ỦY BAN KỸ THUẬT QUỐC TẾ
La Commission Technique Internationale
The International Technical Board
NIVEAU 1 DANG
-
PROGRAMME D'ENSEIGNEMENT INTERNATIONAL
Chương Trình Huấn Luyện Quốc Tế / International Training Program
Programma di insegnamento Internazionale / Internationales Unterrichtsprogramm/ Programa de enseñanza Internacional / البرنامج الدولي للتدريب/ Международная программа обучения
NIVEAU 1 DANG
NIVEAU
Trình độ / Level / Livello / Niveau
Nivel / ال م س توى / Уровень1ER DANG
Hoàng Đai I Cấp / 1st DANG / 1 DANG / 1. DANG / الدان الأول /
1 DANG / 1-ый DANGGRADE
Đẳng cấp / Rank / Grado / Graduierung /Grado / الدرجة / РазрядJAUNE
Hoàng Đai / Yellow / Giallo / Gelb
/ amarillo / أ ص فر / ЖелтыйDURÉE
Thời gian tập / Duration / Durata / Dauer / Duración / المدة / Продолжительность2 ANS
2 Năm / 2 years/ 2 anni / 2 Jahre
2 Años /سنتين /
2 Года• • •
TẤN
Positions / Stances / Posizioni / Grundstellungen
Posiciones / الوضعيات / Положения (стойки)1 - Lập Tấn 6 - Độc Hành Thiên Lý Tấn 12 - Dương Cung Tấn 2 - Liên Hoa Tấn 7 - Thái Âm Tấn 13 - Thứ Bình Tấn 3 - Trung Bình Tấn 8 - Tọa Tấn 14 - Tứ Bình Tấn 4 - Đinh Tấn 9 - Xà Tấn 1, 2 15 - Hùng Tấn 5 - Chảo Mã Tấn 10 - Hổ Tấn 16 - Hành Tấn 11 - Hạc Tấn • • •
KỸ THUẬT CĂN BẢN
Techniques de base / Basic techniques / Tecn. di base / Grundtechniken /
Técnicas básicas / التقنيات الأساسية / Основная (базовая) техникаĐẤM ĐÁ CHÉM GẠT BẬT CHỎ GỐI Đấm Thẳng 1, 2, 3, 4 Đá Thẳng 1, 2, 3 Một Một Một Một Một Đấm Móc 1, 2 Đá Cạnh Hai Hai Hai Hai Hai Đấm Lao 1, 2 Đá Hất 1, 2, 3 Ba Ba Ba Ba Ba Đấm Múc 1, 2 Đá Tạt 1, 2, 3 Bốn Bốn Bốn Bốn Bốn Đá Đạp 1, 2, 3 Năm Năm Năm Năm Năm Đá Đạp Sau Sáu Sáu Sáu Sáu Sáu Đá Móc Trước Bảy Bảy Bảy Bảy Bảy Đá Móc Sau Tám Tám Tám Tám Tám Đá Bay : Thẳng, Tạt, Đạp,
Đạp Sau, Móc Sau• • •
ĐÒN CHÂN
Techniques de ciseaux / Leg Techniques / Tecnica di Forbici / Scherentechniken /
Técnicas de tijeras / تقنيات المقص / Техника ножниц1 - Đòn Chân Bảy (7) 6 - Đòn Chân Mười Hai (12) 2 - Đòn Chân Tám (8) 7 - Đòn Chân Mười Ba (13) 3 - Đòn Chân Chín (9) 8 - Đòn Chân Mười Bốn (14) 4 - Đòn Chân Mười (10) 9 - Đòn Chân Mười Lăm (15) 5 - Đòn Chân Mười Một (11) 10 - Đòn Chân Mười Sáu (16) • • •
CHIẾN LƯỢC
Techniques de combat / Attack Combinations / Tecn. di Combattimento /
Kampftaktiken / Técnicas de combate / تقنيات المبارزة / Техника атак1 - Chiến Lược Hai Mươi Mốt (21) 2 - Chiến Lược Hai Mươi Hai (22) 3 - Chiến Lược Hai Mươi Ba (23) 4 - Chiến Lược Hai Mươi Bốn (24) 5 - Chiến Lược Hai Mươi Lăm (25) • • •
PHẢN ĐÒN ( Trình độ 6, 7 / 6, 7ème Niveau )
Tech. de contre-attaque / Counter attack tech. / Tecn. di contro-attacco / Abwehrtechniken /
Técnicas de contraataque / تقنيات الدفاع و الهجوم / Техника контратак1 - Đấm Thẳng Phải : 6, 7 2 - Đấm Móc Phải : 6, 7 3 - Đấm Hai Tay : 6, 7 → Phải : Droite / Right / Destra / Rechts / Derecha / اليمين / Правый
→ Trái : Gauche / Left / Sinistra / Links / Izquierda / اليسار / Левый• • •
QUYỀN
Lão Mai Quyền (Cây Mai Già)
Le vieux prunier / Lao Mai Kata Form / La prugna vecchia / Der alte Affe /
La ciruela viejo / شجرة البرقوق القديمة / Старые сливыTinh hoa Lưỡng Nghi Kiếm Pháp
(Quyền tinh hoa lưỡng cực kiếm – Tinh hoa Âm Dương Kiếm)Élitiste du Dualité de Yin et Yang / Sword Form / Elitario della Dualità di Yin e Yang / Harmonie zwischen hart und weich / Elitista de Dualidad de Yin y Yang / غناي و نيي نيب ةيوبخن ةيجاودزا / Куен (форма) с мечом
• • •
PHẢN KIẾM
Techniques contre-attaques de sabre / Sword Counter Tech. /
Tecn. di spada / Schwerttechniken / Técnica de sable /
تقنيات الدفاع و الهجوم بالسيف / Техника контратак с мечом1 - Phản Kiếm Một (1) 2 - Phản Kiếm Hai (2) 3 - Phản Kiếm Ba (3) 4 - Phản Kiếm Bốn (4) 5 - Phản Kiếm Năm (5) 6 - Phản Kiếm Sáu (6) 7 - Phản Kiếm Bảy (7) • • •
VẬT
Techniques de lutte / Wrestling Tech. / Tecn. di lotta / Ringtechniken /
Techniqe de lucha / تقنيات المصارعة / Техника борьбыVật Mười Một (11) Vật Mười Lăm (15) Vật Mười Hai (12) Vật Mười Sáu (16) Vật Mười Ba (13) Vật Mười Bảy (17) Vật Mười Bốn (14) Vật Mười Tám (18) • • •
SONG LUYỆN
Song Luyện VẬT Hai (2)
• • •
NIVEAU 2 DANG
-
PROGRAMME D'ENSEIGNEMENT INTERNATIONAL
Chương Trình Huấn Luyện Quốc Tế / International Training Program
Programma di insegnamento Internazionale / Internationales Unterrichtsprogramm/ Programa de enseñanza Internacional / البرنامج الدولي للتدريب/ Международная программа обучения
NIVEAU 2 DANG
NIVEAU
Trình độ / Level / Livello / Niveau
Nivel / ال م س توى / Уровень2ème DANG
Hoàng Đai II Cấp / 2nd DANG / 2 DANG / 2. DANG / 2r DANG / الدان الثاني /
2-ой DANGGRADE
Đẳng cấp / Rank / Grado / Graduierung / Grado / الدرجة / РазрядJAUNE
Hoàng Đai / Yellow / Giallo / Gelb
/ amarillo / أ ص فر / ЖелтыйDURÉE
Thời gian tập / Duration / Durata / Dauer / Duración / المدة / Продолжительность3 ANS
3 Năm / 3 years/ 3 anni / 3 Jahre / 3 Años / ثلاث سنوات /
3 Года• • •
TẤN
Positions / Stances / Posizioni / Grundstellungen
Posiciones / الوضعيات / Положения (стойки)1 - Lập Tấn 6 - Độc Hành Thiên Lý Tấn 12 - Dương Cung Tấn 2 - Liên Hoa Tấn 7 - Thái Âm Tấn 13 - Thứ Bình Tấn 3 - Trung Bình Tấn 8 - Tọa Tấn 14 - Tứ Bình Tấn 4 - Đinh Tấn 9 - Xà Tấn 1, 2 15 - Hùng Tấn 5 - Chảo Mã Tấn 10 - Hổ Tấn 16 - Hành Tấn 11 - Hạc Tấn • • •
KỸ THUẬT CĂN BẢN
Techniques de base / Basic techniques / Tecn. di base / Grundtechniken /
Técnicas básicas / التقنيات الأساسية / Основная (базовая) техникаĐẤM ĐÁ CHÉM GẠT BẬT CHỎ GỐI Đấm Thẳng 1, 2, 3, 4 Đá Thẳng 1, 2, 3 Một Một Một Một Một Đấm Móc 1, 2 Đá Cạnh Hai Hai Hai Hai Hai Đấm Lao 1, 2 Đá Hất 1, 2, 3 Ba Ba Ba Ba Ba Đấm Múc 1, 2 Đá Tạt 1, 2, 3 Bốn Bốn Bốn Bốn Bốn Đá Đạp 1, 2, 3 Năm Năm Năm Năm Năm Đá Đạp Sau Sáu Sáu Sáu Sáu Sáu Đá Móc Trước Bảy Bảy Bảy Bảy Bảy Đá Móc Sau Tám Tám Tám Tám Tám Đá Bay : Thẳng, Tạt, Đạp,
Đạp Sau, Móc Sau• • •
ĐÒN CHÂN
Techniques de ciseaux / Leg Techniques / Tecnica di Forbici / Scherentechniken /
Técnicas de tijeras / تقنيات المقص / Техника ножниц1 - Đòn Chân Bảy (7) 9 - Đòn Chân Mười Lăm (15) 2 - Đòn Chân Tám (8) 10 - Đòn Chân Mười Sáu (16) 3 - Đòn Chân Chín (9) 11 - Đòn Chân Mười Bảy (17) 4 - Đòn Chân Mười (10) 12 - Đòn Chân Mười Tám (18) 5 - Đòn Chân Mười Một (11) 13 - Đòn Chân Mười Chín (19) 6 - Đòn Chân Mười Hai (12) 14 - Đòn Chân Hai Mươi (20) 7 - Đòn Chân Mười Ba (13) 15 - Đòn Chân Hai Mươi Mốt (21) 8 - Đòn Chân Mười Bốn (14) • • •
CHIẾN LƯỢC
Techniques de combat / Attack Combinations / Tecn. di Combattimento /
Kampftaktiken / Técnicas de combate / تقنيات المبارزة / Техника атак1 - Chiến Lược Hai Mươi Sáu (26) 2 - Chiến Lược Hai Mươi Bảy (27) 3 - Chiến Lược Hai Mươi Tám (28) 4 - Chiến Lược Hai Mươi Chín (29) 5 - Chiến Lược Ba Mươi (30) • • •
QUYỀN
Việt Võ Đạo Quyền
(Thân, Thủ, Bộ, Cước, Pháp Tinh Hoa Việt Võ Đạo Quyền)Élitiste VietVoDao Quyen / VietVoDao Kata Form / Elitario VietVoDao Quyen / Elitär VietVoDao Quyen / Elitista VietVoDao Quyen /
نخبوية ڤيت ڤو داو كوين / Элитарный VietVoDao QuyenTứ Tượng Bổng Pháp
(Tứ Tượng Côn Pháp - Từ thuyết Âm-Dương : Hư Vô sinh Thái Cực, thái cực sinh Lưỡng Nghi, lưỡng nghi sinh TỨ TƯỢNG, tứ tượng sinh Bát Quái )4 Symboles / Bo Staff Form 4 symboles / 4 symbols / 4 simboli / 4 Symbole / 4 símbolos / الرموز الأربع /
4 символа• • •
PHẢN KIẾM
Techniques contre-attaques de sabre / Sword Counter Tech. /
Tecn. di spada / Schwerttechniken / Técnica de sable /
تقنيات الدفاع و الهجوم بالسيف / Техника контратак с мечом1 - Phản Kiếm Tám (8) 2 - Phản Kiếm Chín (9) 3 - Phản Kiếm Mười (10) 4 - Phản Kiếm Mười Một (11) 5 - Phản Kiếm Mười Hai (12) 6 - Phản Kiếm Mười Ba (13) 7 - Phản Kiếm Mười Bốn (14) 8 - Phản Kiếm Mười Lăm (15) • • •
SONG LUYỆN
Song Luyện Ba (3)
.
Song Luyện Kiếm
• • •
NIVEAU 3 DANG
-
PROGRAMME D'ENSEIGNEMENT INTERNATIONAL
Chương Trình Huấn Luyện Quốc Tế / International Training Program
Programma di insegnamento Internazionale / Internationales Unterrichtsprogramm/ Programa de enseñanza Internacional / البرنامج الدولي للتدريب/ Международная программа обучения
NIVEAU 3 DANG
NIVEAU
Trình độ / Level / Livello / Niveau
Nivel / ال م س توى / Уровень3ème DANG
Hoàng Đai III Cấp / 3rd DANG / 3 DANG / 3. DANG / 3r DANG / الدان الثالث /
3-ий DANGGRADE
Đẳng cấp / Rank / Grado / Graduierung / Grado / الدرجة / РазрядJAUNE
Hoàng Đai / Yellow / Giallo / Gelb
/ amarillo / أ ص فر / ЖелтыйDURÉE
Thời gian tập / Duration / Durata / Dauer / Duración / المدة / Продолжительность3 ANS
3 Năm / 3 years/ 3 anni / 3 Jahre / 3 Años / ثلاث سنوات /
3 Года• • •
MỘC BẢN
L'équerre en bois / The Wooden Ruler Form /
La squadra in legna / Flaches Kantholz / La escuadra de madera /
قوس خشبي مربع / Деревянная палочка12 Thế Tay Thước Mộc Bản
12 techniques de Moc Ban
12 techniques of the Wooden Ruler
12 tecniche di Moc Ban
12 Moc Ban Techniken
12 técnicas de Moc Ban
اثنا عشر من تقنيات القوس الخشبي المربع
12 техник Moc Ban• • •
QUYỀN
Ngọc Trản Quyền
La coupe de Jade
Ngoc Tran Kata Fom
Il taglio di Giada
Eine Tasse aus Jade
La copa de Jade
كأس اليشم
Нефритовый КубокĐại Đao Quyền
(Nhật Nguyệt Đại Đao Quyền Pháp)Grand Sabre de la dualité du soleil et de la lune
Big Sabre of the duality of the sun and the moon
Grande Sciabolo della dualità del sole e della luna
Lange Hellebarde, „Zusammenspiel von Sonne und Mond“
Gran Sable de la dualidad del sol y de la luna
سيف واسع و كبير بازدواجية الشمس و القمر
Алебарда двойственность солнца и луны• • •
VẬT
Techniques de lutte / Wrestling Tech. / Tecn. di lotta / Ringtechniken /
Técnica de lucha / تقنيات المصارعة / Техника борьбыVật Mười Chín (19) Vật Hai Mươi Bốn (24) Vật Hai Mươi (20) Vật Hai Mươi Lăm (25) Vật Hai Mươi Mốt (21) Vật Hai Mươi Sáu (26) Vật Hai Mươi Hai (22) Vật Hai Mươi Bảy (27) Vật Hai Mươi Ba (23) Vật Hai Mươi Tám (28) • • •
SONG LUYỆN
Song Luyện Bốn (4)
Song Luyện Vật Ba (3)• • •
Programme d'enseignement International
Communication, reproduction, utilisation interdites, sauf autorisation écrite.
Cấm sao chép, lưu hành và sử dụng dưới mọi hình thức. Ngoại trừ có sự cho phép bằng văn bản.
All text owned by the Vovinam-VietVoDao World Federation is protected by copyright law. It may not be reproduced or redistributed without the prior written permission. ↓ Download
-
Tải Chương trình Huấn Luyện Quốc Tế được dịch sang 8 ngôn ngữ
Télécharger le Programme d'Enseignement International en 8 langues
Download the International Training Program in 8 languages
→ 1 DANG : Trình độ / Level / Livello / Niveau / Nivel / ال م س توى / Уровень
→ 2 DANG : Trình độ / Level / Livello / Niveau / Nivel / ال م س توى / Уровень
→ 3 DANG : Trình độ / Level / Livello / Niveau / Nivel / ال م س توى / Уровень
N.B
- Communication, reproduction, utilisation interdites, sauf autorisation écrite.
- Cấm sao chép, lưu hành và sử dụng dưới mọi hình thức. Ngoại trừ có sự cho phép bằng văn bản.
- All text owned by the Vovinam-VietVoDao World Federation is protected by copyright law. It may not be reproduced or redistributed without the prior written permission.