng BULTEZ Morgan  France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

LOIKA Ilya

Bielorussie - Belarus - Bạch Nga
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng ASSOUAN Francis France - France - Pháp


29 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +75kg → 80kg   (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Noire/Black Belt/Huyền Đai)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng TRAN David  France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

GAYE Elimane

Sénégal - Senegal
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng JARRIGUE Romain Suisse - Switzerland - Thụy Sĩ

 

30 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +80kg   (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Noire/Black Belt/Huyền Đai)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng SOMDA Issouf Burkina-Faso
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

ALEKSEI Sevtov

Russie - Russia - Nga
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng DICANNOT Yannick France - France - Pháp

 

WorldCup2014 Logo 100x100

Vô địch Thế giới Song đấu Tự do Phái nữ - Lam đai và Huyền đai
Vainqueur de la Coupe Combat Féminin - Ceintures Bleues et Noires
Sparring Winner Cup Female - Black and Blue Belt

 

31 - SONG ĐẤU PHÁI NỮ : -55 kg (Combat Femme / Female Sparring)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng PEROUMALLE Darshini France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc  LÊ Huong Tra France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  - -


32 - SONG ĐẤU PHÁI NỮ : +55 kg → 65kg (Combat Femme / Female Sparring)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng  MOKLAT Ouiza Belgique - Belgium - Bỉ
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

STELLA Alexandra

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng GENIN Anais France - France - Pháp

 

33 - SONG ĐẤU PHÁI NỮ : +65 kg (Combat Femme / Female Sparring)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng SAMB Aminatou Yacine Sénégal - Senegal
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc TALL Aminata Sénégal - Senegal
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng  - -

 

WorldCup2014 Logo 100x100

Vô địch Thế giới Giải đấu vật Tự do
Vainqueur de la Coupe Combat de Lutte
Finghting Winner Wrestling Cup

 

34 - ĐẤU VẬT PHÁI NAM : -65 kg (Combat de Lutte Homme / Male Wrestling)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng NAZIROU NDIAYE Mohamed Sénégal - Senegal
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

TRAN Xuan-Long

France - France - Pháp
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng CORTEGGIANNO Maxime France - France - Pháp


35 - ĐẤU VẬT PHÁI NAM : +65 kg → 70kg (Combat de Lutte Homme / Male Wrestling)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng BOUQUET Thomas France - France - Pháp
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

DRAZEK Artur

Pologne - Poland - Ba Lan
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng NGUYEN Minh France - France - Pháp

 

36 - ĐẤU VẬT PHÁI NAM : +70 kg → 75kg (Combat de Lutte Homme / Male Wrestling)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng AW Abdoulaye Sénégal - Senegal
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

LOIKA Ilya

Bielorussie - Belarus -Bạch Nga
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng ASSOUAN Francis France - France - Pháp


37 - ĐẤU VẬT PHÁI NAM : +70kg (Combat de Lutte Homme / Male Wrestling)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng VERSHINA Maksim Ukraine - Ukraina
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

GAYE Elimane

Sénégal - Senegal
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng MARTIN LEON Sébatien Belgique - Bemgium -Bỉ

 

WorldCup2014 Logo 100x100

Giải Thách thức quốc tế
Challenge International
International Challenge

 

38 - THÁCH THỨC QUỐC TẾ (Concours de roulade avec obstacle / Rolling test with obstacle)

MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG
NOM - NAME - TÊN PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA
medal gold 50x50 1er    : Or - Gold - Vàng TRAN Tony Huy Etats-Unis - USA - Mỹ
medal gold 50x50 2ème : Argent - Silver - Bạc

NGUYEN Anh Tu

Etats-Unis - USA - Mỹ
medal bronze 50x50 3ème : Bronze - Bronze - Đồng ORY Jonathan France - France - Pháp

 


 

Ủy Ban Kỹ Thuật Quốc Tế
La Commission Technique Internationale
The International Technical Board
 
THE VOVINAM-VIỆT VÕ ĐẠO WORLD FEDERATION
 
WorldCup2014 Logo 100x100

 

Tableau des Médailles - Board of medals - Thống kê huy chương

PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA medal gold 50x50 medal gold 50x50 medal bronze 50x50 TOTAL
 France - Pháp 12 20 16 48
 Belgique - Belgium - Bỉ 09 01 06 16
 Sénégal - Senegal 05 03 01 09
 Burkina-Faso 04 03 03 10
 Maroc - Marocco - Ma-rốc 02  - 03 05
 Espagne - Spain - Tây Ban Nha 01 04 02 07
Etats-Unis - USA - Mỹ 02 02 - 04
 Suisse - Switzeland - Thụy Sĩ 01 - 01 02
 Ukraine - Ukraina 01 - - 01
 Bielorussie - Belarus - Bạch Nga  - 02 - 02
 Pologne - Poland - Ba Lan  - 01 01 02
Russie - Russia - Nga  - 01 - 01
Allemagne - Germany - Đức - - 02 02
 Australie - Australia - Úc - - - -
Niger - Nigeria
- - - -
TOTAL - TỔNG SỐ :  37 37 35 109