World Cup 2014 - Kết Quả Chính Thức - Résultats Officiels - Official Result
Vô địch Thế giới Kỹ thuật Thiếu nhi
Vainqueur de la Coupe Technique Enfants
Technical Children Winner Cup
01 - KHAI MÔN QUYỀN
(La Porte de l'Initiation / Opening Kata Form)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
TRAN Bao Dang |
Belgique - Belgium - Bỉ |
2ème : Argent - Silver - Bạc | MARTINS Keylany | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | TRAN Océane | Belgique - Belgium - Bỉ |
02 - KHAI MÔN QUYỀN
(Quyền synchronisé/synchronized 3 pers/ toàn đội 3 người)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
DUPRAZ Gaelle BOVEY Alexandra BONVIN Caroline |
Suisse - Switzeland - Thụy Sĩ |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
SANTANA Gabriel GARCIA Liria DE LA PAZ ALONSO Fiorella |
Espagne - Spain - Tây Ban Nha |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
SCHECROUN Yoseph SIMSEK Anais SIMSEK Ilayda |
France - France - Pháp |
03 - THẬP TỰ QUYỀN
(Quyền de Dix lettres scrètes / Cross Form)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | DUONG Minh-Toàn | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | BUI Huy-Minh | Belgique - Belgium - Bỉ |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | EL ABDELLAOUI Essedik | Maroc - Marocco - Ma-rốc |
04 - SONG LUYỆN MỘT
(Combat codifié / Dueling form N°1)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
EL ABDELLAOUI Essedik EL ABDELLAOUI Nawfel |
Maroc - Marocco - Ma-rốc |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
DE LEON GONZALES Samuel TORRES GONZALES Marcos |
Espagne - Spain - Tây Ban Nha |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
SANTANA DIAZ Gabriel GONZALES DORTA Alejandro |
Espagne - Spain - Tây Ban Nha |
Vô địch Thế giới Kỹ thuật Lam đai - Phái nữ
Vainqueur de la Coupe Technique Ceinture Bleue - Femmes
Blue Belt Technical Winner Cup - Female
05 - TỰ VỆ NỮ
(Self-defense - Femmes / Female / Phái nữ)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
NGUYEN Thuy |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | PEROUMALLE Darshini | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | GENIN Anais | France - France - Pháp |
06 - KHAI MÔN QUYỀN
(La Porte de l'Initiation / Opening Kata Form - Femmes / Female / Phái nữ)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | TRUONG Thuy-Vi | Belgique - Belgium - Bỉ |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
PEROUMALLE Darshini |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | BARRO Sita | Burkina-Faso |
Vô địch Thế giới Kỹ thuật Lam đai Toàn Hạng
Vainqueur de la Coupe Technique Ceinture Bleue toutes Catégories
Blue Belt Technical Winner Cup all Categories
07 - KHAI MÔN QUYỀN
(Porte d'Initiation / Opening Kata Form - Toutes Categories / All categories / Toàn hạng)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
DURAND Antoine |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | TAPSOBA Saidou | Burkina-Faso |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | BIRBA Joel | Burkina-Faso |
08 - SONG LUYỆN MỘT
(Combat codifié / Dueling form N°1 - Toutes Categories / All categories / Toàn hạng)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
TAPSOBA Saidou BIRBA Joel |
Burkina-Faso |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
COLIN Yann DAVIAUD Adelin |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
WOITOK Markus PFEIFER Jens |
Allemagne - Germany - Đức |
09 - SONG LUYỆN DAO
(Technique Couteau / Knif Techniques - Toutes Categories / All categories / Toàn hạng)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
TAPSOBA Saidou BIRBA Joel |
Burkina-Faso |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
NGUYEN Thuy LECOMTE Sylvain |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
MELAT-MOULINIS Emily NOP Monosar |
France - France - Pháp |
10 - THẬP TỰ QUYỀN
(Quyền de Dix lettres scrètes / Cross Form - synchronisé (3 pers.) / synchronised – Toàn đội 3 người - Toutes Categories / All categories / Toàn hạng)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
NGUYEN Thanh Phong TRUONG Thuy Vi TRUONG Bao-An |
Belgique - Belgium - Bỉ |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
LUU Farah TRAN Kim-Thy NGUYEN Jeanne
|
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NIKIEMA Faousiata TAPSOBA Saidou BIRBA Joel |
Burkina-Faso |
11 - LONG HỔ QUYỀN
(Quyền de Tigre et Dragon / Dragon and Tiger Form)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | TRUONG Thuy-Vi | Belgique - Belgium - Bỉ |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
TRAN Kim-Thy |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | NGUYEN Thanh Phong | Belgique - Belgium - Bỉ |
Vô địch Thế giới Kỹ thuật Huyền đai
Vainqueur de la Coupe Technique Ceinture Noire
Black Belt Technical Winner Cup
13 - LÃO MAI QUYỀN
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
TRAN Luc |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | PHAM Ritchie Ba | Etats-Unis - USA - Mỹ |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | CANNY Nam | Belgique - Belgium -Bỉ |
14 - TINH HOA LƯỠNG NGHI KIẾM PHÁP
(Quyền de Sabre synchronisé/synchronized 2 pers/ toàn đội 2 người)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
NGUYEN Minh NGUYEN Son |
France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
SAWADOGO Philippe ROUAMBA A. Robert |
Burkina-Faso |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NIASME Laurent LE HA Hong-Viet |
France - France - Pháp |
15 - TỨ TƯỢNG BÔNG PHÁP (Bâton Long / Long stick)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | TRAN Hoang Trung | Belgique - Belgium - Bỉ |
2ème : Argent - Silver - Bạc | TRAN David | France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | THONGDARA Frédéric | France - Pháp |
16 - ĐẠI ĐAO (Hallebarde / Halberd)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | THONGDARA Frédéric | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | NGUYEN Dinh Hoang | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | REYES RODRIGUEZ Andres | Espagne - Spain - Tây Ban Nha |
17 - SONG LUYỆN KIẾM (Sabre / Sword)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
DANG Quang Vinh
CANNY Nam
|
Belgique - Belgium - Bỉ |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
NGUYEN Dinh Hoang
PETERSEN Georgio
|
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
HOANG Viet
MARTIN Daniel
|
France - France - Pháp |
18 - SONG LUYỆN VẬT 2 (Technique de Lutte / Technique of Wrestling)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
REYES RODRIGUEZ Adrian
MENDES DIAZ Isaac
|
Espagne - Spain - Tây Ban Nha |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
HANAFI Rudy
TABARIN Nicolas
|
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
HENROTTIN Marc
HARDY Sébastien
|
Belgique - Belgium - Bỉ |
19 - SONG LUYỆN 2
(Combat codifié / Dueling form N°2)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
ELARCHE Mohammed
LAMRABET Hicham
|
Maroc - Marocco - Marốc |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
NGUYEN Quang-Trung
NGUYEN Son
|
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
CHERKAOUI Mehdi
BAKHOUCH Driss
|
Maroc - Marocco - Marốc |
20 - ĐÒN CHÂN (Ciseaux / Leg Techniques)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng |
PHAM Ritchie Ba |
Etats-Unis - USA - Mỹ |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
HOANG Viet |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
NGUYEN Nhut |
Belgique - Belgium - Bỉ |
Vô địch Thế giới Song đấu tự do Lam Đai
Vainqueur de la Coupe Combat Ceinture Bleues
Sparring Winner Cup Blue Belt
21 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : -60 kg (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Bleue/Blue Belt/Lam Đai)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | NDOUR Mamadou Falou | Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
TRAORÉ I. Orion |
Burkina-Faso |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | BENNIS Amine | Maroc - Marocco - Marốc |
22 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +60kg → 65kg (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Bleue/Blue Belt/Lam Đai)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | TRAN Xuan-Long | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
GUILLOSSOU Anthony |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | PHAM Anh Vu | France - France - Pháp |
23 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +65kg → 70kg (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Bleue/Blue Belt/Lam Đai)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | LUYCKX Ludovic | Belgique - Belgium - Bỉ |
2ème : Argent - Silver - Bạc | HARDY Nicolas | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | DRAZEK Artur | Pologne - Poland - Ba Lan |
24 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +70kg → 75kg (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Bleue/Blue Belt/Lam Đai)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | TAPSOBA Saidou | Burkina-faso |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
PALENZUELA Luis |
Espagne - Spain - Tây Ban Nha |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | PHAM Benedikt | Allemagne - Germany - Đức |
25 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +75kg → 80kg (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Bleue/Blue Belt/Lam Đai)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | MASSASE Jean | Belgique - Belgium - Bỉ |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
MARTIN GONZALES Ruben |
Espagne - Spain - Tây Ban Nha |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | THOMAS Richard | France - France - Pháp |
Vô địch Thế giới Song đấu tự do Huyền Đai
Vainqueur de la Coupe Combat Ceinture Noire
Sparring Winner Cup Black Belt
26 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : -65 kg (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Noire/Black Belt/Huyền Đai)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | NDIOGOYE Gerard David | Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
CORTEGGIANNO Maxime |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | DIEDHIOU Mohamed Laclatif | Sénégal - Senegal |
27 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +65kg → 70kg (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Noire/Black Belt/Huyền Đai)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | NGUYEN Minh | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
VOILLOT Benoit |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | MAGDELONNETTE Yoann | France - France - Pháp |
28 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +70kg → 75kg (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Noire/Black Belt/Huyền Đai)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | BULTEZ Morgan | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
LOIKA Ilya |
Bielorussie - Belarus - Bạch Nga |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | ASSOUAN Francis | France - France - Pháp |
29 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +75kg → 80kg (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Noire/Black Belt/Huyền Đai)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | TRAN David | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
GAYE Elimane |
Sénégal - Senegal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | JARRIGUE Romain | Suisse - Switzerland - Thụy Sĩ |
30 - SONG ĐẤU PHÁI NAM : +80kg (Combat Homme / Male Sparring - Ceinture Noire/Black Belt/Huyền Đai)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | SOMDA Issouf | Burkina-Faso |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
ALEKSEI Sevtov |
Russie - Russia - Nga |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | DICANNOT Yannick | France - France - Pháp |
Vô địch Thế giới Song đấu Tự do Phái nữ - Lam đai và Huyền đai
Vainqueur de la Coupe Combat Féminin - Ceintures Bleues et Noires
Sparring Winner Cup Female - Black and Blue Belt
31 - SONG ĐẤU PHÁI NỮ : -55 kg (Combat Femme / Female Sparring)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | PEROUMALLE Darshini | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc | LÊ Huong Tra | France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | - | - |
32 - SONG ĐẤU PHÁI NỮ : +55 kg → 65kg (Combat Femme / Female Sparring)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | MOKLAT Ouiza | Belgique - Belgium - Bỉ |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
STELLA Alexandra |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | GENIN Anais | France - France - Pháp |
33 - SONG ĐẤU PHÁI NỮ : +65 kg (Combat Femme / Female Sparring)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | SAMB Aminatou Yacine | Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc | TALL Aminata | Sénégal - Senegal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | - | - |
Vô địch Thế giới Giải đấu vật Tự do
Vainqueur de la Coupe Combat de Lutte
Finghting Winner Wrestling Cup
34 - ĐẤU VẬT PHÁI NAM : -65 kg (Combat de Lutte Homme / Male Wrestling)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | NAZIROU NDIAYE Mohamed | Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
TRAN Xuan-Long |
France - France - Pháp |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | CORTEGGIANNO Maxime | France - France - Pháp |
35 - ĐẤU VẬT PHÁI NAM : +65 kg → 70kg (Combat de Lutte Homme / Male Wrestling)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | BOUQUET Thomas | France - France - Pháp |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
DRAZEK Artur |
Pologne - Poland - Ba Lan |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | NGUYEN Minh | France - France - Pháp |
36 - ĐẤU VẬT PHÁI NAM : +70 kg → 75kg (Combat de Lutte Homme / Male Wrestling)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | AW Abdoulaye | Sénégal - Senegal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
LOIKA Ilya |
Bielorussie - Belarus -Bạch Nga |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | ASSOUAN Francis | France - France - Pháp |
37 - ĐẤU VẬT PHÁI NAM : +70kg (Combat de Lutte Homme / Male Wrestling)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | VERSHINA Maksim | Ukraine - Ukraina |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
GAYE Elimane |
Sénégal - Senegal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | MARTIN LEON Sébatien | Belgique - Bemgium -Bỉ |
Giải Thách thức quốc tế
Challenge International
International Challenge
38 - THÁCH THỨC QUỐC TẾ (Concours de roulade avec obstacle / Rolling test with obstacle)
MÉDAILLE - MEDAL - HUY CHƯƠNG |
NOM - NAME - TÊN | PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA |
1er : Or - Gold - Vàng | TRAN Tony Huy | Etats-Unis - USA - Mỹ |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
NGUYEN Anh Tu |
Etats-Unis - USA - Mỹ |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng | ORY Jonathan | France - France - Pháp |
PAYS - COUNTRY - QUỐC GIA | TOTAL | |||
France - Pháp | 12 | 20 | 16 | 48 |
Belgique - Belgium - Bỉ | 09 | 01 | 06 | 16 |
Sénégal - Senegal | 05 | 03 | 01 | 09 |
Burkina-Faso | 04 | 03 | 03 | 10 |
Maroc - Marocco - Ma-rốc | 02 | - | 03 | 05 |
Espagne - Spain - Tây Ban Nha | 01 | 04 | 02 | 07 |
Etats-Unis - USA - Mỹ | 02 | 02 | - | 04 |
Suisse - Switzeland - Thụy Sĩ | 01 | - | 01 | 02 |
Ukraine - Ukraina | 01 | - | - | 01 |
Bielorussie - Belarus - Bạch Nga | - | 02 | - | 02 |
Pologne - Poland - Ba Lan | - | 01 | 01 | 02 |
Russie - Russia - Nga | - | 01 | - | 01 |
Allemagne - Germany - Đức | - | - | 02 | 02 |
Australie - Australia - Úc | - | - | - | - |
Niger - Nigeria |
- | - | - | - |
TOTAL - TỔNG SỐ : | 37 | 37 | 35 | 109 |