Bằng đẳng cấp Quốc tế - Diplôme International - International Diploma

Các bằng đẳng cấp Quốc tế là những bằng cấp được cấp phát theo Điều 3, Chương I, Qui Ước Đẳng Cấp Quốc Tế như sau :

  • Các trình độ võ sư từ Hồng đai đệ nhất cấp trở lên sẽ do Tổng Liên Đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế Giới và Hội Đồng Võ Sư Thế Giới cấp phát. Các võ sư có quyền trực tiếp xin thẳng qua mẫu đơn sau : "Tải xuống".
  • Các trình độ từ Hoàng đai đệ nhất cấp đến Chuẩn Hồng Đai sẽ do Ủy Ban Kỹ Thuật Quốc Tế Cấp Phát. Các đơn xin phải được Liên đoàn quốc gia chứng nhận theo mẫu đơn sau : "Tải xuống".
  • Lệ phí : 15€

Les diplômes internationaux ont attribués selon Article 3, Chapitre I de la Convention Internationale de Grades comme suit :

  • A partir de ceinture rouge 1er Degré, seront attribués par la Fédération Mondiale et le Conseil Mondial des Maïtre selon les modalités suivantes : "Télécharger ici ".
  • Pour les grades de 1er DANG à 4ème DANG, seront attribués par la Commission Technique Internationale sur la certification de la Fédération Nationale selon la modalité ci-joint : "Télécharger ici".
  • Frais : 15€

The international diplomas attributed according to Article 3, Chapter I of the International Agreement of Ranks as follows:

  • From 1st red belt degree, will be attributed by the World Federation and the World Council of Masters according to the following modalities : download here.
  • For the ranks of 1st DANG to 4th DANG, will be attributed by the International Technical Board on the certification of the National Federation according to the modality attached : download here.
  • Freshly: 15€

 

 

Bằng đẳng cấp Quốc tế - Les Diplômes Internationaux - The International Diplomas

Đẳng Cấp / Grade / Rank Vovinam VVD

Hệ thống quốc tế / Système International / International System


Tên / Nom / Name

Năm / Année / Year

Nơi Thi - Lieu Examen - Place examination

Ville / City

Quốc gia / Pays / Country

 115  DOYE Oumar 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 116  BOURGI Jaffar 2003 Dakar  Senegal / Sénégal 
 117  DISONE Cheikhound 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 118  MBONDBUCA Willy 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 119  LAMINE Cisse 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 120  FATAH DRAME Mohamed 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 121  CHECKH Samb 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 122  JBRAHIMAK Gueye 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 123  DSRAW Diaye 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 124  CARVALO Louis Philippe 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 125  SADIO Cisse 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 126  NAJIB El Walid Diouf 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 127  BOUBACAR Sy 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 133  PIERRE Brirame Ndour 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 146  KEDIHA YASSINE 2006 Algeria  Algérie / Algeria
 147  EL ABDELLAOUI YASSINE 2006 Algeria  Algérie / Algeria
 148  KHALID ANASS 2006 Algeria  Algérie / Algeria
 149  OUTIDAT INTISSAR 2006 Algeria  Algérie / Algeria
 150  NABIGH LATIFA 2006 Algeria  Algérie / Algeria
 151  AZZAOUI ISSAM

2006

Algeria  Algérie / Algeria
 152  EL ARCH MOHAMMED 2006 Algeria  Algérie / Algeria
 207  TANG Pascal 2008 Bordeaux  Pháp / France
 208  PEPIN Thierry 2008 Bordeaux  Pháp / France
 209  MERLIN Jérémy 2008 Bordeaux  Pháp / France
 154
 LUCIEN ZBINDEN 2011
Limoges
Pháp / France
155  PHAM CONG LIVIO 2011 Limoges Pháp / France
156  GAFAS JEREMY 2011 Limoges Pháp / France
157  MUHLEMANN JOËL 2011 Limoges Pháp / France

 

Đẳng Cấp / Grade / Rank Vovinam VVD

Hệ thống quốc tế / Système International / International System


Tên / Nom / Name

Năm / Année / Year

Nơi Thi - Lieu Examen - Place examination

Ville / City

Quốc gia / Pays / Country

128  ALIOU Ba 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
129  JBRAHIMA Pouye 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
130  ELHADJI Nalick Dieng 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
135  KABE Mamadj 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
137  HASSOURI Moussa 2003 Dakar  Senegal / Sénégal
139  El ABDELLAOUI Salaheddine 2004  Toulouse  Pháp / France
134  HOUMADI YASSINE 2006  Algeria  Algérie / Algeria
144  BECHARI YOUSSEF 2006  Algeria  Algérie / Algeria
145  SALMI HASSAN 2006  Algeria  Algérie / Algeria
153  MECHEGUG MOHAMED 2007  Algeria  Algérie / Algeria
203  HUYNH HUU Phi-Long 2008  Bordeaux  Pháp / France
204  FORTIN Michel 2008  Bordeaux  Pháp / France
205  HA KIM Christelle 2008  Bordeaux  Pháp / France
206  GLADYSH Maria 2008  Bordeaux  Pháp / France

Đẳng Cấp / Grade / Rank Vovinam VVD

International System


Tên / Nom / Name

Năm  / Année / Year

Nơi Thi - Lieu Examen - Place examination

Ville / City

Quốc gia / Pays / Country

 114  LAMINE NDIAYE  2003 Paris  Pháp / France
 131  SEYDINA Ababacar Diouf  2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 132  YOUSSOUF Kaborne  2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 134  KABA Amadou  2003 Dakar  Senegal / Sénégal
 200  PLAINFOSSÉ Candice  2008 Bordeaux  Pháp / France
 201  THONGDARA Frédéric  2008 Bordeaux  Pháp / France
 202  TAMPONI Stéphane  2008 Bordeaux  Pháp / France

Đẳng Cấp / Grade / Rank Vovinam VVD

Hệ thống quốc tế / Système International / International System


Tên / Nom / Name

Năm  / Année / Year

Nơi Thi - Lieu Examen - Place examination

Ville / City

Quốc gia / Pays / Country

140  Abdoulaye SENE 2004 Toulouse  Pháp / France
141  Nguyen Ba Duong
2004 Toulouse Pháp / France
401  GUERRIB Mai
2008 Bordeaux Pháp / France
404  PY Michel 2004 Toulouse  Pháp / France
408  GREGORI EMMANUEL 2005 Paris  Pháp / France
409  FAUCHER GERALD 2006 Lyon  Pháp / France
412  NAGOT Angela 2007 Lyon  Pháp / France
414  DOCOUSSO Jean-Philippe
2012
Paris
 Pháp / France
415
 FORESTIER Olivier 2012
Paris
 Pháp / France
416
 QUILIOT Fabrice
2012 Paris  Pháp / France
417
 LAMA Dalid
2012 Paris  Pháp / France
418
 FALEYRAS Alex
2012 Paris  Pháp / France
500  TROJAN Axel 2008 Bordeaux  Pháp / France
501  STAUB Carsten 2008 Bordeaux  Pháp / France
502  HUCK Sven 2008 Bordeaux  Pháp / France
503  HOLZWARTH Mark 2008 Bordeaux  Pháp / France
504  PROSHUNIN Leonid 2008 Bordeaux  Pháp / France
506  ABABACAR Seydina 2008 Bordeaux  Pháp / France
507  SEURIN Thierry 1995 Paris  Pháp / France
508  GUERRIB Amar 1999 Lyon Pháp / France
512  TA Jean-Pierre 2003 Bordeaux  Pháp / France
515
 HA Kim CHung
1995
Paris
Pháp / France
517
 TRAN Antonella
1999
Lyon
Pháp / France
520  GUERRIB Mai 2011 Limoges  Pháp / France
521  NAGOT Angela 2011 Limoges  Pháp / France
522
 PHAM Công Hoa
2008
Genève
 Thụy Sĩ / Suisse / Switzerland
523
 VO KINH QUOC 2009
Sydney Australie / Australia
524  TRAN Pierre 2009 Melbourne Australie / Australia
525  THAN-TRONG Vincent 2010 Sydney Australie / Australia
526  HUA Quang 2010 Sydney Australie / Australia
527  NASSOURI Moussa 2012 Paris Pháp / France
528  PHUNG Nguyen 2012 Paris Pháp / France
529  VERSHYNA Mạsim 2012 Paris Pháp / France
530 TRAN Qui Bao 2012 Paris Pháp / France

Đẳng Cấp / Grade / Rank Vovinam VVD

Hệ thống quốc tế / Système International / International System


Tên / Nom / Name

Năm  / Année / Year

Nơi Thi - Lieu Examen - Place examination

Ville / City

Quốc gia / Pays / Country

138  Ho Quang Thanh Son 2006 Algeria Algérie / Algeria
601  Nguyen Ba Duong 2008 Bordeaux Pháp / France
602  Le Quang Liem 2008 Bordeaux Pháp / France
603  Pham Thi Cuc 2008 Bordeaux Pháp / France
604  Bloume Daniel 2008 Bordeaux Pháp / France
605  Nguyen Manh Thang 2008 Bordeaux Pháp / France
606  MIESCH Philippe 2005 Paris Pháp / France
607  CROZON-CAZIN Serge 2005 Paris Pháp / France
608  SFORZA Aldo
2002
Paris Pháp / France
610  TRAN Antonella 2009 Hanoi  Viêt Nam / Vietnam
611  HA Kim Chung 2009 Hanoi  Viêt Nam / Vietnam
612  GUERRIB Amar 2009 Hanoi  Viêt Nam / Vietnam
613  APPIAH George 2011 Limoges Pháp / France
614  Ba Phuc ( Loai Ba Phuc) 2011 Limoges Pháp / France
615  Özen Can 2011 Limoges Pháp / France
616  HUYNH Thu Ha 2012
Paris
Pháp / France
617  TRAN Bay 2012 Paris Pháp / France
618  LE Tan Khanh 2012 Paris Pháp / France
619  PHAM Van Bao 2012 Paris Pháp / France
620  KINDA Jean-Pascal 2012 Paris Pháp / France
621  Francisco Javier Méndez Febles 2012 Paris Pháp / France
622  Abdoulaye SENE 2012 Paris Pháp / France

Đẳng Cấp / Grade / Rank Vovinam VVD

Hệ thống quốc tế / Système International / International System


Tên / Nom / Name

Năm / Année / Year

Nơi Thi - Lieu Examen - Place examination

Ville / City

Quốc gia / Pays / Country

701  Nguyen Huu To Dong 2008 Bordeaux Pháp / France
702  Nguyen Trung Thanh 2008 Bordeaux Pháp / France
703  Ta Van Luong Viet 2008 Bordeaux Pháp / France
704  Jürgen Schwerdtmann 2011 Limoges Pháp / France
705  SFORZA Aldo 2011 Limoges Pháp / France
707  Nguyen Phi Long 2011 Limoges Pháp / France
708  Ha Kim Khanh 2011 Limoges Pháp / France
709  Huynh Huu Qui 2011 Limoges Pháp / France
710
 HUYNH Trong Tam
2012
Paris
Pháp / France
711  MIESCH Philippe 2012 Paris Pháp / France
712
 CROZON-CAZIN Serge
2012
Paris Pháp / France

Đẳng Cấp / Grade / Rank Vovinam VVD

Hệ thống quốc tế / Système International / International System


Tên / Nom / Name

Năm / Année / Year

Nơi Thi - Lieu Examen - Place examination

Ville / City

Quốc gia / Pays / Country

800  Ha Chi Thanh 2009 Suisse  Thụy Sĩ / Suisse / Switzerland
802  Nguyen Tien Hoi 2011 Limoges Pháp / France