World Cup Paris 2022 - Kết quả Giải vô địch Thế giới Vovinam-Việt Võ Đạo lần thứ 6 - Paris - tháng 7-2022
Kết quả Giải vô địch Thế giới Vovinam-Việt Võ Đạo
lần thứ 6 - Paris - tháng 7-2022
Kính gửi quí Võ sư và các Lãnh đạo,
các Vận động viên, các Môn sinh và các Thân hữu,
Chúng tôi trân trọng thông báo kết quả Giải vô địch Thế giới Vovinam-Việt Võ Đạo lần thứ 6, được diễn ra tại Paris, Cộng Hoà Pháp, từ ngày 22 đến 23 tháng 7 năm 2022.
Đây là một kỳ vọng lớn về một sự kiện quốc tế năm 2022. Chính vì vậy trọng trách tổ chức Giải vô địch thế giới đã được đặt dưới sự bảo trợ của Tổng Liên đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế giới và do Liên đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp đăng cai tổ chức.
Việc lựa chọn Paris để tổ chức Giải vô địch thế giới 2022, không phải là một ngẫu nhiên. Quả thực, nhờ bề dày kinh nghiệm đã có trong nhiều sự kiện quốc tế, Liên đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp, thông qua Ban tổ chức đã vượt qua mọi thử thách một cách xuất sắc và lập được kỳ công trong một thời gian ngắn, mặc dù bối cảnh khó khăn đang diễn ra qua cuộc khủng hoảng toàn cầu liên quan đến đại dịch COVID-19.
Ban tổ chức cũng đã nhận trách nhiệm tổ chức các sự kiện sau đây :
- Đại hội Võ sư Vovinam-Việt Võ Đạo Thế giới lần thứ 9,
- Đại hội Tổng Liên đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Thế giới,
- Thi Chuẩn cao đẳng và trình luận án Võ sư,
- Lễ trao đai cho các Võ sư hồng đai.
- Địa điểm tổ chức
Trung tâm Thể dục Thể thao - Halle Georges Carpentier
81 Boulevard Masséna, 75013 Paris – Pháp
Video thông báo tổ chức Giải vô địch thế giới : https://youtu.be/gMQ9Ro-7kk4
- Thành phần tham dự
Trong một khoảng thời gian vài ngày, Paris đã trở thành thủ đô Vovinam-Việt Võ Đạo Thế giới với 300 Thí sinh, 600 Môn sinh và gần 100 Võ sư đại diện cho 15 quốc gia đến từ 5 châu lục: Âu, Mỹ, Phi, Úc và Á Châu.
300 Thí sinh, 600 Môn sinh, 100 Võ sư và 15 Quốc gia |
|||
1 |
Đức - Germany |
9 |
Maroc - Morocco |
2 |
Úc - Australia |
10 |
Mauritania |
3 |
Vương Quốc Bỉ - Belgium |
11 |
Senegal |
4 |
Burkina-Faso |
12 |
Thụy Sĩ - Switzerland |
5 |
Bờ biển Ngà /Côte d’Ivoire |
13 |
Ukraina |
6 |
Tây Ban Nha |
14 |
Hoa Kỳ |
7 |
Pháp |
15 |
Việt Nam |
8 |
Mali |
|
- Tranh Giải
Đúng vậy, Vovinam-Việt Võ Đạo là một biểu tượng võ thuật ngàn năm của nền văn hoá Việt Nam, các giá trị văn hoá võ thuật này đã vượt lên trên mọi ngăn cách biên giới để phát triển và truyền bá khắp năm châu.
Chính vì vậy, qua bầu không khí lễ hội của tinh thần đoàn tụ, các mối giao lưu và ý chí chia sẻ. Vòng loại của Giải vô địch thế giới đã được khai mạc vào lúc 8 giờ ngày 22 tháng 7 và kéo dài hai ngày dưới sự giám sát của các thành viên Ban khảo thí quốc tế.
Chương trình tổng quát
- Thứ sáu 22/07/2022.
- 08:00 đến 08:15:
- Diễn văn chào mừng của ông SCHWEITZER Damien, Trưởng Ban tổ chức.
- Võ sư Niên trưởng Ngô Hữu Liễn, chính thức công bố khai mạc Giải vô địch thế giới.
- 08:30 đến 12:00: Vòng loại các giải kỹ thuật và song đấu tự do
ð Video: www.youtube.com/watch?v=cNGDyY5UcWM
- 13:30 đến 17:00: Tiếp tục vòng loại
ð Video: www.youtube.com/watch?v=knXsBrToffI
- 17:00 đến 18:15 : Lễ trao huy chương Chung kết 1.
ð Video: https://youtu.be/qZyqjrIsQdI
- Thứ bảy 23/07/2022.
- 08:00 đến 11:00: Tiếp tục vòng loại
ð Video: www.youtube.com/watch?v=Q4_vdHLety0&t=220s
- 15:00 đến 17:30: Lễ khai mạc giải chung kết
- Diễn hành trình diện của 15 phái đoàn quốc gia.
- Diễn văn chào mừng của bà GUERRIB Mai, chủ tịch Liên đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo Pháp.
- Tuyên bố khai mạc giải chung kết của Võ sư Nguyễn Thế Trường, chủ tịch Tổng liên đoàn Vovinam-Việt Võ Đạo thế giới
- Múa lân chào mừng - Biểu diễn võ thuật
ð Video: https://youtu.be/2uVnyfIpNAQ
Giải vô địch thế giới có 39 nội dung, gồm : song đấu, kỹ thuật và thể lực, được chia ra như sau:
- 23 giải kỹ thuật
- 7 giải dành cho trẻ em
- 7 giải dành cho các trình độ Lam đai, người lớn
- 9 giải dành cho các trình độ Huyền (Hoàng) đai, người lớn
- 14 giải song đấu
- 5 giải dành cho các trình độ Lam đai, người lớn, Nam giới
- 5 giải dành cho các trình độ Huyền (Hoàng), người lớn, Nam giới
- 3 giải dành cho các trình độ Lam đai và Huyền đai người lớn, Nữ giới
- 1 giải toàn đội, dành cho các trình độ Lam đai và Huyền đai, người lớn
- 2 giải thể lực - thách thức quốc tế
- 1 giải người lớn, Nữ giới
- 1 giải người lớn, Nam giới
Liste des juges sélectionnés - List of selected judges Danh sách các giám khảo |
|||||||
|
|||||||
N° |
Nom-Prénom |
Pays |
|
N° |
Nom-Prénom |
Pays |
|
1 |
Nguyễn Văn Cường |
Hoa Kỳ |
|
32 |
Trần Nguyên Đạo |
Pháp |
|
2 |
Ngô Hữu Liễn |
Hoa Kỳ |
33 |
Nguyễn Thế Trường |
Pháp |
||
3 |
Nguyễn Thế Hùnng |
Hoa Kỳ |
34 |
Hà Kim Khách |
Pháp |
||
4 |
Nguyễn Văn Kính |
Hoa Kỳ |
35 |
Nguyễn Philong |
Pháp |
||
5 |
Nguyễn Bá Dương |
Hoa Kỳ |
36 |
BLOUME Daniel |
Pháp |
||
6 |
Trần Bảy |
Hoa Kỳ |
37 |
Hà Kim Chung |
Pháp |
||
7 |
Phạm Thị Cúc |
Hoa Kỳ |
38 |
MIESCH Philippe |
Pháp |
||
8 |
Nguyễn T. Kevin |
Hoa Kỳ |
39 |
CROZON-CAZIN Serge |
Pháp |
||
9 |
Nguyễn Văn Hoàn |
Hoa Kỳ |
40 |
TRAN Antonella |
Pháp |
||
10 |
Nguyễn Văn Tâm |
Hoa Kỳ |
41 |
GUERRIB Amar |
Pháp |
||
11 |
Trần Ngọc Chính |
Hoa Kỳ |
42 |
SEURIN Thierry |
Pháp |
||
12 |
Hứa Quang |
Úc Đại Lợi |
43 |
PY Michel |
Pháp |
||
13 |
MIETHE Didier |
Việt Nam |
44 |
GREGORI Emmanuel |
Pháp |
||
14 |
Phạm Công Hoà |
Thụy Sĩ |
45 |
GUERRIB Mai |
Pháp |
||
15 |
MENDEZ Javier |
Tây Ban Nha |
46 |
DE BROU Bruno |
Pháp |
||
16 |
PALENZUELA A. Orlando |
Tây Ban Nha |
47 |
CHASTAGNER Daniel |
Pháp |
||
17 |
Hùnh Hữu Quí |
Vương Quốc Bỉ |
48 |
THONGDARA Frédéric |
Pháp |
||
18 |
Phùng Nguyên |
Vương Quốc Bỉ |
49 |
NGUYEN Dinh Hoang |
Pháp |
||
19 |
Phùng Trọng Kiệt |
Vương Quốc Bỉ |
50 |
NELET Thierry |
Pháp |
||
20 |
Trần Quí Bảo |
Vương Quốc Bỉ |
51 |
BALDUCCI Arnaud |
Pháp |
||
21 |
MBONGOLO Guillaume |
Vương Quốc Bỉ |
52 |
CLUZEAU Aurélien |
Pháp |
||
22 |
Trần Hoàng Trung |
Vương Quốc Bỉ |
53 |
PAGNON Serge |
Pháp |
||
23 |
Nguyễn Tiến Hội |
Đức |
54 |
NASSOURI Moussa |
Burkina-Faso |
||
24 |
APPIAH George |
Đức |
55 |
SAWADOGO Philippe |
Burkina-Faso |
||
25 |
KA Maham |
Senegal |
56 |
SANKARA Mahamady |
Burkina-Faso |
||
26 |
FALL Moustapha |
Senegal |
57 |
DADIOARI D. Ibrahim |
Burkina-Faso |
||
27 |
CISSE Sadio |
Senegal |
58 |
BARRO Souleymane |
Burkina-Faso |
||
28 |
NDIOGOYE Gérald |
Senegal |
59 |
TRAORE Yacouba |
Burkina-Faso |
||
29 |
DIEYE Mamadou |
Senegal |
60 |
NDOYE Oumar |
Mali |
||
30 |
SARR Djibril |
Senegal |
|
|
|
||
31 |
EL ELABDELLAOUI Salah |
Maroc |
|
|
|
Official Result - Résultats Officiels - Kết Quả Chính Thức |
Technical Children Cups Coupe Techniques Enfants - Giải kỹ thuật thiếu nhi
|
1- CHILDREN COURSE’S /Parcours Enfant / Bài Tập Trẻ Em
(Children 6 to 10 years old) – Enfants (6 à 10 ans) - Thiếu Nhi (6 đến 10 tuổi)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Martins Keanui |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Nguyen Vinh khang |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Serra Romain |
France |
2- KHAI MÔN QUYỀN (Children 6 to 10 years old) – Enfants (6 à 10 ans) - Thiếu Nhi (6 đến 10 tuổi)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Martins Keanui |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Nguyen Vinh khang |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Tran Trung Théo |
Belgique |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&;t=40s |
3- KHAI MÔN QUYỀN (Children 11 to 14 years old) – Enfants (11 à 14 ans) - Thiếu Nhi (11 đến 14 tuổi)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Caballero Estéban |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Nguyen Roméo |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Nguyen Ngoc Han |
Belgique |
4-THẬP TỰ QUYỀN(Children 11 to 14 years old) – Enfants (11 à 14 ans) - Thiếu Nhi (11 đến 14 tuổi)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Henrottin Maelie |
Belgique |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Chau Thien |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Chau-Nguyen Bich Tram |
Belgique |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&;t=113s |
5- SONG LUYỆN MỘT (Combat codifié N°1 / Fighting codified N°1)
(Children 11 to 14 years old) – Enfants (11 à 14 ans) - Thiếu Nhi (11 đến 14 tuổi)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Tabnaoui Sofia / Dragone Inaya |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Caballero Esteban / Nguyen Roméo |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Gonzalez Adan Ainhoa / Socas Delgado Valéria |
Espagne |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&;t=148s |
6- KHAI MÔN QUYỀN(synchronisé (3 pers.)- synchronised (3 people) – Toàn đội (3 người)(Children 6 to 14 years old) – Enfants (6 à 14 ans) - Thiếu Nhi (6 đến 14 tuổi)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Tabnaoui Sofia / Dragone Inaya / Abdani Amel |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Gonzalez Adan Ainhoa / Socas Delgado Valéria / Crespo Contreras Alberto |
Espagne |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Serra Romain / Martins Keanui / Maugalem Camron |
France |
7- TỰ VỆ (Self-défense)
(Children 6 to 14 years old) – Enfants (6 à 14 ans) - Thiếu Nhi (6 đến 14 tuổi)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
El Abdelaoui Meriam / El Abdelaoui Mohamed |
Maroc |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Gonzalez Adam Ainhoa / Ziegler Jonas / Said Khais Zen-El-Dyn |
Espagne |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Serra Romain / Martins Keanui / Maugalem Camron |
France |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=187s |
Blue Belt Technical Cups |
8- TỰ VỆ NỮ(Self-défense Féminine / Female self-defense)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Gakou Mame Diarra / Faye Serigne Mbacke / Gueye Wagane |
Sénégal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Hernandez Alonso Leticia / Batista Oran Oliver |
Espagne |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Luong Y Lan / Phung Da Minh / Phung Lac Viet |
Belgique |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=243s |
9- KHAI MÔN QUYỀN(Féminin / Women / Phái nữ)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Chapuis Chloé |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Lefebvre Thi Kim Anh |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Rodet Camille |
France |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=304s |
10- KHAI MÔN QUYỀN(Masculin / Men / Phái nam)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Ouidir Mohamed |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Annen Léo |
Suisse |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Ternullo Norman |
France |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=350s |
11- SONG LUYỆN MỘT (Combat codifié N°1 / Fighting codified N°1)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Quach Cao Long / Doan Duc Tam |
Vietnam |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Phung Da Minh / Phung Bao Dang |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Martins Keylani / Vavak Chloé |
France |
|
12- SONG LUYỆN DAO (Combat de couteau codifié / Codified fighting knife)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Traoré K. I Abdoul Wadjid / Dintoumda Wen Nongma Elischama |
Burkina-Faso |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Gakou Mame Diarra / Faye Serigne Mbacke |
Sénégal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Phung Da Minh / Tran Bao Dang |
Belgique |
13- THẬP TỰ QUYỀN
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Vavak Chloé |
France |
2ème : Argent – Silver - Bạc |
Faye Serigne |
Sénégal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Henrottin Louane |
Belgique |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=388s |
14- LONG HỒ QUYỀN
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Faye Serigne Mbacke |
Sénégal |
2ème : Argent – Silver - Bạc |
Tran Bao-Dang |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Phung Da-Minh |
Belgique |
Black Belt Technical Cups Coupes technique Ceinture Noire - Giải kỹ thuật Huyền đai |
15- LÃO MAI QUYỀN
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Inesta Thomas |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
N’Diaye Mohamed Naziroune |
Sénégal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Ly Alexis |
France |
16- TINH HOA LƯỠNG NGHI KIẾM PHÁP(Quyen de sabre synchronisé (2 pers.)
Quyen of synchronized sand (2 people) – Toàn đội (2 người)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name –Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Kanazoe Gaoussou / Konombo W Brice Steevenson |
Burkina-Faso |
2ème : Argent – Silver - Bạc |
Diokhane Fallou / Ndiaye Mohamed Naziroune |
Sénégal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Dia Malik / Gueye Wagane |
Sénégal |
17- TỨ TƯỢNG BỔNG PHÁP(Bâton Long / Long stick)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Dang Quang Vinh |
Belgique |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Diokhane Fallou |
Sénégal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Dia Abdou Salam |
Sénégal |
18- ĐẠI ĐAO (Hallebarde / Halberd)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Nguyen Truc Phuong |
Vietnam |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Diokhane Fallou |
Sénégal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Reyes Rodrigues Andres |
Espagne |
|
19- SONG LUYỆN KIẾM(Sabre/Sword)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Hoang Viet / Martins Vatéa |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Mendez Dias Adrian / Rosquette Martin Anibal |
Espagne |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Maucourant Fabien / Ravereaud Pierre-Philippe |
France |
20- SONG LUYỆNVẬT 2(Combat codifié lutte N°2 / Fighting codified Wrestling N°2)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
De Francquen Cécile / Lê Hong Viêt |
Belgique |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Mendez Diaz Adrian / Rosquette Martin Anibal |
Espagne |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Gueye Wagane / Dramé Seydina Mohamed |
Sénégal |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=430s |
22- TỰ VỆ NỮ(Self-défense Féminine / Female self-defense)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Aroa Velasquez / Mendez Diaz Adrian / Rosquette Martin Anibal |
Espagne |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
N’dour Ndeye Marie |
Sénégal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
- |
- |
23- ĐÒN CHÂN(Ciseaux - Scissors)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Dang Quang Vinh |
Belgique |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Kanazoe Gaoussou |
Burkina-Faso |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Dia Abdou Salam |
Sénégal |
24- QUYỀN (Free/ Libre/ Tự do)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Inesta Thomas |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Nguyen Truc Phuong |
Vietnam |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
De Francquen Cécile |
Belgique |
|
Fighting Cups Blue Belt Coupe de Combat Ceintures Bleues Giải Song Đấu Tự Do Lam đai |
25- SONG ĐẤU PHÁI NAM : - 65 kg(Combat Homme / Male Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Hoang Xuan Huy |
Vietnam |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Phung Da Minh |
Belgique |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Nguyen Ngoc Thai |
Vietnam |
|
26- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 65 - 70 kg(Combat Homme / Male Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Fofana Souleymane |
Côte d’Ivoire |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Wang Sébastien |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Raoul Sacramento |
Espagne |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=478s |
27- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 70 - 75 kg(Combat Homme / Male Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Ouidir Mohamed |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Robardet Sébastien |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Storai Julien |
France |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=530s |
28- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 75 - 80 kg(Combat Homme / Male Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Tailleur Florian |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Cornu Sébastien |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Pagnat Alexandre |
France |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=574s |
29- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 80 kg(Combat Homme / Male Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Faye Sérigne Mbacke |
Sénégal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Youmbie Ido Bali Yannick |
Burkina-Faso |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Batista Oran Oliver |
Espagne |
|
Fighting Cups Black Belt Coupe de Combat Ceintures Noires Giải Song Đấu Tự Do Huyền đai |
30- SONG ĐẤU PHÁI NAM : - 65 kg(Combat Homme / Male Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Dia Abdou Salam |
Sénégal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Hoang Viêt |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Ravereaud Pierre-Philippe |
France |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=610s |
31- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 65 - 70 kg(Combat Homme / Male Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Drame Seydina Mohamed |
Sénégal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Luc Truong Ky |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Nguyen Sylvain |
France |
32- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 70 - 75 kg(Combat Homme / Male Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Tello Dany |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Diokhane Fallou |
Sénégal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Orfilla Gabriel |
France |
33- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 75 - 80 kg(Combat Homme / Male Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Dia Malik |
Sénégal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Leclerc Anthony |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Gaye Alhaji Elimane |
Belgique |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=653s |
34- SONG ĐẤU PHÁI NAM : + 80 kg(Combat Homme / Male Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Ndiaye Mohamed Nazirou |
Sénégal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Aw Abdoulaye |
Sénégal |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Beye Papa Ndiaga |
France |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=702s |
Fighting Cups - Female Black and Blue Belt Coupe de Combat - Ceintures Bleues et Noires Féminin Giải Song Đấu Tự Do - Lam đai và Huyền đai phái nữ |
35- SONG ĐẤU PHÁI NỮ : - 57 kg(Combat Femme / Female Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Hernandez Alonso Leticia |
Espagne |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Speidel Pauline |
Allemagne |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
- |
- |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=750s |
36- SONG ĐẤU PHÁI NỮ : + 57 – 65 kg (Combat Femme / Female Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Sam Aminatou Yacine |
Belgique |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Furher Kassandra |
Suisse |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Huynh Thi Tam-Thi |
Belgique |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=784s |
37- SONG ĐẤU PHÁI NỮ : + 65 kg (Combat Femme / Female Fighting)
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Mame Diarra Gatou |
Sénégal |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Alexandre Stella |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
- |
- |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=820s |
Cup of Sparring Teams- male adult Black and Blue Belt Coupes Combats par Equipe - ceinture noires et Bleues adulte Masculin Giải toàn đội song đấu tự do - Lam đai và Huyền đai phái nam |
39- Giải toàn đội song đấu tự do :
- 2 combattants (poing-pied), pas de limite de poids et 1 combattant de VAT, son poids doit-être entre 65 kg à 80 kg.
- 2 fighters, no weight limit and 1 VAT fighter, the weight of the Vat fighter should be between 65 to 80 kg.
- 2 thí sinh đấu tự do, không giới hạn hạng cân, 1 thí sinh đấu Vật, Cân ký của thí sinh này giới hạn từ 65 đến 80 kg
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold - Vàng |
Sébastien Robardet, Papa Ndiaga BEYE, Aw Abdoulaye, Storai Julien, Ismaël SENE |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Bui Danny Minh Duc, Campell Mason, Campbell Morgan, Trinh Christian, Trinh Nathan |
USA |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Chatereaud Mathieu, Dupe Karl, Orfilla Gabriel, Assouan Francis, Inieva Samuel |
France |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=852s |
International Challenge Challenge international – Thách thức quốc tế |
40- Endurance (Femme / Female)- Thể lực nữ :
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Henrottin Louane |
Belgique |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Hammann Magali |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Bajot Théa |
Belgique |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=knXsBrToffI&t=6180s ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=960s |
41- Endurance (Homme / Male) - Thể lực nam
Médaille - Medal - Huy Chương |
Nom - Name -Tên |
Pays - Country - Quốc Gia |
1er : Or- Gold – Vàng |
Lê Hong Viêt |
France |
2ème : Argent - Silver - Bạc |
Tello Dany |
France |
3ème : Bronze - Bronze - Đồng |
Abad Rosquete Alvaro |
Espagne |
ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=knXsBrToffI&t=6758s ð Vidéo : https://www.youtube.com/watch?v=qZyqjrIsQdI&t=994s |
Board of medals - Tableau des Médailles - Thống kê huy chương |
Pays/Coutry |
Or- Gold – Vàng |
Argent - Silver - Bạc |
Bronze - Bronze - Đồng |
Total |
France |
16 |
11 |
15 |
42 |
Sénégal / Senegal |
8 |
9 |
4 |
21 |
Belgique / Belgium |
6 |
7 |
11 |
24 |
Vietnam |
3 |
1 |
1 |
5 |
Espagne / Spain |
2 |
5 |
5 |
12 |
Burkina-Faso |
2 |
2 |
0 |
4 |
Côte d’Ivoire / Ivory Coast |
1 |
0 |
0 |
1 |
Maroc / Morroco |
1 |
0 |
0 |
1 |
Suisse / Switzerland |
0 |
2 |
0 |
2 |
Usa |
0 |
1 |
0 |
1 |
Allemagne / Germany |
0 |
1 |
0 |
1 |
Mali |
0 |
0 |
0 |
0 |
Mauritanie / Mauritania |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ukraine / Ukraina |
0 |
0 |
0 |
0 |
Australie / Australia |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vidéo cảm ơn của Ban tổ chức