ỦY BAN KỸ THUẬT QUỐC TẾ
La Commission Technique Internationale
The International Technical Board
NIVEAU INITIATION
-
PROGRAMME D'ENSEIGNEMENT INTERNATIONAL
Chương Trình Huấn Luyện Quốc Tế / International Training Program
Programma di insegnamento Internazionale / Internationales Unterrichtsprogramm/ Programa de enseñanza Internacional / البرنامج الدولي للتدريب/ Международная программа обучения
NIVEAU INITIATION
NIVEAU
Trình độ / Level / Livello / Niveau
Nivel / ال م س توى / УровеньINITIATION
Nhập môn / Initiation/ Iniziale / Einführung / Iniciación / المبتدئ / Вводный курсGRADE
Đẳng cấp / Rank / Grado / Graduierung /Grado / الدرجة / РазрядBLEU MARINE
Xanh Lam / Navy Blue / Blu / Marineblau / Azul marino
/الأزرق الداكن / Цвет синийDURÉE
Thời gian tập / Duration / Durata / Dauer / Duración / المدة / Продолжительность6 MOIS
6 Tháng / 6 months / 6 mesi / 6 monate / 6 meses / 6 أشهر /
6 месяцев• • •
TẤN
Positions / Stances / Posizioni / Grundstellungen
Posiciones / الوضعيات / Положения (стойки)1 - Lập Tấn 2 - Liên Hoa Tấn 3 - Trung Bình Tấn 4 - Đinh Tấn 5 - Chảo Mã Tấn • • •
KỸ THUẬT CĂN BẢN
Techniques de base / Basic techniques / Tecn. di base / Grundtechniken /
Técnicas básicas / التقنيات الأساسية / Основная (базовая) техникаĐẤM ĐÁ CHÉM GẠT BẬT CHỎ GỐI Đấm Thẳng Đá Thẳng Một Một Một Một Một Đấm Móc Đá Cạnh Hai Hai Hai Hai Hai Đấm Lao Đá Hất 1, 2 Đấm Múc Đấm Thấp Đấm Tự Do • • •
ĐÒN CHÂN
Techniques de ciseaux / Leg Techniques / Tecnica di Forbici / Scherentechniken /
Técnicas de tijeras / تقنيات المقص / Техника ножниц1 - Đòn Chân Một (1) 2 - Đòn Chân Hai (2) • • •
CHIẾN LƯỢC
Techniques de combat / Attack Combinations / Tecn. di Combattimento /
Kampftaktiken / Técnicas de combate / تقنيات المبارزة / Техника атак1 - Chiến Lược Một (1) 2 - Chiến Lược Hai (2) 3 - Chiến Lược Ba (3) 4 - Chiến Lược Bốn (4) 5 - Chiến Lược Năm (5) • • •
PHẢN ĐÒN (1er Niveau)
Tech. de contre-attaque / Counter attack tech. / Tecn. di contro-attacco / Abwehrtechniken /
Técnicas de contraataque / تقنيات الدفاع و الهجوم / Техника контратак1 - Đấm Thẳng Phải (Droite) 2 - Đấm Thẳng Trái (Gauche) 3 - Đấm Móc Phải 4 - Đấm Móc Trái 5 - Đấm Lao Phải 6 - Đấm Lao Trái → Phải : Droite / Right / Destra / Rechts / Derecha / اليمين / Правый
→ Trái : Gauche / Left / Sinistra / Links / Izquierda / اليسار / Левый• • •
LĂN LỘN
Tech. de roulades et de chutes / Rolling and falling tech. / Tecniche di caduta /
Fall-und rolltechniken / Técnicas de volteretas y de caídas /
تقنيات اللفات و السقوط / Техника кувырков и падений1 Lộn Lăn Vai Một 1ère technique de roulade (Roulade avant) 2 Lộn Lăn Vai Hai (qua chướng ngại vật : Dài 2 người, cao 0,5 thước) 2ème technique de roulade (Roulade avant avec obstacle – Longueur : 2 personnes, Hauteur : 0,5m) 3 Té Ngửa 1ere technique de chute (Chute arrière) 4 Té Xấp 2ème technique de chute (Chute avant) • • •
KHOÁ GỠ
Techniques de clés et de dégagements / Self Defense and Locking Tech. /
Tecn. di chiave / Befreiungstechniken / Técnicas de llaves /
تاينقت الحل و الإزالة / Основные техники (освобождения)1 Ôm Ngang Saisie à bras le corps par le côté
(saisie latérale)2 Khóa Sau Vòng Gáy Double prise d'épaule arrière N°1 – Full Nelson
(comme Song Luyen 1)3 Ôm Trước Không Tay Saisie à la taille (sans les bras)
par devant (comme Song Luyen 1)4 Ôm Trước Cả Tay Saisie à bras le corps
par devant5 Ôm Sau Không Tay Saisie à la taille (sans les bras)
par derrière6 Ôm Sau Cả Tay Saisie à bras le corps
par derrière7 Bóp Cổ Trước Một Etranglement par devant N°1
(Song Luyen1)8 Bóp Cổ Sau Một Etranglement par derrière
N°19 Số Ấn Đạp Bụng 1 Projection par dessus
avec l'aide du pied N°1 (45°)10 Số Ấn Đạp Bụng 2 Projection par dessus avec l'aide du pied N°2
(dans l'axe - comme Song Luyen 1)• • •
NIVEAU 1 CÂP
-
PROGRAMME D'ENSEIGNEMENT INTERNATIONAL
Chương Trình Huấn Luyện Quốc Tế / International Training Program
Programma di insegnamento Internazionale / Internationales Unterrichtsprogramm/ Programa de enseñanza Internacional / البرنامج الدولي للتدريب/ Международная программа обучения
NIVEAU 1 CÂP
NIVEAU
Trình độ / Level / Livello / Niveau
Nivel / ال م س توى / Уровень1ER CAP
I cấp / 1st CAP / 1° CAP / 1. CAP
1r CAP /1 ال رت بة /
1-й КАПGRADE
Đẳng cấp / Rank / Grado / Graduierung /Grado / الدرجة / РазрядBLEU MARINE
Xanh Lam / Navy Blue / Blu / Marineblau / Azul marino
/الأزرق الداكن / Цвет синийDURÉE
Thời gian tập / Duration / Durata / Dauer / Duración / المدة / Продолжительность6/10 MOIS
6-10 Tháng / 6-10 months / 6-10 mesi / 6-10 monate / 6-10 meses / 6-10 أشهر /
6-10 месяцев• • •
TẤN
Positions / Stances / Posizioni / Grundstellungen
Posiciones / الوضعيات / Положения (стойки)1 - Lập Tấn 6 - Độc Hành Thiên Lý Tấn 2 - Liên Hoa Tấn 7 – Thái Âm Tấn 3 - Trung Bình Tấn 8 - Tọa Tấn 4 - Đinh Tấn 9 – Xà Tấn 1, 2 5 - Chảo Mã Tấn 10 - Hổ Tấn 11 - Hạc Tấn • • •
KỸ THUẬT CĂN BẢN
Techniques de base / Basic techniques / Tecn. di base / Grundtechniken /
Técnicas básicas / التقنيات الأساسية / Основная (базовая) техникаĐẤM ĐÁ CHÉM GẠT BẬT CHỎ GỐI Đấm Thẳng Đá Thẳng Một Một Một Một Một Đấm Móc Đá Cạnh Hai Hai Hai Hai Hai Đấm Lao Đá Hất 1, 2, 3 Ba Ba Ba Ba Ba Đấm Múc Đá Tạt Bốn Bốn Bốn Bốn Bốn Đấm Thấp Đá Đạp Đấm Tự Do Đá Đạp Sau • • •
ĐÒN CHÂN
Techniques de ciseaux / Leg Techniques / Tecnica di Forbici / Scherentechniken /
Técnicas de tijeras / تقنيات المقص / Техника ножниц1 - Đòn Chân Ba (3) 2 - Đòn Chân Bốn (4) • • •
CHIẾN LƯỢC
Techniques de combat / Attack Combinations / Tecn. di Combattimento /
Kampftaktiken / Técnicas de combate / تقنيات المبارزة / Техника атак1 - Chiến Lược Sáu (6) 2 - Chiến Lược Bảy (7) 3 - Chiến Lược Tám (8) 4 - Chiến Lược Chín (9) 5 - Chiến Lược Mười (10) • • •
PHẢN ĐÒN (1er Niveau)
Tech. de contre-attaque / Counter attack tech. / Tecn. di contro-attacco / Abwehrtechniken /
Técnicas de contraataque / تقنيات الدفاع و الهجوم / Техника контратак1 - Đấm Múc Phải (Droite) 2 - Đấm Múc Trái (Gauche) 3 - Đấm Thấp Phải 4 - Đấm Thấp Trái 5 - Đấm Tự Do 1 6 - Đấm Tự Do 2 7 - Đá Thẳng Phải 8 - Đá Thẳng Trái 9 - Đá Cạnh Phải 10 - Đá Cạnh Trái 11 - Đá Tạt Phải 12 - Đá Tạt Trái 13 - Đá Đạp Phải 14 - Đá Đạp Trái → Phải : Droite / Right / Destra / Rechts / Derecha / اليمين / Правый
→ Trái : Gauche / Left / Sinistra / Links / Izquierda / اليسار / Левый• • •
QUYỀN
Khai Môn Quyền
La porte de l'initiation / Opening Kata Form / La porta dell'iniziazione / Tor zur Einführung / La puerta de la iniciación / باب المرحلة الأولية / Ворота посвящения• • •
VẬT
Techniques de lutte / Wrestling Tech. / Tecn. di lotta / Ringtechniken /
Técnicas de lucha / تقنيات المصارعة / Техника борьбы1 - Vật Một (1) 6 - Vật Sáu (6) 2 - Vật Hai (2) 7 - Vật Bảy (7) 3 - Vật Ba (3) 8 - Vật Tám (8) 4 - Vật Bốn (6) 9 - Vật Chín (9) 5 - Vật Năm (5) 10 - Vật Mười (10) • • •
SONG LUYỆN
Song Luyện Một (1) • • •
LĂN LỘN
Tech. de roulades et de chutes / Rolling and falling tech. / Tecniche di caduta /
Fall-und rolltechniken / Técnicas de volteretas y de caídas /
تقنيات اللفات و السقوط / Техника кувырков и падений1 Lộn Lăn Vai Hai
(qua chướng ngại vật :
Dài 1 người, cao 1 thước)2ème technique de roulade
(Roulade avant avec obstacle -
Longueur: 1 personne Hauteur : 1m)2 Chống Tay Lộn Đứng 3ème technique de roulade :
Roulade avant en utilisant ses 2 mains
comme pivot pour retomber sur ses pieds3 Lộn Ngửa 4ème technique de roulade : Roulade arrière 4 Té Ngang (phải/trái) 3ème technique de chute
(Chute latérale: gauche/droite)5 Té Xấp Tại Chỗ 4ème technique de chute
(Chute avant et sur place en hauteur)• • •
KHOÁ GỠ
Techniques de clés et de dégagements / Self Defense and Locking Tech. /
Tecn. di chiave / Befreiungstechniken / Técnicas de llaves /
تاينقت الحل و الإزالة / Основные техники (освобождения)1 Nắm Tay Trước 1
(1 tay nắm 1 tay)Saisie au poignet de face avec 1 main 2 Hai Tay Nắm 1 Tay Saisie au poignet de face avec 2 mains 3 Nắm Ngực Áo 1 Saisie au col du Vo phuc N°1 4 Nắm Ngực Áo 2 Saisie au col du Vo phuc N°2 5 Bóp Cổ Trước 2 Etranglement par devant N°2 6 Bóp Cổ Sau 2 Etranglement par derrière N°2 7 Nắm Tóc Trước Saisie des cheveux de face 8 Nắm Tóc Sau Saisie des cheveux par derrière 9 Khoá Nghẹt Cổ Trước Clé étranglement à la tête par devant 10 Khoá Nghẹt Cổ Sau Clé étranglement à la tête par derrière • • •
NIVEAU 2 CÂP
-
PROGRAMME D'ENSEIGNEMENT INTERNATIONAL
Chương Trình Huấn Luyện Quốc Tế / International Training Program
Programma di insegnamento Internazionale / Internationales Unterrichtsprogramm/ Programa de enseñanza Internacional / البرنامج الدولي للتدريب/ Международная программа обучения
NIVEAU 2 CÂP
NIVEAU
Trình độ / Level / Livello / Niveau
Nivel / ال م س توى / Уровень2ème CAP
II cấp / 2rd CAP / 2° CAP / 2. CAP
2r CAP / 2 الرتبة /
2-й КАПGRADE
Đẳng cấp / Rank / Grado / Graduierung / Grado / الدرجة / РазрядBLEU MARINE
Xanh Lam / Navy Blue / Blu / Marineblau / Azul marino
/الأزرق الداكن / Цвет синийDURÉE
Thời gian tập / Duration / Durata / Dauer / Duración / المدة / Продолжительность6/10 MOIS
6-10 Tháng / 6-10 months / 6-10 mesi / 6-10 monate / 6-10 meses / 6-10 أشهر /
6-10 месяцев• • •
TẤN
Positions / Stances / Posizioni / Grundstellungen
Posiciones / الوضعيات / Положения (стойки)1 - Lập Tấn 6 - Độc Hành Thiên Lý Tấn 2 - Liên Hoa Tấn 7 – Thái Âm Tấn 3 - Trung Bình Tấn 8 - Tọa Tấn 4 - Đinh Tấn 9 – Xà Tấn 1, 2 5 - Chảo Mã Tấn 10 - Hổ Tấn 11 - Hạc Tấn • • •
KỸ THUẬT CĂN BẢN
Techniques de base / Basic techniques / Tecn. di base / Grundtechniken /
Técnicas básicas / التقنيات الأساسية / Основная (базовая) техникаĐẤM ĐÁ CHÉM GẠT BẬT CHỎ GỐI Đấm Thẳng Đá Thẳng Một Một Một Một Một Đấm Móc Đá Cạnh Hai Hai Hai Hai Hai Đấm Lao Đá Hất 1, 2, 3 Ba Ba Ba Ba Ba Đấm Múc Đá Tạt Bốn Bốn Bốn Bốn Bốn Đấm Thấp Đá Đạp Đấm Tự Do Đá Đạp Sau Đá Bay Thẳng
(Phi Cước)Đá Móc Trước Đá Móc Sau • • •
ĐÒN CHÂN
Techniques de ciseaux / Leg Techniques / Tecnica di Forbici / Scherentechniken /
Técnicas de tijeras / تقنيات المقص / Техника ножниц1 - Đòn Chân Năm (5) 2 - Đòn Chân Sáu (6) • • •
CHIẾN LƯỢC
Techniques de combat / Attack Combinations / Tecn. di Combattimento /
Kampftaktiken / Técnicas de combate / تقنيات المبارزة / Техника атак1 - Chiến Lược Mười Một (11) 2 - Chiến Lược Mười Hai (12) 3 - Chiến Lược Mười Ba (13) 4 - Chiến Lược Mười Bốn (14) 5 - Chiến Lược Mười Lăm (15) • • •
PHẢN ĐÒN (2ème Niveau)
Tech. de contre-attaque / Counter attack tech. / Tecn. di contro-attacco / Abwehrtechniken /
Técnicas de contraataque / تقنيات الدفاع و الهجوم / Техника контратак1 - Đấm Thẳng Phải (Droite) 2 - Đấm Thẳng Trái (Gauche) 3 - Đấm Móc Phải 4 - Đấm Móc Trái 5 - Đấm Lao Phải 6 - Đấm Lao Trái 7 - Đấm Hai Tay 1 8 - Đấm Hai Tay 2 9 - Đá Thẳng Phải 10 - Đá Thẳng Trái 11 - Đá Tạt Phải 12 - Đá Tạt Trái → Phải : Droite / Right / Destra / Rechts / Derecha / اليمين / Правый
→ Trái : Gauche / Left / Sinistra / Links / Izquierda / اليسار / Левый• • •
QUYỀN
Thập Tự Quyền
Les dix lettres secrètes - Thap Tu Kata Form - Le dieci lettere segrete "10 geheime Worte" - Diez letras secretas /
الحروف العشر السرية / Десять тайных посланий• • •
DAO
Techniques de défense contre couteau / Knife Tech. / Tecn. di coltello / Messertechniken / Técnicas de cuchillo /
تقنيات الدفاع و الهجوم ضد السكين / Техники против ножа1 - Dao Một (1) 4 - Dao Bốn (4) 2 - Dao Hai (2) 5 - Dao Năm (5) 3 - Dao Ba (3) 6 - Dao Sáu (6) • • •
SONG LUYỆN
Song Luyện Vật Một (1) • • •
LĂN LỘN
Tech. de roulades et de chutes / Rolling and falling tech. / Tecniche di caduta /
Fall-und rolltechniken / Técnicas de volteretas y de caídas /
تقنيات اللفات و السقوط / Техника кувырков и падений1 Lộn Lăn Vai Hai
(qua chướng ngại vật :
Dài 1 người, cao 1 thước)2ème technique de roulade
(Roulade avant avec obstacle -
Longueur: 1 personne Hauteur : 1m)2 Chống Tay Lộn Đứng 3ème technique de roulade :
Roulade avant en utilisant ses 2 mains
comme pivot pour retomber sur ses pieds3 Lộn Ngửa 4ème technique de roulade : Roulade arrière 4 Té Ngang (phải/trái) 3ème technique de chute
(Chute latérale: gauche/droite)5 Té Xấp Tại Chỗ 4ème technique de chute
(Chute avant et sur place en hauteur)• • •
KHOÁ GỠ
Techniques de clés et de dégagements / Self Defense and Locking Tech. /
Tecn. di chiave / Befreiungstechniken / Técnicas de llaves /
تاينقت الحل و الإزالة / Основные техники (освобождения)1 Khoá Tay Dắt 1 Clé au bras No 1 2 Khoá Tay Dắt 2
(Song Luyện 2)Clé au bras No 2 3 Hai Tay Nắm Hai Tay Trước 1 Saisie aux poignets par deux mains
(1 main à chaque poignet) par devant N°14 Hai Tay Nắm Hai Tay Trước 2
(Song Luyện 2)Saisie aux poignets par deux mains
(1 main à chaque poignet) par devant N°25 Hai Tay Nắm Hai Tay Sau 1
(Song Luyện 2)Saisie aux poignets par deux mains
(1 main à chaque poignet) par derrière N°16 Hai Tay Nắm Hai Tay Sau 2 Saisie aux poignets par deux mains
(1 main à chaque poignet) par derrière N°27 Khoá Sau Vòng Gáy 2
(Song Luyện 2)Double prise d'épaule arrière N°2
(Double Nelson)8 Số Ấn Đạp Bụng 3
(Song Luyện 2)Projection par dessus avec l'aide du pied N°3 • • •
NIVEAU 3 CÂP
-
PROGRAMME D'ENSEIGNEMENT INTERNATIONAL
Chương Trình Huấn Luyện Quốc Tế / International Training Program
Programma di insegnamento Internazionale / Internationales Unterrichtsprogramm/ Programa de enseñanza Internacional / البرنامج الدولي للتدريب/ Международная программа обучения
NIVEAU 3 CÂP
NIVEAU
Trình độ / Level / Livello / Niveau
Nivel / ال م س توى / Уровень3ème CAP
III cấp / 3rd CAP / 3° CAP / 3. CAP
/ 3r CAP / 3 ال رت بة /
3-й КАПGRADE
Đẳng cấp / Rank / Grado / Graduierung / Grado / الدرجة / РазрядBLEU MARINE
Xanh Lam / Navy Blue / Blu / Marineblau / Azul marino
/الأزرق الداكن / Цвет синийDURÉE
Thời gian tập / Duration / Durata / Dauer / Duración / المدة / Продолжительность12 MOIS
12 Tháng / 12 months / 12 mesi / 12 monate / 12 meses / 12 أشهر /
12 месяцев• • •
TẤN
Positions / Stances / Posizioni / Grundstellungen
Posiciones / الوضعيات / Положения (стойки)1 - Lập Tấn 6 - Độc Hành Thiên Lý Tấn 12- Dương Cung Tấn 2 - Liên Hoa Tấn 7 – Thái Âm Tấn 13- Thứ Bình Tấn 3 - Trung Bình Tấn 8 - Tọa Tấn 14- Tứ Bình Tấn 4 - Đinh Tấn 9 – Xà Tấn 1, 2 15- Hùng Tấn 5 - Chảo Mã Tấn 10 - Hổ Tấn 16- Hành Tấn 11 - Hạc Tấn • • •
KỸ THUẬT CĂN BẢN
Techniques de base / Basic techniques / Tecn. di base / Grundtechniken /
Técnicas básicas / التقنيات الأساسية / Основная (базовая) техникаĐẤM ĐÁ CHÉM GẠT BẬT CHỎ GỐI Đấm Thẳng Đá Thẳng Một Một Một Một Một Đấm Móc Đá Cạnh Hai Hai Hai Hai Hai Đấm Lao Đá Hất 1, 2, 3 Ba Ba Ba Ba Ba Đấm Múc Đá Tạt Bốn Bốn Bốn Bốn Bốn Đấm Thấp Đá Đạp Năm Năm Năm Năm Năm Đấm Tự Do Đá Đạp Sau Sáu Sáu Sáu Sáu Sáu Đấm Thẳng
2, 3, 4Đá Bay Thẳng
(Phi Cước)Bảy Bảy Bảy Bảy Bảy Đấm Móc 2 Đá Móc Trước Tám Tám Tám Tám Tám Đấm Múc 2 Đá Móc Sau Đấm Lao 2 Đá Bay : Tạt, Đạp,
Đạp Sau, Móc SauĐấm Hai Tay 1, 2 Đá thẳng 2, 3 Đá Tạt 2, 3 Đá Đạp 2, 3 • • •
ĐÒN CHÂN
Techniques de ciseaux / Leg Techniques / Tecnica di Forbici / Scherentechniken /
Técnicas de tijeras / تقنيات المقص / Техника ножниц1 - Đòn Chân Bảy (7) 4 - Đòn Chân Mười (10) 2 - Đòn Chân Tám (8) 5 - Đòn Chân Mười Một (11) 3 - Đòn Chân Chín (9) 6 - Đòn Chân Mười Hai (12) • • •
CHIẾN LƯỢC
Techniques de combat / Attack Combinations / Tecn. di Combattimento /
Kampftaktiken / Técnicas de combate / تقنيات المبارزة / Техника атак1 - Chiến Lược Mười Sáu (16) 2 - Chiến Lược Mười Bảy (17) 3 - Chiến Lược Mười Tám (18) 4 - Chiến Lược Mười Chín (19) 5 - Chiến Lược Hai Mươi (20) • • •
PHẢN ĐÒN ( Trình độ 3, 4, 5 / 3, 4, 5ème Niveau )
Tech. de contre-attaque / Counter attack tech. / Tecn. di contro-attacco / Abwehrtechniken /
Técnicas de contraataque / تقنيات الدفاع و الهجوم / Техника контратак1 - Đấm Thẳng Phải : 3, 4, 5 2 - Đấm Móc Phải : 3, 4, 5 3 - Đấm Hai Tay : 3, 4, 5 → Phải : Droite / Right / Destra / Rechts / Derecha / اليمين / Правый
→ Trái : Gauche / Left / Sinistra / Links / Izquierda / اليسار / Левый• • •
QUYỀN
Long Hổ Quyền
Dragon et tigre / Dragon and Tiger Kata Form / Drago e tigre / Drachen und Tiger Quyen / Dragón y tigre
/ التنين و النمر / Дракон и тигр• • •
DAO
Techniques de défense contre couteau / Knife Tech. / Tecn. di coltello /
Messertechniken / Técnicas de cuchillo /
تقنيات الدفاع و الهجوم ضد السكين / Техники против ножа1 Dao Một (1) Dao Bảy (7) 2 Dao Hai (2) Dao Tám (8) 3 Dao Ba (3) Dao Chín (9) 4 Dao Bốn (4) Dao Mười (10) 5 Dao Năm (5) Dao Mười Một (11) 6 Dao Sáu (6) Dao Mười Hai (12) • • •
SONG LUYỆN
Song Luyện Hai (2) - Song Luyện Dao
• • •
LĂN LỘN
Tech. de roulades et de chutes / Rolling and falling tech. / Tecniche di caduta /
Fall-und rolltechniken / Técnicas de volteretas y de caídas /
تقنيات اللفات و السقوط / Техника кувырков и падений1 Lộn Lăn Vai Hai
(qua chướng ngại vật :
Dài 3 người, cao 1 thước)2ème technique de roulade
(Roulade avant avec obstacle -
Longueur : 3 personne - Hauteur : 1m)2 Chống Tay Lộn Đứng 3ème technique de roulade :
Roulade avant en utilisant ses 2 mains
comme pivot pour retomber sur ses pieds3 Chống Tay Lộn Ngửa 4ème technique de roulade :
Roulade arrière en utilisant ses 2 mains
comme pivot pour retomber sur ses pieds• • •
KHOÁ GỠ
Techniques de clés et de dégagements / Self Defense and Locking Tech. /
Tecn. di chiave / Befreiungstechniken / Técnicas de llaves /
تاينقت الحل و الإزالة / Основные техники (освобождения)1 Khoá Tay Dắt 3 Clé au bras N°3 2 Khoá Tay Dắt 4 Clé au bras N°4 3 Khoá Tay Dắt 5 Clé au bras N°5 4 Bóp Cổ Sau 3
(Song Luyện 4)Etranglement par derrière N°3 5 Nắm Tay Trước
(Song Luyện 3)Saisie aux poignets par une main
par devant6 Khoá Sau Vòng Gáy 3
(Song Luyện 4)Double prise d'épaule par derrière
(double Nelson) N°37 Khoá Sau Vòng Gáy 4
(Song Luyện 4)Double prise d'épaule par derrière
(double Nelson) N°48 Số Ấn Đạp Bụng 4
(Song Luyện 3, 4)Projection par dessus
avec l'aide des 2 pieds N°4• • •
Programme d'enseignement International
Communication, reproduction, utilisation interdites, sauf autorisation écrite.
Cấm sao chép, lưu hành và sử dụng dưới mọi hình thức. Ngoại trừ có sự cho phép bằng văn bản.
All text owned by the Vovinam-VietVoDao World Federation is protected by copyright law. It may not be reproduced or redistributed without the prior written permission. ↓ Download
-
Tải chương trình Huấn Luyện Quốc Tế được dịch sang 8 ngôn ngữ
Télécharger le Programme d'Enseignement International en 8 langues
Download the International Training Program in 8 languages
→ INITIATION : Trình độ / Level / Livello / Niveau / Nivel / ال م س توى / Уровень
→ 1 CAP : Trình độ / Level / Livello / Niveau / Nivel / ال م س توى / Уровень
→ 2 CAP :Trình độ / Level / Livello / Niveau / Nivel / ال م س توى / Уровень
→ 3 CAP : Trình độ / Level / Livello / Niveau / Nivel / ال م س توى / Уровень
N.B
- Communication, reproduction, utilisation interdites, sauf autorisation écrite.
- Cấm sao chép, lưu hành và sử dụng dưới mọi hình thức. Ngoại trừ có sự cho phép bằng văn bản.
- All text owned by the Vovinam-VietVoDao World Federation is protected by copyright law. It may not be reproduced or redistributed without the prior written permission.